Cách xử lý khi gặp dạng bài Notes/Table/Flow-Chart Completion IELTS Reading

Các câu hỏi về Notes/Table/Flow-chart Completion xuất hiện thường xuyên trong bài thi IELTS Reading. Dạng đề này thường trông có vẻ khó hơn độ khó thực tế nhưng miễn các thí sinh hiểu mình phải làm gì và có chiến lược tốt để hoàn thành, các bạn hoàn toàn có thể đạt điểm cao.

Giới thiệu dạng bài notes/table/flow chart completion IELTS Reading

Giới thiệu dạng bài notes/table/flow chart completion IELTS Reading

Thí sinh được cung cấp một bản tóm tắt của một phần của văn bản và được yêu cầu hoàn thành nó với thông tin rút ra từ văn bản.

Thông tin đã cho có thể ở dạng: một số ghi chú (được gọi là notes), một bảng có một số ô trống hoặc một phần trống (được gọi là table) , một loạt các hộp hoặc các bước được liên kết bằng các mũi tên để hiển thị một chuỗi sự kiện, với một số hộp hoặc các bước trống hoặc trống một phần (được gọi là flow-chart).

Giống như dạng bài Diagram Labelling, đề bài sẽ có yêu cầu về số từ bạn được phép điền trong câu trả lời của mình.

Cách xử lý dạng bài notes/table/flow-chart completion

Đọc kỹ đề bài và gạch chân những từ cần chú ý

Ở bước này, bạn cần chú ý về số lượng từ cần điền mà đề bài yêu cầu. Ví dụ, “write NO MORE THAN THREE WORDS AND/OR A NUMBER”. Với yêu cầu này, bạn sẽ không được điền quá 3 từ hoặc 3 từ và 1 số.

Đọc ghi chú/bảng biểu/biểu đồ và gạch chân keywords

Những thông tin cần chú ý bao gồm:

  • Title (Tiêu đề) của bảng biểu/biểu đồ
  • Từng giai đoạn của biểu đồ
  • Nắm rõ quy luật: Thường các thông tin sẽ xuất hiện theo trình tự thời gian (từ câu 1 đến câu 2, 3,…)

Xác định loại từ của đáp án

Tuỳ vào từng chỗ trống mà loại từ cần điền sẽ khác nhau (danh từ/động từ/tính từ,…). Chẳng hạn, nếu đáp án đang cần điền là địa danh thì câu trả lời sẽ phải là dạng danh từ/danh từ riêng.

Scanning và tìm keywords, key information để chọn đáp án đúng

Dạng bài này sẽ không yêu cầu thí sinh đọc quá nhiều. Thông tin chính thường chỉ nằm trong 1-2 đoạn văn. Điều bạn cần chú ý là xem có từ chuyên môn nào không hiểu xuất hiện trong câu hỏi, sau đó check lại trong bài đọc. Thường thông tin được cung cấp sẽ không có quá nhiều từ chuyên ngành hay từ vựng mang tính chuyên môn cao.

Điền và kiểm tra đáp án

Ở bước này, bạn cần so sánh giữa câu hỏi và câu chứa đáp án trong bài xem thông tin có trùng khớp/đồng nghĩa với nhau không. Sau đó, hãy kiểm tra đáp án về mặt ngữ nghĩa, chính tả, ngữ pháp để chắc chắn không xuất hiện những lỗi sai nhỏ không đáng có.

Đáp án phải là từ đã xuất hiện trong bài, không được là thông tin đọc được sau đó paraphrase lại.

Kiểm tra xem có đúng giới hạn từ mà đề bài đã yêu cầu hay không.

Trong dạng bài Notes/Table/Diagram Completion IELTS Reading này, chiến thuật Skimming & Scanning được vận dụng tối đa và thí sinh cần chuẩn bị cho mình một vốn từ vựng phong phú để phân biệt các cách diễn đạt khác nhau, từ đồng nghĩa/trái nghĩa mà đề bài dùng để đánh lạc hướng người đọc.

Thực hành

 Careers with Kiwi

Air Flight Attendants – Recruitment and Training Process

Recruitment

The position of Flight Attendant is one of prestige and immense responsibility. Recruitment is conducted according to operational demands and there can be periods of up to 12 months where no new intake is required. However, applications are always welcomed.

After you submit your initial application online, the Kiwi Air HR Services Team review the details you have provided. Candidates whose details closely match the requirements of the position are then contacted via email advising that their application has progressed to the next stage of the recruitment process. Potential candidates are then asked to attend a Walk-In Day. This could occur several weeks or months after the original application has been submitted depending on current needs.

The Walk-In Day consists of a brief presentation about the role and a short interview. Candidates who are successful on the Walk-In Day are notified within 10 days and invited to attend an Assessment Centre. Please note that candidates are required to pass a swimming test before attending the Assessment Centre. At the Assessment Centre, candidates attend an interview as well as participating in a number of assessments. Verbal references are then requested, and candidates attend a medical check.

At times, there may not be a need to recruit for Flight Attendant positions. However, the company continuously maintains a ‘recruitment pool’ of those who have completed the Assessment Centre stage. These candidates are contacted when a need for Flight Attendants is established, and attend a full interview before a decision is made on whether to extend an offer of employment.

Due to the volume of applications received, Kiwi Air is not able to offer verbal feedback to candidates at any stage of the recruitment process. Unsuccessful candidates may reapply at any time after 12 months from the date at which their applications are declined.

Training

Upon being offered a role as a trainee Flight Attendant, a 5-week training course is undertaken at our Inflight Services Training Centre in Auckland. This covers emergency procedures, customer care and service delivery, and equipment knowledge. To successfully complete the course, high standards must be attained and maintained in all subjects.

