Cách làm dạng bài Form, Note, Table, Flowchart, Sumary Completion trong IELTS Listening

Dạng bài Completion khá phổ biến trong bài thi IELTS Listening và có thể xuất hiện trong cả 4 sections. Tuy nhiên, dạng bài này thường gặp nhất trong section 1 và 4 với độ khó khác nhau.

Giới thiệu dạng bài Form, note, table, flowchart, summary completion trong trong IELTS Listening

Giới thiệu dạng bài Form, note, table, flowchart, summary completion trong trong IELTS Listening

Completion là dạng bài có khá nhiều biến thể và mỗi loại biến thể lại cần những lưu ý khác nhau. Trong dạng câu hỏi này, các thí sinh sẽ được yêu cầu điền vào ô trống trong một biểu mẫu sau khi đã nghe đoạn băng được ghi âm.

  • Form (Biểu mẫu): được sử dụng để ghi lại các dữ liệu thực tế như tên, địa chỉ, số điện thoại
  • Note (Bộ ghi chú): được sử dụng để tóm tắt thông tin bằng cách sử dụng sơ đồ bố trí để cho thấy các mục khác nhau liên quan đến nhau như thế nào
  • Table (Bảng): được sử dụng để tóm tắt thông tin liên quan đến các danh mục rõ ràng – ví dụ: địa điểm/thời gian/giá cả,…
  • Flow-chart (Biểu mẫu quy trình): được sử dụng để tóm tắt một quy trình có các giai đoạn rõ ràng, với định hướng của quy trình được thể hiện bằng mũi tên.

Đặc biệt, dạng bài này quy định số từ mà các bạn được sử dụng để điền đáp án. Ví dụ: NO MORE THAN TWO WORDS AND/OR A NUMBER. Các từ rút gọn sẽ không được đưa vào làm đáp án bài thi, ví dụ: ‘don’t’. Các từ có dấu gạch nối sẽ được tính là một từ, ví dụ ‘time-saving’.  Nếu quá số lượng từ cho phép, bạn sẽ mất điểm. Hãy lưu ý và đừng để đánh mất điểm vì những sai sót này

Các bước chinh phục dạng bài Form, note, table, flowchart, summary completion IELTS Listening

Đọc kỹ đề bài, nắm rõ giới hạn từ cần điền

Với các dạng bài cần điền thông tin như Completion, việc đầu tiên bạn cần làm là đọc thật kỹ đề bài và xác định WORD LIMITS (Giới hạn từ) được phép điền vào chỗ trống. Ví dụ:

  • ONE WORD ONLY – Điền một từ duy nhất
  • ONE WORD AND/OR A NUMBER – Điền một từ và/hoặc một số
  • NO MORE THAN TWO WORDS AND/OR A NUMBER – Điền không quá hai từ và/hoặc một số

Đọc các thông tin có sẵn và gạch chân keywords

Đọc tiêu đề (nếu có) và áp dụng kỹ năng Skimming và Scanning đọc lướt đoạn thông tin để nắm được tổng quan nội dung mình chuẩn bị nghe. Sau đó, hãy gạch dưới những keywords (từ khóa) quan trọng.  Các keywords này sẽ giúp thí sinh luôn ghi nhớ  nội dung chính của câu hỏi, biết câu hỏi đó yêu cầu điều gì. Khi audio đọc đến các keywords đó, các bạn sẽ dễ dàng hướng sự chú ý của mình đến câu hỏi phù hợp, tránh bị “lạc” trong lúc nghe.

Dự đoán từ cần điền

Ở mỗi khoảng trống, thí sinh cần xác định mình có thể điền số, hay chữ, hay cả hai. Nếu thí sinh cần nghe về Price, khoảng trống sẽ được điền vào bởi một con số. Nếu thí sinh cần nghe về Date hay Postcode, khoảng trống thường sẽ được điền vào bởi một cụm cả số và chữ (ví dụ 25 March, HY83GA0). Nếu là chữ, thì đó là loại từ nào (Danh từ/Động từ/Tính từ). Từ cần điền đó có thể thuộc trường từ vựng hay chủ đề nào.

Nghe và điền vào chỗ trống

Khi audio đã bắt đầu, hãy tập trung vào bài nghe và điền đáp án. Lưu ý rằng các đáp án sẽ theo thứ tự, nên nếu lỡ không nghe được câu trên, các bạn cần phải bình tĩnh, tránh để tâm lý làm ảnh hưởng đến việc nghe các câu tiếp theo. Ngoài ra, hãy viết chính xác các từ hoặc số mà bạn nghe được.

Trong bài nghe, các keywords có thể được paraphrase hay diễn đạt khác đi nên cũng đừng quá tập trung vào keywords mà hãy nghe hiểu ý nghĩa của bài.

Kiểm tra bài làm

Cuối cùng, các thí sinh phải kiểm tra lại toàn bộ đáp án xem đã đúng giới hạn từ và giới hạn từ đề bài yêu cầu chưa. Hãy chắc chắn để không bị mất điểm không mong muốn nhé!

Thực hành dạng bài Form, note, table, flowchart, summary completion

Thực hành dạng bài Form, note, table, flowchart, summary completion

  • Answers:

1          Mkere

2          Westall

3          BS8 9PU

4          0.75 m/metre(s)/meter(s) (wide) / three(-)quarter(s) (of) (a) metre/meter

(wide) / ¾ m (wide) / 75 cm(s) (wide)

5          0.5 m/metre(s)/meter(s) (high/deep) / (a) half (a) metre/meter (high/deep) /

½ m (high/deep) / 50 cm(s) (high/deep)

6 & 7   in either order

(some) books

(some) toys

8          1,700

Lời kết

Vậy là trên đây ENVIS đã chia sẻ cho bạn cách làm dạng bài Form, note, table, flowchart, summary completion trong IELTS Listening. Hy vọng sau khi đọc bài viết này, bạn sẽ nắm vững được cách làm dạng bài này và đạt được điểm tối đa khi gặp chúng trong phần thi IELTS Listening. Nếu có thêm thắc mắc, đừng ngại ngần liên hệ cho chúng mình để được tư vấn thêm!

Bài cùng danh mục

Đăng ký khóa học

Đăng ký khóa học ngay hôm nay để nhận được nhiều ưu đãi hấp dẫn

Hotline: 0972.952.083

(Bấm chọn cơ sở phù hợp)


    Về chúng tôi

    ANH NGỮ ENVIS SCHOOL

     CS1: Tầng 5 toà nhà Vân Nam số 26 đường Láng, Ngã Tư Sở, Đống Đa, Hà Nội

     CS2: Số 212 Khu Phố, Thị trấn Liên Quan, Thạch Thất, Hà Nội

    0972.952.083

    hello@envis.edu.vn

    Chính sách chung

    • Chính sách bảo mật
    • Chính sách riêng tư
    • Điều khoản sử dụng