Bài thi IELTS được tính điểm như thế nào? Hãy cùng Envis tìm hiểu câu trả lời qua bài viết dưới đây nhé
Tổng quát về 1 bài thi IELTS Listening
Phần thi IELTS Listening bao gồm bốn phần (4 parts), đi kèm với bốn đoạn ghi âm tương ứng, bao gồm cả độc thoại và đàm thoại. Mục tiêu của phần thi này là đánh giá khả năng của thí sinh trong việc thu thập thông tin, nhận biết các điểm chính, hiểu rõ vấn đề mà người nói đang trình bày, và khả năng hiểu quan điểm và ý kiến của họ.
Khi tham gia bài thi, bạn sẽ chỉ được nghe từng phần ghi âm một lần duy nhất. Bốn phần thi sẽ được phân chia như sau:
Phần 1: Bao gồm một đoạn hội thoại giữa hai người trong bối cảnh hàng ngày của cuộc sống.
Phần 2: Bao gồm một đoạn độc thoại liên quan đến các vấn đề xã hội hay một bài diễn thuyết.
Phần 3: Là một đoạn thảo luận giữa nhiều người xoay quanh các chủ đề học thuật.
Phần 4: Bao gồm một đoạn độc thoại về chủ đề liên quan đến giáo dục, học thuật.
Band score IELTS Listening sẽ dựa trên những câu trả lời đúng và đánh giá khả năng của bạn trong việc nắm bắt thông tin và ý nghĩa từ các đoạn ghi âm khác nhau.
Thang điểm và cách tính điểm IELTS Listening
Bài thi IELTS Listening bao gồm 40 câu. Hội đồng chấm thi sẽ dựa trên số câu trả lời đúng của thí sinh để quy ra điểm từ thang điểm IELTS từ 1 đến 9.
Dưới đây là bảng quy đổi số câu trả lời đúng và số điểm IELTS Listening tương ứng:
Listening (Academic and General Training) | |
Correct Answer (Số câu trả lời đúng) | Band Score (Số điểm tương ứng) |
3 – 4 | 2.5 |
5 – 6 | 3.0 |
7 – 9 | 3.5 |
10 – 12 | 4.0 |
13 – 15 | 4.5 |
16 – 19 | 5.0 |
20 – 22 | 5.5 |
23 – 26 | 6.0 |
27 – 29 | 6.5 |
30 – 32 | 7.0 |
33 – 34 | 7.5 |
35 – 36 | 8.0 |
37 – 38 | 8.5 |
39 – 40 | 9.0 |
Việc nắm rõ cách tính điểm của từng kỹ năng như trên sẽ giúp bạn tự tin và luyện thi một cách có chiến lược hơn để đạt được số điểm cao hơn. Hãy dựa vào bảng quy đổi điểm ở trên và lên kế hoạch học tập phù hợp để đạt mục tiêu đề ra của mình nhé!
Trình độ Listening dựa theo band điểm IELTS
Dựa vào kết quả band điểm IELTS Listening theo cách tính điểm trên, năng lực nghe tiếng Anh của thí sinh sẽ được đánh giá như sau:
9.0 | Expert User (Người sử dụng xuất sắc): Hiểu và phản ứng tự nhiên, lưu loát trong mọi tình huống, thậm chí những bài nghe rất phức tạp và trừu tượng. |
8.0 | Very Good User (Người sử dụng rất giỏi): Có khả năng hiểu và phản ứng tự nhiên trong hầu hết các tình huống, thậm chí trong những bài nghe khó khăn. |
7.0 | Good User (Người sử dụng giỏi): Hiểu các thông tin phức tạp, tham gia vào các cuộc hội thoại về nhiều chủ đề và biểu lộ ý kiến một cách rõ ràng. |
6.0 | Competent User (Người sử dụng thành thạo): Có khả năng hiểu các thông tin phức tạp trong các bài nghe và tham gia vào các cuộc hội thoại có tính tương tác. |
5.0 | Modest User (Người sử dụng đủ): Có thể hiểu thông tin thông thường và giao tiếp cơ bản trong các bài nghe liên quan đến các tình huống hằng ngày. |
4.0 | Limited User (Người sử dụng hạn chế): Có khả năng hiểu các thông tin cơ bản trong các bài nghe có tính chất thông thường và phổ biến. |
3.0 | Extremely Limited User (Người sử dụng rất hạn chế): Có thể hiểu một số thông tin cơ bản và thông báo ngắn gọn trong các bài nghe dễ dàng. |
2.0 | Intermittent User (Người sử dụng thỉnh thoảng): Chỉ hiểu vài từ và câu cơ bản trong các bài nghe đơn giản và ngắn gọn. |
1.0 | Non User (Người không sử dụng tiếng Anh): Không thể hiểu bất kỳ từ nào trong tiếng Anh nói. Hoàn toàn không hiểu các bài nghe trong phần thi IELTS Listening. |
Lưu ý quan trọng để tối đa hoá điểm bài thi IELTS Listening
Một bài thi IELTS listening không chỉ có phần trắc nghiệm mà còn có phần tự luận để các thí sinh điền đáp án trên tờ Answer Sheet. Vì vậy, các thí sinh cần phải lưu ý đến một số điểm quan trọng như chính tả và ngữ pháp để đạt được điểm cao trong phần thi nghe tiếng Anh này.
Ban giám khảo chấm điểm câu trả lời đúng khi kết quả được viết đúng chính tả. Nếu thí sinh viết sai chính tả đáp án bài thi IELTS listening sẽ không được tính điểm. Những sai sót nhỏ như quên thêm “s” hoặc viết sai số cũng có thể khiến bạn mất điểm quý báu. Hơn nữa, cần đặc biệt chú ý đến việc gấp đôi chữ cái cuối khi chuyển sang dạng “ing” hoặc “ed”.
Ngoài ra, việc thành thạo cách làm và xử lý từng dạng bài trong IELTS Listening cũng là một yếu tố quan trọng để đảm bảo bạn có kết quả tốt nhất trong bài thi. Hãy kết hợp những kỹ năng này để đạt được band score bạn mong muốn.
Lời kết
Trên đây là cách tính thang điểm band score IELTS Listening chuẩn nhất mà các bạn học có thể tham khảo. Envis mong rằng bạn sẽ có lộ trình và phương pháp học hiệu quả để đạt được điểm số cao trong kỳ thi tới. Để ôn thi IELTS hiệu quả, hãy tham khảo thêm nhiều kiến thức khác trong trang web của chúng mình nhé!