Từ vựng tiếng Anh về chủ đề nấu nướng

Nấu nướng không chỉ đơn giản là chế biến thức ăn mà còn là một nghệ thuật, một niềm đam mê và là cách để thể hiện tình yêu thương của bản thân dành cho những người thân yêu. Để khám phá thế giới ẩm thực phong phú và đa dạng, để có thể nấu được từ món “Ta” đến món “Tây”, hãy cùng tìm hiểu các từ vựng tiếng Anh và có thêm trải nghiệm thú vị hơn nhé.

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề nấu nướng

Từ vựng tiếng Anh về các nguyên liệu phổ biến

Để “bắt đầu hành trình” khám phá thế giới ẩm thực đa dạng và phong phú bằng tiếng Anh, trước tiên, chúng ta sẽ tìm hiểu kho tàng từ vựng về các nguyên liệu phổ biến thường được sử dụng trong nấu nướng.

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
Beef /biːf/ Thịt bò
Beef brisket /biːf ˈbrɪskɪt/ Gầu bò
Beef plate /biːf pleɪt/ Ba chỉ bò
Beefsteak /ˈbiːfˈsteɪk/ Bít tết bò
Chicken /ˈʧɪkɪn/ Thịt gà
Chicken breast /ˈʧɪkɪn brɛst/ Ức gà
Chicken wing /ˈʧɪkɪn wɪŋ/  Cánh gà
Chinese sausage /ˌʧaɪˈniːz ˈsɒsɪʤ/ Lạp xưởng

 

Chop /ʧɒp/ Thịt sườn

 

Fat /fæt/ Thịt mỡ
Goat /gəʊt/ Thịt dê
Ham /hæm/ Giăm bông

 

Inner fillet /ˈɪnə ˈfɪlɪt/ Thăn trong
kidney /ˈkɪdni/ Cật
Lamb /læm/ Thịt cừu
Lard /lɑːd/ Thịt heo
Lean meat /liːn miːt/ Thịt nạc
Meat /miːt/ Thịt
Minced pork /mɪnst pɔːk/ Thịt heo băm nhỏ
Pork cartilage /pɔːk ˈkɑːtɪlɪʤ/ Sụn heo
Pork shank /pɔːk ʃæŋk/ Thịt chân giò
Pork side /pɔːk saɪd/ Thịt ba rọi
Ribs /rɪbz/ Sườn
Spare ribs /speə rɪbz/ Sườn non
Roast /rəʊst/ Thịt quay
Celery

 

/ˈsɛləri/ Cần tây
Cauliflower /ˈkɒlɪflaʊə/:  Súp lơ
Broccoli /brɒkəli/ Bông cải xanh

 

Green onion /griːn ˈʌnjən/ Hành lá
Coriander /kɒrɪˈændə/ Rau mùi
Herbs /hɜːbz/ Rau thơm
Wild betel leaves /waɪld ˈbiːtəl liːvz/ Lá lốt
Spinach /spɪnɪʤ/ Rau chân vịt
Seaweed  /siːwiːd/ Rong biển
Marrow /mærəʊ/ Quả bí xanh
Cucumber  /kjuːkʌmbə/ Dưa leo
Bell pepper /bɛl ˈpɛpə/ Ớt chuông
Hot pepper /hɒt ˈpɛpə/  Ớt cay
Sweet potato /swiːt pəˈteɪtəʊ/ Khoai lang
Kohlrabi  /kəʊlˈrɑːbi/ Su hào
Ginger  /ʤɪnʤə/ Gừng
Spices /spais/  gia vị
Garlic /’gɑ:lik/ tỏi
Chilli /’tʃili/ ớt

 

Mustard  /’mʌstəd/ mù tạt
Salt /sɔ:lt/ muối
Fish sauce  /fiʃ sɔ:s/ nước mắm
Cooking oil  /’kukiɳ ɔil/ dầu ăn

 

Shrimp pasty /ʃrɪmp ˈpæsti/ mắm tôm
Sugar /’ʃugə/  đường

Từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ nấu ăn

Có rất nhiều dụng cụ cần sử dụng để chế biến ra một món ăn ngon và hấp dẫn. Vậy bạn có biết tên gọi của chúng bằng tiếng Anh như thế nào chưa? Cùng điểm qua những dụng cụ nấu ăn phổ biến nhất trong tiếng anh nhé.

