Từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà hàng

Bạn có đam mê khám phá những nền văn hóa ẩm thực đa dạng trên thế giới? Hay đơn giản là muốn tự tin giao tiếp khi đi ăn nhà hàng sang trọng? Dù mục tiêu của bạn là gì, Từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà hàng sẽ là chìa khóa mở ra cánh cửa dẫn đến thế giới ẩm thực đầy màu sắc và thú vị. Bài viết này, ENVIS SCHOOL sẽ cùng bạn khám phá nhé.

Từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà hàng

Các loại nhà hàng trong tiếng Anh là gì?

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
Buffet restaurant ˈbʌfɪt ˈrɛstrɒnt Nhà hàng buffet
Cafeteria ˌkæfɪˈtɪərɪə Nhà hàng tự phục vụ
Casual dining ˈkæʒjʊəl ˈdaɪnɪŋ Nhà hàng bình dân
Ethnic restaurant ˈɛθnɪk ˈrɛstrɒnt Nhà hàng dân tộc
Family style restaurant ˈfæmɪli staɪl ˈrɛstrɒnt Nhà hàng phong cách gia đình
Fast casual fɑːst ˈkæʒjʊəl Nhà hàng ăn nhanh bình dân
Fast food fɑːst fuːd Nhà hàng thức ăn nhanh
Fine dining faɪn ˈdaɪnɪŋ Nhà hàng ăn uống cao cấp
Popup restaurant ˈpɒpˌʌp ˈrɛstrɒnt Nhà hàng thời vụ
Premium casual ˈpriːmiəm ˈkæʒjʊəl Nhà hàng cao cấp phổ biến

Từ vựng tiếng Anh về các loại món ăn

Từ vựng tiếng Anh về các loại món ăn

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
Appetizer /ˈæpətʌɪzər/ Món khai vị
Main course /meɪn kɔːrs/ Món chính
Dessert /dɪˈzɜːrt/ Món tráng miệng
Side dish /saɪd dɪʃ/ Món ăn kèm như salad, rau trộn,…
Soup /sup/ Súp
Cold starter /koʊld ˈstɑːrtər/ Món khai vị lạnh
Drinks /drɪŋks/ Đồ uống nói chung
Roasted food /ˈroʊstɪd fuːd/ Thức ăn nướng
Grilled food /grɪld fuːd/ Thức ăn nướng than
Fried food /fraɪd fuːd/ Thức ăn chiên
Steam food /stiːm fuːd/ Thức ăn hấp
Noodles /ˈnuːdəlz/
Side dish /saɪd dɪʃ/ Món ăn kèm
Salad /ˈsæləd/ Salad
Fish /fɪʃ/

Từ vựng tiếng Anh về thức uống

Từ vựng tiếng Anh về thức uống

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
Water /ˈwɔːtər/ Nước lọc
Milk /mɪlk/ Sữa
Tea /tiː/ Trà
Coffee /ˈkɒfi/ Cà phê
Sparkling drinks /ˈspɑːkləɪŋ drɪŋks/ Nước uống có ga
Juices /ˈʤuːsɪz/ Nước trái cây
Energy drink /ˈɛnəʤi drɪŋk/ Nước tăng lực
Mocktails /ˈmɒkˌteɪklz/ Thức uống trái cây được pha trộn từ chất tạo màu và chất tạo mùi
Milkshakes /ˈmɪlkˌʃeɪks/ Sữa lắc
Smoothies /ˈsmuːðiz/ Sinh tố
Cocoa /ˈkoʊkəʊ/ Ca cao
Tonic water /ˈtɒnɪk wɔːtər/ Nước ngọt có ga tonic
Beer /bɪər/ Bia
Wine /waɪn/ Rượu
Cider /ˈsɪdə/ Thức uống làm từ nước trái cây
Cocktails /ˈkɒkˌteɪklz/ Thức uống hỗn hợp có cồn
Hard Alcohol /ˈhɑːrd ˈælkəˌhɒl/ Rượu có nồng độ mạnh
Bubble tea /ˈbʌbl tiː/ Trà sữa
Spiked sodas /ˈspaɪkt ˈsoudəz/ Nước soda có ga
Alcohol-free beers /ælkəˌhɒl-friː biːz/ Bia không cồn
Spirits /ˈspɪrɪts/ Rượu có nồng độ cao

Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ ăn uống

Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ ăn uống

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
Bowls /bəʊlz/ Bát
Platters /ˈplætəz/ Đĩa
Late /leɪt/ Đĩa
Salad bowls /ˈsæləd bɔʊlz/ Bát đựng salad
Dessert bowls /ˈdɪˈzɜːt bɔʊlz/ Bát tráng miệng
Cup /kʌp/ Ly/ Tách
Casseroles /ˈkæs.ə.roʊlz/ Nồi hầm, nồi đất
Soup pots /suːp pɒts/ Nồi canh
Tea pots /tiː pɒts/ Bình trà
Moka pot /ˈmoʊkə pɒt/ Ấm cà phê
Chopsticks /ˈtʃɒpstɪks/ Đũa
Spoons /spuːnz/ Muỗng
Barspoon /ˈbɑːspuːn/ Muỗng khuấy
Main course spoon /meɪn kɔːrs spuːn/ Muỗng chính
Salad Spoon /ˈsæləd spuːn/ Muỗng ăn salad
Soup Spoon /suːp spuːn/ Muỗng ăn súp
Dessert/ pasta spoon /ˈdɪˈzɜːt/ Muỗng tráng miệng
Coffee/ demitasse spoon /ˈkɒfi/ Muỗng cà phê
Teaspoon /ˈtiːspuːn/ Muỗng trà
Sugar spoon /ˈʃʊɡə spuːn/ Muỗng đường
Parfait spoon /pəˈfɑːr/ Muỗng dùng để ăn kem, bánh
Ladles /ˈlæd.əlz/ Muôi/ Vá múc canh
Forks /fɔːks/ Nĩa
Main Dish Fork /meɪn dɪʃ fɔːk/ Nĩa chính
Fish Fork /fɪʃ fɔːk/ Nĩa cá
Fork to Start /fɔːk tə stɑːt/ Nĩa ăn khai vị
Service Fork /ˈsɜː.vɪs fɔːk/ Nĩa phục vụ
Cake Fork /keɪk fɔːk/ Nĩa ăn bánh
Salad Serving Fork /ˈsæləd ˈsɜː.vɪs fɔːk/ Nĩa phục vụ salad
Cocktail fork /ˈkɒk.teɪl fɔːk/ Nĩa tráng miệng
Pastry fork /ˈpɑːs.tri fɔːk/ Nĩa bánh ngọt
Knives /naɪvz/ Dao
Main course knife/ dinner knife /meɪn kɔːrs naɪf/ Dao món chính
Steak Knife /steɪk naɪf/ Dao ăn thịt
Fish Knife /fɪʃ naɪf/ Dao món cá
Dessert Knife (starter) /ˈdɪˈzɜːt naɪf/ Dao tráng miệng
Pastry slicer /ˈpɑːs.tri ˈslaɪ.sər/ Dao cắt bánh
Butter knife /ˈbʌt.ə naɪf/ Dao phết bơ
Napkin /ˈnæp.kɪn/ Khăn ăn
Straw /strɔː/ Ống hút
Pair of tongs /peə(r) əv taʊŋz/ Kẹp thức ăn
Crab cracker /kræb ˈkrækə/ Dụng cụ kẹp cua, ghẹ
Lobster pick /ˈlɒbstər pɪk/ Dụng cụ khiêu/ nảy tôm

