Plan/Map/Diagram Labelling là dạng bài có tần suất xuất hiện cao trong phần thi IELTS Listening và không cần mấy xa lạ với các sĩ tử của kì thi IELTS. Thế nhưng, không ít thí sinh phải tiếc nuối vì để mất điểm phần thi này do bị mất dấu và không có cách nào bắt nhịp lại với bài nghe. Làm thế nào để nắm chắc chiến thuật làm bài và luôn đạt điểm tuyệt đối trong phần thi này, cùng ENVIS tìm hiểu nhé!
Giới thiệu dạng bài Plan/Map/Diagram Labelling trong IELTS Listening
Plan/Map/Diagram thường xuất hiện ở Listening Part 2. Dạng bài này yêu cầu thí sinh nghe và lựa chọn câu trả lời đúng, hoặc điền từ, số vào chỗ trống.
Giữa dạng bài về Map (Bản đồ) và Plan (Sơ đồ) về cơ bản sẽ có những điểm khác biệt nhất định. Mặc dù những điểm này không ảnh hưởng đến quá trình nghe của thí sinh, nhưng việc nắm rõ điểm khác biệt sẽ giúp bạn hiểu được cặn kẽ bản chất của từng dạng bài để có chiến thuật làm bài và dễ dàng đạt điểm số cao hơn.
Các hình thức của dạng bài Plan/Map/Diagram Labeling
Map Labeling (Dạng bản đồ)
- Áp dụng cho bài nghe có địa điểm là không gian mở (an open space).
- Đôi khi, thí sinh sẽ được gợi ý về việc sử dụng la bàn (compass) ở góc bên phải hoặc trái của biểu đồ.
- Dạng bản đồ tỉ lệ nhỏ sẽ áp dụng cho khu vực lớn như thị trấn hoặc công viên.
- Với nội dung của bài nghe dạng Map, người nói có thể trình bày những thay đổi được kiến nghị đối với một khu vực, giới thiệu địa điểm của một khu bảo tồn thiên nhiên, khu vui chơi.
Plan Labeling (Dạng sơ đồ)
- Áp dụng cho địa điểm được mô tả là một tòa nhà, sơ đồ bên trong một căn nhà, và không cần sử dụng la bàn.
- Dạng sơ đồ tỉ lệ lớn nhưng áp dụng cho khoảng không gian nhỏ như một tòa nhà, sơ đồ bên trong nhà.
- Với dạng Plan, người nói thường trình bày về một địa điểm (bên trong căn nhà), giới thiệu sơ đồ của tòa nhà.
Ngoài ra, cũng có 2 dạng câu hỏi trong dạng bài này:
- Điền vào bản đồ/sơ đồ với một chữ cái thích hợp (mỗi chữ cái là một đáp án đại diện cho tên địa điểm cần điền), đây cũng là dạng thông dụng nhất.
- Viết trực tiếp tên địa điểm hoặc lựa chọn tên của các địa điểm dựa theo bài nghe.
Các bước chinh phục dạng bài Plan/Map/Diagram Labeling IELTS Listening
Đọc kỹ đề bài và xác định dạng bài
Đầu tiên, thí sinh cần đọc thật kỹ đề bài và xác định yêu cầu của đề là dạng điền từ vào bản đồ hay là dạng chọn đáp án A, B, C, D. Nếu là dạng điền từ, cần chú ý đến WORD LIMITS (Giới hạn từ) được phép điền vào chỗ trống. Ví dụ:
- ONE WORD ONLY – Điền một từ duy nhất
- ONE WORD AND/OR A NUMBER – Điền một từ và/hoặc một số
- NO MORE THAN TWO WORDS AND/OR A NUMBER – Điền không quá hai từ và/hoặc một số
Nghiên cứu kỹ bản đồ và các thành phần trong bản đồ
Hãy bắt đầu bước 2 này bằng việc đọc tiêu đề của map/plan để nắm được khái quát nội dung của bài nghe.
