Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing phổ biến

Marketing – một lĩnh vực năng động, sáng tạo và không ngừng phát triển, đóng vai trò then chốt trong việc thu hút khách hàng, quảng bá thương hiệu và thúc đẩy doanh số bán hàng. Để thành công trong lĩnh vực này, việc trang bị cho mình vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing là vô cùng quan trọng.

Bài viết này sẽ là người bạn đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục kho tàng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing phổ biến.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing phổ biến

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing

Tiếng Anh Phiên âm Dịch
Advertising Agency /ˈædvərˌtaɪzɪŋ ˈeɪdʒənsi/ Công ty quảng cáo
Advertisement /ədˈvɜːrtɪsmənt/ Quảng cáo
Brand awareness /brænd əˈwɛər.nəs/ Nhận thức thương hiệu
Brand equity /brænd ˈɛkwɪti/ Tài sản thương hiệu
Brand identity /brænd aɪˈdɛntɪti/ Nhận diện thương hiệu
Brand image /brænd ˈɪm.ɪdʒ/ Hình ảnh thương hiệu
Brand loyalty /brænd ˈlɔɪəlti/ Sự trung thành với thương hiệu
Brand preference /brænd ˈprɛfərəns/ Sự yêu thích dành cho thương hiệu
Brand positioning /brænd pəˈzɪʃənɪŋ/ Định vị thương hiệu
Channel level /ˈtʃænəl ˈlɛvl/ Cấp kênh (phân loại kênh)
Channel management /ˈtʃænəl ˈmænɪdʒmənt/ Quản trị kênh
Communication channel /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən ˈtʃænəl/ Kênh truyền thông
Coverage /ˈkʌvərɪdʒ/ Độ che phủ (của kênh)
Customer-segment pricing /ˈkʌstəmər ˈsɛgmənt ˈpraɪsɪŋ/ Việc định giá theo phân khúc khách hàng
 Buyer persona /ˈbaɪ.ər pərˈsoʊ.nə/ Chân dung khách hàng
Demographic environment /ˌdɛməˈɡræfɪk ɪnˈvaɪrənmənt/ Mỗi trường nhân khẩu học
Direct marketing /dɪˈrɛkt ˈmɑːrkɪtɪŋ/ Tiếp thị trực tiếp
Early adopter /ˈɜːrli əˈdɒptər/ Nhóm khách hàng thích nghi nhanh
Economic environment /ˌiːkəˈnɒmɪk ɪnˈvaɪrənmənt/ Môi trường kinh tế
Exclusive distribution /ɪkˈskluːsɪv ˌdɪstrɪˈbjuːʃən/ Phân phối độc quyền
Franchising /ˈfræntʃaɪzɪŋ/ Việc chuyển nhượng bản quyền thương hiệu
Functional discount /ˈfʌŋkʃənl ˈdɪskaʊnt/ Giảm giá cho người mua hàng là nhân viên doanh nghiệp hoặc các thành viên trong kênh phân phối
Digital marketing /ˈdɪdʒɪtl ˈmɑːrkɪtɪŋ/ Tiếp thị kỹ thuật số
Campaign /kæmˈpeɪn/ Chiến dịch
Brand awareness /brænd əˈwɛər.nəs/ Nhận thức thương hiệu
Demand generation /dɪˈmænd ˌdʒɛn.əˈreɪ.ʃən/ Tạo nhu cầu
Performance management /pərˈfɔːr.məns ˈmæn.ɪdʒ.mənt/ Quản lý hiệu suất
Lead nurturing /liːd ˈnɜːr.tʃər.ɪŋ/ Nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng
Customer-segment pricing /ˈkʌstəmər ˈsɛgmənt ˈpraɪsɪŋ/ Định giá theo phân khúc khách hàng
Ideal customer profile (ICP) /aɪˈdiːl ˈkʌs.tə.mər ˈproʊ.faɪl/ Hồ sơ khách hàng lý tưởng
Contextual marketing /kənˈtɛk.stʃu.əl ˈmɑːr.kɪ.tɪŋ/ Tiếp thị theo ngữ cảnh
Word-of-mouth marketing (WOM) /wɜːrd ʌv maʊθ ˈmɑːr.kɪ.tɪŋ/ Tiếp thị truyền miệng
Conversational marketing /ˌkɑːn.vəˈseɪ.ʃən.əl ˈmɑːr.kɪ.tɪŋ/ Tiếp thị đàm thoại
Direct marketing /dɪˈrɛkt ˈmɑːrkɪtɪŋ/ Tiếp thị trực tiếp
Marketing Objective /ˈmɑːr.kɪ.tɪŋ əˈbʤɛk.tɪv/ Mục tiêu của việc tiếp thị
Campaign reach /kæmˈpeɪn riːʧ/ Độ tiếp cận đến khách hàng của chiến dịch
Marketing Collateral /ˈmɑːr.kɪ.tɪŋ kəˈlæt.ər.əl/ Công cụ hỗ trợ tiếp thị
Cash discount /kæʃ ˈdɪsˌkaʊnt/ Chiết khấu nếu thanh toán bằng tiền mặt
E-marketing /iː ˈmɑːr.kɪ.tɪŋ/ Marketing điện tử
End-user /ɛnd ˈjuː.zər/ Khách hàng – người sử dụng cuối cùng
Market research /ˈmɑːr.kɪt rɪˈsɜːrtʃ/ Nghiên cứu thị trường
Brand image /brænd ˈɪm.ɪdʒ/ Hình ảnh thương hiệu
Market niche /ˈmɑːr.kɪt nɪtʃ/ Thị trường ngách
Market share /ˈmɑːr.kɪt ʃɛər/ Thị phần
Market size /ˈmɑːrkɪt saɪz/ Quy mô thị trường
Marketing strategy /ˈmɑːrkɪtɪŋ ˈstrætəʤi/ Chiến lược Marketing
Marketing mix /ˈmɑːrkɪtɪŋ mɪks/ Marketing hỗn hợp
Product catalogue/mix/portfolio /ˈprɒdʌkt ˈkætəlɒg/mɪks/pɔːtˈfəʊlioʊ/ Danh mục sản phẩm
Product range/line /ˈprɒdʌkt reɪnʤ/laɪn/ Dòng sản phẩm
Product life cycle /ˈprɒdʌkt laɪf ˈsaɪkəl/ Vòng đời sản phẩm
Product positioning /ˈprɒdʌkt pəˈzɪʃənɪŋ/ Định vị sản phẩm
Product placement /ˈprɒdʌkt ˈpleɪsmənt/ Đưa sản phẩm vào phim ảnh hoặc các video giải trí
Distribution channel /ˌdɪstrɪˈbjuːʃən ˈʧænəl/ Kênh phân phối
Consumer location /kənˈsjuːmər loʊˈkeɪʃən/ Vị trí người dùng
E-commerce /ˈiːˌkɒmɜrs/ Thương mại điện tử
Public relations /ˈpʌblɪk rɪˈleɪʃənz/ Quan hệ công chúng
Personal selling /ˈpɜrsənəl ˈsɛlɪŋ/ Bán hàng cá nhân
Sales promotion /seɪlz prəˈmoʊʃən/ Khuyến mại

