Trong thời đại ngày nay, tiếng Anh đóng vai trò vô cùng quan trọng trong mọi lĩnh vực, đặc biệt là trong lĩnh vực kinh doanh. Để có thể thành công trong môi trường kinh doanh trong nước lẫn quốc tế, việc trang bị cho mình vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh doanh là điều vô cùng cần thiết. Bài viết này sẽ là người bạn đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục kho tàng từ vựng tiếng Anh theo chủ đề kinh doanh.
Từ vựng tiếng Anh về các loại hình doanh nghiệp
- Company (ˈkʌmpəni): công ty
- Enterprise (ˈentəpraɪz): tổ chức kinh doanh, xí nghiệp, hãng
- Corporation (ˌkɔːpəˈreɪʃn): tập đoàn
- Holding company (ˈhəʊldɪŋ ˈkʌmpəni): công ty mẹ
- Subsidiary (səbˈsɪdiəri): công ty con
- Partnership (ˈpɑːtnəʃɪp): công ty hợp doanh
- Joint venture company (ˌdʒɔɪnt ˈventʃə(r)): công ty liên doanh
- Limited company (Ltd) (ˌlɪmɪtɪd ˈkʌmpəni): công ty trách nhiệm hữu hạn
- Joint stock company (JSC) (ˌdʒɔɪnt ˈstɒk kʌmpəni): công ty cổ phần
- Affiliate (əˈfɪlieɪt): công ty liên kết
- State-owned enterprise (steɪt əʊn ˈentəpraɪz): công ty nhà nước
- Private company (ˈpraɪvət ˈkʌmpəni): công ty tư nhân
Từ vựng tiếng Anh về các thuật ngữ trong kinh doanh
- Business (ˈbɪznəs): kinh doanh
- Customer (ˈkʌstəmə(r)): khách hàng
- Sale (seɪl): bán hàng
- Brand (brænd): nhãn hàng, thương hiệu
- Advertise (ˈædvərˌtaɪz): quảng cáo
- Launch (lɔːntʃ): tung/ đưa ra sản phẩm
- Transaction (trænˈzækʃn): giao dịch
- Negotiation (nɪˌgəʊʃɪˈeɪʃən): đàm phán
- Agreement (əˈɡriːmənt): hợp đồng
- Cooperation (kəʊˌɒpəˈreɪʃn): hợp tác
- Economic cooperation (ˌiːkəˈnɒmɪk kəʊˌɒpəˈreɪʃn): hợp tác kinh doanh
- Conflict resolution (ˈkɒnflɪkt ˌrezəˈluːʃn): đàm phán
- Asset (ˈæsət): tài sản
- Interest rate (ˈɪntrəst reɪt): lãi suất
- Bargain (ˈbɑːɡən): mặc cả
- Settle (ˈsetl): thanh toán
- Withdraw (wɪðˈdrɔː): rút tiền
- Automate (ˈɔːtəˌmeɪt): tự động hoá
- Transfer (trænsˈfɜː(r)): chuyển khoản
- Charge card (tʃɑːdʒ kɑːd): thẻ thanh toán
- Account holder (əˈkaʊnt): chủ tài khoản
- Discount (ˈdɪskaʊnt): giảm giá, chiết khấu
- Compensate (ˈkɒmpenseɪt): đền bù, bồi thường
- Claim (kleɪm): yêu cầu bồi thường, khiếu nại
- Concession (kənˈseʃn): nhượng bộ
- Conspiracy (kənˈspɪrəsi): âm mưu
- Counter proposal (ˈkaʊntə(r) prəˈpəʊzl): lời đề nghị
- Contract (ˈkɒntrækt): hợp đồng
- Indecisive (ˌɪndɪˈsaɪsɪv): lưỡng lự
- Proposal (prəˈpəʊzl): đề xuất
- Turnover (ˈtɜːnəʊvə(r)): doanh số, doanh thu
- Tax (tæks): thuế
- Stock (stɒk): vốn
- Earnest money (ˈɜːnɪst ˈmʌni): tiền đặt cọc
- Deposit (dɪˈpɒzɪt): tiền gửi, đặt cọc
- Statement (ˈsteɪtmənt): sao kê tài khoản
- Foreign currency (ˈfɒrən ˈkʌrənsi): ngoại tệ
- Establish (ɪˈstæblɪʃ): thành lập
- Bankrupt bust (ˈbæŋkrʌpt bʌst): vỡ nợ, phá sản
- Merge (mɜːdʒ): sát nhập
- Collaborate (kəˈlæbəˌreɪt): cộng tác
- Budget (ˈbʌdʒɪt): ngân sách
- Commission (kəˈmɪʃn): tiền hoa hồng
- Favorable offer (ˈfeɪvərəbl ˈɒfə): giá hời, ưu đãi
- Subsidise (ˈsʌbsɪdaɪz): phụ cấp
- Fund (fʌnd): quỹ
