Bạn có biết những thứ hàng ngày chúng ta nhìn thấy xung quanh mình được gọi như thế nào trong tiếng anh không? Bạn sẽ kể về nơi mình sống bằng tiếng anh như thế nào? Tiếp nối chủ đề từ vựng về quê hương, chúng ta tiếp tục với bộ từ vựng về chủ đề thành thị. Đây cũng là chủ đề không còn xa lạ trong các bài thi, kiểm tra trên lớp hay bài kiểm tra quốc tế. Vậy trong bài viết này, ENVIS SCHOOL sẽ cùng bạn khám phá vốn từ vựng này nhé.
Những đặc trưng của Thành phố
Từ vựng | Nghĩa |
Apartment complex | Khu chung cư tổng hợp |
Business/ financial district | Khu kinh tế/ tài chính |
Chain store | Chuỗi các cửa hàng |
Conservation area | Khu bảo tồn và phát triển |
Cosmopolitan city | Thành phố lớn |
Deprived area | Khu vực còn thiếu thốn |
Downtown | Trung tâm thành phố |
Exhaust fumes | Khí thải, khói bụi |
Extravagant | Lối sống xa hoa |
Historical places of interest | Địa danh lịch sử |
Parking facility | Nơi đỗ xe |
Office block | Tòa nhà văn phòng |
Lively bar | Quán bar sôi động |
Industrial zone | Khu công nghiệp |
Incessant roar | Tiếng ồn |
Imposing building | Những tòa nhà lớn |
High-rise flat | Căn hộ chung cư cao tầng |
Pavement cafe | Cafe vỉa hè |
Pricey/Overpriced restaurant | Nhà hàng giá đắt đỏ |
Public area | Khu vực công cộng |
Residential area | Khu dân cư sinh sống |
Run-down building | Toà nhà xuống cấp |
Shanty towns | Những khu nhà lụp xụp |
Shopping mall | Trung tâm thương mại |
Slumdog | Khu ổ chuột |
Sprawling city | Thành phố lớn |
The rate race | Cuộc sống bon chen |
Tourist attractions | Địa điểm du lịch |
Upmarket shop | Cửa hàng cao cấp |
Uptown | Khu dân cư cao cấp |
Barrier | Hàng rào |
Sidewalk | Vỉa hè |
Payphone | Điện thoại công cộng |
Post office | Bưu điện |
Market | Chợ |
Waste basket | Thùng rác |
Apartment house | Chung cư |
Department store | Bách hóa tổng hợp |
Elevator | Thang máy |
Tower | Tháp |
Restroom | WC |
Road works ahead | Phía trước công trường đang thi công |
Telephone booth | Quầy điện thoại |
Office building | Tòa nhà văn phòng |
High street | Phố lớn |
Side street | Phố nhỏ |
Square | Quảng trường |
Police station | Đồn cảnh sát |
Từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông trong thành phố
Từ vựng | Nghĩa |
Bike | Xe đạp |
Motorcycle | Xe máy |
Car | Xe ô tô |
Tube | Tàu điện ngầm |
Van | Xe tải cỡ trung |
Coach | Xe khách |
Parking lot | Bãi đỗ xe |
Pedestrian crossing | Vạch sang đường |
Pedestrian subway | Đường hầm đi bộ |
Pavement | Vỉa hè |
Signpost | Cột biển báo |
Traffic light | Đèn giao thông |
Subway station | Trạm xe điện ngầm |
Traffic jams | Ùn tắc giao thông |
Avenue | Đại lộ |
Roundabout | Bùng binh |
Bus stop | Điểm dừng xe bus |
Street light | Đèn đường |
Curb | Lề đường |
Crosswalk | Vạch kẻ cho người qua đường |
Traffic cop | Cảnh sát giao thông |
Intersection | Giao lộ |
No parking | Cấm đỗ xe |
Traffic light | Đèn giao thông |
Street sign | Chỉ dẫn đường |
Rough road | Đường gồ ghề |
Path | Đường mòn |
Parking lot | Bãi đỗ xe |
Lane | Làn đường |
Road | Đường |
Bus stop | Điểm dừng xe bus |
Route | Tuyến đường |
Dotted line | Vạch phân cách |
Public transport system | Hệ thống giao thông công cộng |
Từ vựng tiếng anh miêu tả về thành phố
Từ vựng | Nghĩa |
Pace of life | Nhịp sống |
Ancient | Cổ kính |
Beautiful | Đẹp đẽ |
Boring | Tẻ nhạt |
Bustling | Đông đúc |
Charming | Đẹp say mê |
Contemporary | Hiện đại |
Cosmopolitan | Hòa trộn nhiều nền văn hóa |
Picturesque | Đẹp như tranh |
Touristy | Thu hút du khách |
Famous | Nổi tiếng |
Smoggy/Hazy | Ô nhiễm do khói bụi |
Dense/Crammed | Nhỏ, chen chúc |
Derelict | Xuống cấp trầm trọng |
Dull | Đông đúc |
Hustle and bustle | Hối hả và nhộn nhịp |
Pristine | Nguyên sơ |
Amenities | Sự tiện nghi |
Vibrant | Sôi động, rực rỡ |
Modern | Hiện đại |
Dynamic | Náo nhiệt |
Exhilarating | Hấp dẫn |
Cosmopolitan | Đa văn hóa |
Compelling | Cuốn hút |
Famous | Nổi tiếng |
Contemporary | Hiện đại |
Worth-living | Đáng sống |
Lure | Thu hút/ cám dỗ |
Stress | Áp lực |
Pressure | Căng thẳng |
Nightlife | Cuộc sống về đêm |
Litter | Xả rác |
Pollution | Ô nhiễm |
Noise | Tiếng ồn |
Overload | Quá tải |
Robbery | Cướp giật |
Kết luận
Thành phố là nơi tập trung đông dân cư, mang đến nhiều cơ hội phát triển và trải nghiệm cuộc sống sôi động. Việc học từ vựng tiếng Anh về thành thị sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn khi sinh sống, học tập hay du lịch tại đây.
Hãy tiếp tục trau dồi vốn từ vựng của bạn để khám phá những điều thú vị và tận hưởng trọn vẹn cuộc sống ở thành phố. Chúc bạn thành công!