Liên từ – những “đinh ốc” quan trọng trong văn viết, giúp kết nối ý tưởng và cấu trúc câu một cách rõ ràng. Chúng không chỉ là công cụ giúp người sử dụng ngôn ngữ kết nối ý tưởng một cách mạch lạc, mà còn là bước đệm quan trọng để truyền tải ý nghĩa và sự logic trong thông điệp của người nói, người viết. Vậy, hôm nay cùng Anh ngữ ENVIS tìm hiểu về từ loại này nhé!
Tổng quát về Liên từ (Conjunctions)
Liên từ là những từ dùng để nối liền hai từ, hai cụm từ hay hai mệnh đề với nhau. Có hai loại liên từ, đó là liên từ kết hợp (coordinating conjunction) và liên từ phụ thuộc (subordinating conjunction).
Liên từ kết hợp nối hai câu đơn trong câu ghép (compound sentence) với nhau.
Ví dụ: He had a pen. He had a pencil.
→ He had a pen and a pencil.
He went to the door, he opened it.
→ He went to the dỏo and opened it.
Liên từ phụ thuộc nối mệnh đề phụ thuộc với mệnh đề chính trong câu phức (complex sentence) với nhau.
Ví dụ:
Mệnh đề chính | Liên từ | Mệnh đề phụ |
He said
(Anh ấy nói) |
that
(rằng) |
he would help.
(anh ấy sẽ giúp đỡ) |
You will recognize him
(Anh sẽ nhận ra anh ấy) |
when
(khi) |
you see him.
(anh gặp anh ấy) |
Liên từ kết hợp (coordinating conjunctions)
Có 4 nhóm liên từ kết hợp chính: AND (và, ngụ ý thêm vào), BUT (nhưng, ngụ ý trái ngược), OR (hoặc, ngụ ý chọn lựa) và SO (vì thế, ngụ ý hậu quả) và FOR (vì, chỉ lý do).
Nhóm AND
And | Và | He was tired and hungry.
(Anh ấy mệt và đói) |
Both | Vừa … vừa | He was both tired and hungry.
(Anh ấy vừa mệt vừa đói) |
As well as | cũng, vừa … vừa | He was tired as well as hungry.
(Anh ấy vừa mệt lại vừa đói.) |
And also, and … too | Và cũng | He was tired and also hungry.
He was tired and hungry, too. (Anh ấy mệt và cũng đói nữa.) |
Not only … but also | Không những … mà còn | He was not only tired but also hungry.
(Anh ấy không chỉ mệt mà còn đói.) |
* Lưu ý: có thể đặt ‘not only’ ở đầu câu để nhấn mạnh, động từ sau đó sử dụng ở dạng đảo.
Ví dụ: Not only was he tired but he was also hungry.
Ngoài ra, các bạn học còn có thể sử dụng Furthermore, besides, moreover, what is more (what’s more) có nghĩa là thêm nữa, hơn nữa.
Ví dụ: The car was almost new, furthermore it was in excellent condition.
Nhóm BUT
But | Nhưng | The coat was thin but warm.
(Chiếc áo khoác mỏng nhưng ấm) |
Yet, still, however, nevertheless | Tuy thế, tuy nhiên, thế nhưng | The car was quite old, yet it was in excellent condition.
(Chiếc ô tô cũ rồi nhưng còn ở trong tình trạng tuyệt vời.) |
whereas, while | Trong khi mà, còn … thì … lại … | He is very clever and wins all the prizes, while his brother never seems to know anything.
(Anh ấy vừa mệt lại vừa đói.) |
Nhóm OR
Or | hay, hoặc | He will be here at 5 or 6?
(Anh ấy sẽ đến đây lúc 5 hay 6 giờ?) |
Either … or | hoặc … hoặc | You can come to see me either on Monday or on Tuesday.
(Bạn có thể đến gặp tôi hoặc vào thứ 2 hoặc vào thứ ba.) |
Neither … nor
(phủ định của Either … or) |
không … mà cũng không | He neither eats nor drinks because he is seriously ill.
(Anh ấy không ăn mà cũng không uống gì bởi vì anh ấy đang ốm nặng.) |
Either … or else, or else, otherwise | nếu không | We must hurry otherwise we shall miss the train.
(Chúng ta phải nhanh lên nếu không chúng ta sẽ lỡ chuyến tàu.) |
Nhóm SO
So | vì thế, do đó | The rain began to fall, so we went home.
(Trời bắt đầu mưa, vì thế chúng tôi về nhà) |
Therefore, consequently, accordingly | Vì thế, do đó | He broke the rules of the school; therefore, he had to be punished.
(Anh ấy vi phạm nội quy của trường, do đó, anh ấy bị phạt) |
FOR
Ví dụ: We had better close the window, for it is very cold outside.
(Chúng ta nên đóng cửa sổ lại vì trời bên ngoài lạnh)
* Lưu ý:
Ta cũng thường dùng liên từ phụ thuộc “because” để giải thích lí do hay nguyên nhân. Ngoài ra, với liên từ “for”, trong những ví dụ dưới đây, không bao giờ được đặt ở đầu câu.
Ví dụ: For it was very hot, he felt tired and thirsty. (SAI)
Because it was very hot, he felt tired and thirsty. (ĐÚNG)
Chỉ dùng liên tử kết hợp for khi muốn nêu thêm một lý do mà người nói cho là người đối thoại đã biết (hoặc đã hiếu ngầm). Còn trả lời câu hỏi “Why…?” thì luôn luôn phải dùng “Because”.
Lời kết
Để có thể nắm rõ toàn bộ kiến thức trên, các bạn học hãy thực hành liên tục để sử dụng thành thạo. Chúc các bạn ôn luyện hiệu quả và đạt kết quả cao.