Cách trả lời các dạng câu hỏi thường gặp trong IELTS speaking part 2

IELTS Speaking Part 2 là phần thi đánh giá khả năng nói về một chủ đề được đưa ra một cách chi tiết và logic. Nhiều bạn cho rằng đây là phần thi “khó nhằn” nhất trong IELTS Speaking vì phải nói tự do trong vòng 2 phút. Tuy nhiên, với sự chuẩn bị kỹ lưỡng và chiến lược hiệu quả, bạn hoàn toàn có thể chinh phục phần thi này và đạt điểm cao. Trong bài viết này, hãy cùng Anh ngữ Envis School tìm hiểu cách trả lời, phát triển ý hiệu quả trong  bài thi IELTS Speaking Part 2 nhé!

Cách trả lời các dạng câu hỏi thường gặp trong IELTS speaking part 2

Công thức trả lời các dạng câu hỏi IELTS Speaking Part 2 ăn điểm

Mở đầu bài thi bằng bằng cấu trúc hợp lý

Để trả lời câu hỏi IELTS Speaking Part 2, thay vì bắt đầu đi vào trọng tâm câu trả lời ngay thì thí sinh có thể sử dụng những cấu trúc câu sau để từ từ dẫn dắt vào câu trả lời.

  • I’d like to talk about….
  • There are many….. that I’ve seen/experienced/met in my life but today I want to talk about….
  • Today I’m going to tell you about….
  • The first thing that comes to my mind is….
  • Let me tell you about….

Định hướng và cách trả lời câu hỏi tiếp theo

Sử dụng 5 câu hỏi What/Where/Who/When/How often/Why làm dàn bài và triển khai ý.

Câu hỏi What

Câu hỏi What có thể được trả lời theo hai cách.

Cách 1: Đưa ra ví dụ.

Thay vì đi thẳng vào vấn đề, người nói có thể đi theo logic từ bao quát đến cụ thể bằng những cấu trúc dưới đây.

  • There are a variety of/ a wide range of/ a diversity of + danh từ số nhiều
  • … serves/ offers/ provides a variety/ a wide range of/ a diversity of + danh từ số nhiều

Ví dụ.

Describe a cafe you like to visit.

You should say:

  • where it is
  • what kinds of food and drinks it serves
  • what do you do there

and explain why you like to go there

Có thể áp dụng mẫu câu trên để trả lời cho hai câu hỏi “what” phía trên như sau:

  • There are a variety of superb beverages and desserts at Lucid Cafe, including the cappuccino and the cheesecake which I always gravitate to whenever I get there.
  • This cafe offers a diversity of elaborately decorated corners, which enables visitors to take decent photos.

Cách 2: Kể một câu chuyện/ kỉ niệm trong quá khứ.

Cách này được áp dụng chủ yếu đối với nhóm chủ đề “Describe an experience” hay khi câu hỏi có dạng là “what happened”. Thí sinh sẽ không đưa ra câu trả lời trực tiếp một cách ngắn gọn mà dẫn dắt từ trải nghiệm của bản thân trong quá khứ và trình bày bối cảnh mà câu chuyện xảy ra.

Ví dụ

Describe an argument two of your friends had.

You should say

  • when it happened
  • what it was about
  • how it was solved

and explain how you felt about it.

Đoạn dưới đây trả lời cho câu hỏi “what”:

The drama started when both of them showed up at our dinner with very fancy gifts, one brought a Macbook while the other got me a Cartier watch. At the time, I was totally blown away by these gifts that I did not realize right away that the two of them were exchanging very weird looks with each other. Afterward, the night was still going fine until they eventually admitted to me about their plan: Lily was going to prepare a gift, while Macy would book and pay for an extravagant hotel room for me to stay in the entire weekend. But due to some miscommunication, both of them thought the other party was going to book the hotel.

Như đoạn tham khảo trên, để diễn tiến của câu chuyện được trình bày một cách mạch lạc, có liên kết hơn, thí sinh có thể dùng một số từ nối chỉ thứ tự (connectors of sequence) như sau:

  • First(ly)/ Initially/ At the beginning of …/ At the start (of …) (Lúc đầu)
  • Then/ Next/ After that/ Afterwards/ Subsequently/ Later (Sau đó)
  • Meanwhile/ During this period (Trong khi đó)
  • At the time (Vào lúc đó)
  • Finally/ Eventually/ In the end/ At last (Cuối cùng)

Câu hỏi When

Câu hỏi When được chia làm 3 mốc thời gian khác nhau, dựa vào đề bài và câu hỏi gợi ý trong đề bài, nên thí sinh cần chú ý sử dụng đúng thì trong câu trả lời của mình. Ngoài ra, việc đa dạng thì và các trạng ngữ chỉ thời gian sử dụng trong câu cũng rất cần thiết.

