Là một người học Tiếng Anh, chắc hẳn bạn đã nhiều lần “ngao ngán” vì phải học thuộc một danh sách dài các động từ bất quy tắc. Vậy mà đến khi cần sử dụng lại không thể nhớ ra. Đừng lo lắng, hôm nay hãy cùng ENVIS tìm hiểu về 360 động từ bất quy tắc này và cẩm nang ghi nhớ chúng một cách hiệu quả nhé!
Động từ bất quy tắc là gì?
Những động từ khi chuyển sang quá khứ hay quá khứ phân từ mà không thêm đuôi “ed” như động từ có quy tắc mà có những dạng riêng, khác nhau. Có tất cả 360 động từ bất quy tắc và vì không theo quy tắc nên người học bắt buộc phải học thuộc toàn bộ bảng động từ bất quy tắc này.
Ví dụ:
Nguyên mẫu (V1) | Quá khứ (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | Nghĩa |
become | became | become | trở thành |
go | went | gone | đi |
*Có một sự thật thú vị rằng: Có đến hơn 600 động từ bất quy tắc, và hơn 70% thời gian sử dụng động từ trong tiếng Anh chúng ta sử dụng các động từ bất quy tắc như be, have, do, go, say, come, take, get, make, see, …. Tuy nhiên, trên thực tế, các bạn học chỉ cần học bảng 360 động từ dưới đây là hoàn toàn có thể dùng trong giao tiếp cũng như trong các kỳ thi đánh giá năng lực Tiếng Anh như IELTS rồi.
Bảng 360 Động từ bất quy tắc
STT | Nguyên mẫu (V1) | Quá khứ (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | Nghĩa |
1 | abide | abode
abided |
abode
abided |
lưu trú tại đâu |
2 | arise | arose | arisen | phát sinh |
3 | awake | awoke | awoken | thức dậy/đánh thức ai |
4 | backslide | backslid | backslid
backslidden |
tái phạm |
5 | be | was/were | been | là, thì, bị, ở |
6 | bear | bore | born | chịu đựng/mang cái gì/đẻ con (người) |
7 | beat | beat | beat
beaten |
đập/đánh |
8 | become | became | become | trở thành |
9 | befall | befell | befallen | (cái gì) xảy đến |
10 | begin | began | begun | bắt đầu |
11 | behold | beheld | beheld | nhìn ngắm |
12 | bend | bent | bent | bẻ cong |
13 | beset | beset | beset | ảnh hưởng/tác động xấu |
14 | bespeak | bespoke | bespoken | thể hiện/cho thấy điều gì |
15 | bet | bet | bet | cá cược |
16 | bid | bid | bid | ra giá/đề xuất giá |
17 | bind | bound | bound | trói, buộc |
18 | bite | bit | bitten | cắn |
19 | bleed | bled | bled | chảy máu |
20 | blow | blew | blown | thổi |
21 | break | broke | broken | làm vỡ/bể |
22 | breed | bred | bred | giao phối và sinh con/nhân giống |
23 | bring | brought | brought | mang tới |
24 | broadcast | broadcast | broadcast | chiếu, phát chương trình |
25 | browbeat | browbeat | browbeat
browbeaten |
đe dọa/hăm dọa ai để họ làm gì |
26 | build | built | built | xây dựng |
27 | burn | burnt
burned |
burnt
burned |
đốt/làm cháy |
28 | burst | burst | burst | nổ tung/vỡ òa (khóc) |
29 | bust | bust
busted |
bust
busted |
làm vỡ/bể |
30 | buy | bought | bought | mua |
31 | cast | cast | cast | tung/ném |
32 | catch | caught | caught | bắt/bắt/chụp lấy |
33 | chide | chid
chided |
chid
chidden chided |
mắng, chửi |
34 | choose | chose | chosen | chọn |
35 | cleave | clove
cleft cleaved |
cloven
cleft cleaved |
chẻ, tách hai |
36 | cleave | clave | cleaved | dính chặt |
37 | cling | clung | clung | bám/dính vào |
