Câu điều kiện là một chủ điểm kiến thức ngữ pháp Tiếng Anh không thể bỏ qua trong quá trình chinh phục ngôn ngữ của các bạn học. Hôm nay hãy cùng ENVIS khám phá tất tần tật từ A đến Z về Câu điều kiện nhé!
Câu điều kiện là câu gì?
Câu điều kiện là loại câu dùng để nêu lên một giả thiết về một sự việc, mà sự việc đó chỉ có thể xảy ra khi điều kiện được nói đến xảy ra.
Câu điều kiện gồm có 2 phần chính:
- Mệnh đề chính (main clause) là mệnh đề chỉ kết quả
- Mệnh đề chứa “if” (if-clause) là mệnh đề chỉ điều kiện
Hai mệnh đề trong câu điều kiện có thể đổi chỗ cho nhau. Nếu muốn nhấn mạnh điều kiện, ta đặt mệnh đề chứa “if” ở đầu câu, có dấu phẩy “,” ở giữa hai mệnh đề. Nếu muốn nhấn mạnh kết quả của giả thiết, ta đặt mệnh đề chính ở đầu và sẽ không có dấu phẩy giữa hai mệnh đề.
Các loại câu điều kiện
Có ba loại câu điều kiện chính
- Câu điều kiện loại 1 (Câu điều kiện có thật trong hiện tại hoặc tương lai)
- Câu điều kiện loại 2 (Câu điều kiện không có thật ở hiện tại)
- Câu điều kiện loại 3 (Câu điều kiện không có thật trong quá khứ)
Công thức – Cách dùng Câu điều kiện
Câu điều kiện loại 1
Công thức | Cách dùng |
If + S + V (hiện tại đơn), S + will + V
Ví dụ: If it rains, we will stay at home. (Nếu trời mưa, chúng tôi sẽ ở nhà.) |
Diễn tả về tỉnh huống có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai. |
If + S + V (hiện tại đơn), V/don’t V+….
Ví dụ: If you know the answer, raise your hand. (Nếu bạn biết câu trả lời, hãy giơ tay.) If you need help, don’t hesitate to call me. (Nếu bạn cần giúp đỡ, đừng chần chừ gọi cho mình nhé.) |
Dùng để đưa ra lời chỉ dẫn, yêu cầu hoặc mệnh lệnh. |
If + S + V(hiện tại đơn), S + can/may/should/ought to/ have to/must
Ví dụ: If you try your best, you can achieve success. (Nếu bạn cố gắng hết sức, bạn có thể đạt được thành công.) If you want to catch the first train, you must get up early. (Nếu bạn muốn bắt chuyến tàu đầu tiên, bạn phải dậy sớm.) |
Diễn tả những khả năng, sự bắt buộc, hoặc sự cần thiết |
If + S + V(hiện tại đơn), S + V(hiện tại đơn)
Ví dụ: If you eat too much, you are overweight. (Nếu bạn ăn nhiều, bạn sẽ béo phì) If you put a bowl of water in the sun, it evaporates. (Nếu bạn để một bát nước dưới trời nắng, nó sẽ bốc hơi) |
Diễn tả sự thật hiển nhiên, một quy luật tự nhiên hoặc một hành động xảy ra thường xuyên. |
Should + S + V(bare), S + will/can/may… + V
Ví dụ: Should you see her, remind her to call me as soon as possible. (Nếu bạn gặp cô ấy, nhắc cô ấy gọi cho mình càng sớm càng tốt nhé. |
Để câu nói thêm trang trọng, ta dùng đảo ngữ (thay “if” bằng “should” và đảo lên đầu câu) |
Câu điều kiện loại 2
Công thức | Cách dùng |
If + S + V(quá khứ đơn), S + would/could/might + V
Ví dụ: If I had money now, I would buy a new car. (Nếu tôi có tiền bây giờ, tôi sẽ mua một chiếc ô tô mới) |
Diễn tả những giả định trái ngược với thực tế ở hiện tại. |
If + S + were + …, S + would/could/might + V
Ví dụ: If I were you, I would accept their offer. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ chấp nhận lời đề nghị của họ) |
Dùng để đưa ra lời khuyên. |
Were + S + to + V, S + would/could/might + V
Ví dụ: Were I to know her address, I would write to her. (Nếu tôi biết địa chỉ của cô ấy, tôi sẽ viết thư cho cô ấy.) |
Để câu nói thêm trang trọng ta dùng đảo ngữ (đảo “were” lên đầu cầu và động từ trong mệnh đề if đưa về “to V nếu động từ đó là động từ thường). |
If it weren’t for N, S + would/could/might + V
