Giới từ (Preposition) trong Tiếng Anh – Kiến thức từ A-Z

Tiếp tục với chuỗi bài viết về các loại từ trong Tiếng Anh, hôm nay hãy cùng ENVIS tìm hiểu về Giới từ nhé!

Giới từ (Preposition) trong Tiếng Anh - Kiến thức từ A-Z

Khái niệm về Giới từ

Giới từ là từ nối dùng để nối danh từ với từ đứng trước. Giới từ có thể là một từ riêng lẻ (at, after, by, from, to, with, for, in, on, …) hoặc cũng có thể là một cụm từ (instead of, in front of, for the sake of, with regard to, …)

Ví dụ:  He works at the cotton factory.

            She put the book on the table.

            He will come instead of me.

            The teacher stood in front of the class.

Chức năng của giới từ

Giới từ đứng trước một danh từ (hoặc đại từ) để tạo thành một cụm từ. Cụm từ đó có thể là:

Trạng ngữ (bổ nghĩa cho một động từ)

Ví dụ: I looked through the window.

I shall go there on Friday.

He spoke in a loud voice.

Tính ngữ (bổ nghĩa cho một danh từ)

Ví dụ:  The house with the big garden is mine.

            I don’t like the sound of a jet engine.

*Lưu ý: Bạn học cần phân biệt hai chức năng này. Cùng một cụm từ có thể ở trường hợp này là trạng ngữ nhưng ở trường hợp khác lại là tính ngữ.

Ví dụ:

     He usually does his morning exercises in the open air. (trạng ngữ, bổ nghĩa cho ‘does’)

     Exercise in the open air is healthy. (tính ngữ, bổ ngữ cho ‘exercises’)

Vị trí của Giới từ

Giới từ thường đứng ngay trước từ mà nó chi phối.

Ví dụ:  He spoke to me.

            He prevented me from speaking.

            We travel on horseback.

Giới từ cũng có thể đứng ở cuối câu như trong câu nghi vấn hoặc mệnh đề tính ngữ.

Ví dụ trong câu nghi vấn:

            Whom are you looking at?

            Where do you come from?

            What is it made of?

            Whom did you ask for?

Ví dụ trong mệnh đề tính ngữ:

            The engineer (whom) you are speaking about is a good specialist.

            This is the book that I came for.

            It was the song (which) she always delighted in.

Ngoài ra, giới từ còn đứng ở cuối câu trong đó động từ chia ở dạng bị động.

Ví dụ:  Everything he said was laughed at.

            He is a man whose word can be relied on.

            He is well spoken of.

Giới từ và Phó từ

Một số từ có thể vừa dùng làm giới từ vừa dùng làm phó từ. Những từ thuộc loại này là: in, on, up, down, of, near, through, along, across, over, under, round…

Cần phân biệt chức năng của những từ đó trong từng câu.

Ví dụ:  He put the book on the table. (giới từ)

Put your coat on. (phó từ)

Lan is in the garden (giới từ)

I opened the door and he came in. (phó từ)

She ran along the passage. (giới từ)

Come along, we are late already . (phó từ)

Những từ loại giới từ/ phó từ này thường còn được gắn liền với một động từ (tạo ra ‘phrasal verb’). Kết cấu này làm cho động từ có một sắc thái ý nghĩa khác với động từ gốc.

Ví dụ:  He put on his shirt. (Anh ta mặc sơ mi vào.)

I will put out the light. (Tôi sẽ tắt đèn.)

Turn on the radio. (Hãy bật radio lên.)

Turn off the radio. (Hãy radio đi.)

I should give up smoking. (Tôi phải bỏ cái thói hút thuốc này.)

He came in. (Anh ta đi vào.)

She read on. (Chị ấy đọc tiếp (tiếp tục đọc).)

His plans fell through. (Kế hoạch của anh ấy thất bại hoàn toàn.)