Tiếp theo, hãy xác định và khoanh tròn vào “Starting point” hay điểm xuất phát. Đây thường là nơi người nói dùng để bắt đầu chỉ hướng sang các địa điểm tiếp theo và đôi khi cũng quay lại để lấy làm mốc dẫn đường.
Bên cạnh đó, hãy ghi nhớ những landmarks nổi bật nhất, phương hướng của các landmarks đó, và thử tưởng tượng cách dẫn đường đến các vị trí trên bản đồ một cách tổng quan nhất.
Nghe mọi thông tin và đánh dấu lối đi theo bài
Một khi đã tưởng tượng cũng như dự đoán được cách chỉ đường đến các địa điểm trong bản đồ ở bước trên, việc còn lại chỉ là nghe thật kỹ và di chuyển bút/chuột theo hướng mô tả của người nói.
Một số lưu ý quan trọng đó là:
- Chú ý cao độ tới những ‘signposting words’ (ngôn ngữ chỉ dẫn báo hiệu sự thay đổi câu hỏi).
Ví dụ: ‘to begin with, let’s take a look at …’, ‘the next thing I want to show you guys is …’ hoặc ‘let’s move to the final place on the map …. Nếu như chúng ta nghe được các từ ngữ này nhưng câu trả lời cho câu trước vẫn chưa xác định được, hãy đoán một đáp án và tiếp tục nghe, vì nếu có cố gắng suy nghĩ, các bạn sẽ có thể mất đáp án của các câu tiếp theo;
- Một số từ vựng chỉ phương hướng và địa điểm cần biết:
Từ vựng | Ý nghĩa |
give directions | chỉ đường |
go straight | đi thẳng |
leave the main building | rời khỏi tòa nhà chính |
take the right-hand path | rẽ vào đường bên phải |
take the first left/take the first right | rẽ trái tại ngã rẽ thứ nhất/rẽ phải tại ngã rẽ thứ nhất |
cross the bridge
go over the bridge |
băng qua cầu |
go upstairs go downstairs | đi lên lầuđi xuống lầu |
run through | chạy xuyên qua |
at the crossroads | tại ngã tư |
on the corner | trong góc |
at the top of…at the bottom of… | phía trên…phía dưới … |
behind = at the back of…. | phía sau… |
before you get to…
before you come to… |
trước khi bạn đi tới… |
in the middle of…/ in the center of… | ở giữa…/ ở trung tâm… |
to be surrounded by… | được bao quanh bởi… |
at the end of the path | phía cuối con đường |
Từ vựng | Ý nghĩa |
Từ vựng | Ý nghĩa |
auditorium | phòng của khán giả, thính phòng |
national park | công viên quốc gia |
maze | mê cung |
car park | chỗ để xe |
picnic area | khu vực dã ngoại |
wildlife area | khu vực động vật hoang dã |
bird hide | khu vực ngắm các loài chim |
corridor | hành lang |
foyer | tiền sảnh |
basement | tầng hầm |
the main road | tuyến đường bộ chính |
the railway line | tuyến đường xe lửa |
east/ west/ south/ north | đông/ tây/ nam/ bắc |
roundabout | vùng binh, vòng xoay |
traffic lights | đèn giao thông |
cloakroom | phòng giữ hành lý |
Điền và kiểm tra lại đáp án
Ví dụ thực hành dạng bài Matching Information
- Link Audio: Pratice Listening Audio – Map Labelling
- Link Lời giải Sample: Sample Answer
Lời kết
Vậy là trên đây ENVIS đã chia sẻ cho bạn cách làm dạng bài Matching Information trong IELTS Listening. Hy vọng sau khi đọc bài viết này, bạn sẽ nắm vững được cách làm dạng bài này và đạt được điểm tối đa khi gặp chúng trong phần thi IELTS Listening. Nếu có thêm thắc mắc, đừng ngại ngần liên hệ cho chúng mình để được tư vấn thêm!