Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động hàng ngày là một chủ đề vô cùng quan trọng và thiết yếu đối với bất kỳ ai muốn học tiếng Anh. Nắm vững những từ vựng này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả trong các tình huống thường nhật. Bài viết sau đây, Anh ngữ ENVIS School sẽ cung cấp cho bạn danh sách các từ vựng tiếng Anh thông dụng về các hoạt động hàng ngày, được phân chia thành các chủ đề nhỏ gọn và dễ học.
Từ vựng tiếng Anh về hoạt động hàng ngày
Buy /bai/: mua
Cook /kuk/: nấu ăn
Make a cake /meɪk eɪ keɪk/: làm bánh
Make breakfast /meik ‘brekfəst/: làm bữa sáng
Set up the table /sɛt ʌp ði ˈteɪbə: chuẩn bị bàn ăn
Have dinner /hæv ˈdɪnər/: ăn tối
wash the dishes /wɑʃ ði ˈdɪʃəz/: rửa bát
Eat out /i:t aut/: đi ăn tiệm
Have breakfast /brekf əst/: ăn sáng
Have lunch /hæv lʌntʃ/: ăn trưa
Feed the dog /fi:d ðə dɔg/: cho chó ăn
Gardening / ga:rdəniŋ/: làm vườn
Get up /get ʌp/: thức dậy
Go home / gou houm/: về nhà
Go to bed /gou tə bed/: đi ngủ
Sleep /sli:p/: ngủ
Take a nap /teɪ keɪ næp/: ngủ trưa
Have a bath /hæv ə ‘bɑ:θ/ đi tắm
Have shower /hæv ‘ʃouə/: tắm vòi hoa sen
Listen to music /‘ mju:zik/: nghe nhạc
Make up /meik ʌp/: trang điểm
Press snooze button /pres snu:z ‘bʌtn/: ấn nút báo thức
Read book /bu:k/: đọc sách
Read newspaper /ri:d’nju:z,peipə/: đọc báo
Relax /rilæks/: thư giãn
Study /stʌdi/: học tập
Surf the internet /sə:rf ði intə:rnet/: lướt mạng
Take the rubbish out /teik ðə ‘rʌbiʃ aut/: đi đổ rác
To drink /tə driɳk/: uống
Wake up /weik ʌp/: tỉnh giấc
Make the bed /meɪk ðə bed/: dọn giường
Listen to the radio /ˈlɪsən tu ði ˈreɪdiˌoʊ/: nghe đài
Water the plant /ˈwɔtər ði plænt/: tưới cây
Do the cleaning /du ði ˈklinɪŋ/: dọn dẹp nhà cửa
Tidy up your room /taɪdi ʌp jʊər rum/: dọn phòng
Sweep the floor /swip ði flɔr/: quét nhà
Mop the floor /mɑp ði flɔr/: lau nhà
Vacuum /ˈvækjum/: hút bụi
Do the laundry /du ði ˈlɔndri/ giặt quần áo, giặt giũ
Hang the clothes on /hæŋ ði kloʊðz ɑn/: phơi quần áo
Fold up the clothes /foʊld ʌp ði kloʊðz/: gấp quần áo
Baby-sit /ˈbeɪbi sɪt/: trông trẻ
Từ vựng tiếng Anh về hoạt động cá nhân
Washing face /ˈwɒʃ.ɪŋ feɪs/: rửa mặt
Personal hygiene /pɜrsɪnɪl ˈhaɪˌʤin/: vệ sinh cá nhân
Brush your teeth /brʌʃ jʊər tiːθ/: đánh răng
Gargle /ˈɡɑːr.ɡəl/: súc miệng
Shave (your beard) /ʃeɪv/: cạo râu
Cutting nails /ˈkʌt.ɪŋ neɪlz/: cắt móng tay
Wash your hand /wɑːʃ jʊə hænd/: rửa tay
Go to the toilet /goʊ tu ði ˈtɔɪlət/: đi vệ sinh
Do exercise /du ˈɛksərˌsaɪz/: tập thể dục
Comb your hair /koʊm jʊər hɛr/: chải tóc
Washing hair /ˈwɒʃ.ɪŋ heər/: gội đầu
Brushing hair /brʌʃ ɪŋ heər/: chải đầu
Drying hair /draɪ ɪŋ heər/: sấy tóc
Take a shower /teɪk ə ʃaʊər/: tắm bằng vòi hoa sen
Make up /meɪk ʌp/: trang điểm
Get dressed /gɛt drɛst/ : thay quần áo để ra ngoài
Get undressed /gɛt ənˈdrɛst/: thay quần áo khi về nhà