*Lưu ý về vị trí của tân ngữ:

Nếu là danh từ, nó đứng sau động từ.

He put out the light.

He put the light out.

Nếu là đại từ, phải để vào giữa.

He put it out.

Một số giới từ/phó từ thường gặp

Mỗi giới từ Anh bao hàm nhiều sắc thái nghĩa. Cách vận dụng cũng rất phức tạp. Trong phạm vi một bài không thể nào trình bày hết. Chỉ có thể hiểu thấu và vận dụng được qua việc đọc nhiều các bài văn hay và các tác phẩm của nhiều tác giả.

Dưới đây chỉ giới thiệu một số giới từ phó từ thường gặp với sắc thái ý nghĩa hay dùng (sắp xếp theo trình tự a, b, c…)

About

+ Khoảng độ, vào khoảng…

His father died about ten years. (Bố anh ta mất khoảng mười năm trước đây.)

I’ll see you at about 6 o’clock. (Tôi sẽ gặp anh vào khoảng 6 giờ.)

+ Quanh quẩn, đây đó…

All about the house, there are mosquitoes. (Quanh nhà chỗ nào cũng có muỗi.)

Igo about the country a good deal and have seen many interesting things. (Tôi đã đi nhiều miền quanh vùng này và đã được thấy nhiều điều hay.)

+ (nói, bàn…) về.

I want you to tell me about our work. (Tôi muốn anh bàn với tôi về công việc của chúng ta.)

I am thinking about you all the time. (Tôi luôn luôn nghĩ về anh.)

Can you recommend me a book about the history of Greece? (Anh có thể giới thiệu cho tôi một cuốn sách nói về lịch sử Hy Lạp không?)

+ ở (ai, cái gì…)

There is an air of innocence about her.

(ở) Cô ta có một vẻ vô tận.

Above

+ ở trên

We flew above the clouds. (Chúng tôi bay trên những đám mây.)

+ Trên, cao hơn, quá…

This job is above my capabilities. (Công việc này quá khả năng của tôi.)

There were above 100 people at the meeting. (Có khoảng hơn 100 người trong buổi gặp gỡ.)

He is above meanness. (Anh ấy không thể nào mà ti tiện được.)

Across

+ Qua, ngang, ngang qua…

The tree had fallen down across the railway line. (Cây đổ nằm ngang qua đường xe lửa.)

He swam across the river. (Anh ta đã bơi qua sông.)

+ Ở (phía) bên kia…

There is a sand hill across the river. (Có một đổi cát bên kia sông.)

+ Bắt chéo, thành hình chữ thập.

He drew two lines across a cheque. (Anh ta gạch hai đường chéo trên tờ séc.)

He stood with his arms across. (Anh ta đứng khoanh tay.)

After

+ Sau, sau khi, theo sau.

He usually takes a nap after dinner. (Anh ấy thường chợp mắt một lát sau bữa ăn.)

I ran after the boy but couldn’t catch him. (They came to Moscow after us.)

+ Theo, phóng theo…

Saigon is named after President Ho Chi Minh. (Sài Gòn được đặt theo tên Chủ tịch Hồ Chí Minh.)

This is a painting after Rubens. (Đây là một bức họa kiểu Ruy-bin.)

+ Ngụ ý: theo đuổi, tìm kiếm, mong muốn, trông nom, thăm

Who is he after? (Anh ấy đang tìm ai?)

She often inquires after your health. (Bà ấy thường hỏi thâm sức khoẻ của chị.)

She has to look after her children at home. (Bà ấy phải trông nom con cái ở nhà.)

+ Ngụ ý: dù sao

After all, he was a kind man. (Dù sao anh ta cũng là người tốt.)

Against

+ Chống lại, ngược lại, trái với, tương phản với…

The Vietnamese people rise up to fight against aggression. (Nhân dân Việt Nam đứng lên chống xâm lược.)

Are you for or against the plan? (Anh ủng hộ hay chống lại kế hoạch đó?)

