Phân biệt Đại từ quan hệ và Trạng từ quan hệ

Đại từ quan hệ và trạng từ quan hệ là hai công cụ ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh giúp nối các mệnh đề lại với nhau. Tuy nhiên, việc sử dụng hai loại từ này thường khiến người học gặp khó khăn do sự tương đồng về chức năng và hình thức. Bài viết này sẽ phân biệt chi tiết đại từ quan hệ và trạng từ quan hệ dựa trên định nghĩa, chức năng, cách sử dụng và ví dụ cụ thể.

Phân biệt Đại từ quan hệ và Trạng từ quan hệ

Định nghĩa Đại từ quan hệ và Trạng từ quan hệ

Đại từ quan hệ

Đại từ quan hệ (relative pronouns) là một dạng đại từ được sử dụng để nối mệnh đề quan hệ với mệnh đề chính trong câu, có chức năng vừa là liên từ, vừa là đại từ trong câu.

Mệnh đề bắt đầu với đại từ quan hệ được gọi là mệnh đề quan hệ (hoặc mệnh đề tính từ), có chức năng làm rõ hoặc bổ sung thông tin, ý nghĩa cho danh từ hoặc cụm danh từ được nhắc đến trước đó.

Có 5 đại từ quan hệ chính, đó là: Who, Whom, Whose, Which, That

Ngoài ra, chúng ta còn có một số đại từ quan hệ kép như: Whoever, Whichever, Whatever, Whenever, Wherever, … mà bạn có thể tìm hiểu.

Trạng từ quan hệ

Trạng từ quan hệ (Relative adverbs) là những từ được sử dụng để giới thiệu mệnh đề quan hệ và cung cấp thông tin về thời gian (when), nơi chốn, địa điểm (where), hoặc lý do (why) mà mệnh đề quan hệ liên quan đến.

Có 3 trạng từ quan hệ chính, đó là: When, Where, Why

Trạng từ where here, there, place, street, town, country… = In/at/on which
Trạng từ when time, period, day, month… = In/on which
Trạng từ why reason = For which

Chức năng của Đại từ quan hệ và Trạng từ quan hệ

Đại từ quan hệ

Vai trò Ví dụ
Chủ ngữ He is the one who stole the wallet.
Tân ngữ Those are books that I borrowed from my friend last week.
Đại từ sở hữu Claire is an excellent student whose scores are in the top 1.
Tân ngữ của giới từ Gold is the material of which the prize is made.

Trạng từ quan hệ

Như đã nói ở trên, trạng từ quan hệ được sử dụng để giới thiệu mệnh đề quan hệ và cung cấp thông tin về thời gian (when), nơi chốn, địa điểm (where), hoặc lý do (why) mà mệnh đề quan hệ liên quan đến. Trong đó:

When (khi): được sử dụng để chỉ thời gian.

Where (nơi): được sử dụng để chỉ địa điểm.

Why (tại sao): được sử dụng để chỉ lý do.

Cấu trúc và cách sử dụng

Đại từ quan hệ

Who

  • Dùng trong cả mệnh đề quan hệ xác định và không xác định
  • Đóng vai trò làm chủ ngữ hoặc tân ngữ, thay thế cho danh từ chỉ người
  • Ví dụ: The person I appreciate most is my mom, who has sacrificed a lot to take care of my whole family.

Whom

  • Dùng trong cả mệnh đề quan hệ xác định và không xác định
  • Đóng vai trò tân ngữ, thay thế cho danh từ chỉ người
  • Ví dụ: She likes the man whom she met at the party last night.

Whose

  • Dùng trong mệnh đề quan hệ xác định và không xác định
  • Thay thế cho từ chỉ sở hữu của người hoặc vật trong câu
  • Ví dụ: I am talking to a writer whose novels are very famous in our generations.

Which

  • Dùng trong mệnh đề quan hệ xác định và không xác định
  • Đóng vai trò làm chủ ngữ hoặc tân ngữ, thay thế cho danh từ
  • Ví dụ: My friends gave me a lot of advice which changed my mindset.

That

  • Dùng trong mệnh đề quan hệ xác định, không dùng trong mệnh đề quan hệ không xác định
  • Đóng vai trò làm chủ ngữ, tân ngữ, thay thế cho cả danh từ chỉ người và chỉ vật (who, whom, which).
  • Ít trang trọng hơn ‘who’, ‘whom’, ‘which’
  • Ví dụ: I like the old book store that I visited yesterday.

with/ to/ for + whom, at/ in/ with + whose, through/ of/ about/ from + which

  • Trong một số trường hợp, đại từ quan hệ có thể đóng vai trò làm Tân ngữ của giới từ (đại từ quan hệ có thể kết hợp với giới từ
  • Chỉ áp dụng với các đại từ “whose”, “whom”, “which”.
  • Ví dụ: The man to whom she is talking is my father.

Trạng từ quan hệ

Danh từ/đại từ + động từ + trạng từ quan hệ + mệnh đề quan hệ

Danh từ/đại từ + động từ + giới từ (in, at, on, for, v.v.) + which + mệnh đề quan hệ

Where

  • Thay thế cho từ, cụm từ đóng vai trò làm trạng từ chỉ nơi chốn trong câu (= on/at/in/in which/on which)
  • Ví dụ: The playground where the children are playing is very large.

When

  • Thay thế cho từ, cụm từ đóng vai trò làm trạng từ chỉ thời gian trong câu (= on/at/in/in which/on which)
  • Ví dụ: I still remember the day when I first met my best friend.

Why

  • Thay thế cho từ, cụm từ đóng vai trò làm trạng từ chỉ nguyên nhân trong câu (= for the reason/ đứng sau the reason)
  • Ví dụ: Carbon dioxide is the reason why the air is more and more polluted.

Đại từ quan hệ When và Where

  • Trong văn nói và văn viết không trang trọng, “when” và “where” có thể được sử dụng với vai trò là đại từ quan hệ trong mệnh đề quan hệ xác định.
  • “When” được sử dụng bổ nghĩa cho danh từ đứng trước liên quan đến thời gian.
  • “Where” được sử dụng bổ nghĩa cho danh từ đứng trước liên quan đến nơi chốn.
  • Ví dụ: I still remember the day when we first met

The village where he was born is very famous.

Lời kết

Như vậy, mặc dù cùng mở đầu cho Mệnh đề quan hệ nhưng Đại từ quan hệ và Trạng từ quan hệ vẫn có nhiều điểm khác biệt. Việc phân biệt tốt hai loại từ này sẽ giúp bạn học rất nhiều trong việc thành thạo ngữ pháp nói riêng và sử dụng Tiếng Anh nói chung. Hy vọng bài viết đã giúp các bạn mở rộng kiến thức và chinh phục thành công các bài thi Tiếng Anh trong tương lai!

Bài cùng danh mục

Đăng ký khóa học

Đăng ký khóa học ngay hôm nay để nhận được nhiều ưu đãi hấp dẫn

Hotline: 0972.952.083

(Bấm chọn cơ sở phù hợp)


    Về chúng tôi

    ANH NGỮ ENVIS SCHOOL

     CS1: Tầng 5 toà nhà Vân Nam số 26 đường Láng, Ngã Tư Sở, Đống Đa, Hà Nội

     CS2: Số 212 Khu Phố, Thị trấn Liên Quan, Thạch Thất, Hà Nội

    0972.952.083

    hello@envis.edu.vn

    Chính sách chung

    • Chính sách bảo mật
    • Chính sách riêng tư
    • Điều khoản sử dụng