Yêu cầu:

Yêu cầu

Source: Official IELTS website ielts.org – Flowchart Completion Sample Test

B1: Đọc kỹ đề bài và gạch chân những từ cần chú ý

Đọc hướng dẫn cẩn thận và lưu ý xem phải viết bao nhiêu từ vào chỗ trống.

Trong trường hợp này, “NO MORE THAN TWO WORDS(KHÔNG QUÁ HAI TỪ).

Trong câu hỏi này, chúng ta đã được cung cấp một sơ đồ trình bày quy trình tuyển dụng theo thứ tự thời gian.

B2: Đọc ghi chú/bảng biểu/biểu đồ và gạch chân keywords

B2: Đọc ghi chú/bảng biểu/biểu đồ và gạch chân keywords

B3: Xác định loại từ của đáp án

B4: Scanning và tìm keywords, key information để chọn đáp án đúng 

21. Candidates go online to complete their ………… .

 

→ Từ khóa cần điền là một danh từ chỉ thứ “candidates” cần điền “online”

 

→ ĐÁP ÁN: initial application/application

[Đoạn 2]

After you submit your initial application online, the Kiwi Air HR Services Team review the details you have provided. Candidates whose details ….

22. Suitable candidates are then invited to come to a ………… .

 

→ Từ khóa cần điền là một danh từ chỉ nơi các thí sinh phù hợp sẽ được mời đến tham dự

 

→ ĐÁP ÁN: Walk-in Day

Lưu ý: Với các từ có gạch nối sẽ vẫn được tính là 1 từ, vì vậy Walk-in Day phù hợp với số từ cần điền yêu cầu.

[Đoạn 2]

Potential candidates are then asked to attend a Walk-In Day

23. After having satisfactorily completed a ………………. , successful candidates will then go to an Assessment Centre.

 

→ Từ khóa cần điền là một danh từ chỉ điều các thí sinh cần hoàn thành trước khi đến Assessment Center.

 

→ ĐÁP ÁN: swimming test

[Đoạn 3]

Candidates who are successful on the Walk-In Day are notified within 10 days and invited to attend an Assessment Centre. Please note that candidates are required to pass a swimming test before attending the Assessment Centre.

24.   Kiwi Air then asks for …………. and candidates are required to undergo a medical check.

 

→ Từ khóa là một danh từ chỉ điều Kiwi Air yêu cầu các thí sinh cần có cùng với việc khám sức khỏe.

 

→ ĐÁP ÁN: verbal references

[Đoạn 3]

Verbal references are then requested, and candidates attend a medical check.

 

25. If there is no immediate need for flight attendants, successful candidates are put into a  ………… .

 

→ Từ khóa là một danh từ chỉ nơi các thí sinh thành công nhưng công ty đang không cần “flight attendants”

 

→ ĐÁP ÁN: recruitment pool

[Đoạn 4]

At times, there may not be a need to recruit for Flight Attendant positions. However, the company continuously maintains a ‘recruitment pool’ of those who have completed the Assessment Centre stage.

26. When the need arises, these candidates will then be given ………….. , after which they may be offered a job.

 

→ Từ khóa là danh từ chỉ thứ các thí sinh nhận được khi nhu cầu việc làm xuất hiện.

 

→ ĐÁP ÁN: full interview

[Đoạn 4]

These candidates are contacted when a need for Flight Attendants is established, and attend a full interview before a decision is made on whether to extend an offer of employment.

 

27. On starting the job, a 5-week training programme is given which includes how to look after passengers and what to do in an ………… .

 

→ Từ khóa cần điền là một danh từ bắt đầu bằng nguyên âm (vì đứng sau mạo từ an) và là nơi chốn/tình huống mà khóa training 5 tuần sẽ dạy cách chăm sóc các hành khách và các việc cần làm

 

→ Các từ có thể xem xét là: emergency procedures (thủ tục khẩn cấp), customer care (chăm sóc khách hàng), service delivery (cung cấp dịch vụ), equipment knowledge (kiến thức về các thiết bị). Xét về ngữ nghĩa và ngữ pháp thì chỉ có từ “emergency” mới phù hợp với câu cần hoàn thành ở đề bài.

 

→ ĐÁP ÁN: emergency

[Đoạn cuối]

Upon being offered a role as a trainee Flight Attendant, a 5-week training course is undertaken at our Inflight Services Training Centre in Auckland. This covers emergency procedures, customer care and service delivery, and equipment knowledge.

B5: Kiểm tra lại

Kiểm tra lại liệu đáp án có hợp lý hay không, nếu không hợp lý thí sinh cần xem lại, nếu hợp lý, chuyển sang câu tiếp theo.

Lời kết

Như vậy, Envis đã giúp các bạn hiểu hơn về cách xử lý khi gặp dạng bài notes/table/flowchart completion trong IELTS Reading cũng như thực hành dạng bài này. Ngoài ra các bạn cũng có thể tham khảo chiến thuật làm các dạng bài IELTS khác trên websites của Envis. Chúc các bạn học tập tốt!

Bài cùng danh mục

Đăng ký khóa học

Đăng ký khóa học ngay hôm nay để nhận được nhiều ưu đãi hấp dẫn

Hotline: 0972.952.083


    Về chúng tôi

    ANH NGỮ ENVIS SCHOOL

     CS1: Tầng 5 toà nhà Vân Nam số 26 đường Láng, Ngã Tư Sở, Đống Đa, Hà Nội

     CS2: Tầng 3, số 41-42 chợ Săn, Thị trấn Liên Quan, Thạch Thất, Hà Nội

    0972952083

    hello@envis.edu.vn

    Chính sách chung

    • Chính sách bảo mật
    • Chính sách riêng tư
    • Điều khoản sử dụng