- Debt (det): khoản nợ
- Conversion (kənˈvɜːʃn): chuyển đổi tiền/chứng khoán
Từ vựng tiếng Anh về các chức vụ trong doanh nghiệp
- Director (dəˈrektə(r)): giám đốc
- Deputy/Vice director (ˈdepjuti /vaɪs dəˈrektə(r)): phó giám đốc
- General director (ˈdʒenrəl dəˈrektə(r)): tổng giám đốc
- The Board of Directors /ðə bɔːd əv dəˈrektə(r)/: hội đồng quản trị
- Chief Executive Officer (CEO) (ˌtʃiːf ɪɡˌzekjətɪv ˈɒfɪsə(r)): giám đốc điều hành
- Chief Financial Officer (CFO) (ˌtʃiːf faɪˌnænʃl ˈɒfɪsə(r)): giám đốc tài chính
- Chief Information Officer (CIO) (ˌtʃiːf ˌɪnfəˈmeɪʃn ˈɒfɪsə(r)) : giám đốc bộ phận thông tin
- Manager (ˈmænɪdʒə(r)): quản lý
- Supervisor /ˈsuːpəvaɪzə(r)/: người giám sát
- The Board of Directors (ðə bɔːd əv dəˈrektə(r)): Hội đồng quản trị
- Founder (ˈfaʊndə(r)): người sáng lập
- Head of department (hed əv dɪˈpɑːtmənt): trưởng phòng
- Deputy of department (ˈdepjuti əv dɪˈpɑːtmənt): phó trưởng phòng
- Clerk/ secretary (klɑːk/ ˈsekrətri): thư ký
- Representative (ˌreprɪˈzentətɪv): người đại diện
- Employee (ɪmˈplɔɪiː): nhân viên/người lao động
- Employer (ɪmˈplɔɪə(r)): người sử dụng lao động
- Trainee (ˌtreɪˈniː): người được đào tạo
- Trainer (ˈtreɪnə(r)): người đào tạo
- Employee (ɪmˈplɔɪiː): nhân viên/người lao động
- Employer (ɪmˈplɔɪə(r)): người sử dụng lao động
Những thuật ngữ viết tắt về kinh doanh trong tiếng Anh
- B2B (business to business) (ˈbɪznəs): Loại hình kinh doanh giữa các công ty
- B2C (business to consumer) (ˈkʌstəmə(r)): Loại hình kinh doanh giữa công ty và người dùng cuối cùng
- CRM (Customer Relationship Management) (ˈkʌstəmə(r) rɪˈleɪʃnʃɪp ˈmænɪdʒmənt): Quản lý quan hệ khách hàng
- EXP (export) (ˈekspɔːt): Xuất khẩu
- R&D (Research and Development) (rɪˌsɜːtʃ ən dɪˈveləpmənt): Nghiên cứu và phát triển
- NDA (Non-disclosure Agreement) (nɒn dɪsˈkləʊʒə(r) əˈɡriːmənt): Thỏa thuận không tiết lộ thông tin
- SCM (Supply Chain Management) (səˈplaɪ tʃeɪn ˈmænɪdʒmənt): Quản lý chuỗi cung ứng
- IR (interest rate) (ˈɪntrəst reɪt): Lãi suất
- AWB (Airway Bill) (ˈeəweɪ bɪl): Vận đơn hàng không
- BL (Bill of lading) (ˌbɪl əv ˈleɪdɪŋ): Vận đơn đường biển
- ROS (Return on Sales) (rɪˈtɜːn ɒn seɪl): Tỷ suất sinh lợi trên doanh thu thuần
- ROI (Return on Investment) (rɪˈtɜːn ɒn ɪnˈvestmənt): Tỷ suất hoàn vốn
- P&L (Profit and Loss) (ˌprɒfɪt ən ˈlɒs): Lợi nhuận và thua lỗ
- IPO (Initial Public Offering) (ɪˌnɪʃl ˌpʌblɪk ˈɒfərɪŋ): Chào bán chứng khoán lần đầu tiên ra công chúng.
- LC (Letter of credit) (ˌletər əv ˈkredɪt): Thư tín dụng
Hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích và thú vị, giúp bạn tự tin hơn trong việc giao tiếp và thành công trong lĩnh vực kinh doanh. Học tập ngôn ngữ là một hành trình dài đòi hỏi sự kiên trì và nỗ lực. Hãy biến việc học trở nên nhẹ nhàng và hiệu quả bằng cách luyện tập và tích luỹ thường xuyên nhé. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tri thức và mở ra cánh cửa đến với những cơ hội phát triển trong lĩnh vực kinh doanh!