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Content Marketing

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Content Marketing

Tiếng Anh Phiên âm Dịch
Clickbait /klɪkbeɪt/ Mồi nhử nhấp chuột
Native Advertising /ˈneɪtɪv ˈædvərtaɪzɪŋ/ Quảng cáo hiển thị tự nhiên
Affiliate marketing /əˈfɪliət ˈmɑːrkɪtɪŋ/ Tiếp thị liên kết
Influencers /ˈɪnfluənsərz/ Người có tầm ảnh hưởng
Celebrity-Driven Content /səˈlɛbrəti ˈdrɪvn ˈkɒntɛnt/ Nội dung hướng đến người nổi tiếng
Dynamic content /daɪˈnæmɪk ˈkɒntɛnt/ Nội dung động
Anchor text /ˈæŋkər tɛkst/ Văn bản neo
Blog article /blɒg ˈɑːrtɪkl/ Bài blog
Article Marketing /ˈɑːtɪkl ˈmɑːrkɪtɪŋ/ Tiếp thị thông qua các bài báo
Copyright /ˈkɒpiraɪt/ Bản quyền
Copywriter /ˈkɒpiˌraɪtər/ Người viết nội dung với mục đích quảng cáo
Editing /ˈɛdɪtɪŋ/ Chỉnh sửa bài viết
Tone of voice /toʊn əv vɔɪs/ Giọng điệu thương hiệu
Proofreading /ˈpruːfˌriːdɪŋ/ Đọc kiểm
Schedule/publish /ˈʃɛdjuːl/ˈpʌblɪʃ/ Lịch đăng bài
Heading/subheading /ˈhɛdɪŋ/ˈsʌbhɛdɪŋ/ Tiêu đề chính/tiêu đề phụ
Hyperlink /ˈhaɪpərlɪŋk/ Siêu liên kết
Alt-text /ælt tɛkst/ Văn bản thay thế
Title tag /ˈtaɪtl tæg/ Thẻ tiêu đề
Dimensions /dɪˈmɛnʃənz/ Kích thước quảng cáo
Unique Selling Point (USP) /juːˈniːk ˈsɛlɪŋ pɔɪnt/ Lợi thế bán hàng độc đáo
Marketing plan /ˈmɑːrkɪtɪŋ plæn/ Kế hoạch tiếp thị
Marketing funnel /ˈmɑːrkɪtɪŋ ˈfʌnəl/ Phễu tiếp thị
Marketing strategy /ˈmɑːrkɪtɪŋ ˈstrætəʤi/ Chiến lược tiếp thị
Plagiarism /ˈpleɪʤərɪzəm/ Đạo văn
Infographic /ˌɪnfəˈɡræfɪk/ Đồ hoạ thông tin
Google Analytics /ˈɡuːɡəl ˌænəˈlɪtɪks/ Công cụ phân tích website
Traffic /ˈtræfɪk/ Lưu lượng truy cập
Metadata /ˈmɛtədeɪtə/ Siêu dữ liệu
Domain authority /dəˈmeɪn ɔːˈθɒrɪti/ Điểm xếp hạng website
Conversions /kənˈvɜːrʒənz/ Chuyển đổi
Leads/lead generation /liːdz/ Xây dựng khách hàng tiềm năng

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Digital Marketing

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Digital Marketing

Tiếng Anh Phiên âm Dịch nghĩa
Search Engine Optimization (SEO) /ˈsɜːtʃ ˈˌendʒɪn ˌɑːptɪmaɪˈzeɪʃn/ Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm
Average Position /ˈævərɪdʒ ˈpəzɪʃən/ Vị trí trung bình của website khi có người tìm kiếm và click vào trang web
Big data /ˌbɪɡ ˈdeɪtə/ Dữ liệu lớn