Cùng tham khảo các ví dụ dưới đây nhé!

Thời gian Ví dụ về thì và cấu trúc sử dụng
Quá khứ If I’m not mistaken, I bought this phone three years ago, when I just graduated from high school. (Sử dụng thì Quá khứ đơn)

If my memory serves me right, I came across this work of art while I was visiting the local art museum. (Kết hợp thì Quá khứ đơn và thì Quá khứ tiếp diễn)

Actually, I hadn’t got a chance to travel abroad until I finally made it to Thailand last summer vacation. (Kết hợp thì Quá khứ đơn với Quá khứ hoàn thành)

Hiện tại I read on a daily basis, mostly before going to bed.
Tương lai I have the intention of settling down in a quiet coastal town after retiring.

I plan to pursue a medical career as it has always been my parents’ aspiration.

I will definitely return to this city one day.

Câu hỏi Where

Ngoài việc sử dụng các giới từ chỉ vị trí như “opposite, in front of, in/ on/ at, …”, thí sinh cũng có thể làm cho bài nói của mình phong phú hơn với một số cấu trúc gợi ý như sau.

  • located/ situated on … Street/ in … district/ in … city (tọa lạc trên đường …/ ở quận … thành phố …
  • on the ground/ second … floor of … building/ shopping mall (trên tầng trệt/ tầng hai … của tòa nhà/ trung tâm thương mại)
  • on the rooftop of a … (trên tầng thượng của …)
  • just within walking distance of the …/ 10 minutes’ walk from … (nằm trong khoảng cách đi bộ từ …/ khoảng 10 phút đi bộ từ …)
  • 15 minutes’ drive from … (khoảng 15 phút chạy xe từ …)
  • in the heart of the city (ở trung tâm thành phố)
  • on the outskirts/ in the suburb (ở vùng ngoại ô)

Ví dụ: Speaking of the location, the cafe is just within walking distance of my office.

Câu hỏi Who

Khi đề cập đến một nhân vật liên quan đến chủ đề của bài nói, có thể sử dụng một số cấu trúc nhấn mạnh như sau.

Cấu trúc 1: It is/ was + nhân vật/ đối tượng + who + động từ …

Ví dụ: It is mother who taught me to stand on my own feet.

Cấu trúc 2: Chủ ngữ + mệnh đề quan hệ bổ nghĩa cho chủ ngữ + động từ …

Ví dụ: Taylor Swift, who is a well-known American singer and songwriter, has always been a positive role model for me to aspire to.

Ngoài ra, để phần trả lời cho câu hỏi Who trở nên sinh động hơn, người nói có thể dùng một số tính từ hoặc động từ phù hợp để mô tả tính cách hoặc đặc điểm của nhân vật.

Ví dụ: Having a plenty of experience in the field, Mr. Long has always been a helpful colleague, always giving a helping hand and offering sensible advice to his juniors.

Câu hỏi How often

Câu hỏi này thường được trả lời bằng các trạng từ chỉ tần suất hoặc cấu trúc dưới đây.

Hành động thực hiện thường xuyên Hành động thực hiện không thường xuyên
●      always (luôn luôn), usually, frequently/ regularly, often (thường), sometimes/ occasionally (thỉnh thoảng)

I always have a cup of coffee before work.

●      seldom/ rarely/ hardly (ever)/ rarely (hiếm khi), never (không bao giờ)

My family hardly ever eats out as we prefer the cozy atmosphere at home.


all the time (suốt ngày)

I wear my headphones all the time.

●      once in a while (lâu lâu một lần)

●      once in a blue moon (rất hiếm khi)

●      from time to time (thỉnh thoảng)

As a couch potato, I participate in a physical activity once in a blue moon.

●      once/ twice/ three times … a week/ month/ year (1 lần/ 2 lần/ 3 lần … mỗi tuần/ tháng/ năm)

●      on a daily/ weekly/ …/ regularly basis (mỗi ngày, mỗi tháng, … thường xuyên)

●      every day, every weekend

I go to a spa to have skin and facial treatments on a monthly basis.

●      It depends. (Còn tùy)

●      Whenever I need …

●      Whenever I feel like + V-ing

●      Whenever I am in the mood for + V-ing

Whenever I crave for sweet food, I would definitely go to Paris Baguette, a popular bakery in my neighborhood.

Trả lời câu hỏi Why

Đây thường là câu hỏi cuối cùng trong IELTS Speaking Part 2, và có vẻ là câu hỏi gây thách thức nhiều nhất đối với các sĩ tử.

