Thời tiết – chủ đề tưởng chừng đơn giản nhưng lại ẩn chứa vô vàn điều thú vị trong tiếng Anh. Vượt xa những từ vựng cơ bản như “sunny”, “rainy”, “hot”, “cold”, bài viết này sẽ dẫn dắt bạn khám phá kho tàng từ vựng về thời tiết đa dạng và đầy màu sắc. Hãy cùng ENVIS SCHOOL “bắt nhịp” với những biến chuyển của thời tiết và nâng tầm khả năng giao tiếp tiếng Anh của bạn nhé!
Từ vựng tiếng Anh về tình trạng thời tiết
- Bright: tươi sáng
- Breeze: gió nhẹ
- Clear: trong trẻo, quang đãng
- Cloudy: trời nhiều mây
- Foggy: có sương mù
- Overcast: âm u, tối sầm
- Sunny: nắng
- Haze: màn sương mỏng, thường gây ra bởi sức nóng
- Humid: ẩm
- Gloomy: ảm đạm
- Mild: ôn hòa, ấm áp
- Dry: hanh khô
- Fine: không mây, không mưa
- Partially cloudy: thời tiết có sự pha trộn giữa bầu trời xanh và mây
- Wet: ướt sũng
- Windy: lộng gió
- Windy chill: gió rét
- Damp: không khí ẩm thấp, ẩm ướt
Từ vựng tiếng Anh về hiện tượng thời tiết
- Blizzard: cơn bão tuyết
- Snowflake: bông hoa tuyết
- Snowstorm: bão tuyết
- Blustery: cơn gió mạnh
- Drizzle: cơn mưa phùn
- Flood: lũ lụt
- Hail: mưa đá
- Torrential rain: mưa lớn
- Hurricane: siêu bão
- Gale: gió giật
- Rain: cơn mưa
- Lightning: tia chớp
- Thunder: sấm sét
- Thunderstorm: bão tố kèm sấm sét, cơn giông
- Shower: cơn mưa rào
- Rainbow: cầu vồng
- Rainstorm: mưa bão
- Downpour: trận mưa như trút nước xuống
- Rainfall: lượng mưa, trận mưa rào
- Mist: sương muối
- Frost: băng giá
- Icy: đóng băng
- Snow: tuyết
- Snowflake: bông hoa tuyết
- Snowstorm: cơn bão tuyết
- Storm: cơn bão
- Typhoon: bão lớn
- Tornado: lốc xoáy
- Weather forecast: sự dự báo thời tiết
Từ vựng thời tiết – nhiệt độ
- Celsius: nhiệt độ C
- Temperature: nhiệt độ
- Degree: nhiệt độ thời tiết
- Fahrenheit: nhiệt độ F
- Thermometer: nhiệt kế
- Chilly: se lạnh
- Baking hot: nóng như khô han
- Cold: lạnh
- Chilly: trời lạnh thấu xương
- Freezing: lạnh cóng, lạnh đóng băng
- Frosty: băng giá, phủ đầy sương giá
- Hot: nóng
- Warm: ấm áp
Thành ngữ liên quan từ vựng thời tiết trong tiếng Anh
- Come rain or shine: dù mọi chuyện có ra sao đi chăng nữa
- As cold as ice: chỉ ai đó lạnh như băng, xa cách
- (To) be a breeze: vô cùng dễ dàng
- The calm before the storm: Bình yên trước giông bão
- Under the weather: cảm thấy không khỏe trong người
- It’s raining cats and dogs: mưa rất lớn
- Something in the wind: lời đồn thổi
- Break the ice: phá vỡ bầu không khí ngượng ngùng
- Every cloud has a silver lining: Trong cái rủi có cái may
- Have one’s head in the clouds: đầu óc để trên mây, thiếu thực tế
Một số mẫu câu phổ biến sử dụng từ vựng về thời tiết trong tiếng Anh
Mẫu câu hỏi về thời tiết
- What is the weather like today? (Thời tiết hôm nay như thế nào?)
- What’s the tempurature? (Trời đang bao nhiêu độ?)
- Do you know whether it’s going to snow tomorrow? (Bạn có biết liệu trời có tuyết rơi vào ngày mai không?)
- Do you know what the weather will be like tomorrow? (Bạn có biết thời tiết ngày mai sẽ như thế nào không?)
- Did you see the weather forecast? (Cậu đã xem dự báo thời tiết chưa thế?)
- What’s the weather forecast like? (Dự báo thời tiết thế nào?)
Mẫu câu trả lời về thời tiết
It + be + adj +…
Ví dụ:
- It’s hot. (Trời nóng.)
- It’s cold today. (Trời hôm nay lạnh.)
The weather + be + adj +…
Ví dụ:
- The weather was fine yesterday. (Hôm qua thời tiết tốt.)
It + be + forecast + …
Ví dụ:
- It is forecast to sun today. (Trời hôm nay được dự báo là nắng.)
Lời kết
Trên đây là những từ vựng tiếng Anh về thời tiết thông dụng nhất mà bạn nên ghi nhớ. Hy vọng bài viết này đã mang đến cho bạn nguồn tài liệu hữu ích để tự tin giao tiếp về chủ đề thời tiết trong mọi ngữ cảnh và đặc biệt trong bài thi IELTS. Hãy tiếp tục trau dồi và luyện tập thường xuyên để thành thạo vốn từ vựng về thời tiết nhé. Chúc bạn gặt hái nhiều thành công trên hành trình chinh phục tiếng Anh!