Bạn có đam mê trang điểm và chăm sóc da? Bạn muốn nâng tầm kỹ năng làm đẹp của bản thân và tự tin tỏa sáng trong mọi hoàn cảnh? Vậy thì bài viết này chính là dành cho bạn! Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá kho tàng từ vựng tiếng Anh phong phú về makeup và skincare, từ những dụng cụ cơ bản đến các bước trang điểm chuyên nghiệp, từ các sản phẩm dưỡng da phổ biến đến các bí quyết làm đẹp độc đáo. Cùng ENVIS SCHOOL khám phá nhé!
Từ vựng tiếng Anh về các loại da
- Face skin /feɪs skɪn/: Da mặt
- Facial wrinkles /ˈfeɪʃəl ˈrɪŋkəlz/: Nếp nhăn trên khuôn mặt
- Fair skin /feər skɪn/: Da trắng, nước da đẹp
- Freckle /ˈfrɛkəl/: Tàn nhang
- Colored skin /ˈkʌlərd skɪn/: Da màu
- Dark skin /dɑːk/ skɪn/: Da tối màu
- Dry skin /draɪ skɪn/: Da khô
- Light skin /laɪt skɪn/: Da sáng màu
- Oily skin /ˈɔɪ.li skɪn/: Da dầu
- Olive skin /ˈɒlɪv skɪn/: Da xanh xao
- Fair skin /feər skɪn/: Da trắng
- Mixed skin /mɪkst skɪn/: Da hỗn hợp
- Sallow skin /ˈsæl.əʊ skɪn/: Da vàng vọt thiếu sức sống
- Pale skin /peɪl skɪn/: Da nhợt nhạt
- Pimple /ˈpɪmpəl/: Mụn
- Rough skin /rʌf skɪn/: Da nhiều khuyết điểm
- Ruddy skin /ˈrʌdi skɪn/: Da hồng hào
- Soft skin /sɒft skɪn/: Da mềm mại
- Swarthy skin /ˈswɔːrði skɪn/: Da ngăm đen
- Smooth skin /smuːð skɪn/: Da mướt, mịn
- Tanned skin /tænd skɪn/: Da rám nắng
- White skin /waɪt skɪn/: Da trắng
- Wrinkled skin /ˈrɪŋkəld skɪn/: da nhăn nheo
Từ vựng về các loại mỹ phẩm chăm sóc da
- Body scrub /ˈbɒdi skrʌb/: tẩy tế bào chết toàn thân
- Body moisturizer /ˈbɒdi ˈmɔɪstʃəraɪzər/: kem dưỡng ẩm toàn thân
- Body lotion /ˈbɒdi ˈloʊʃən/: sữa dưỡng thể
- Body butter /ˈbɒdi ˈbʌtər/: bơ dưỡng thể
- Body cream /ˈbɒdi kriːm/: kem dưỡng thể
- Body spray /ˈbɒdi spreɪ/: xịt thơm toàn thân
- Body wash / shower gel /ˈbɒdi wɒʃ / ˈʃaʊər dʒɛl/: sữa tắm
- Cosmetic /kɑːzˈmet̬.ɪk/: Mỹ phẩm
- Cleanser /ˈklɛnzə/: Sữa rửa mặt
- Essence /ˈes.əns/: Tinh chất
- Eye treatment /aɪˌtriːt.mənt/: Kem mắt
- Facial cleanser /ˈfeɪ.ʃəl ˈklen.zər/: Sữa rửa mặt
- Face cream /feɪs kriːm/: Kem dưỡng da mặt
- Facial mist /ˈfeɪ.ʃəl mɪst/: Xịt khoáng
- Mineral water spray /ˈmɪn.ər.əl ˌwɔː.tər spreɪ/: Xịt khoáng
- Moisturizer /ˈmɔɪstʃərʌɪzə/: Kem dưỡng ẩm
- Lotion /ˈləʊ.ʃən/: Sản phẩm chăm sóc da
- Lip balm /lɪp bɑːm/: Dưỡng môi
- Makeup remover /meɪk ʌp rɪˈmuː.vər/: Nước tẩy trang mắt môi
- Mask /mɑːsk/: Mặt nạ
- Moisturizer /ˈmɔɪs.tʃər.aɪ.zər/: Kem dưỡng ẩm
- Night cream /naɪt ˈkriːm/: Kem dưỡng ban đêm
- Day cream /deɪ ˈkriːm/: Kem dưỡng ban ngày
- Serum /ˈsɪərəm/: Sản phẩm chăm sóc da chuyên sâu
- Scrub /skrʌb/: Hạt tẩy da chết
- Spot corrector /spɑːt kəˈrektə/: Kem chấm mụn
- Sun screen /ˈsʌn.skriːn/: Kem chống nắng
- Sunscreen spray /ˈsʌnˌskriːn spreɪ/: xịt chống nắng
- Toner /ˈtəʊ.nər/: Nước cân bằng
Từ vựng về đồ dùng make up
- Primer /ˈpraɪ.mər/: Kem lót
- Foundation /faʊnˈdeɪ.ʃən/: Kem nền
- Bronzer /ˈbrɒn.zər/: Phấn tạo khối
- Cushion /ˈkʊʃ.ən/: Phấn nền
- Blush /blʌʃ/: Phấn má
- Bronzer /ˈbrɒnzə/: Phấn tối màu
- Highlighter /ˈhaɪˌlaɪ.tər/: Phấn bắt sáng
- Setting powder /ˈse.tɪŋ ˌpaʊ.dər/: Phấn phủ
- Setting spray /ˈse.tɪŋ spreɪ/: Xịt định hình
- Concealer /kənˈsiː.lər/: Kem che khuyết điểm