38 | clothe | clothed
clad |
clothed
clad |
che phủ |
39 | come | came | come | tới/đến/đi đến |
40 | cost | cost | cost | có giá là bao nhiêu |
41 | creep | crept | crept | di chuyển một cách lén lút |
42 | crossbreed | crossbred | crossbred | cho lai giống |
43 | crow | crew
crewed |
crowed | gáy (gà) |
44 | cut | cut | cut | cắt |
45 | daydream | daydreamt
daydreamed |
daydreamt
daydreamed |
suy nghĩ vẩn vơ/mơ mộng viển vông |
46 | deal | dealt | dealt | chia bài/deal with sth: giải quyết cái gì |
47 | dig | dug | dug | đào |
48 | disprove | disproved | disproved
disproven |
bác bỏ |
49 | dive | dovedived | dived | lặn |
50 | do | did | done | làm |
51 | draw | drew | drawn | vẽ |
52 | dream | dreamt
dreamed |
dreamt
dreamed |
mơ ngủ/mơ ước |
53 | drink | drank | drunk | uống |
54 | drive | drove | driven | lái xe (bốn bánh) |
55 | dwell | dwelt | dwelt | ở/trú ngụ (tại đâu) |
56 | eat | ate | eaten | ăn |
57 | fall | fell | fallen | ngã/rơi xuống |
58 | feed | fed | fed | cho ăn/ăn/nuôi ăn |
59 | feel | felt | felt | cảm thấy |
60 | fight | fought | fought | chiến đấu/đấu tranh |
61 | find | found | found | tìm kiếm/tìm thấy |
62 | fit | fit | fit | (quần áo) vừa với ai |
63 | flee | fled | fled | chạy trốn/chạy thoát |
64 | fling | flung | flung | quăng/tung |
65 | fly | flew | flown | bay |
66 | forbid | forbade | forbidden | cấm |
67 | forecast | forecast
forecasted |
forecast
forecasted |
dự đoán |
68 | forego | forewent | foregone | quyết định không có/làm cái mà bạn luôn muốn có/làm |
69 | foresee | foresaw | foreseen | thấy trước được cái gì |
70 | foretell | foretold | foretold | tiên đoán/nói trước được cái gì |
71 | forsake | forsook | forsaken | rũ bỏ/ruồng bỏ ai/cái gì |
72 | freeze | froze | frozen | đông lại/làm đông ai/cái gì |
73 | frostbite | frostbit | frostbitten | làm/gây bỏng lạnh |
74 | get | got | gotten
got |
có được ai/cái gì |
75 | gild | gilt
gilded |
gilt
gilded |
mạ vàng |
76 | gird | girt
girded |
girt
girded |
đeo vào |
77 | give | gave | given | đưa cho/cho |
78 | go | went | gone | đi |
79 | grow | grew | grown | mọc lên/ lớn lên/trồng |
80 | hand-feed | hand-fed | hand-fed | cho ăn bằng tay |
81 | handwrite | handwrote | handwritten | viết tay |
82 | hang | hung | hung | treo lên/máng lên |
83 | have | had | had | có/ăn cái gì |
84 | hear | heard | heard | nghe |
85 | heave | hove
heaved |
hove
heaved |
trục lên |
86 | hew | hewed | hewn
hewed |
chặt, đốn |
87 | hide | hid | hidden | giấu, trốn, nấp |
88 | hit | hit | hit | đụng |
89 | hurt | hurt | hurt | làm đau |
90 | inbreed | inbred | inbred | lai giống cận huyết |
91 | inlay | inlaid | inlaid | cẩn, khảm |
92 | input | input | input | đưa vào |
93 | inset | inset | inset | dát, ghép |
94 | interbreed | interbred | interbred | giao phối, lai giống |
95 | interweave | interwove
interweaved |
interwoven
interweaved |
trộn lẫn, xen lẫn |
96 | interwind | interwound | interwound | cuộn vào, quấn vào |
97 | jerry-build | jerry-built | jerry-built | xây dựng cẩu thả |
98 | keep | kept | kept | giữ |
99 | kneel | knelt