He acted against my advice. (Anh ta hành động trái với lời khuyên của tôi.)

+ Tựa vào, tỳ vào, áp vào…

He stood against the wall. (Anh ta đứng dựa vào tường.)

The rain beat against the window. (Mưa dập vào cửa sổ.)

+ Ngụ ý phòng ngừa

He was armed against any unexpected danger. (Anh ấy được vũ trang phòng ngừa sự bất trắc.)

Along

+ Dọc theo, theo chiều dài…

We were walking along the river. (Chúng tôi đã đi bộ dọc theo bờ sông.)

+ Suốt theo, tiếp, đi theo, đi cùng…

The dog was running along behind the boy. (Con chó cứ chạy theo sau đứa bé trai.)

Don’t stop, move along! (Đừng dừng lại, đi tiếp đi!)

Among (amongst)

+ Giữa, ở giữa, trong đám, trong số…

He did himself among the trees.

He is sitting among (st) his friends.

Shelley is among the world’s greatest poets. (Se-li là một trong những nhà thơ lớn của thế giới.)

Share these sweets among the children. (Hãy đem chia những chiếc kẹo này cho bọn trẻ.)

Around

+ Quanh, xung quanh, vòng quanh…..

He looked around. (Hắn nhìn quanh.)

The children run around the garden. (Đám trẻ chạy xung quanh vườn.)

+ Đó đây, khắp…

We traveled around the country. (Chúng tôi đi đó đây khắp vùng.)

At

+ Ở, tại (chỉ vị trí)

Will he be at the meeting tonight? (Anh ta sẽ có mặt ở cuộc họp tới nay chứ?)

Is Mr.Nam at home? (Ông Nam có nhà hay không?)

+ Vào lúc, vào hồi (chỉ thời gian)

I’ll see you at school at 9 o’clock tomorrow morning. (Tôi sẽ gặp anh ở trường vào 9 giờ sáng mai.)

+ Đang, đang lúc, ở vào tình trạng nào đó…

What are you at? (Anh đang làm gì đó?)

He is at work in his garden. (Anh ấy đang làm việc ở ngoài vườn.)

His mind is never at rest. (Đầu óc anh ấy không bao giờ được yên.)

+ Vào, nhằm vào, về phía…

The soldiers rushed at the enemy. (Bộ đội lao vào kẻ thù)

He threw a stone at the dog. (Nó ném hòn đá vào con chó.)

+ Với (chỉ về giá cả)

He bought these oranges at 2 VND per kilogram. (Anh ấy mua số cam này (với giá) hai đồng một cân.)

+ Về (một môn nào)

He is very good at mathematics. (Anh ta rất giỏi toán.)

She is very good at cooking. (Cô ấy nấu nướng rất giỏi.)

+ Theo

We did it at his request. (Chúng tôi làm việc đó theo yêu cầu của anh ta.)

*Lưu ý:

– Dùng at trước một danh từ chỉ địa điểm nhỏ, in trước một danh từ chỉ địa điểm lớn.

We arrived at a village. (Chúng tôi về làng.)

We arrived in Moscow. (Chúng tôi đến Mátxcơva.)

– Dùng at trước một danh từ chỉ “điểm thời gian”, in trước danh từ chỉ “khoảng thời gian”.

I’ll come to see you at 3 o’clock in the afternoon. (Tôi sẽ đến thăm anh lúc 3 giờ chiều nay.)

– So sánh

I threw a stone at the dog. (Tôi ném hòn đá vào con chó.)

I threw the ball to Nam. (Tôi ném quả bóng cho Nam.)

Before

+ Trước (không gian, thời gian)

He stood before the fire. (Anh ta đứng trước lò sưởi.)

Come and see me tomorrow before ten o’clock! (Hãy đến gặp tôi ngày mai trước 10 giờ!)

I have never been here before. (Tôi chưa bao giờ ở đây từ trước tới nay trước đây.)

