Từ vựng tiếng anh ngày Quốc tế Phụ nữ 8/3

Ngày Quốc tế Phụ nữ 8/3 là một ngày lễ hội đặc biệt để tôn vinh những người phụ nữ trên toàn thế giới. Đây là dịp để chúng ta thể hiện sự trân trọng, yêu thương và lòng biết ơn đối với những người phụ nữ đã đóng vai trò quan trọng trong cuộc đời mình. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng tiếng Anh hữu ích về chủ đề Ngày Quốc tế Phụ nữ 8/3. Với những từ vựng này, hi vọng có thể giúp bạn mở rộng vốn từ và viết lời chúc mừng đến những người phụ nữ bạn yêu thương.

Ngày Quốc tế Phụ nữ tiếng Anh là gì?

Ngày Quốc tế Phụ nữ tiếng Anh là International Women’s Day. Đây là một ngày lễ quốc tế được tổ chức vào ngày 8 tháng 3 hàng năm để tôn vinh những thành tựu và vai trò quan trọng của phụ nữ trong xã hội. Lời chúc hay được viết trên những mẩu thư ngắn hoặc thiệp chúc mừng vào ngày này là “Happy International Women’s Day!” hay “Happy Women’s Day!”.

Ngày Quốc tế Phụ nữ tiếng Anh là gì?

Ngày Quốc tế Phụ nữ có ý nghĩa gì?

Mặc dù đã đạt được nhiều tiến bộ, phụ nữ vẫn còn phải đối mặt với nhiều bất bình đẳng trên thế giới. Chênh lệch thu nhập, bạo lực giới, phân biệt đối xử, hạn chế tiếp cận giáo dục và y tế là những vấn đề nhức nhối cần được giải quyết. Ngày Quốc tế Phụ nữ là dịp để chúng ta nhìn nhận và ghi nhận những đóng góp quan trọng của phụ nữ trong mọi lĩnh vực của đời sống xã hội. Từ khoa học, công nghệ, kinh tế, chính trị, văn hóa, giáo dục đến nghệ thuật, phụ nữ ngày nay đã khẳng định năng lực và vị trí không thể thay thế của mình.

Từ vựng ngày Quốc tế Phụ nữ – Những người phụ nữ trong gia đình

Từ vựng ngày Quốc tế Phụ nữ – Những người phụ nữ trong gia đình

Female: Giới tính nữ

Grandmother: Bà

Daughter: Con gái

Aunt: Cô, dì, mợ, thím, bác gái

Granddaughter: Cháu gái (nội, ngoại)

Mother/ mom: Mẹ

Elder/ younger sister: chị gái, em gái

Niece: cháu gái (của dì)

Sister: Chị gái, em gái

Từ vựng ngày Quốc tế Phụ nữ – Vẻ đẹp của người phụ nữ

Adorable: Yêu kiều, đáng yêu

Attractive: Lôi cuốn, hấp dẫn

Beautiful: Xinh đẹp

Benevolent: Nhân ái

Capable: Đảm đang

Faithful: Thủy chung

Alluring: Quyến rũ

Industrious: Cần cù

Angelic: Hiền dịu, tốt bụng như thiên thần

Dazzling: Rực rỡ, tỏa ra vẻ đẹp chói lóa

Lovely: Đáng yêu

Elegant: Thanh lịch

Exquisite: Xinh đẹp, tinh tế

Charming: Duyên dáng

Breezy: Vui vẻ, dễ tính

Gorgeous: Đẹp lộng lẫy

Gracious: Lịch sự, tử tế

Good-looking: Ưa nhìn

Painstaking: Chịu khó

Resilient: Kiên cường

Resourcefu: Tháo vát

Sacrificial: Hi sinh

Virtuous: Đức hạnh

Thrifty: Tằn tiện, tiết kiệm

Tidy: Ngăn nắp, gọn gàng

Graceful: Duyên dáng, yêu kiều

Sensitive: Nhạy cảm

Soothing: Nhẹ nhàng, dịu dàng

Tidy: Ngăn nắp, gọn gàng

Skillful: Khéo léo

Soothing: Nhẹ nhàng, dịu dàng

Compliant: Mềm mỏng

Từ vựng ngày Quốc tế Phụ nữ – Những hoạt động của người phụ nữ

Clean her house: Dọn dẹp nhà cửa

Go shopping: Đi mua sắm

Go out with her friends: Đi chơi cùng những người bạn

Play tennis: Chơi quần vợt

Prepare: Chuẩn bị

Prepare meals for her family: Chuẩn bị những bữa ăn cho gia đình

Role: Vai trò

Take care of her children: Chăm sóc những đứa con của cô ấy

Visit her parents: Thăm bố mẹ

Work to get money: Đi làm kiếm tiền

Từ vựng ngày Quốc tế Phụ nữ – Những món đồ của người phụ nữ

Dress: Váy liền

Skirt: Váy ngắn

Shorts: Quần ngắn

Jewelry: Trang sức

Cosmetics: Mĩ phẩm

Perfume: Nước hoa

Mirror: Gương

Handbag: Túi xách

Platform heels: Giày cao gót có đế cao

Lip balm: Son dưỡng

Tissue pack: Khăn giấy

Lipstick: Son môi

Tampon: Băng vệ sinh

Sun cream: Kem chống nắng

Một số lời chúc mừng ngày 8/3 trong tiếng Anh

Vào Ngày Quốc tế Phụ nữ, bạn có thể gửi lời chúc đến những người phụ nữ bạn yêu thương bằng tiếng Anh như:

Happy International Women’s Day! (Chúc mừng Ngày Quốc tế Phụ nữ!)

Wishing you a happy and empowering Women’s Day! (Chúc bạn một ngày Phụ nữ vui vẻ và đầy sức mạnh!)

I am so grateful for all the amazing women in my life. (Tôi rất biết ơn vì có những người phụ nữ tuyệt vời trong cuộc đời mình.)

You are an inspiration to me and to so many others. (Bạn là nguồn cảm hứng cho tôi và cho rất nhiều người khác.)

Thank you for all that you do. (Cảm ơn bạn vì tất cả những gì bạn đã làm.)

Ngày Quốc tế Phụ nữ là dịp để chúng ta tôn vinh những người phụ nữ đặc biệt trong cuộc đời mình. Hãy dành tặng cho họ những món quà ý nghĩa và những lời chúc tốt đẹp nhất để thể hiện sự trân trọng và yêu thương của bạn. Hi vọng những từ vựng trên có thể giúp bạn mở rộng thêm vốn từ vựng tiếng anh của mình nhé.

Bài viết liên quan

Bài cùng danh mục

Đăng ký khóa học

Đăng ký khóa học ngay hôm nay để nhận được nhiều ưu đãi hấp dẫn

Hotline: 0972.952.083

(Bấm chọn cơ sở phù hợp)


    Về chúng tôi

    ANH NGỮ ENVIS SCHOOL

     CS1: Tầng 5 toà nhà Vân Nam số 26 đường Láng, Ngã Tư Sở, Đống Đa, Hà Nội

     CS2: Số 212 Khu Phố, Thị trấn Liên Quan, Thạch Thất, Hà Nội

    0972.952.083

    hello@envis.edu.vn

    Chính sách chung

    • Chính sách bảo mật
    • Chính sách riêng tư
    • Điều khoản sử dụng