kneeled |
knelt
kneeled |
quỳ |
100 | knit | knit
knitted |
knit
knitted |
đan |
101 | know | knew | known | biết, quen biết |
102 | lay | laid | laid | đặt, để |
103 | lead | led | led | dẫn dắt, lãnh đạo |
104 | lean | leaned
leant |
leaned
leant |
dựa, tựa |
105 | leap | leapt | leapt | nhảy, nhảy qua |
106 | learn | learnt
learned |
learnt
learned |
học, được biết |
107 | leave | left | left | ra đi, để lại |
108 | lend | lent | lent | cho mượn |
109 | let | let | let | cho phép, để cho |
110 | lie | lay | lain | nằm |
111 | light | litlighted | litlighted | thắp sáng |
112 | lip-read | lip-read | lip-read | mấp máy môi |
113 | lose | lost | lost | làm mất, mất |
114 | make | made | made | chế tạo, sản xuất |
115 | mean | meant | meant | có nghĩa là |
116 | meet | met | met | gặp mặt |
117 | miscast | miscast | miscast | chọn vai đóng không hợp |
118 | misdeal | misdealt | misdealt | chia lộn bài, chia bài sai |
119 | misdo | misdid | misdone | phạm lỗi |
120 | mishear | misheard | misheard | nghe nhầm |
121 | mislay | mislaid | mislaid | để lạc mất |
122 | mislead | misled | misled | làm lạc đường |
123 | mislearn | mislearned
mislearnt |
mislearned
mislearnt |
học nhầm |
124 | misread | misread | misread | đọc sai |
125 | misset | misset | misset | đặt sai chỗ |
126 | misspeak | misspoke | misspoken | nói sai |
127 | misspell | misspelt | misspelt | viết sai chính tả |
128 | misspend | misspent | misspent | tiêu phí, bỏ phí |
129 | mistake | mistook | mistaken | phạm lỗi, lầm lẫn |
130 | misteach | mistaught | mistaught | dạy sai |
131 | misunderstand | misunderstood | misunderstood | hiểu lầm |
132 | miswrite | miswrote | miswritten | viết sai |
133 | mow | mowed | mown
mowed |
cắt cỏ |
134 | offset | offset | offset | đền bù |
135 | outbid | outbid | outbid | trả hơn giá |
136 | outbreed | outbred | outbred | giao phối xa |
137 | outdo | outdid | outdone | làm giỏi hơn |
138 | outdraw | outdrew | outdrawn | rút súng ra nhanh hơn |
139 | outdrink | outdrank | outdrunk | uống quá chén |
140 | outdrive | outdrove | outdriven | lái nhanh hơn |
141 | outfight | outfought | outfought | đánh giỏi hơn |
142 | outfly | outflew | outflown | bay cao/xa hơn |
143 | outgrow | outgrew | outgrown | lớn nhanh hơn |
144 | outleap | outleaped
outleapt |
outleaped
outleapt |
nhảy cao/xa hơn |
145 | output | output | output | cho ra (dữ kiện) |
146 | outride | outrode | outridden | cưỡi ngựa giỏi hơn |
147 | outrun | outran | outrun | chạy nhanh hơn, vượt giá |
148 | outsell | outsold | outsold | bán nhanh hơn |
149 | outshine | outshined
outshone |
outshined
outshone |
sáng hơn, rạng rỡ hơn |
150 | outshoot | outshot | outshot | bắn giỏi hơn, nảy mầm, mọc |
151 | outsing | outsang | outsung | hát hay hơn |
152 | outsit | outsat | outsat | ngồi lâu hơn |
153 | outsleep | outslept | outslept | ngủ lâu/muộn hơn |
154 | outsmell | outsmelled
outsmelt |
outsmelled
outsmelt |
khám phá, đánh hơi, sặc mùi |
155 | outspeak | outspoke | outspoken | nói nhiều/dài/to hơn |
156 | outspeed | outsped | outsped | đi/chạy nhanh hơn |