Social Media /ˈsoʊʃl ˈmiːdiə/ Kênh truyền thông mạng xã hội
Keywords /ˈkiːˌwɜːdz/ Từ khóa
Email Blast /ˈiːmeɪl ˈblæst/ Gửi thông điệp qua email
Conversion rate /kənˈvɜːʒən reɪt/ Tỷ lệ chuyển đổi
Chat Bot /ˈtʃæt ˈbɒt/ Ứng dụng được hỗ trợ bởi trí tuệ nhân tạo (AI)
Push marketing /pʊʃ ˈmɑːrkɪtɪŋ/ Chiến lược Marketing đẩy
Pull marketing /pʊl ˈmɑːrkɪtɪŋ/ Chiến lược Marketing kéo
Customer acquisition /ˈkʌstəmər əkwiˈzɪʃn/ Khách hàng mua lại sản phẩm
Impression /ɪmˈprɛʃən/ Số lần hiển thị
Marketing analytics /ˈmɑːrkɪtɪŋ əˈnælɪtɪks/ Phân tích dữ liệu Marketing
Bounce rate /ˈbaʊns reɪt/ Tỷ lệ thoát trang
Call To Action (CTA) /kɔːl tuː ˈækʃən/ Kêu gọi hành động
Competitive Analysis /kəmˈpɛtɪtɪv əˈnælɪsɪs/ Phân tích cạnh tranh
Digital Marketing Funnels /ˈdɪdʒɪtəl ˈmɑːrkɪtɪŋ ˈfʌnəlz/ Phễu Digital Marketing
Digital Marketing Advertising /ˈdɪdʒɪtəl ˈmɑːrkɪtɪŋ ədˈvərtʌɪzɪŋ/ Quảng cáo tiếp thị kỹ thuật số
Digital Marketing Automation /ˈdɪdʒɪtəl ˈmɑːrkɪtɪŋ əʊˈtəmeɪʃən/ Tự động hoá Digital Marketing
Digital Marketing Goals /ˈdɪdʒɪtəl ˈmɑːrkɪtɪŋ ɡoʊlz/ Mục đích của Digital Marketing
Digital Marketing Plan /ˈdɪdʒɪtəl ˈmɑːrkɪtɪŋ ˈplæn/ Kế hoạch Digital Marketing
Digital Marketing Campaigns /ˈdɪdʒɪtəl ˈmɑːrkɪtɪŋ ˈkæmpeɪnz/ Chiến dịch Digital Marketing
Digital Marketing Strategies /ˈdɪdʒɪtəl ˈmɑːrkɪtɪŋ ˈstrætɪdʒiz/ Chiến lược tiếp thị kỹ thuật số
Digital Marketing Channels /ˈdɪdʒɪtəl ˈmɑːrkɪtɪŋ ˈtʃænəlz/ Kênh tiếp thị kỹ thuật số
Digital Marketing Dashboard /ˈdɪdʒɪtəl ˈmɑːrkɪtɪŋ ˈdæʃbɔːrd/ Bảng điều khiển dữ liệu Digital Marketing
Digital Marketing Metrics /ˈdɪdʒɪtəl ˈmɑːrkɪtɪŋ ˈmɛtrɪks/ Chỉ số đo lường kênh Digital Marketing
Digital Marketing Key Performance Indicators (KPIs) /ˈdɪdʒɪtəl ˈmɑːrkɪtɪŋ ˈkiː pəˈfɔːrməns ɪnˈdɪkeɪtərz/ Chỉ số đo lường hiệu quả hoạt động Digital Marketing
Digital Marketing Report /ˈdɪdʒɪtəl ˈmɑːrkɪtɪŋ ˈrɪpɔːrt/ Báo cáo tiếp thị kỹ thuật số
Digital Marketing Qualified Lead /ˈdɪdʒɪtəl ˈmɑːrkɪtɪŋ ˈkwɑːlɪfaɪd ˈliːd/ Khách hàng tiềm năng của Digital Marketing
Digital Marketing Tools /ˈdɪdʒɪtəl ˈmɑːrkɪtɪŋ tuːlz/ Công cụ trong tiếp thị kỹ thuật số
Direct Traffic /ˈdaɪrɪkt ˈtræfɪk/ Lượng truy cập trực tiếp
Customer segmentation /ˈkʌstəmər sɛgmənˈteɪʃn/ Phân khúc khách hàng
Target Audience /ˈtɑːɡɪt ˈɔːdiəns/ Khách hàng mục tiêu

