Tình yêu luôn là một chủ đề nhận được rất nhiều hứng thú trong khi giao tiếp. Vậy có những từ vựng chủ đề ngày valentine nào dễ hiểu, dễ áp dụng trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Hãy cùng với BingGo Leaders tìm hiểu trong bài viết sau. Hãy bỏ túi ngay kho từ vựng về Valentine sau đây để thả thính “ngầu” hơn trước người mà bạn muốn thổ lộ nhé!
Ngày lễ tình yêu Valentine
Ngày lễ Valentine là một ngày lễ tình yêu được tổ chức vào ngày 14 tháng 2 hàng năm. Đây là dịp để các cặp đôi yêu nhau thể hiện tình cảm của mình bằng những món quà, lời chúc và cử chỉ lãng mạn.
Ngày lễ tình yêu Valentine được đặt theo tên của một vị linh mục vào thời kỳ đế chế La Mã đầy hỗn loạn. Vào thời kỳ này, hoàng đế La Mã cai trị đã ban hành mệnh lệnh cấm toàn bộ cách thanh niên sinh sống tại đế chế kết hôn. Tuy nhiên, Valentine, với lòng trắc ẩn và sự tin tưởng vào tình yêu, đã bất chấp lệnh cấm của hoàng đế và bí mật cử hành hôn lễ cho các cặp đôi yêu nhau. Hành động dũng cảm của Valentine đã được nhiều người ca ngợi và biết ơn. Sau này, ông bị bắt và hành hình vào ngày 14 tháng 2 năm 273 sau công nguyên. Về sau, ngày 14 tháng 2 hàng năm đã dần trở thành ngày để các cặp đôi có thể trao đổi thông điệp tình yêu cho riêng mình.
Ngày nay, Valentine là một ngày lễ phổ biến trên toàn thế giới.
Valentine Đỏ (14/2): Nồng nàn và lãng mạn: Đây là ngày Valentine “chính thống” được tổ chức rộng rãi trên toàn thế giới. Vào ngày này, các cặp đôi yêu nhau sẽ trao nhau những món quà Valentine ngọt ngào, những lời chúc yêu thương và cùng nhau trải qua những khoảnh khắc lãng mạn.
Valentine Trắng (14/3): Đáp lại tình cảm: Valentine Trắng bắt nguồn từ Nhật Bản và được tổ chức vào ngày 14/3, một tháng sau Valentine Đỏ. Đây là dịp để các chàng trai đáp lại tình cảm của các cô gái bằng những món quà màu trắng như kẹo dẻo, socola trắng hoặc trang sức.
Valentine Đen (14/4): Tôn vinh sự độc lập: Khác với hai ngày Valentine trước, Valentine Đen (hay Black Valentine) được tổ chức vào ngày 14/4 dành cho những người độc thân. Đây là dịp để những người chưa tìm được một nửa của mình hay những người yêu thích chủ nghĩa độc thân cùng nhau tụ họp, vui chơi và tận hưởng cuộc sống độc lập.
Từ vựng tiếng anh thông dụng trong ngày Valentine
Romantic: lãng mạn
Beloved: yêu mến, yêu dấu
Affectionate: thương mến, âu yếm
Lovesick: tương tư
Darling: cưng/ người yêu/ anh yêu/ em yêu
Sweetheart
Honey: cưng/ người yêu/ anh yêu/ em yêu
Love at first sight: tình yêu sét đánh
Valentine’s Day: lễ tình nhân
Couple: cặp đôi
Arrow: mũi tên
Date: hẹn hò
Engaged: đính hôn
Flirt: tán tỉnh
Have a feeling to sb: có cảm tình với ai đó
Happy: hạnh phúc
Hug: ôm
Kiss: hôn
Surprise: gây bất ngờ
Love: tình yêu
Valentine card: thiếp dùng cho ngày lễ tình nhân
Bouquet: bó hoa
Rose: hoa hồng
Boyfriend: bạn trai
Girlfriend: bạn gái
Ring: nhẫn
Chocolate: sô cô la
Các hoạt động thường thấy trong ngày lễ valentine
Candlelit dinner: một bữa tối dưới ánh nến
Go to the cinema: đi xem phim tại rạp
Outdoors eating: đi ăn ngoài trời
Walking in the park: đi dạo trong công viên
Have a picnic: đi dã ngoại
Take a trip: đi du lịch
Give a ring: tặng nhẫn
Propose marriage: cầu hôn
Slow dance: điệu nhảy khiêu vũ
Write love letters: viết thư tình
Các món quà thường thấy trong ngày lễ Valentine
Stuffed animals: thú nhồi bông
Box of chocolates: hộp sô cô la
Perfume: nước hoa
Handbag: túi xách tay
Cosmetics: mỹ phẩm
A Handmade Gift: quà tự làm
Ring: chiếc nhẫn
Jewelry: trang sức
Cupid: thần tình yêu
Trên đây là bài viết tổng hợp từ vựng tiếng Anh về chủ đề Valentine 14/2. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích để bạn có thể tự tin bày tỏ tình cảm của mình với người thương bằng tiếng Anh. Chúc bạn có một ngày Valentine ngọt ngào và hạnh phúc!