- Tanning lotion /tænɪŋ ˈləʊ.ʃən/: Kem làm tối sắc tố da
- Contour (v) /ˈkɒn.tɔːr/: Tạo khối
- Sponge /ˈkʊʃn/: Bông, mút trang điểm
- Mascara /mæsˈkɑː.rə/: Chuốt mi
- Eyeliner /ˈaɪˌlaɪ.nər/: Bút kẻ mắt
- Eye shadow /ˈaɪʃædəʊ/: Phấn mắt
- Palette /ˈpælət/: Bảng/khay màu mắt
- Eyebrow brush /ˈaɪ.braʊ brʌʃ/: Chải lông mày
- False eyelashes /fɒls ˈaɪ.læʃ/: Mi giả
- Eyelash curler /ˈaɪ.læʃ /ˈkɜː.lər/: Dụng cụ bấm mi
- Brush /brʌʃ/: Chổi trang điểm
- Palette /ˈpæl.ət/: Bảng mắt
- Lipstick /ˈlɪp.stɪk/: Son môi
- Lip liner /ˈlɪp ˌlaɪ.nər/: Son kẻ viền môi
- Lip concealer /ˈlɪp kənˈsiː.lər/: Che khuyết điểm môi
- Lip balm /ˈlɪp bɑːm/: Son dưỡng
- Lip gloss /ˈlɪp ɡlɒs/: Son bóng
- Matte /mæt/: Son lì
- Liquid /ˈlɪkwɪd/: Son kem
- Tint /tɪnt/: Son tint
- Satin /ˈsætɪn/: Son lì có bóng
Từ vựng tiếng Anh về thuộc tính sản phẩm mỹ phẩm
- SPF (Sun protection factor): Chỉ số chống nắng
- Advanced /ədˈvɑːnst/: Chuyên sâu
- Anti-aging /ˌæn.t̬iˈeɪ.dʒɪŋ/: Chống lão hóa
- Anti- inflammatory /ˌæn.ti.ɪnˈflæm.ə.tər.i/: Chống viêm
- Antioxidant-rich /ˌæn.tiˈɒk.sɪ.dənt/: Chất chống oxy hóa
- Aromatic /ˌerəˈmadik/: Có hương liệu
- Botanical /bəˈtæn.ɪ.kəl/: Thảo mộc
- Clarifying /ˈklær.ɪ.faɪ/: Tác động sâu
- Concentrated /ˈkɒn.sən.treɪ.tɪd/: Cô đặc
- Crease- resistant /kriːs/ /rɪˈzɪs.tənt/: Chống nhăn
- Deep-cleaning /diːp/ /ˈkliː.nɪŋ/: Làm sạch sâu
- Double Cleansing /ˈdʌb.əl/ /ˈkliː.nɪŋ/: Làm sạch hai lần
- Dermatologist-recommended /ˌdɜː.məˈtɒl.ə.dʒɪst ˌrek.əˈmen.dɪd/: Được dược sĩ khuyên dùng
- Dermatologist – tested /ˌdɜː.məˈtɒl.ə.dʒɪst testid/: Được bác sĩ kiểm duyệt
- Emollient /ɪˈmɒl.i.ənt/: Chất làm ẩm da
- Exfoliating /eksˈfəʊ.li.eɪt/: Chất có tính tẩy tế bào chết
- Flawless /ˈflɔː.ləs/: Không có khuyết điểm
- For mature skin /fɔːr məˈtjʊr skɪn/: Cho da lão hóa
- For demanding skin /fɔːr dɪˈmændɪŋ skɪn/: Cho làn da lão hóa sớm
- For combination skin /fɔːr ˌkɒmbɪˈneɪʃən skɪn/: Cho loại da hỗn hợp
- For Sensitive skin /fɔːr ˈsɛnsɪtɪv skɪn/: Cho da nhạy cảm
- For oily skin /fɔːr ˈɔɪli skɪn/: Cho da dầu
- Hydrating /haɪˈdreɪt: Dưỡng ẩm
- Lasting finish /ˈlæstɪŋ ˈfɪnɪʃ/: Có độ bám lì lâu
- Non-alcohol-containing /nɒn ˈælkəˌhoʊl kənˈteɪnɪŋ/: Thành phần không chứa cồn
- Oil-free /ɔɪl friː/: Sản phẩm không chứa dầu
- Quick-absorbing /kwɪk əbˈzɔː.bɪŋ/: Thẩm thấu nhanh
- Quick – drying /kwɪk draɪŋ/: Khô nhanh
- Regenerating /rɪˈdʒen.ə.reɪt/: Tái tạo
- Replenishing /rɪˈplen.ɪʃ/: Làm đầy
- Revitalizing /ˌriːˈvaɪ.təl.aɪz/: Hồi sinh
- Satin – soft /ˈsæt.ɪn sɒft/: Mềm mịn
- Silky /ˈsɪl.ki/: Bóng mịn, mướt
- Smudge-free /smʌdʒ friː/: Không nhòe
- Smudge-resistant /smʌdʒ rɪˈzɪs.tənt/: Chống ố, chống nhòe
- Silicone-based /ˈsɪlɪkən beɪst/: Kem nền có chứa silicon
- Ultra-emollient /ˈʌl.trə ɪˈmɒl.i.ənt/: Siêu mềm
Hiểu biết từ vựng tiếng Anh chuyên ngành không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả với các chuyên gia trang điểm và skincare, mà còn mở ra cánh cửa đến với vô số nguồn tài liệu và thông tin hữu ích bằng tiếng Anh, giúp bạn học hỏi và nâng cao kỹ năng làm đẹp của bản thân một cách hiệu quả nhất. Hãy cùng bắt đầu hành trình chinh phục kho tàng từ vựng này ngay từ bây giờ nhé.