Từ vựng về công việc trong tiếng anh không chỉ giúp người học mở rộng thêm vốn từ vựng mà còn vô cùng cần thiết để tiếp tục hiệu quả trong môi trường làm việc quốc tế, cũng như mở ra nhiều cơ hội phát triển hơn. Hãy cùng ENVIS SCHOOL bắt đầu chinh phục từ vựng tiếng anh chủ đề nghề nghiệp nhé!
Từ vựng chung về công việc thường dùng
- CV (viết tắt của curriculum vitae): sơ yếu lý lịch
- Application form: đơn xin việc
- Interview: phỏng vấn
- Job: việc làm
- Career: nghề nghiệp
- Occupations: nghề nghiệp
- Part-time: bán thời gian
- Full-time: toàn thời gian
- Permanent: dài hạn
- Temporary: tạm thời
- Overtime: ngoài giờ làm việc
- Qualifications: bằng cấp
- Job description: mô tả công việc
- Department: phòng ban
- Businessman: doanh nhân
- Offer of employment: lời mời làm việc
- To accept an offer: nhận lời mời làm việc
- Starting date: ngày bắt đầu
- Leaving date: ngày nghỉ việc
- Working hours: giờ làm việc
- Redundancy: sự thừa nhân viên
- Redundant: bị thừa
- To apply for a job: xin việc
- To hire: thuê
- To fire: sa thải
- To get the sack (colloquial): bị sa thải
- Appointment (for a meeting): buổi hẹn gặp
- Ad or advert (viết tắt của advertisement): quảng cáo
- Contract: hợp đồng
- Notice period: thời gian thông báo nghỉ việc
- Holiday entitlement: chế độ ngày nghỉ được hưởng
- Sick pay: tiền lương ngày ốm
- Holiday pay: tiền lương ngày nghỉ
- Salary: lương tháng
- Wages: lương tuần
- Pension scheme / pension plan: chế độ lương hưu / kế hoạch lương hưu
- Health insurance: bảo hiểm y tế
- Company car: ô tô cơ quan
- Working conditions: điều kiện làm việc
- Maternity leave: nghỉ thai sản
- Promotion: thăng chức
- Salary increase: tăng lương
- Training scheme: chế độ tập huấn
- Part-time education: đào tạo bán thời gian
- Meeting: cuộc họp
- Travel expenses: chi phí đi lại
- Security: an ninh
- Reception: lễ tân
- Health and safety: sức khỏe và sự an toàn
- Director: giám đốc
- Owner: chủ doanh nghiệp
- Manager: người quản lý
- Boss: sếp
- Colleague: đồng nghiệp
- Trainee: nhân viên tập sự
- Timekeeping: theo dõi thời gian làm việc
Các ngành nghề trong tiếng anh
- Salesperson: người bán hàng
- Secretary: thư ký
- Assistant: trợ lý
- Cashiee: thu ngân
- Banker: nhân viên ngân hàng
- Accountant: kế toán
- Auditor: kiểm toán
- Consultant: nhà tư vấn
- Economist: nhà kinh tế học
- Mailman: người đưa thư
- Delivery man: người giao hàng
- Consultant: nhà tư vấn
- Economist: nhà kinh tế học
- Doctor: bác sĩ
- Nurse: y tá
- Dentist: nha sĩ
- Cashier: thu ngân
- Builder: thợ xây dựng
- Reporter: phóng viên
- Teacher: giáo viên
- Magican: ảo thuật gia
- Tailor: thợ may
- Singer: ca sĩ
- Artist: họa sĩ
- Waiter: bồi bàn
- Carpenter: thợ mộc
- Actor: diễn viên
- Gardener: người làm vườn
- Vet: bác sĩ thú y
- Policeman: cảnh sát
- Hairdresser: thợ cắt tóc
Giới thiệu nghề nghiệp bản thân bằng tiếng anh
Câu hỏi về nghề nghiệp trong tiếng Anh
- What do you do? (Nghề nghiệp của bạn là gì?)