= Were it not for + N, S + would/could/might + V (Nếu không có thì) Ví dụ: If it weren’t for pollution, city life would be wonderful. =Were it not for pollution, the city life would be wonderful. (Nếu không có ô nhiễm thì cuộc sống thành phố sẽ rất tuyệt vời) |
Để nhấn mạnh danh từ trong câu điều kiện loại 2. |
Câu điều kiện loại 3
Công thức | Cách dùng |
If + S + V (quá khứ hoàn thành), S + would/could/might + have + V3/V-ed
Ví dụ: If I had seen the football match last night, I would have told you about it. (Nếu tối qua tôi xem trận bóng đó, tôi đã có thể kể với bạn về nó.) |
Diễn tả những giả định trái ngược với thực tế ở quá khứ. |
Had + S + Vp2, S + would/could/might + have + V3/V-ed
Ví dụ: Had I known you were coming to Hanoi, I wouldn’t have gone on holiday. (Nếu tôi biết bạn tới Hà Nội thì tôi có lẽ đã không đi du lịch.) Had my car not broken down, I wouldn’t have been late. (Nếu ô tô của tôi không bị hỏng, tôi có lẽ đã không bị muộn.) |
Để câu nói thêm trang trọng, ta dùng đảo ngữ (đảo “had” của mệnh đề chứa “if” lên đầu câu, bỏ “if”) |
If it hadn’t been for + N, S + would/could/might + have + V3/V-ed
= Had it not been for + N, S + would/could/might + have + V3/V-ed = But for/without + N, S + would/could/might + have + V3/V-ed (nếu không có … thì… đã) Ví dụ: If it hadn’t been for his father’s help, he wouldn’t have succeeded. = Had it not been for his father’s help, he wouldn’t have succeeded. = But for/without his father’s help, he wouldn’t have succeeded. (Nếu không có sự giúp đỡ của bố anh ấy, anh ấy có lẽ đã không thành công.). |
Để nhấn mạnh danh từ trong câu điều kiện loại 3. |
Câu điều kiện kết hợp
Công thức | Cách dùng |
If + S + V(quá khứ hoàn thành), S + would/could+V
Ví dụ: If I had had breakfast, I wouldn’t feel hungry now. (Nếu tôi đã ăn sáng thì bây giờ tôi đã không thấy đói) |
Kết hợp câu điều kiện loại 3 và loại 2.
Giả thiết trong quá khứ nhưng để lại kết quả đến hiện tại. |
If + S + V(quá khứ đơn), S + would/could/might + have + V3/V-ed
Ví dụ: If I didn’t have to go to school today, I would have gone on holiday with my parents yesterday. (Nếu như hôm nay tôi không phải đi học thì có lẽ hôm qua tôi đã đi nghỉ mát với ba mẹ rồi.) |
Kết hợp câu điều kiện loại 2 và loại 3.
Giả thiết không có thật ở hiện tại làm thay đổi sự thật ở quá khứ. |
Các cấu trúc câu điều kiện khác
Trong câu điều kiện có thật, có thể xảy ra ta có thể thay if = when/in case/ as long as/ so long as/provided that/ providing that/ only if/ on the condition (that)
Ví dụ:
If you promise to return it by lunchtime, you can use my bike.
= In case/as long as/ so long as/provided that/ providing that/ only if/ on the condition (that) you promise to return it by lunchtime, you can use my bike.
V/Don’t + V + O + or + S + will + V
Ví dụ:
Hurry up or you will miss the last bus.
(= If you don’t hurry up, you will miss the last bus.)
Don’t eat too much or you will be overweight.
(=If you eat too much, you will be overweight.)
Unless = If not (trừ khi)
“Unless” luôn đi với mệnh đề khẳng định = “if + mệnh đề phủ định
Ví dụ:
If you don’t study hard, you won’t pass the exam.
= Unless you study hard, you won’t pass the exam.
If you call her right now, you will get some information.
= Unless you call her right now, you won’t get any information.
Lời kết
Trên đây là toàn bộ kiến thức về câu điều kiện để các bạn tham khảo. Chúc các bạn ôn luyện thành công.