157 | outspend | outspent | outspent | tiêu tiền nhiều hơn |
158 | outswear | outswore | outsworn | nguyền rủa nhiều hơn |
159 | outswim | outswam | outswam | bơi giỏi hơn |
160 | outthink | outthought | outthought | suy nghĩ nhanh hơn |
161 | outthrow | outthrew | outthrown | ném nhanh hơn |
162 | outwrite | outwrote | outwritten | viết nhanh hơn |
163 | overbid | overbid | overbid | bỏ thầu cao hơn |
164 | overbreed | overbred | overbred | nuôi quá nhiều |
165 | overbuild | overbuilt | overbuilt | xây quá nhiều |
166 | overbuy | overbought | overbought | mua quá nhiều |
167 | overcome | overcame | overcome | khắc phục |
168 | overdo | overdid | overdone | dùng quá mức, làm quá |
169 | overdraw | overdraw | overdrawn | rút quá số tiền, phóng đại |
170 | overdrink | overdrank | overdrunk | uống quá nhiều |
171 | overeat | overate | overeaten | ăn quá nhiều |
172 | overfeed | overfed | overfed | cho ăn quá mức |
173 | overfly | overflew | overflown | bay qua |
174 | overhang | overhung | overhung | nhô lên trên, treo lơ lửng |
175 | overhear | overheard | overheard | nghe trộm |
176 | overlay | overlaid | overlaid | phủ lên |
177 | overpay | overpaid | overpaid | trả quá tiền |
178 | override | overrode | overridden | lạm quyền |
179 | overrun | overran | overrun | tràn ngập |
180 | oversee | oversaw | overseen | trông nom |
181 | oversell | oversold | oversold | bán quá mức |
182 | oversew | oversewed | oversewn
oversewed |
may nối vắt |
183 | overshoot | overshot | overshot | đi quá đích |
184 | oversleep | overslept | overslept | ngủ quên |
185 | overspeak | overspoke | overspoken | nói quá nhiều, nói lấn át |
186 | overspend | overspent | overspent | tiêu quá lố |
187 | overspill | overspilled
overspilt |
overspilled
overspilt |
đổ, làm tràn |
188 | overtake | overtook | overtook | đuổi bắt kịp |
189 | overthink | overthought | overthought | tính trước nhiều quá |
190 | overthrow | overthrew | overthrown | lật đổ |
191 | overwind | overwound | overwound | lên dây (đồng hồ) quá chặt |
192 | overwrite | overwrote | overwritten | viết dài quá, viết đè lên |
193 | partake | partook | partaken | tham gia, dự phần |
194 | pay | paid | paid | trả (tiền) |
195 | plead | pleaded
pled |
pleaded
pled |
bào chữa, biện hộ |
196 | prebuild | prebuilt | prebuilt | làm nhà tiền chế |
197 | predo | predid | predone | làm trước |
198 | premake | premade | premade | làm trước |
199 | prepay | prepaid | prepaid | trả trước |
200 | presell | presold | presold | bán trước thời gian rao báo |
201 | preset | preset | preset | thiết lập sẵn, cài đặt sẵn |
202 | preshrink | preshrank | preshrunk | ngâm cho vải co trước khi may |
203 | proofread | proofread | proofread | đọc bản thảo trước khi in |
204 | prove | proved | proven
proved |
chứng minh |
205 | put | put | put | đặt, để |
206 | quick-freeze | quick-froze | quick-frozen | kết đông nhanh |
207 | quit | quitquitted | quitquitted | bỏ |
208 | read | read | read | đọc |
209 | reawake | reawoke | reawake | đánh thức 1 lần nữa |
210 | rebid | rebid | rebid | trả giá, bỏ thầu |
211 | rebind | rebound | rebound | buộc lại, đóng lại |
