Trong bài thi IELTS Life Skills, chủ đề thời gian rảnh rỗi là cơ hội để thí sinh thể hiện khả năng giao tiếp tự nhiên. Nội dung này thường xoay quanh những hoạt động quen thuộc như sở thích cá nhân, các thói quen cuối tuần, hay cách tận hưởng thời gian rảnh. Để giúp bạn sẵn sàng cho phần thi, ENVIS SCHOOL sẽ cung cấp từ vựng, ví dụ câu hỏi và câu trả lời mẫu, cùng các bài tập luyện tập hữu ích trong bài viết dưới đây !
Từ vựng cơ bản và nâng cao về thời gian rảnh rỗi
Từ vựng cơ bản về các hoạt động phổ biến
- Reading: Đọc sách
- Watching TV / Movies: Xem TV / Phim
- Listening to music: Nghe nhạc
- Playing sports: Chơi thể thao (football, badminton, tennis, etc.)
- Cooking: Nấu ăn
- Gardening: Làm vườn
- Shopping: Mua sắm
- Hiking: Leo núi
- Swimming: Bơi lội
- Playing board games: Chơi trò chơi trên bàn cờ
Ví dụ:
- “In my free time, I enjoy reading novels and playing tennis.”
- “My favorite way to relax is listening to jazz music.”
Từ vựng nâng cao mô tả thói quen và cảm xúc
- To unwind: Thư giãn
- To recharge: Lấy lại năng lượng
- To explore hobbies: Khám phá sở thích
- Recreational activities: Các hoạt động giải trí
- Quality time: Thời gian chất lượng (thường với gia đình/bạn bè)
- Stress-relieving: Giảm căng thẳng
- Mentally stimulating: Kích thích tinh thần
Ví dụ:
- “I use my free time to unwind by watching my favorite series.”
- “Gardening is a very stress-relieving activity for me.”
Các câu hỏi mẫu và cách trả lời
Câu hỏi thường gặp trong IELTS Life Skills
What do you like to do in your free time?
Bạn thường làm gì vào thời gian rảnh ?
Do you prefer active or relaxing activities in your free time?
Bạn thích những hoạt động vận động hay hoạt động thư giãn hơn khi có thời gian rảnh ?
How often do you spend time on your hobbies?
Bạn có thường xuyên dành thời gian cho sở thích của mình không?
Do you think it’s important to have hobbies? Why?
Bạn nghĩ việc có sở thích có quan trọng không ? Vì sao ?
Can you describe a typical weekend for you?
Bạn có thể mô tả một ngày cuối tuần điển hình cho mình được không ?
Tham khảo thêm
Cách trả lời chi tiết với từ vựng phong phú
Question: “What do you like to do in your free time?”
“Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh?”
Answer:
“In my free time, I enjoy a mix of relaxing and active activities. For example, I love unwinding with a good book or watching movies. On weekends, I also like to recharge by going hiking or playing tennis with my friends.”
“Trong thời gian rảnh rỗi, tôi thích kết hợp các hoạt động thư giãn và năng động. Ví dụ, tôi thích thư giãn bằng một cuốn sách hay hoặc xem phim. Vào cuối tuần, tôi cũng thích nạp lại năng lượng bằng cách đi bộ đường dài hoặc chơi tennis với bạn bè.”
Question: “How often do you spend time on your hobbies?”
“Bạn có thường xuyên dành thời gian cho sở thích của mình không?”
Answer:
“I try to spend time on my hobbies every day, even if it’s just for 30 minutes. For instance, I usually listen to music or do some gardening after work. It helps me feel more refreshed and ready for the next day.”
“Tôi cố gắng dành thời gian cho những sở thích của mình mỗi ngày, dù chỉ trong 30 phút. Ví dụ, tôi thường nghe nhạc hoặc làm vườn sau giờ làm việc. Điều đó giúp tôi cảm thấy sảng khoái và sẵn sàng hơn cho ngày hôm sau.”
Mẹo học từ vựng hiệu quả
Ghi chú từ mới theo chủ đề
Tạo danh sách từ vựng liên quan đến “thời gian rảnh rỗi” và sắp xếp chúng thành các nhóm như: hoạt động giải trí, cảm xúc khi thư giãn, và tần suất thực hiện.
Học từ qua ngữ cảnh
Khi học từ, hãy đặt câu hoặc viết một đoạn văn sử dụng từ đó để nhớ lâu hơn. Ví dụ:
“Playing sports is my favorite way to unwind after a busy day.”
Luyện tập nói hàng ngày
Tự hỏi và trả lời các câu hỏi về thói quen, sở thích trong thời gian rảnh. Hãy thử mô tả một hoạt động bạn đã làm gần đây.
Sử dụng ứng dụng hỗ trợ học từ vựng
Các ứng dụng như Anki hoặc Quizlet giúp bạn học từ mới một cách hiệu quả với hình ảnh minh họa và ví dụ sinh động.
Bài tập thực hành
Bài tập nghe (Listening)
Nghe các đoạn hội thoại mô tả hoạt động trong thời gian rảnh và trả lời câu hỏi:
- Họ thường làm gì vào thời gian rảnh?
- Hoạt động nào khiến họ thấy thú vị nhất?
Bài tập nói (Speaking)
Thực hành trả lời các câu hỏi sau:
- What do you usually do to relax after work or school?
- Describe a weekend when you had a lot of fun.
Bài tập viết (Writing)
Viết một đoạn văn 150 từ mô tả cách bạn dành thời gian rảnh, sử dụng ít nhất 5 từ vựng nâng cao trong bài viết này.
Kết luận
Để thành công, hãy chắc chắn rằng bạn không chỉ học từ vựng mà còn thực hành liên tục qua các bài tập và tình huống thực tế. Hãy nhớ rằng bài thi không chỉ đánh giá khả năng sử dụng ngôn ngữ mà còn là cơ hội để bạn thể hiện cá tính và sự thoải mái khi giao tiếp.
Bằng việc luyện tập thường xuyên và chuẩn bị chu đáo, bạn sẽ dễ dàng vượt qua bài thi với kết quả tốt nhất. Hãy biến thời gian rảnh rỗi của bạn thành một cơ hội để cải thiện kỹ năng tiếng Anh và nâng cao sự tự tin của bản thân. Anh ngữ ENVIS SCHOOL chúc bạn thành công trong hành trình chinh phục IELTS Life Skills!