Do homework /du ‘houmwə:k/: làm bài tập về nhà
Từ vựng tiếng Anh về hoạt động vui chơi, giải trí
Go jogging /gəʊ ˈʤɒgɪŋ/: đi bộ thể dục
Watch television /wɔtʃ ‘teli,viʤn/: xem ti vi
Work /wə:rk/: làm việc
Browse the Internet /braʊz ði ˈɪntərˌnɛt/: lướt Internet
Have a chit chat /hæv eɪ ʧɪt ʧæt/: nói chuyện phiếm
Have a break /hæv eɪ breɪk/: thư giãn, nghỉ ngơi
Talk to people /tɔk tu ˈpipəl/: nói chuyện với mọi người
Go horse-riding /gəʊ hɔːs-ˈraɪdɪŋ/: cưỡi ngựa
Go parachuting /gəʊ ˈpærəʃuːtɪŋ/: nhảy dù
Go hang-gliding /gəʊ hæŋ-ˈglaɪdɪŋ/: bay lượn bằng diều
Go skydiving /gəʊ ˈskaɪˌdaɪvɪŋ/: nhảy dù lượn
Play sports /pleɪ spɔːts/: chơi thể thao
Play football /pleɪ ˈfʊtbɔːl/: chơi bóng đá
Play tennis /pleɪ ˈtɛnɪs/: chơi quần vợt
Play badminton /pleɪ ˈbædmɪntən/: chơi cầu lông
Play volleyball /pleɪ ˈbædmɪntən/: chơi bóng chuyền
Play baseball /pleɪ ˈbeɪsbɔːl/: chơi bóng chày
Play golf /pleɪ gɒlf/: chơi golf
Go fishing /gəʊ ˈfɪʃɪŋ/: đi câu
Go hiking /gəʊ ˈhaɪkɪŋ/: trượt tuyết
Go sailing /gəʊ ˈseɪlɪŋ/: chèo thuyền buồm
Go canoeing /gəʊ kəˈnuːɪŋ/: bơi xuồng
Go jogging /gəʊ ˈʤɒgɪŋ/: đi bộ tập thể dục
Go dancing /gəʊ ˈdɑːnsɪŋ/: khiêu vũ
Do martial art /duː ˈmɑːʃəl ɑːt/: tập võ
Do Karate /duː kəˈrɑːti/: tập Karate
Do gymnastics /duː ʤɪmˈnæstɪks/: tập gym
Ride a bike /raɪd ə baɪk/: đạp xe
Work out /wɜːk aʊt/: tập thể dục
Skip rope /skɪp rəʊp/: nhảy dây
Swim /swɪm/: bơi lội
Play an instrument /‘instru:mənt/: chơi nhạc cụ
Play outside /autsaid/: đi ra ngoài chơi
Play sport /spɔ:rt/: chơi thể thao
Walk /wɔːk/: đi bộ
Go to the movies /gou tu ðə mu:viz/: Đi xem phim
Run /rʌn/: chạy
Hang out with friends /hæŋ aʊt wɪθ frɛndz/: đi chơi với bạn
Go shopping /goʊ ˈʃɑpɪŋ/: đi mua sắm
Go to the market /goʊ tu ði ˈmɑrkɪt/: đi chợ
Go on a picnic /goʊ ɑn eɪ ˈpɪkˌnɪk/: đi dã ngoại
Play with peers /pleɪ wɪθ pɪrz/: chơi với bạn đồng trang lứa
Những mẫu câu về hoạt động hàng ngày
- I spend a lot of time on + Noun/ V-ing): Tôi dành nhiều thời gian vào việc…
- I (often) tend to…(+ to Verb) : Tôi thường có xu hướng làm việc gì đó…
- You’ll always find me + V-ing: Bạn sẽ thường xuyên tìm thấy tôi đang làm gì đó…)
- (V-ing) is a big part of my life: Làm gì đó chiếm một phần lớn trong cuộc sống của tôi
- I always make a point of (+Danh từ/V-ing): Tôi luôn cho rằng làm gì đó là một việc rất quan trọng
- Whenever I get the chance, I… +Clause: Bất cứ khi nào có cơ hội, tôi lại…
- I have a habit of..(+ Noun/V-ing): Tôi có thói quen… -> Đây là cấu trúc dùng để diễn tả một thói quen không tốt
- I rarely ….: Tôi hiếm khi ….
Hy vọng rằng những thông tin trong bài viết này đã giúp bạn học được nhiều từ vựng mới và cải thiện khả năng tiếng Anh của mình. Học tiếng Anh là một hành trình dài và cần có sự kiên trì. Hãy tiếp tục học tập và luyện tập mỗi ngày để đạt được mục tiêu của bạn.