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
Apron /’eiprən/ Tạp dề

 

Blender /ˈblaɪndə/ Máy xay sinh tố
Juicer /’dʒu:sə/ Máy ép hoa quả
Coffee maker /ˈkɒfi ˈmeɪkə/ Máy pha cafe
Cabinet  /’kæbinit/ Tủ đựng
Freezer /’fri:zə/ Tủ đá
Colander /’kʌlində/ Cái rổ

 

Chopping board /ˈʧɒpɪŋ bɔːd/ Thớt
Tray /trei/ Cái khay, mâm
Dishwasher /’di∫wɔ:tə/ Máy rửa bát
Frying pan /ˈfraɪɪŋ pæn/ Chảo rán
Oven /’ʌvn/ Lò nướng
Kettle /’ketl/ Ấm đun nước
Teapot /ˈtiː.pɒt/ Ấm trà
Microwave /’maikrəweiv/ Lò vi sóng
Grill /gril/ Vỉ nướng
Sink /siηk/ Bồn rửa
Pot /pɔt/ Nồi to
Rice cooker /raɪs ˈkʊk.ər/ Nồi cơm điện
Scouring pad /ˈskaʊərɪŋ pæd/ Miếng rửa bát
Grater /’greitə/ Cái nạo
Pressure /’pre∫ə/ Nồi áp suất
Steamer /’sti:mə/ Nồi hấp
Stove /stouv/ Bếp nấu

Từ vựng tiếng anh về cách sơ chế nguyên liệu

Để giúp bạn đọc hiểu các công thức nấu nướng tiếng Anh một cách dễ dàng và thành thạo hơn trong việc sơ chế nguyên liệu, bài viết này sẽ cung cấp cho bạn kho tàng từ vựng về các động từ tiếng Anh thường dùng để mô tả các thao tác sơ chế nguyên liệu phổ biến.

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
Defrost /ˌdiːˈfrɔːst/ Rã đông
Wash /wɒʃ/ Rửa
Measure /ˈmeʒər/ Đo, đong
Break /ˈbreɪk/ Bẻ vỡ
Chop /tʃɒp/ Cắt
Add /æd/  Thêm vào
Crush /krʌʃ/ Giã, băm nhỏ
Grate /greɪt/ Bào, mài
Marinated /ˈmærɪˌneɪtɪd/ Ướp
Mince /mɪns/ Xay nhuyễn
Knead /niːd/ Nhồi, nhào (bột)
Melt /mɛlt/ Tan chảy
Soak /səʊk/ Ngâm
Mix /mɪks/ Trộn
Mash /mæʃ/ Nghiền
Slice /slaɪs/ Cắt lát nguyên liệu
Peel /piːl/  Lột vỏ
Roll out /rəʊl aʊt/ Cuốn
Spread /sprɛd/  Phủ

Từ vựng tiếng anh về cách nấu ăn

Sau khi đã hoàn thành khâu sơ chế nguyên liệu một cách cẩn thận, bạn đã sẵn sàng bước vào hành trình nấu nướng đầy thú vị chưa? Các động từ dưới đây là một trong những nhóm từ vựng về nấu ăn quan trọng nhất bạn cần lưu ý:

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
Barbecue /ˈbɑːbɪkjuː/ Dùng vỉ nướng và than nướng (thịt)
Boil /bɔɪl/ Luộc
Fry /flaɪ/  Chiên, rán
Pan-fried /pɑ:n fraɪ/ Chiên mà chỉ tráng một ít dầu
Deep-fry /diːp fraɪ/ Chiên ngập dầu
Air-fry /eər flaɪ/  Chiên, rán (không sử dụng dầu mỡ)
Microwave /ˈmaɪ.krə.weɪv/ Dùng lò vi sóng
Steam /stēm/ Hấp cách thủy
Stir fry /ˈstɜːˌfraɪ/ Xào, đảo qua
Roast /rəʊst/ Quay (thịt)
Stew /stuː/ Hầm
Simmer /ˈsimər/ Đun sôi
Bake /beɪk/ Nướng
Broil /broil/ Nướng, hun
Season /ˈsiːzən/ Nêm nếm
Saute /səʊteɪ/ Áp chảo, xào

Lời kết

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn kho tàng từ vựng tiếng Anh về chủ đề nấu nướng, bao gồm nguyên liệu, dụng cụ và kỹ thuật nấu nướng. Với những kiến thức được chia sẻ trong bài viết này, bạn sẽ tự tin giao tiếp bằng tiếng Anh khi mua sắm nguyên liệu, hướng dẫn nấu ăn, chia sẻ công thức nấu ăn hay đơn giản là trò chuyện về sở thích nấu nướng của bản thân với bạn bè quốc tế. Chúc các bạn vừa giỏi tiếng Anh vừa khám phá được những công thức nấu ăn thật ngon.

Bài viết liên quan

Bài cùng danh mục

Đăng ký khóa học

Đăng ký khóa học ngay hôm nay để nhận được nhiều ưu đãi hấp dẫn

Hotline: 0972.952.083

(Bấm chọn cơ sở phù hợp)


    Về chúng tôi

    ANH NGỮ ENVIS SCHOOL

     CS1: Tầng 5 toà nhà Vân Nam số 26 đường Láng, Ngã Tư Sở, Đống Đa, Hà Nội

     CS2: Số 212 Khu Phố, Thị trấn Liên Quan, Thạch Thất, Hà Nội

    0972.952.083

    hello@envis.edu.vn

    Chính sách chung

    • Chính sách bảo mật
    • Chính sách riêng tư
    • Điều khoản sử dụng