212 | rebroadcast | rebroadcast
rebroadcasted |
rebroadcast
rebroadcasted |
cự tuyệt, khước từ |
213 | rebuild | rebuilt | rebuilt | xây dựng lại |
214 | recast | recast | recast | đúc lại |
215 | recut | recut | recut | cắt lại, băm) |
216 | redeal | redealt | redealt | phát bài lại |
217 | redo | redid | redone | làm lại |
218 | redraw | redrew | redrawn | kéo ngược lại |
219 | refit | refitted
refit |
refitted
refit |
luồn, xỏ |
220 | regrind | reground | reground | mài sắc lại |
221 | regrow | regrew | regrown | trồng lại |
222 | rehang | rehung | rehung | treo lại |
223 | rehear | reheard | reheard | nghe trình bày lại |
224 | reknit | reknitted
reknit |
reknitted
reknit |
dệt lại |
225 | relay | relaid | relaid | relaid |
226 | relay | relayed | relayed | truyền âm lại |
227 | relearn | relearned
relearnt |
relearned
relearnt |
học lại |
228 | relight | relit
relighted |
relit
relighted |
thắp sáng lại |
229 | remake | remade | remade | làm lại, chế tạo lại |
230 | rend | rent | rent | toạc ra, xé |
231 | repay | repaid | repaid | hoàn tiền lại |
232 | reread | reread | reread | đọc lại |
233 | rerun | reran | rerun | chiếu lại, phát lại |
234 | resell | resold | resold | bán lại |
235 | resend | resent | resent | gửi lại |
236 | reset | reset | reset | đặt lại, lắp lại |
237 | resew | resewed | resewn
resewed |
may/khâu lại |
238 | retake | retook | retaken | chiếm lại, tái chiếm |
239 | reteach | retaught | retaught | dạy lại |
240 | retear | retore | retorn | khóc lại |
241 | retell | retold | retold | kể lại |
242 | rethink | rethought | rethought | suy tính lại |
243 | retread | retread | retread | lại giẫm/đạp lên |
244 | retrofit | retrofitted
retrofit |
retrofitted
retrofit |
trang bị thêm những bộ phận mới |
245 | rewake | rewoke
rewaked |
rewaken
rewaked |
đánh thức lại |
246 | rewear | rewore | reworn | mặc lại |
247 | reweave | rewove
reweaved |
rewove
reweaved |
dệt lại |
248 | rewed | rewed
rewedded |
rewed
rewedded |
kết hôn lại |
249 | rewet | rewet
rewetted |
rewet
rewetted |
làm ướt lại |
250 | rewin | rewon | rewon | thắng lại |
251 | rewind | rewound | rewound | cuốn lại, lên dây lại |
252 | rewrite | rewrote | rewritten | viết lại |
253 | rid | rid | rid | giải thoát |
254 | ride | rode | ridden | cưỡi |
255 | ring | rang | rung | rung chuông |
256 | rise | rose | risen | đứng dậy, mọc |
257 | roughcast | roughcast | roughcast | tạo hình phỏng chừng |
258 | run | ran | run | chạy |
259 | sand-cast | sand-cast | sand-cast | đúc bằng khuôn cát |
260 | saw | sawed | sawn | cưa |
261 | say | said | said | nói |
262 | see | saw | seen | nhìn thấy |
263 | seek | sought | sought | tìm kiếm |
264 | sell | sold | sold | bán |
265 | send | sent | sent | gửi |
266 | set | set | set | đặt, thiết lập |
267 | sew | sewed | sewn
sewed |
may |
268 | shake | shook | shaken | lay, lắc |
269 | shave | shaved | shaved
shaven |
cạo (râu, mặt) |
270 | shear | sheared | shorn | xén lông (cừu) |
271 | shed | shed | shed | rơi, rụng |
272 | shine | shone | shone | chiếu sáng |
273 | shit | shit
shat shitted |