Please! go in before me. (Xin mời anh vào trước (tôi).)

Behind

+ Sau, ở đằng sau…

Look behind! (Nhìn lại đằng sau!)

The garage is behind the house. (Ga-ra ở đằng sau ngôi nhà này.)

Never say anything behind a person’s back. (Không bao giờ nên nói bất cứ điều gì sau lưng ai.)

+ Ngụ ý: chậm trễ

The train is behind time. (Tàu đến chậm.)

Lan is a long way behind with his work. (Lan chậm trễ công việc nhiều lắm.)

Below

+ Thấp hơn, dưới, ở dưới…

Today the temperature is below 30°. (Hôm nay nhiệt độ dưới 30 độ.)

A captain is below a lieutenant colonel in rank. (Về cấp bậc thì một đại uý thấp hơn một trung tá.)

It is below your dignity to do such a thing. (Làm một việc như vậy là không xứng với phẩm cách của anh.)

Beneath

+ Ở dưới, bên dưới…

The wild flowers were growing beneath the trees. (Hoa dại mọc ở dưới những lùm cây.)

We climbed the hill, the valley lay beneath. (Chúng tôi trèo lên dối, thung lũng nằm rải ra ở bên dưới.)

+ Không đáng, không xứng…

He is beneath contempt. (Hắn không đáng để cho người ta khinh.)

That is beneath you. (Việc đó thật không xứng đáng với anh.)

Beside

+ Bên, bên cạnh……

His house is beside the river. (Ngôi nhà của anh ta ở bên bờ sông.)

Come and sit beside me! (Hãy lại ngồi cạnh tôi!)

Between

+ Giữa, ở giữa (hai người hoặc hai vật gì)

A river flows between its banks.

How many stations are there between Hanoi and Haiphong?

It weighs between 50 kilogram and 60 kilogram.

A dispute arose between the two brothers.

Beyond

+ Ở bên kia, quá xa…

The sea is beyond that big hill. (Bên kia ngọn đồi lớn là biển.)

Don’t go beyond the last house. (Đừng đi quá căn nhà cuối cùng.)

+ Quá, ngoài (sức…) vượt xa….

This book is beyond me. (Quyển sách này đối với tôi khó quá.)

That is beyond my imagination. (Điều đó thật ngoài sức tưởng tượng của tôi.)

By

+ Gần, cạnh, kế, bên…

Come and sit by me. (Hãy lại ngồi cạnh tôi.)

He was standing by the window. (Anh ta đứng cạnh cửa sổ.)

+ Vào lúc, vào khoảng…

By this time next year you ought to have a very good knowledge of English. (Bằng giờ (vào thời gian này sang năm anh phải thạo tiếng Anh.)

Can you finish the work by tomorrow? (Anh có thể làm xong việc vào ngày mai chứ?)

+ Bằng, bởi, do…

The streets are lit by mistake. (Đường phố được thắp đèn do sơ suất.)

This novel was written by Nguyen Hong. (Cuốn tiểu thuyết này do Nguyên Hồng viết.)

+ Theo cách, bằng cách…

We can learn English by listening to the radio. (Chúng tôi có thể học tiếng Anh bằng cách nghe đài.)

+ Từng…

Coal is sold by the ton. (Than được bản từng tấn một.)

+ Qua…

I go by his office everyday. (Ngày nào tôi cũng đi qua cơ quan của anh ấy.)

He passed by without a word. (Anh ta đi ngang không nói nửa lời.)

But

+ Trừ ra, ngoài ra….

I could answer all the questions but one. (Tôi có thể trả lời các câu hỏi trừ một câu.)

There was no one in the room but me. (Trong phòng không có ai ngoài tôi.)

Down

+ Xuống, xuôi…

Let us walk down the hill together. (Ta hãy cùng đi xuống đổi.)

Sit down, please. (Mời ngồi xuống.)