Trong khi ở các câu hỏi What – When – Where – Who – How often, bạn chỉ mất khoảng 1 – 2 câu (trong vòng 15 giây) để trình bày, câu hỏi Why cần được diễn giải cụ thể hơn (trong khoảng 3 – 4 câu) và phải bày tỏ được quan điểm và cảm xúc cá nhân.

Như vậy, để tránh tình trạng nói lòng vòng không có trọng tâm, hoặc bị “bí” ý tưởng, Envis giới thiệu đến các bạn cấu trúc trả lời IDEA – EXPLAIN – EXAMPLE như sau.

  • Idea: Đưa ra lý do chính cho vấn đề/ chủ đề được đề cập đến trong đề bài.
  • Explain: Làm rõ hoặc giải thích thêm cho lý do đó
  • Example: Đề cập đến một tình huống cụ thể

Ví dụ: Describe your favorite weather

You should say:

  • What kind of weather it is
  • What you usually do during this weather
  • How this weather affects your mood

And explain why you like this type of weather

Áp dụng công thức vào trả lời câu hỏi “why”.

  • Chuyển tiếp sang câu hỏi “why”: There are so many things to adore about the snowy weather.
  • Idea: I just love waking up in the middle of the night to see everything covered with a blanket of fresh snow
  • Explain: It felt so serene, and I’d even be careful not to make any noise because I was afraid that just the slightest movement would ruin that moment.
  • Example: And not to romanticize alcoholism, but I also can’t forget the feeling of walking under heavy snowfall and having strong liquor in my veins, it felt like I’m a firefly radiating heat and drifting through an ocean of white, it is something I think every adult should try once in their lives.

Kết thúc bài nói

Cuối cùng, để tránh tình trạng kết thúc bài nói quá đột ngột, bạn có thể nói một câu để thông báo rằng bạn đã hoàn thành xong phần thi Speaking Part 2 này của mình.

Dưới đây là một số mẫu câu tham khảo cho bạn.

  • That is the end of my talk.
  • That’s all I have to say.
  • That’s everything.
  • So, that’s it.

Cách phát triển câu trả lời trong IELTS Speaking Part 2

Để đảm bảo bản thân có đủ ý để nói lưu loát trong vòng 2 phút, bạn có thể sử dụng những công cụ phát triển ý theo tư duy Linear Thinking như sau.

  • Cause
  • Effect
  • Story
  • Opinion
  • Feeling
  • Prediction

Cause: câu sau đưa ra nguyên nhân hay lý do cho câu trước

Bạn có thể bắt đầu bằng việc giải thích nguyên nhân hoặc lý do dẫn đến sự kiện hoặc trải nghiệm mà bạn đang mô tả.

Cấu trúc gợi ý.

  • This is because…
  • The reason why… is because…

Ví dụ: Why do you enjoy spending time outdoors?

➡ Answer: The reason why I enjoy spending time outdoors is because I find peace and tranquility in natural surroundings, which helps me relax and clear my mind from the stresses of daily life.

Effect: câu sau đưa ra kết quả của câu trước

Bạn mô tả kết quả hoặc ảnh hưởng của sự kiện đó đối với bạn hoặc người khác.

Cấu trúc gợi ý.

  • Because of this,….
  • S + V so S + V
  • For that reason…

Ví dụ: What are the benefits of regular exercise?

➡ Answer: Regular exercise offers numerous benefits for both physical and mental health. Because of this, people who exercise regularly tend to have stronger immune systems and lower risks of chronic diseases such as heart disease and diabetes.

Story: câu sau đưa ra ví dụ cho câu trước

Bạn kể về một câu chuyện ngắn gắn liền với chủ đề để làm cho bài nói của bạn sinh động hơn.

Cấu trúc gợi ý.

  • Let me give you an example.
  • One example is…
  • I remember one time when…
  • Let me tell you the time when…

Ví dụ: Can you give an example of a time when you felt proud of yourself?

➡ Answer: Let me tell you the time when I successfully organized a charity event for the local community. One example is when we managed to raise a significant amount of funds for underprivileged children. I remember one time when the entire team worked tirelessly to ensure the event’s success.

Opinion: câu sau đưa ra ý kiến của người nói

Bạn chia sẻ quan điểm cá nhân của bạn về sự kiện hoặc trải nghiệm đó.

Cấu trúc gợi ý.

  • I think…
  • I believe…
  • I consider it to be…
  • From what I know, it is….

Ví dụ: Describe a place you would like to visit.

➡ Answer: From what I know, it is my dream to visit the Great Barrier Reef in Australia. I believe it offers breathtaking scenery and unparalleled opportunities for snorkeling and diving.