shit
shat shitted |
đi đại tiện |
274 | shoot | shot | shot | bắn |
275 | show | showed | shown
showed |
cho xem |
276 | shrink | shrank | shrunk | co rút |
277 | shut | shut | shut | đóng lại |
278 | sight-read | sight-read | sight-read | chơi hoặc hát mà không cần nghiên cứu trước |
279 | sing | sang | sung | ca hát |
280 | sink | sank | sunk | chìm, lặn |
281 | sit | sat | sat | ngồi |
282 | slay | slew | slain | sát hại, giết hại |
283 | sleep | slept | slept | ngủ |
284 | slide | slid | slid | trượt, lướt |
285 | sling | slung | slung | ném mạnh |
286 | slink | slunk | slunk | lẻn đi |
287 | slit | slit | slit | rạch, khứa |
288 | smell | smelt | smelt | ngửi |
289 | smite | smote | smitten | đập mạnh |
290 | sow | sowed | sownsewed | gieo; rải |
291 | sneak | sneaked
snuck |
sneaked
snuck |
trốn, lén |
292 | speak | spoke | spoken | nói |
293 | speed | sped
speeded |
sped
speeded |
chạy vụt |
294 | spell | spelt
spelled |
spelt
spelled |
đánh vần |
295 | spend | spent | spent | tiêu xài |
296 | spill | spilt
spilled |
spilt
spilled |
tràn, đổ ra |
297 | spin | spunspan | spun | quay sợi |
298 | spoil | spoilt
spoiled |
spoilt
spoiled |
làm hỏng |
299 | spread | spread | spread | lan truyền |
300 | stand | stood | stood | đứng |
301 | steal | stole | stolen | đánh cắp |
302 | stick | stuck | stuck | ghim vào, đính |
303 | sting | stung | stung | châm, chích, đốt |
304 | stink | stunk
stank |
stunk | bốc mùi hôi |
305 | stride | strode | stridden | bước sải |
306 | strike | struck | struck | đánh đập |
307 | string | strung | strung | gắn dây vào |
308 | sunburn | sunburned
sunburnt |
sunburned
sunburnt |
cháy nắng |
309 | swear | swore | sworn | tuyên thệ |
310 | sweat | sweat
sweated |
sweat
sweated |
đổ mồ hôi |
311 | sweep | swept | swept | quét |
312 | swell | swelled | swollen
swelled |
phồng, sưng |
313 | swim | swam | swum | bơi lội |
314 | swing | swung | swung | đong đưa |
315 | take | took | taken | cầm, lấy |
316 | teach | taught | taught | dạy, giảng dạy |
317 | tear | tore | torn | xé, rách |
318 | telecast | telecast | telecast | phát đi bằng truyền hình |
319 | tell | told | told | kể, bảo |
320 | think | thought | thought | suy nghĩ |
321 | throw | threw | thrown | ném, liệng |
322 | thrust | thrust | thrust | thọc, nhấn |
323 | tread | trod | trodden
trod |
giẫm, đạp |
324 | typewrite | typewrote | typewritten | đánh máy |
325 | unbend | unbent | unbent | làm thẳng lại |
326 | unbind | unbound | unbound | mở, tháo ra |
327 | unclothe | unclothed
unclad |
unclothed
unclad |
cởi áo, lột trần |
328 | undercut | undercut | undercut | ra giá rẻ hơn |
329 | underfeed | underfed | underfed | cho ăn đói, thiếu ăn |
330 | undergo | underwent | undergone | trải qua |
331 | underlie | underlay | underlain | nằm dưới |
332 | underpay | underpaid | underpaid | trả lương thấp |
333 | undersell | undersold | undersold | bán rẻ hơn |
334 | understand | understood | understood | hiểu |
335 | undertake | undertook | undertaken | đảm nhận |
336 | underwrite | underwrote | underwritten | bảo hiểm |
337 | undo | undid | undid | tháo ra |
