Sở thích là những hoạt động mang đến niềm vui, sự thư giãn và giúp con người giải tỏa căng thẳng sau những giờ học tập và làm việc mệt mỏi. Dù là sở thích nào đi chăng nữa, việc mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh về chủ đề này sẽ giúp bạn dễ dàng chia sẻ niềm đam mê của mình với mọi người, đồng thời khám phá thêm nhiều điều thú vị về thế giới sở thích muôn màu. Hãy cùng ENVIS SCHOOL khám phá ngay bộ từ vựng trong bài viết này nhé.
Các sở thích hoạt động thường ngày
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Cooking | /ˈkʊkɪŋ/ | Nấu nướng |
Dancing | /ˈdænsɪŋ/ | Nhảy |
Drawing | /ˈdrɔːɪŋ/ | Vẽ |
Go shopping | /ɡoʊ ˈʃɑpɪŋ/ | Đi mua sắm |
Go to the cinema / theatre | /ˈθɪətə(r)/ | Đi xem phim / rạp hát |
Go to the gym | /ɡoʊ tuː ðə dʒɪm/ | Đi tập gym |
Knitting | /ˈnɪtɪŋ/ | Đan lát |
Listen to music | /ˈlɪsən tuː ˈmjuːzɪk/ | Nghe nhạc |
Play the piano / guitar | /pleɪ ðə piˈænoʊ / ɡɪˈtɑr/ | Chơi piano / guitar |
Play video games | /pleɪ ˈvɪdioʊ ɡeɪmz/ | Chơi trò chơi điện tử |
Reading | /ˈriːdɪŋ/ | Đọc sách |
Sewing | /ˈsoʊɪŋ/ | May vá |
Singing | /ˈsɪŋɪŋ/ | Hát |
Surf the internet | /sɜːrf ðə ˈɪntərˌnɛt/ | Lướt internet |
Watching TV | /ˈwɑtʃɪŋ ˈtiˈviː/ | Xem TV |
Writing | /ˈraɪtɪŋ/ | Viết lách |
Chat with friends | /ʧæt wɪð frɛndz/ | Tán gẫu với bạn bè |
Hang out with friends | /hæŋ aʊt wɪð frɛndz/ | Đi chơi với bạn |
Play an instrument | /pleɪ ən ˈɪnstrʊmənt/ | Chơi nhạc cụ |
Surf the internet | /sɜːf ðə ˈɪn.tə.net/ | Lướt web |
Fly kites | /flaɪ kaɪts/ | Thả diều |
Take photo | /teɪk ˈfəʊtəʊ/ | Chụp ảnh |
Travel | /ˈtræv.əl/ | Du lịch |
Sở thích các môn thể thao
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Baseball | /ˈbeɪsbɔːl/ | Bóng chày |
Volleyball | /ˈvɒlɪˌbɔːl/ | Bóng chuyền |
Football | /ˈfʊtbɔːl/ | Bóng đá |
Basketball | /ˈbɑːskɪtˌbɔːl/ | Bóng rổ |
Handball | / ‘hændbɔ:l/ | Bóng ném |
Table tennis | /ˈteɪbl ˈtɛnɪs/ | bóng bàn |
Water polo | /’wɔ:tə ‘poulou/ | Bóng nước |
Badminton | /ˈbædmɪntən/ | Cầu lông |
Rugby | /‘rʌgbi/ | Bóng bầu dục |
Hockey | /‘hɔki/ | Khúc côn cầu |
Golf | /ɡɑːlf/ | Môn đánh gôn |
Boxing | /ˈbɑːk.sɪŋ/ | Đấm bốc |
Gymnastics | /dʒɪmˈnæs.tɪks/ | Thể dục dụng cụ |
Bodybuilding | /ˈbɒdɪˌbɪldɪŋ/ | Tập thể hình |
Skateboarding | /ˈskeɪtˌbɔː.dɪŋ/ | Trượt ván |
Surfing | /‘sɜ:fiη/ | Lướt sóng |
Cycling | /ˈsaɪklɪŋ/ | Đạp xe |
Yoga | /ˈjəʊgə/ | Môn yoga |
Swimming | /‘swimiŋ/ | Môn bơi lội |
Diving | /‘daiviŋ/ | Môn lặn |
Aerobics | / eə’roubiks/ | Môn thể dục nhịp điệu |
Weightlifting | /‘weit’liftiη/ | Môn cử tạ |
Mountaineering | /,maunti’niəriη/ | Môn leo núi |
Sở thích các trò chơi trong nhà
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Chess | /ʧɛs/ | Cờ vua |
Billiards | /ˈbɪljədz/ | Trò chơi bi-a |
Card games | /kɑːd geɪmz/ | Trò chơi bài |
Board games | /bɔːd geɪmz/ | Trò chơi cờ bàn |
Jigsaw puzzles | /ˈʤɪgˌsɔː ˈpʌzlz/ | Trò chơi ghép hình |
Card trick | /kɑːd trɪk/ | Ảo thuật bằng bài |
Sở thích các hoạt động ngoài trời
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Hiking | /haɪkɪŋ/ | Đi bộ đường dài |
