Ở bài viết trước, ENVIS đã cùng các bạn tìm hiểu về hình thức, cách dùng của ba loại Giả định thức (Subjunctive Mood): Hiện tại giả định, Quá khứ giả định, Tương lai giả định. Hôm nay, hãy cùng tìm hiểu sâu hơn về một đơn vị kiến thức “nhỏ mà có võ” trong Giả định thức, đó là cấu trúc với It’s time, It’s high time, It’s about time.
Cấu trúc It’s time là gì?
It’s time là cấu trúc được sử dụng với nghĩa “đã đến lúc phải làm gì” hoặc ít gặp hơn là “đã quá thời gian để làm gì” ám chỉ việc gì đó cần được thực hiện ngay lập tức hoặc trong tương lai gần.
Ví dụ:
It’s time for you to take this opportunity.
It’s time for him to start up.
It’s time for the authorities to take action on culture preservation.
Cách dùng cấu trúc It’s time
Như đã nói ở trên, It’s time là một cấu trúc được dùng với mục đích thúc giục hay nhắc nhở người khác rằng đã vượt quá thời gian làm một điều gì đó và cần phải nhanh chóng thực hiện nó.
It’s time + mệnh đề
It’s time + S + V-ed/V2
Diễn tả một hành động nên được thực hiện ngay lập tức hoặc trong tương lai gần.
Ví dụ:
It’s time we started paying more attention to the environment. (Đã đến lúc chúng ta bắt đầu quan tâm nhiều hơn đến môi trường).
It’s about time they ended this football match and awarded the championship. (Đã đến lúc chúng ta kết thúc trận đấu này và trao giải cho người thắng cuộc.)
Lưu ý: Chủ ngữ trong cấu trúc It’s time thường là một danh từ đơn hoặc một đại từ nhân xưng. Động từ phải được chia theo thời hiện tại hoặc quá khứ tùy thuộc vào ý nghĩa của câu.
It’s time đi với động từ nguyên thể
It’s time (+for sb) + to + V (nguyên thể)
Cấu trúc này cũng diễn tả một hành động nên được thực hiện ngay lập tức hoặc trong tương lai gần. Ta có thể sử dụng cấu trúc này để nhắc nhở một người nào đó nên thực hiện hành động càng sớm càng tốt hoặc cần đưa ra quyết định ngay.
Ví dụ:
It’s time for you to hand in your homework. (Đã đến lúc cho bạn nộp bài tập về nhà)
It’s time to end this meeting. (Đã đến lúc kết thúc cuộc họp này)
Cấu trúc với It’s about time
Đây là một cấu trúc khá phổ biến để diễn đạt việc chậm trễ trong thực hiện một việc gì đó hoặc sự mong chờ một sự việc nào đó xảy ra.
Tương tự như It’s time, có hai cấu trúc được sử dụng với It’s about time đó là:
It’s about time + S + V-ed/V2
Ví dụ: It’s about time John gave up smoking because of his severely damaged lung.
It’s about time (+for sb) + to + V (nguyên thể)
Ví dụ: It’s about time for you to be focus on your study or you’ll fail your exam.
Cấu trúc với It’s high time
It’s high time cũng được dịch là “Đã đến lúc” nhưng nhấn mạnh tính cấp thiết cao hơn so với 2 cấu trúc trước.
Tương tự như It’s time và It’s about time, có hai cấu trúc được sử dụng với It’s high time là:
It’s high time + S + V-ed/V2
Ví dụ: It’s high time Jack got married and had kids because he’s almost 40 years old.
It’s high time (+for sb) + to + V (nguyên thể)
Ví dụ: It’s high time for our community to care more about environment and climate change.
Cấu trúc với The time is right/ripe
Đây là một cấu trúc tương đối phổ biến được sử dụng trong Tiếng Anh để diễn tả một thời điểm nào đó là phù hợp để thực hiện một việc gì đó, hay trong Tiếng Việt ta hay gọi là “thời cơ chín muồi” để làm gì đó.
Cấu trúc:
The time is right/ripe + to + V (nguyên thể)
Ví dụ:
The time is ripe to make the revolution. (Đã đến lúc/Đây là thời cơ để tạo cuộc cải cách)
The time is right to invest in real estate. (Đã đến lúc/Đây là thời cơ để đầu tư bất động sản)
Cụm từ phổ biến với It’s time
It’s time thường được dùng trong một số cụm từ diễn tả sự khuyến khích hoặc lời khuyên cho người khác để thực hiện một hành động cụ thể:
- It’s time to go: Đã đến lúc phải đi.
- It’s time for lunch/dinner: Đã đến lúc ăn trưa/tối rồi.
- It’s time for a change: Đã đến lúc thay đổi.
- It’s time for a break: Đã đến lúc nghỉ ngơi.
- It’s time to move on: Đã đến lúc tiến lên phía trước.
- It’s time to face the music: Đã đến lúc đối mặt với hậu quả.
- It’s time to step up: Đã đến lúc nâng cao trình độ/kỹ năng.
- It’s time to take action: Đã đến lúc hành động.
- It’s time to let go: Đã đến lúc buông tay.
- It’s time to make a decision: Đã đến lúc đưa ra quyết định.
Lời kết
Trên đây là kiến thức về Câu giả định với các cụm từ It’s time, It’s high time, It’s about time, The time is right/ripe. Hãy luyện tập thường xuyên để có thể sử dụng thành thạo các cụm từ này nhé!