Từ vựng tiếng Anh Marketing về vị trí làm việc

Tiếng Anh Phiên âm Dịch nghĩa
Brand Ambassador /ˈbrænd æmˈbæsədər/ Đại sứ thương hiệu
Social Media Manager /ˈsoʊʃl ˈmiːdiə ˈmænɪdʒər/ Quản lý truyền thông mạng xã hội
Chief marketing officer /tʃiːf ˈmɑːrkɪtɪŋ ˈɔːfɪsər/ Giám đốc Marketing
Creative director /ˈkriːeɪtɪv ˈdaɪrɛktər/ Giám đốc sáng tạo
Marketing manager /ˈmɑːrkɪtɪŋ ˈmænɪdʒər/ Người quản lý bộ phận Marketing
Marketing specialist /ˈmɑːrkɪtɪŋ ˈspɛʃəlɪst/ Chuyên gia hoạch định chiến lược Marketing
Brand manager /ˈbrænd ˈmænɪdʒər/ Nhà quản lý thương hiệu
Marketing consultant /ˈmɑːrkɪtɪŋ ˈkɑːnsəl tənt/ Chuyên viên tư vấn chiến lược Marketing
Copywriter /ˈkɑːpɪˌraɪtər/ Người viết nội dung
Marketing Assistant /ˈmɑːrkɪtɪŋ əˈsɪstənt/ Trợ lý Marketing
Marketing coordinator /ˈmɑːrkɪtɪŋ koʊˈɔːrdɪneɪtər/ Điều phối viên Marketing
Marketing analyst /ˈmɑːrkɪtɪŋ əˈnəlɪst/ Nhân viên phân tích thị trường
Digital marketing manager /ˈdɪdʒɪtəl ˈmɑːrkɪtɪŋ ˈmænɪdʒər/ Quản lý truyền thông số
Product marketing manager /ˈprɑːdəkt ˈmɑːrkɪtɪŋ ˈmænɪdʒər/ Quản lý sản phẩm
Public relations specialist /ˈpʌblɪk riˈleɪʃənz ˈspɛʃəlɪst/ Chuyên viên quan hệ công chúng
SEO specialist /ˈes.iː.oʊ ˈspɛʃəlɪst/ Chuyên viên SEO