Camping | /ˈkæm.pɪŋ/ | Cắm trại |
Hunting | /ˈhʌntɪŋ/ | Săn bắn |
Backpacking | /ˈbækˌpækɪŋ/ | Du lịch bụi |
Kayak | /ˈkaɪæk/ | Xuồng ca dắc |
Climbing | /ˈklaɪmɪŋ/ | Leo núi |
Cycling | /ˈsaɪ.klɪŋ/ | Đạp xe |
Fishing | /ˈfɪʃɪŋ/ | Câu cá |
Gardening | /ˈɡɑː.dən.ɪŋ/ | Làm vườn |
Kite flying | /ˈkaɪtˌflaɪ.ɪŋ/ | Thả diều |
Running | /ˈrʌn.ɪŋ/ | Chạy bộ |
Scuba diving | /ˈskuːbə ˈdaɪvɪŋ/ | Lặn biển |
Shuttlecock kicking | /ˈʃʌt.əl.kɒk kɪkɪŋ/ | Chơi đá cầu |
Walking | /ˈwɔː.kɪŋ/ | Tản bộ |
Từ vựng diễn tả sự yêu thích
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Hobby | /ˈhɒbi/ | Sở thích |
Cheap | /tʃiːp/ | Rẻ |
Creative | /kriˈeɪ.tɪv/ | Sáng tạo |
Different | /ˈdɪf.ər.ənt/ | Khác biệt |
Enjoyable | /ɪnˈdʒɔɪ.ə.bəl/ | Thích thú, thú vị |
Fascinating | /ˈfæs.ən.eɪ.tɪŋ/ | Hấp dẫn, lôi cuốn |
Practical | /ˈpræk.tɪ.kəl/ | Thực tế, thiết thực |
Relaxing | /rɪˈlæk.sɪŋ/ | Thoải mái |
Interest | /ˈɪntrəst/ | Hứng thú |
Favorite | /ˈfeɪvərɪt/ | Thứ được ưa thích |
Prefer | /prɪˈfɜːr/ | Thích hơn |
Fancy | /ˈfænsi/ | Yêu thích |
Adore | /əˈdɔːr/ | Yêu mến |
Các mẫu câu tiếng anh thông dụng chủ đề sở thích
Các câu hỏi
You have good taste in sport, don’t you? – Bạn thích chơi thể thao đúng không?
What is your favorite kind of book? – Loại sách yêu thích của bạn là gì?
What are you passionate about? – Bạn đam mê gì?
What are you interested in/ keen on/ fond of? – Bạn thích gì?
What do you like? – Bạn thích gì?
Which game do you like? – Bạn thích trò chơi nào?
What’s your favorite sport? – Bạn thích môn thể thao nào?
What sort of activity do you do in your spare/ free/ leisure time? – Bạn thường làm gì trong lúc rảnh rỗi?
What kind of free time activities do you prefer? – Bạn thích hoạt động nào vào thời gian rảnh?
What is your interest/ hobby? – Sở thích của bạn là gì?
What are your interests/ hobbies? – Các sở thích của bạn là gì?
What are you into? – Niềm say mê của bạn là gì?
What activities do you like to do? – Bạn thích hoạt động gì?
How do you spend your weekends? – Bạn trải qua ngày cuối tuần như thế nào?
How do you spend your holidays? – Bạn trải qua kỳ nghỉ của mình như thế nào?
Khi trả lời về sở thích
- Like + V-ing: sử dụng khi nói về sở thích đã bắt đầu từ lâu
- Like + to V: sử dụng khi nói về sở thích mới bắt đầu không lâu tại thời điểm nói
Ngoài ra, còn có các cụm từ và mẫu câu sau dùng với ý nghĩa tương tự như “like”:
- (to) love + V-ing (Tôi yêu thích…)
- (to) adore + V-ing (Tôi thích…)
- (to) be keen on + V-ing
- (to) be interested in + V-ing
- (to) be into + V-ing (Tôi thực sự rất thích…)
- (to) enjoy + V-ing (Tôi thích…)
- (to) fancy + V-ing (Tôi yêu…)
- (to) have a passion for + V-ing (Tôi có niềm đam mê với…)
- (to) be a big/huge fan of + V-ing (Tôi là fan của…)
Kết luận
Như vậy, ENVIS SCHOOL đã cũng cấp cho bạn bộ từ vựng tiếng anh về chủ đề sở thích. Đây là nhóm từ vựng không kém quan trọng, xuất hiện thường xuyên trong các bài thi tiếng anh quốc tế như IELTS. Hi vọng bạn có thể tiếp thu thêm nhiều kiến thức bổ ích. Chúc bạn thành công.