Tiếp tục chuỗi bài viết về Câu điều kiện, hôm nay hãy cùng ENVIS tìm hiểu về Câu điều kiện hỗn hợp, đơn vị kiến thức cuối cùng trong “series” này nhé!
Câu điều kiện là gì?
Câu điều kiện là loại câu dùng để nêu lên một giả thiết về một sự việc, mà sự việc đó chỉ có thể xảy ra khi điều kiện được nói đến xảy ra.
Câu điều kiện gồm có 2 phần chính:
- Mệnh đề chính (main clause) là mệnh đề chỉ kết quả
- Mệnh đề chứa “if” (if-clause) là mệnh đề chỉ điều kiện
Hai mệnh đề trong câu điều kiện có thể đổi chỗ cho nhau. Nếu muốn nhấn mạnh điều kiện, ta đặt mệnh đề chứa “if” ở đầu câu, có dấu phẩy “,” ở giữa hai mệnh đề. Nếu muốn nhấn mạnh kết quả của giả thiết, ta đặt mệnh đề chính ở đầu và sẽ không có dấu phẩy giữa hai mệnh đề.
Câu điều kiện loại 2 là gì?
Câu điều kiện loại 2 là câu điều kiện được dùng để diễn tả một giả thiết, điều kiện không có thực ở hiện tại hoặc trái ngược, không thể xả ra ở hiện tại và kể cả tương lai.
Ví dụ: If I were you, I would sign up the volunteer project. (sự thật là tôi không thể là bạn)
If I studied Art, I would become an excellent artist. (sự thật là tôi không học ngành Mỹ thuật)
Công thức:
If + S + V2/V-ed …, S + would/could + V (nguyên thể) …
Câu điều kiện loại 3 là gì?
Câu điều kiện loại 3 là câu điều kiện được dùng để diễn tả một giả thiết, điều kiện không có thực hoặc trái ngược với sự thật xảy ra trong quá khứ.
Ví dụ: If I had been to London, I would have had a chance to meet him.
→ Thực tế, tôi chưa từng tới London nên tôi chưa bao giờ có cơ hội gặp anh ấy.
If you had had an excellent degree in your major, you would have had a high-salary job.
→ Thực tế bạn không có bằng xuất sắc ở ngành học của mình nên bạn không có được công việc lương cao
Công thức:
If + S + had + V3/V-ed …, S + would/could + have + V3/V-ed …
Câu điều kiện hỗn hợp là gì?
Câu điều kiện hỗn hợp (Mixed Conditional) hiểu đơn giản là câu được kết hợp từ các loại câu điều kiện cơ bản loại 2 và loại 3. Có 2 dạng câu điều kiện hỗn hợp, giả thiết theo công thức câu điều kiện loại 2, kết quả theo công thức câu điều kiện loại 3 và ngược lại.
Ví dụ: If I were you, I would have signed up that project.
If you had finished your homework yesterday, you would be free to hang out now.
Câu điều kiện hỗn hợp loại 1 (3-2)
Câu điều kiện hỗn hợp loại 1 (3-2) được dùng để nói về những giả định không xảy ra hoặc trái ngược với sự thật trong quá khứ, ảnh hưởng đến kết quả ở hiện tại.
Công thức:
If + S + had + V3/V-ed …, S + would + V(bare) …
Ví dụ: If I had won the Art competition, I would be a professional artist now.
→ Sự thật là trong quá khứ tôi đã không thắng cuộc thi Mỹ thuật nên kết quả là hiện
tại tôi không phải một họa sĩ chuyên nghiệp.
If Tom had proposed to her, they would be family now.
→ Sự thật là Tom đã không cầu hôn cô ấy, nên giờ họ không phải một gia đình.
Câu điều kiện hỗn hợp loại 2 (2-3)
Câu điều kiện hỗn hợp loại 2 (2-3) được dùng để nói về những giả định không có thực ở hiện tại nên kết quả trái ngược với sự thật trong quá khứ.
Công thức:
If + S + V2/V-ed …, S + would/could/might + have + V3/V-ed …
Ví dụ: If I were the boss, I would have fired him for his serious mistakes.
→ Thực tế tôi không phải sếp, nên anh ấy chưa từng bị đuổi vì lỗi lầm trong quá khứ.
If their capacity were strong, the program would have been successful.
→ Thực tế là năng lực của họ không mạnh nên trong quá khứ chương trình họ tổ chức không thành công.
Một số bài tập ôn luyện
Bài tập 1: Hoàn thành câu điều kiện sao cho có nghĩa giống câu đầu tiên và sử dụng dạng đúng của động từ trong ngoặc
- I didn’t bring my waterproof camera. I couldn’t take photos at the underwater museum (remember, be able)
→ If I had remembered to bring my waterproof camera, I would have been able to take photos at the underwater museum.
- I’m glad they didn’t build the underwater amusement park. Just imagine the impact on the reefs. (build, have a negative impact)
→ Had _____________________________________.
- I don’t speak French, so I didn’t understand most of what the tour guide was saying. (know, miss)
→ If _____________________________________.
- We campaigned successfully against the new development. Thanks to that, we can still see the ocean from our window. (our campaign, be successful, be able)
→ If _____________________________________.
Bài tập 2: Hoàn thành câu với dạng đúng của động từ trong ngoặc
- I _________ (understand) what other people on the tour were saying if I _________ (speak) Spanish.
- I _________ (do) a helicopter tour if they _________ (not be) a major source of noise pollution.
- If we _________ (not act) to protect coral reefs soon, damage _________ (be) irreparable and future generations _________ (not be) able to enjoy them.
- If people _________ (not campaign) against the proposals, today our town _________ (look) very different.
- Temperatures _________ (continue) to rise over the next few years unless carbon emissions _________ (be) reduced quickly.
Lời kết
Như vậy, Câu điều kiện hỗn hợp hay Mixed conditional đã khép lại chuỗi kiến thức về Câu điều kiện. Các bạn đừng quên ôn tập thật kỹ và thực hành thường xuyên để tránh nhầm lẫn và áp dụng chính xác loại câu điều kiện phù hợp nhé!