- What do you do for a living? (Nghề bạn kiếm sống là gì?)
- What sort of work do you do? (Bạn sắp xếp công việc của mình như thế nào?)
- What line of work are you in? (Bạn làm việc trong lĩnh vực gì?)
Nói về tính chất, vị trí công việc hiện tại
- I’m a/ an + tên nghề nghiệp (Nghề nghiệp của tôi là…)
- I work as + vị trí công tác (Tôi đang làm việc ở vị trí…)
- I work in + mảng, phòng, ban công tác/ hoặc lĩnh vực ngành nghề (Tôi làm việc ở phòng/ mảng/ lĩnh vực…)
- I’m currently a/an + vị trí công việc + at + tên công ty/cụm danh từ mô tả công ty (Tôi hiện đang là một… tại…)
- I work for + tên công ty (Công ty tôi làm việc có tên….)
- My current company is… (Công ty hiện tại tôi đang làm việc là…)
- I have my business. (Tôi tự làm chủ công ty của riêng mình.)
- I have worked as a/an + vị trí công việc + at + tên công ty/cụm danh từ mô tả công ty + for + khoảng thời gian (Tôi đã và đang làm việc với tư cách là một… tại… được… (bao lâu)
- I’m doing an internship in… = I’m an intern in… (Hiện tại, tôi đang là thực tâp sinh của + tên công ty….)
- I’m a trainee at… (Tôi đang trong thời gian thử việc ở vị trí…)
- I’m doing a part-time/ full-time job at…(Tôi đang làm việc bán thời gian/ cả ngày tại….)
- I earn my living as a/an + nghề nghiệp (Nghề nuôi sống tôi là….)
- I’m looking for work/ looking for a job (Tôi đang tìm kiếm công việc thích hợp.)
Nói về nhiệm vụ, trách nhiệm trong công việc bằng từ vựng về công việc
- I’m responsible for … (Tôi là người chịu trách nhiệm/ quản lý….)
- My duties are + V-ing 1, V-ing 2,… and V-ing… ( Các nhiệm vụ của tôi là…)
- I have to deal with/ have to handle … (Tôi cần xử lý….)
- I’m (mainly) in charge of … (Tôi làm nhiệm vụ (chính) cho….)
- I’m in charge of + V-ing 1, V-ing 2,… and V-ing…( Tôi phụ trách việc…)
- I run/ manage … (Tôi chịu trách nhiệm điều hành….)
- I have weekly meetings with … (Hàng tuần tôi có cuộc họp với….)
- It involves… (Công việc chính của tôi bao gồm…)
Một số mẫu câu khác
- I was rather inexperienced (Kinh nghiệm làm việc của tôi chưa nhiều.)
- I have a lot of experience (Tôi đã có kinh nghiệm làm việc.)
- I am sufficiently qualified (Tôi thấy mình đủ tiêu chuẩn cho công việc này.)
- I’m quite competent (Tôi tự tin về kinh nghiệm của mình với công việc này.)
- I’m very happy with my current work environment. It’s (very)… (Tôi rất vui với môi trường làm việc hiện tại của tôi. Nó rất…)
- I have a high income = I am well-paid (Lương của tôi khá cao.)
- I’m poorly paid /badly paid /don’t earn much (Lương của tôi ở mức trung bình)
Lời kết
Như vậy, ENVIS SCHOOL vừa cung cấp cho bạn bộ từ vựng tiếng anh thông dụng về nghề nghiệp. Đây là một chủ đề không kém phần quan trọng và ảnh hưởng trực tiếp đến cuộc sống và làm việc của chúng ta. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích để bắt đầu hành trình chinh phục tiếng anh. “Ngàn dặm bắt đầu bằng một bước đi” – hãy bắt đầu ngay từ bây giờ nhé! Chúc bạn học tập hiệu quả.