During

+ Trong (thời gian)…

He was in the army during the war. (Anh ta ở trong quân đội trong suốt thời chiến tranh.)

You will have to do a lot of work during the holidays. (Anh sẽ phải làm nhiều công việc trong những ngày nghỉ.)

For

+ Cho…

What can I do for you? (Tôi có thể giúp gì cho anh?)

Smoking is bad for our health. (Hút thuốc lá có hại cho sức khoẻ của chúng ta.)

+ Thay cho, thế cho…

He signed it for me. (Anh ta ký cái đó thay cho tôi.)

A pronoun is used to stand for a noun. (Một đại từ được dùng để thay cho một danh từ.)

+ Để, để được, vì, với mục đích là….

He reached out his hand for the book. (Anh ta với tay để lấy cuốn sách.)

What do you want the paper for? (Anh cần tờ giấy đó để làm gì?)

We are not alone in our struggle for independence and freedom. (Trong cuộc chiến đấu vì độc lập và tự do, chúng ta không đơn độc.)

+ Ủng hộ, về phe, về phía…

Who is not for us is against us. (Ai không ủng hộ chúng ta là chống lại chúng ta.)

The whole country is for peace. (Cả nước đều ủng hộ hoà bình.)

+ Đến, hướng về, đi đến….

He left for Moscow yesterday.

The train for Haiphong will leave at 5.

+ Vì, bởi vì, vé…

Thank you very much for your help. (Rất cám ơn vì sự giúp đỡ của anh.)

What was he punished for? (Nó bị phạt vì (về) việc gì?)

Please, do it for my sake. (Mong anh hãy vì tôi mà làm việc đó.)

+ Đối với, về phẩn…

The lesson is too easy for him. (Bài học quá dễ đổi với anh ta.)

For my part I have no objection to the plan. (Về phần tôi, tôi không phản đối kế hoạch đó.)

+ Trong (khoảng thời gian)…

He has been ill for a fortnight. (Anh ta bị ốm trong khoảng nửa tháng nay rồi.)

+ Mặc dù…

For all his riches, he was not happy. (Mặc dù hắn rất giàu có, hắn cũng chẳng sung sướng gì.)

+ So với, đối với….

He is very tall for his age. (Anh ấy rất cao lớn so với tuổi.)

From

+ Từ (chỉ xuất phát điểm)…

He read that book from beginning to end in an hour. (Anh ta đọc cuốn sách đó từ đầu đến cuối trong một giờ.)

This train starts from Hanoi and goes to Haiphong. (Chuyến tàu xuất phát từ Hà Nội và đi đến Hải Phòng.)

He works from morning till night without resting. (Anh ta làm việc không nghỉ từ sáng đến tối.)

+ Cách, khỏi, đừng, không được (chỉ sự ngăn cách, ngăn trở…)

Our house is a long way from the station. (Nhà chúng tôi ở cách xa nhà ga.)

The rain prevented us from going. (Mưa làm chúng tôi không đi được.)

+ Vì, do, do bởi, do từ (chỉ nguyên nhân)

He did it from ignorance. (Do ngu dốt mà hắn ta làm việc đó.)

He trembled from fear. (Anh ta run lên vì sợ hãi.)

+ Với (chỉ sự so sánh, khác biệt)

You can’t tell him from his brother. (Anh không thể phân biệt nó với anh nó.)

+ Bằng từ (chỉ nguồn gốc)….

Wine is made from grapes. (Rượu vang làm bằng nho.)

+ Của từ (ai cho, gửi tặng… chỉ xuất xứ)

I received a letter from my friend this morning. (Sáng nay tôi nhận được một bức thư của anh bạn.)

In

+ Ở, tại, trong (nơi chốn, không gian)

+ Vào lúc, trong lúc (thời gian)….

+ Ở vào, trong (phạm vi, hoàn cảnh, diều kiện, trạng thái, tâm trạng) trong khi, trong lúc, đang…

+ Vào, vào trong…

+ Thành….

