Nếu đã đọc bài viết Động từ có quy tắc và bất quy tắc, các bạn hẳn đã gặp rất nhiều động từ được thêm đuôi “ed” khi chuyển sang dạng quá khứ và quá khứ phân từ. Tuy nhiên, không phải đuôi “ed” nào cũng được phát âm giống nhau. Hãy cùng tìm hiểu sự khác nhau đó trong bài viết hôm nay nhé!
Quy tắc phát âm đuôi “ed”
Có 3 cách phát âm đuôi ed:
- Đuôi /ed/ được phát âm là /t/: Khi động từ kết thúc bằng âm /s/, /f/, /p/, /ʃ/, /tʃ/, /k/, /θ/. (phụ âm vô thanh)
- Đuôi /ed/ được phát âm là /id/: Khi động từ kết thúc bằng âm /t/ hoặc /d/.
- Đuôi /ed/ được phát âm là /d/: Với những trường hợp còn lại.
* Âm vô thanh
Là những âm khi nói, âm sẽ bật ra bằng hơi từ miệng (không phải từ cổ họng). Khi phát âm những âm này, thanh quản của bạn sẽ không rung.
Các phụ âm vô thanh trong tiếng Anh bao gồm: /p/, /k/, /f/, /t/ , /s/, /θ/, /ʃ/, /tʃ/, /h/ .
Chi tiết cách phát âm đuôi “ed” dễ nhớ
Đuôi ed được phát âm là /id/ khi động từ có tận cùng phát âm là /t/ hoặc /d/.
Ví dụ:
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
decided | /dɪˈsaɪdid/ | quyết định |
started | UK /stɑːtid/
US /stɑːrtid/ |
bắt đầu |
Lưu ý: Khi động tự được sử dụng như tính từ, đuôi “-ed” cũng thường được phát âm là /ɪd/.
Đuôi ed được phát âm là /t/ khi động từ phát âm cuối là /s/, /f/, /p/, /ʃ/, /tʃ/, /k/, /θ/.
Ví dụ:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
looked | /lʊkt/ | nhìn |
kissed | /kɪst/ | hôn |
matched | /mætʃt/ | phù hợp |
washed | /wɑːʃt/ | rửa |
laughed | UK /lɑːft/
US /læft/ |
cười |
helped | /helpt/ | giúp đỡ |
Đuôi ed được phát âm là /d/ với các trường hợp còn lại
Ví dụ:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
played | /pleɪd/ | chơi |
learned | /lɜːnd/ | học |
damaged | /ˈdæm.ɪdʒd/ | làm hỏng |
used | /juːzd/ | sử dụng |
breathed | /bri:ðd/ | thở |
Các trường hợp đặc biệt
Bên cạnh các động từ được phát âm “ed” theo đúng 3 nguyên tắc trên, có một số trường hợp đặc biệt mà đuôi này không theo đúng quy tắc trên. Ví dụ:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
naked | /ˈneɪkɪd/ | khỏa thân |
wicked | /ˈwɪkɪd/ | gian trá |
beloved | /bɪˈlʌvd/ | yêu quý |
sacred | /ˈseɪkrɪd/ | thiêng liêng |
hatred | /ˈheɪtrɪd/ | căm ghét |
wretched | /ˈretʃɪd/ | khốn khổ |
rugged | /ˈrʌɡɪd/ | lởm chởm |
ragged | /ˈræɡɪd/ | rách rưới |
dogged | /ˈdɒɡɪd/ | kiên cường |
learned | /ˈlɜːnɪd/ | học |
learned | /lɜːnd/ | học |
blessed | /ˈblesɪd/ | may mắn |
blessed | /ˈblest/ | ban phước lành |
cursed | /kɜːst/ | nguyền rủa |
cursed | /ˈkɜːsɪd/ | đáng ghét |
crabbed | /ˈkræbɪd/ | chữ nhỏ khó đọc |
crabbed | /kræbd/ | càu nhàu |
crooked | /ˈkrʊkɪd/ | xoắn |
crooked | /ˈkrʊkt/ | lừa đảo |
used | /juːst/ | quen |
used | /juːsd/ | sử dụng |
aged | /ˈeɪdʒɪd/ | lớn tuổi |
Lời kết
Để ghi nhớ các quy tắc phát âm đuôi “ed”, bạn cũng có thể sử dụng các mẹo ghi nhớ “thần chú quy tắc” gắn các phụ âm cuối thành 1 dãy câu Tiếng Việt như “Khi sang sông phải chờ phà” tương ứng với /k/, /s/, /ʃ/, /f/, /tʃ/, /p/. Tuy nhiên, cách học tốt nhất vẫn là việc luyện tập phát âm thường xuyên, đặt từ trong các ngữ cảnh khác nhau và luyện đọc, luyện nói nhiều lần. Chúc các bạn học tập hiệu quả.