Feeling: câu sau đưa ra thái độ, cảm xúc của người nói

Bạn diễn đạt cảm xúc của bạn liên quan đến sự kiện hoặc trải nghiệm.

Cấu trúc gợi ý.

  • I find it…
  • I feel like it is ….

Ví dụ: Describe a memorable event in your life.

➡ Answer: I found it extremely memorable when I traveled to Japan for the first time. The culture, food, and hospitality of the Japanese people left a lasting impression on me.

Prediction: câu sau đưa ra dự đoán về tương lai

Bạn đưa ra dự đoán hoặc suy đoán về tương lai liên quan đến chủ đề.

Cấu trúc gợi ý: I think/hope S will…

Ví dụ: Describe a place you would like to visit in the future.

➡ Answer: I hope someday I will have the opportunity to visit Machu Picchu in Peru. I think it will be an amazing experience to explore the ancient ruins and learn about the history of the Incas firsthand.

Dưới đây là ví dụ của các mẫu câu trên khi áp dụng vào một câu hỏi của IELTS Speaking Part 2.

Đề bài: Describe an interesting person you would like to meet

  • Who this person is
  • What this person does
  • Why you think this person is interesting
  • And what you want to do with this person

Sample Answer

I’d like to talk about a very famous singer – Taylor Swift. She is one of the most talented songwriters and singers in the world. The reason why I want to meet her is because she has inspired me so much throughout the years. Her music really connects to my heart and I find it extremely relaxing to listen to her sing. I remember one time when I was sad because my boyfriend broke up with me, but then I happened to hear one of her songs on the radio. It was as if she was speaking to my heart. For that reason I really want to meet her and tell her how much she means to me. I hope that I can finally see her in person one day.

Ngoài các công thức áp dụng trả lời, khi luyện quen bạn có thể áp dụng tips thi IELTS Speaking part 2 cực kỳ hiệu quả trong bài viết được nhắc đến.

Định hướng câu trả lời cho các câu hỏi theo chủ đề

Để định hướng câu trả lời IELTS Speaking Part 2, bạn nên đưa ra dàn ý chi tiết để đảm bảo nội dung đầy đủ.

Mô tả người

Cần trả lời được các thông tin sau.

  • Mô tả người: Ngoại hình (chiều cao, vóc dáng, khuôn mặt, tóc,…) tính cách, sở thích, thói quen,…
  • Tên, tuổi: Nêu tên và tuổi của người được mô tả.
  • Chức vụ: Nêu chức vụ/nghề nghiệp của người được mô tả (nếu có).

Mô tả sự vật

Cần trả lời được các thông tin sau.

  • Mô tả sự vật: Hình dạng, kích thước, màu sắc, chất liệu,…
  • Công dụng: Nêu công dụng của sự vật.
  • Cách sử dụng: Nêu cách sử dụng sự vật.

Mô tả địa điểm

Cần trả lời được các thông tin sau.

  • Địa điểm đó là gì: Mô tả đặc điểm, điểm nổi bật của địa điểm.
  • Địa điểm đó ở đâu: Nêu vị trí của địa điểm.
  • Cảm nhận về địa điểm: Nêu cảm nhận của bạn về địa điểm đó.

Mô tả sự kiện, thời điểm

Cần trả lời được các thông tin sau.

  • Mô tả sự kiện: Mô tả diễn biến của sự kiện.
  • Thời điểm: Nêu thời điểm mà sự kiện diễn ra.
  • Cảm nhận về sự kiện: Nêu cảm nhận của bạn về sự kiện đó.

Vậy là qua bài viết trên, thí sinh đã phần nào hiểu được cách trả lời IELTS Speaking part 2 cũng như cách tiếp cận tốt nhất để bắt đầu và mở rộng bài nói. Đừng quên khám phá thêm những bài viết khác trong chuyên mục luyện thi IELTS Speaking của Anh ngữ Envis School để cùng chinh phục thật tốt bài thi IELTS Speaking nhé!

Bài cùng danh mục

Đăng ký khóa học

Đăng ký khóa học ngay hôm nay để nhận được nhiều ưu đãi hấp dẫn

Hotline: 0972.952.083

(Bấm chọn cơ sở phù hợp)


    Về chúng tôi

    ANH NGỮ ENVIS SCHOOL

     CS1: Tầng 5 toà nhà Vân Nam số 26 đường Láng, Ngã Tư Sở, Đống Đa, Hà Nội

     CS2: Số 212 Khu Phố, Thị trấn Liên Quan, Thạch Thất, Hà Nội

    0972.952.083

    hello@envis.edu.vn

    Chính sách chung

    • Chính sách bảo mật
    • Chính sách riêng tư
    • Điều khoản sử dụng