+ Mặc, deo..

+ Vì, để…

+ Về, ở…

Into

+ Vào, vào trong…

+ Thành, thành ra, hóa ra (thay đổi trạng thái), sang…

Of

+ Của (ngụ ý sở hữu)

+ Về, vì…

+ Làm bằng, bằng…

+ Gồm, có…

+ Từ, ở…

+ Trong, trong dám…

+ Trong, vào (trước danh từ chỉ thời gian).

+ Cách…

+ Khôi, mất

+ Về phần..

+ Dùng đứng trước một danh từ có tính chất định ngữ

+ Dùng đứng sau một danh hiệu về học vị

+ Dùng đứng sau một động từ ngụ ý nếm, ngửi… mùi vị gì.

+ Dùng đứng sau tính từ chỉ tính chất.

Off

+ Rời, khỏi, cách, xa…

+ Tắt, hết

+ Đi, đi hẳn, đi rồi…

On

+ Trên, ở trên…

+ Vào, lúc, khi.

+ Vào, về phía, bên…

+ Nói, nói vẻ, bàn về…

+ Dựa vào, dựa trên, nhờ vào…

+ Đang, tiếp tục, tiếp diễn…

Out, out of

+ Ngoài, ở ngoài, ra ngoài…

+ Ra

+ Hẳn, hoàn toàn, hết, tất…

+ Thẳng ra, rõ ra… Speak out, please.

Out of

+ (ra) ngoài, (ra) khỏi, ngoài….

+ Do, vi…

+ Cách xa, cách…

+ Sai, lạc, hết, mất…

Over

+ Trên, ở trên, trên khắp…

+ Hơn (trên), nhiều hơn…

+ Qua, sang, đến tận…

+ Nhào…

+ Khắp, khắp nơi, khắp chỗ…

+ Kỹ lưỡng, cẩn thận, lặp đi lặp lại…

+ Qua, quá….

+ Quanh, xung quanh…

+ Từ, từ khi…

+ Qua, xuyên qua, suốt…

+ Do, nhờ, bởi, vì, tại…

To

+ Đến, tới, về.

+ Cho, với, đồi với.

+ Theo…

+ So với, hơn…

+ Trước, đối chọi.

+ Cửa, ở…

+ Để, dược….

Towards

+ Về phía, hướng về, hướng tới…

+ Vào khoảng…

+ Đối với…

Under

+ Dưới, ở dưới…

+ Dưới, chưa đẩy, chưa đến…

+ Đang, trong….

Until, till: Cho đến, cho đến khi…

Up

+ Lên, ngược lên, ở trên…

+ Dậy (đứng lên, đứng dậy)

+ (Đến) gần, tới…

+ Hết, hoàn toàn, xong, hẳn…

With

+ Với, cùng, cùng với…

+ Bằng, với…

+ Có…

+ Về, về phẩn, ở phía

+ Vi

+ Đối với.

+ Mặc dầu

Within

+ Ở trong, phía trong, bên trong…

+ Trong vòng, trong khoảng, trong phạm vi…

+ Không có…

Lời kết

Chúc các bạn học tập và đạt được kết quả mong muốn,

Bài cùng danh mục

Đăng ký khóa học

Đăng ký khóa học ngay hôm nay để nhận được nhiều ưu đãi hấp dẫn

Hotline: 0972.952.083

(Bấm chọn cơ sở phù hợp)


    Về chúng tôi

    ANH NGỮ ENVIS SCHOOL

     CS1: Tầng 5 toà nhà Vân Nam số 26 đường Láng, Ngã Tư Sở, Đống Đa, Hà Nội

     CS2: Số 212 Khu Phố, Thị trấn Liên Quan, Thạch Thất, Hà Nội

    0972.952.083

    hello@envis.edu.vn

    Chính sách chung

    • Chính sách bảo mật
    • Chính sách riêng tư
    • Điều khoản sử dụng