Từ vựng tiếng Anh chủ đề Cây cối

Hiểu biết về từ vựng tiếng Anh về chủ đề cây cối sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong nhiều tình huống, từ việc mô tả một loài cây cụ thể đến việc thảo luận về các vấn đề môi trường. Bài viết này sẽ giới thiệu cho bạn một số từ vựng tiếng Anh phổ biến về chủ đề cây cối, bao gồm các bộ phận của cây, các loại cây khác nhau, và những từ ngữ liên quan đến cây cối.

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Cây cối

Các bộ phận của cây trong tiếng Anh

Bark: vỏ cây

Branch: cành cây

Berry: quả mọng

Blossom: hoa nhỏ mọc thành chùm

Bud: chồi

Coniferous: thuộc họ tùng bách

Deciduous: rụng lá hàng năm

Pine cone: quả thông

Sap: nhựa cây

Trunk: thân cây to

Twig: cành cây con

Fruit tree: cây ăn quả

Palm tree: cây cọ

Evergreen: mãi xanh

Flower: hoa

Leaf: lá

Các bộ phận của cây trong tiếng Anh

Petal: cánh hoa

Pollen: phấn hoa

Root: rễ cây

Stalk: cuống hoa/cành hoa

Stem: thân cây hoa

Thorn: gai

Tên các loại cây cối phổ biến

Alder: cây tổng quán sủi

Ash: cây tần bì

Apple tree: cây táo

Beech: cây sồi

Birch: cây gỗ bulô

Bracken: cây dương xỉ diều hâu

Brambles: cây mâm xôi

Bush: bụi rậm

Cedar: cây tuyết tùng

Cactus: Cây xương rồng

Corn: Cây ngô

Tên các loại cây cối phổ biến

Cherry tree: cây anh đảo

Chestnut tree: cây dẻ

Coconut tree: cây dừa

Fern: cây dương xỉ

Flower: hoa

Fungus (số nhiều: fungi): nấm nói chung

Grass: cỏ trồng

Horse chestnut tree: cây dẻ ngựa

Herb: Thảo mộc

Heather: cây thạch nam

Hazel: cây phỉ

Hawthorn: cây táo gai

Holly: cây nhựa ruồi

Herb: thảo mộc

Ivy: cây thường xuân

Lime: cây đoan

Moss: rêu

Mushroom: nấm ăn

Maple: cây thích

Moss: Rêu

Mushroom: Nấm

Nettle: Cây tầm ma

Shrub: cây bụi

Thistle: cây kế

Toadstool: nấm độc

Tree: cây

Weed: cỏ dại

Wheat: lúa mì

Wild flower: hoa dại

Elm: cây đu

Fir: cây linh sam

Fig tree: cây sung

Fern: Cây dương xỉ

Flower: Hoa

Oak: cây sồi

Olive tree: cây ô-liu

Plane: cây tiêu huyền

Pine: cây thông

Poplar: cây bạch dương

Pear tree: cây lê

Plum tree: cây mận

Sycamore: cây sung dâu

Shrub: Cây bụi

Weeping willow: cây liễu rủ

Wheat: Lúa mì

Willow: cây liễu

Yew: cây thủy tùng

Ivy: Cây thường xuân

Một số thành ngữ phổ biến cây cối

  • Family tree : Gia phả
  • Tree house: một tòa nhà nhỏ được xây dựng giữa các cành cây
  • Up a gum tree: Trong một tình huống rất khó khăn
  • Be barking up the wrong tree: Sai lầm về lý do của một điều gì đó
  • The apple doesn’t fall far from the tree: một đứa trẻ thường có tính cách tương tự cha mẹ của chúng
  • At the top of the tree: ở vị trí cao nhất hoặc cấp cao nhất trong một lĩnh vực
  • Dead-tree press: Báo in trên giấy hay báo in nói chung
  • Flourish like a green bay tree: Phát triển mạnh
  • Shake (one’s) tree: Để kích động hành động
  • Can’t see the wood for the trees: Không thể tập trung toàn bộ vào một tình huống

Bài viết này đã giới thiệu cho bạn một số từ vựng tiếng Anh phổ biến về chủ đề cây cối. Hy vọng rằng những thông tin này sẽ hữu ích cho bạn trong việc học tập và giao tiếp. Chúc bạn học tập tốt.

Bài viết liên quan

Bài cùng danh mục

Đăng ký khóa học

Đăng ký khóa học ngay hôm nay để nhận được nhiều ưu đãi hấp dẫn

Hotline: 0972.952.083

(Bấm chọn cơ sở phù hợp)


    Về chúng tôi

    ANH NGỮ ENVIS SCHOOL

     CS1: Tầng 5 toà nhà Vân Nam số 26 đường Láng, Ngã Tư Sở, Đống Đa, Hà Nội

     CS2: Số 212 Khu Phố, Thị trấn Liên Quan, Thạch Thất, Hà Nội

    0972.952.083

    hello@envis.edu.vn

    Chính sách chung

    • Chính sách bảo mật
    • Chính sách riêng tư
    • Điều khoản sử dụng