Từ vựng tiếng Anh  về vị trí nghề nghiệp trong nhà hàng

Từ vựng tiếng Anh  về vị trí nghề nghiệp trong nhà hàng

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
Baker ˈbeɪkər Người làm bánh
Banquet manager ˈbæŋkwɪt ˈmænɪdʒər Người quản lý tiệc
Bartender ˈbɑːrˌtendər Người pha chế
Barista bəˈriːstə Người pha chế cà phê
Busser ˈbʌsər Người phục vụ
Cashier kæˈʃɪər Nhân viên thu ngân
Catering manager ˈkeɪtərɪŋ ˈmænɪdʒər Người quản lý các dịch vụ tiệc
Dishwasher ˈdɪʃˌwɒʃər Nhân viên rửa bát
Executive chef ɪɡˈzekjətɪv ʃef Bếp trưởng
Food and beverage manager fuːd ənd ˈbevərɪdʒ ˈmænɪdʒər Quản lý dịch vụ ăn uống
General manager ˈdʒenrəl ˈmænɪdʒər Tổng quản lý
Human resources manager ˈhjuːmən rɪˈsɔːrsɪz ˈmænɪdʒər Quản lý nhân sự
Kitchen manager ˈkɪtʃən ˈmænɪdʒər Quản lý bếp
Maître d’hotel ˌmeɪtrə doʊˈtel Giám sát viên
Pantry cook ˈpæntri kʊk Nhân viên chế biến các món như salad, kem, hoa quả tráng miệng
Pastry chef ˈpeɪstri ʃef Bếp trưởng bếp bánh
Prep cook prep kʊk Trợ lý đầu bếp
Public relations manager ˈpʌblɪk rɪˈleɪʃənz ˈmænɪdʒər Quản lý quan hệ công chúng
Restaurant manager ˈrestərɑːnt ˈmænɪdʒər Quản lý nhà hàng
Server ˈsɜːrvər Nhân viên phục vụ
Sommelier sɒməlˈjeɪ Chuyên gia thử nếm
Sous chef suː ʃef Bếp phó
Top Chef and Head Cook tɑːp ʃef ənd hed kʊk Tổng bếp trưởng
Waitress and Waiter ˈweɪtrəs ænd ˈweɪtər Nhân viên phục vụ nữ và nhân viên phục vụ nam
Wine steward waɪn ˈstjuːərd Chuyên gia rượu vang

Từ vựng tiếng Anh về các khu vực trong nhà hàng

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
The kitchen ðə ˈkɪtʃən Nhà bếp
The entrance ði ˈentrəns Cổng vào/lối vào
The waiting area ðə ˈweɪtɪŋ ˈeəriə Khu vực chờ
Dining room ˈdaɪnɪŋ ruːm Phòng ăn
The bar area ðə bɑːr ˈeəriə Quầy bar
The restrooms ðə ˈrestruːmz Nhà vệ sinh
Emergency exits ɪˈmɜːrdʒənsi ˈeksɪts Lối thoát hiểm

 Hy vọng những kiến thức và từ vựng mà bạn đã học được sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp khi đi ăn nhà hàng, dù ở Việt Nam hay bất kỳ quốc gia nào trên thế giới. Chúc bạn thành công!

Bài viết liên quan

Bài cùng danh mục

Đăng ký khóa học

Đăng ký khóa học ngay hôm nay để nhận được nhiều ưu đãi hấp dẫn

Hotline: 0972.952.083

(Bấm chọn cơ sở phù hợp)


    Về chúng tôi

    ANH NGỮ ENVIS SCHOOL

     CS1: Tầng 5 toà nhà Vân Nam số 26 đường Láng, Ngã Tư Sở, Đống Đa, Hà Nội

     CS2: Số 212 Khu Phố, Thị trấn Liên Quan, Thạch Thất, Hà Nội

    0972.952.083

    hello@envis.edu.vn

    Chính sách chung

    • Chính sách bảo mật
    • Chính sách riêng tư
    • Điều khoản sử dụng