Các hình thức Marketing bằng tiếng Anh

Tiếng Anh Phiên âm Dịch nghĩa
Traditional marketing /trəˈdɪʃənəl ˈmɑːrkɪtɪŋ/ Tiếp thị truyền thống
Outbound marketing /ˈaʊtˌbaʊnd ˈmɑːrkɪtɪŋ/ Tiếp thị hướng ngoại
Inbound marketing /ˈɪnbaʊnd ˈmɑːrkɪtɪŋ/ Tiếp thị hướng nội
Digital marketing /ˈdɪdʒɪtəl ˈmɑːrkɪtɪŋ/ Tiếp thị kỹ thuật số
Word-of-mouth marketing (WOM) /ˈwɜːd əv ˈmaʊθ ˈmɑːrkɪtɪŋ/ Tiếp thị truyền miệng
Search Engine marketing (SEM) /sɜːtʃ ˈˌendʒɪn ˈmɑːrkɪtɪŋ/ Tiếp thị công cụ tìm kiếm
Video marketing /ˈviːdi.oʊ ˈmɑːrkɪtɪŋ/ Tiếp thị video
Content marketing /ˈkɑːntɛnt ˈmɑːrkɪtɪŋ/ Tiếp thị nội dung
Email marketing /ˈiːmeɪl ˈmɑːrkɪtɪŋ/ Tiếp thị qua email
Social media marketing (SMM) /ˈsoʊʃl ˈmiːdiə ˈmɑːrkɪtɪŋ/ Tiếp thị mạng xã hội
Influencer marketing /ˈɪnfluənsər ˈmɑːrkɪtɪŋ/ Tiếp thị người ảnh hưởng
Affiliate marketing /əˈfilieɪt ˈmɑːrkɪtɪŋ/ Tiếp thị liên kết
Event marketing /ˈiːvent ˈmɑːrkɪtɪŋ/ Tiếp thị sự kiện

Các thuật ngữ tiếng Anh Marketing viết tắt

Viết tắt Thuật ngữ đầy đủ Dịch nghĩa
B2B Business-To-Business Doanh nghiệp với doanh nghiệp
B2C Business-To-Consumer Doanh nghiệp với khách hàng
B2G Business-To-Government Doanh nghiệp với chính phủ
CTA Call-To-Action Lời kêu gọi hành động
CPA Cost-Per-Acquisition Chi phí cho mỗi khách hàng tiềm năng
CTR Click-Through Rate Tỷ lệ nhấp chuột
CRM Customer Relationship Management Quản lý quan hệ khách hàng
KPI Key Performance Indicator Chỉ số hiệu suất chính
O2O Online-To-Offline Trực tuyến đến ngoại tuyến
SEO Search Engine Optimization Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm
SEM Search Engine Marketing Tiếp thị công cụ tìm kiếm
SaaS Software-As-A-Service Phần mềm dưới dạng dịch vụ
PPC Pay-Per-Click Quảng cáo trả tiền mỗi lần nhấp
ROI Return-On-Investment Tỷ suất lợi nhuận đầu tư
USP Unique Selling Proposition Lợi thế cạnh tranh độc đáo

Hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích và thú vị, giúp bạn tự tin hơn trong việc học tập và sử dụng tiếng Anh chuyên ngành Marketing. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tri thức và mở ra cánh cửa đến với những cơ hội phát triển trong lĩnh vực Marketing!

Bài viết liên quan

Bài cùng danh mục

Đăng ký khóa học

Đăng ký khóa học ngay hôm nay để nhận được nhiều ưu đãi hấp dẫn

Hotline: 0972.952.083

(Bấm chọn cơ sở phù hợp)


    Về chúng tôi

    ANH NGỮ ENVIS SCHOOL

     CS1: Tầng 5 toà nhà Vân Nam số 26 đường Láng, Ngã Tư Sở, Đống Đa, Hà Nội

     CS2: Số 212 Khu Phố, Thị trấn Liên Quan, Thạch Thất, Hà Nội

    0972.952.083

    hello@envis.edu.vn

    Chính sách chung

    • Chính sách bảo mật
    • Chính sách riêng tư
    • Điều khoản sử dụng