338 | unfreeze | unfroze | unfrozen | làm tan đông |
339 | unhang | unhung | unhung | hạ xuống, bỏ xuống |
340 | unhide | unhid | unhidden | hiển thị, không ẩn |
341 | unlearn | unlearned
unlearnt |
unlearned
unlearnt |
gạt bỏ, quên |
342 | unspin | unspun | unspun | quay ngược |
343 | unwind | unwound | unwound | tháo ra |
344 | uphold | upheld | upheld | ủng hộ |
345 | upset | upset | upset | đánh đổ, lật đổ |
346 | wake | woke
wake |
woken
waked |
thức giấc |
347 | waylay | waylaid | waylaid | |
348 | wear | wore | worn | mặc |
349 | weave | wove
weaved |
woven
weaved |
dệt |
350 | wed | wed
wedded |
wed
wedded |
kết hôn |
351 | weep | wept | wept | khóc |
352 | wet | wet
wetted |
wet
wetted |
làm ướt |
353 | win | won | won | thắng, chiến thắng |
354 | wind | wound | wound | quấn |
355 | withdraw | withdrew | withdrawn | rút lui |
356 | withhold | withheld | withheld | từ khước |
357 | withstand | withstood | withstood | cầm cự |
358 | work | worked | worked | rèn, nhào nặn đất |
359 | wring | wrung | wrung | vặn, siết chặt |
360 | write | wrote | written | viết |
Cách ghi nhớ 360 Động từ bất quy tắc dễ dàng, hiệu quả
Ghép nhóm các động từ có cách chuyển dạng thức tương đồng
Dù bất quy tắc nhưng một số động từ vẫn có cách chuyển dạng thức sang quá khứ (V2) và quá khứ phân từ (V3) tương đồng nhau. Bạn có thể tận dụng điều bày để học thuộc một cách nhanh chóng các nhóm từ này. Ví dụ:
Nguyên mẫu (V1) | Quá khứ (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | Nghĩa |
Dạng nguyên mẫu (V1), quá khứ (V2), quá khứ phân từ (V3) giống nhau | |||
beset | beset | beset | bao quanh, bao vây |
bet | bet | bet | đánh cược, cá cược |
hit | hit | hit | đụng |
hurt | hurt | hurt | làm đau |
Dạng quá khứ (V2), quá khứ phân từ (V3) giống nhau | |||
bring | brought | brought | mang |
buy | bought | bought | mua |
pay | paid | paid | thanh toán |
repay | repaid | repaid | hoàn lại tiền |
Dạng nguyên mẫu (V1), quá khứ (V2) giống nhau | |||
come | came | come | đến |
become | became | become | trở thành |
run | ran | run | chạy |
Dạng (V1) chứa nguyên âm “i”, (V2) chuyển thành “a”, V3 chuyển thành “u” | |||
begin | began | begun | bắt đầu |
sing | sang | sung | hát |
drink | drank | drunk | uống |
Dạng (V1) chứa nguyên âm “i”, (V2) chuyển thành “a”, V3 chuyển thành “u” | |||
begin | began | begun | bắt đầu |
sing | sang | sung | hát |
drink | drank | drunk | uống |
Ngoài ra, các bạn học có thể chia thành nhiều nhóm khác như:
- Nhóm các động từ dạng V1 có tận cùng là “d” chuyển thành “t” ở V2, V3 (build → built → built)
- Nhóm các động từ V1 có tận cùng là “m”, “n” chuyển thành “t” ở V2, V3 (dream → dreamt → dreamt)
- Nhóm các động từ V1 có nguyên âm giữa “ee” thành “e” và thêm “t” vào tận cùng ở V2, V3 (keep → kept → kept)
- Nhóm các động từ dạng V2, V3 có đuổi “ought” hoặc “aught” (catch → caught → caught, buy → bought → bought), …
Học qua flashcards, ứng dụng hay trò chơi
Thay vì cách học truyền thống, đó là ghi chép lại bảng các động từ vào sổ tay, bạn học có thể thử các hình thức học thú vị hơn, giúp ghi nhớ lâu hơn.
Flashcards có lẽ là cách học không mấy mới lạ nhưng lại có hiệu quả tương đối tốt không chỉ trong ghi nhớ động từ bất quy tắc mà cả từ vựng Tiếng Anh nói chung. Một flashcard thường có hai mặt, một mặt ghi 3 dạng của động từ và nghĩa, mặt còn lại ghi ngữ cảnh câu áp dụng động từ đó.
Một cách khác là học qua các bài hát, phim, TV shows, … Đây là cách hữu dụng để bạn vừa học vừa giải trí qua các bài hát hay chương trình yêu thích. Việc này sẽ giúp bạn ghi nhớ động từ một cách dễ dàng và tự nhiên hơn, cũng như ghi nhớ cả cách phát âm từ và phát triển khả năng nghe.
Ngoài ra, ngày nay cũng có nhiều ứng dụng Tiếng Anh mới được phát triển phục vụ mục đích học, ghi nhớ động từ bất quy tắc, bạn có thể tham khảo một số ứng dụng học tập như: Đôgnj từ bất quy tắc English, Irregular Verbs, …
Luyện tập thường xuyên
Chắc chắn rồi, để ghi nhớ lâu dài và ứng dụng hiệu quả các động từ bất quy tắc thì việc làm bài tập và thực hành thường xuyên chắc chắn là chìa khóa quan trọng nhất. Bạn có thể tham khảo một số bài tập mà ENVIS cung cấp dưới đây.
Bài tập tham khảo Động từ Bất quy tắc
Exercise 1: Change verb into the past simple
- I (read) _____ three books last week
- They (speak) _______ French to the waitress.
- He (understand) _______ during the class, but now he doesn’t understand.
- He (forget) ______ to buy some milk.
- I (give) ______ my mother a CD for Christmas.
- He (tell) _____ me that he lived in Toronto.
- The film (begin) ______ late.
- We (fly) ______ to Da Nang.
- They (drive) _____ to Beijing.
- He (teach) ______ English at the University.
Exercise 2: Read the sentences and fill in the blanks with the correct forms of the verbs
- My parents _____________ home very late last Friday. (come)
- My friends _____________ a wonderful present for my birthday. (give)
- She _____________ very surprised when she _____________ that man there. (be/ see)
- The boys _____________ ten minutes ago. (meet)
- Somebody _____________ my money! (steal)
- I _____________ my homework and then I _____________ all the books into my book. (do/ put)
- Daisy _____________ (bring) some chocolates to the birthday party.
- I _____________ (hear) a new song on the radio. I loved it! It _____________ (be) so cool.
- Peter _____________ (understand) everything the teacher _____________ (say) in Maths.
- My mother _____________ (forget) to buy some milk.
- The children _____________ (sleep) in the car. They _____________ (be) so tired.
- We _____________ (leave) at 7 a.m this morning before the kids _____________ (wake up).
Lời kết
Động từ bất quy tắc là một đơn vị kiến thức yêu cầu các bạn học đầu tư thời gian và công sức để có thể ghi nhớ và áp dụng nhuần nhuyễn. Mong rằng những chia sẻ của ENVIS đã giúp các bạn nắm rõ hơn phần kiến thức này cũng như phương pháp học tập hiệu quả. Chúc các bạn thành công!