Tiếp tục chuỗi bài viết về các từ loại Tiếng Anh, hôm nay hãy cùng Anh ngữ ENVIS tìm hiểu về Đại từ, khái niệm, phân loại cũng như cách sử dụng nhé!
Khái niệm
Đại từ (Pronouns) trong tiếng Anh là những từ dùng để thay thế cho danh từ chỉ người hoặc vật cụ thể nhằm hạn chế lặp lại danh từ đó nhiều lần trong câu, đoạn văn. Việc sử dụng đại từ nhằm tránh việc lặp đi lặp lại một danh từ quá nhiều lần và giúp câu văn trở nên tự nhiên hơn. Một số đại từ như she, we, you, yourself, each other…
Đối tượng được thay thế bởi đại từ được gọi là tiền ngữ (antecedent).
Ví dụ: John was absent yesterday because John has a terrible fever.
→ John was absent yesterday because he has a terrible fever.
Phân loại đại từ trong Tiếng Anh
Đại từ nhân xưng (Personal Pronouns)
Đại từ nhân xưng dùng để thay thế cho danh từ/ cụm danh từ chỉ người hoặc vật. Đại từ nhân xưng được chia thành 2 nhóm: Đại từ nhân xưng làm chủ ngữ (Subjective pronouns) và đại từ nhân xưng làm tân ngữ (Objective pronouns).
Số ít | Số nhiều | |||
Đại từ làm chủ ngữ | Đại từ làm tân ngữ | Đại từ làm chủ ngữ | Đại từ làm tân ngữ | |
Ngôi thứ nhất | I | Me | We | Us |
Ngôi thứ hai | You | You | You | You |
Ngôi thứ ba | He
She It |
Him
Her It |
They
|
Them
|
Ví dụ: He was the tallest in the classroom when we were at school.
Michael saw me at the concert.
Đại từ bất định (Indefinite pronouns)
Đại từ bất định được dùng để nhắc đến đối tượng là người, vật, sự việc chung chung, chưa xác định và có thể làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc đứng sau giới từ trong câu.
Đối tượng |
Số ít | Số nhiều | Tùy trường hợp |
Người | somebody
someone nobody no one anybody anyone everybody everyone whoever |
||
Vật | anything
everything something nothing less little whatever |
||
Người hoặc vật | less
little much other neither another one each either |
both
few/fewer many several others |
all most more any some such none plenty |
Ví dụ: Somebody has spread the rumour.
Most of them are students.
Đại từ sở hữu (Possessive pronouns)
Đại từ sở hữu được dùng để thay thế cho danh từ (chỉ người, vật) đã được nhắc đến trước đó mà có chứa tính từ sở hữu.
Đại từ nhân xưng |
Đại từ sở hữu | Nghĩa |
I |
Mine | Của tôi |
We |
Ours |
Của chúng ta |
You (số ít) | Yours | Của bạn |
You (số nhiều) | Yours | Của các bạn |
He | His | Của anh ấy |
She | Hers | Của cô ấy |
It | Its |
Của nó |
They | Theirs |
Của họ |
Ví dụ: This is my book. That is yours.
Her house is bigger than mine.
Đại từ phản thân (Reflexive pronouns)
Đại từ phản thân được sử dụng khi trong câu có cả chủ ngữ và tân ngữ đề cập đến cùng một người hay vật. Đại từ phản thân vừa tạo ra tác động vừa là đối tượng nhận tác động. Đại từ phản thân kết thúc bằng đuôi “self” cho số ít hoặc “selves” cho số nhiều.
Số ít | I | Myself |
You | Yourself | |
He | Himself | |
She | Herself | |
It | Itself | |
Số nhiều | You | Yourselves |
We | Ourselves | |
They | Themselves |
Ví dụ: I saw myself better day by day.
Đại từ quan hệ (relative pronouns)
Đại từ quan hệ (relative pronouns) là một dạng đại từ được sử dụng để nối mệnh đề quan hệ với mệnh đề chính trong câu, có chức năng vừa là liên từ, vừa là đại từ trong câu.
Có 5 đại từ quan hệ chính, đó là: Who, Whom, Whose, Which, That. Ngoài ra, chúng ta còn có một số đại từ quan hệ kép như: Whoever, Whichever, Whatever, Whenever, Wherever, … mà bạn có thể tìm hiểu.
Ví dụ: He is the one who stole the wallet.
Those are books that I borrowed from my friend last week.
Đại từ chỉ định (Demonstrative pronouns)
Đại từ chỉ định là địa từ dùng để biểu thị cho người hay vật đã được nhắc đến ở trước đó. Những đại từ chỉ định được hiểu chính xác cần dựa vào cả ngữ cảnh của câu. Đại từ chỉ định có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
Chỉ những thứ ở gần (về không gian, thời gian hoặc khái niệm) | Chỉ những thứ ở xa (về không gian, thời gian hoặc khái niệm) | |
Số ít | this | that |
Số nhiều | these | those |
Đại từ nghi vấn (Interrogative Pronouns)
Đại từ nghi vấn trong tiếng Anh được sử dụng trong những câu hỏi: Hỏi ai, cái gì, điều gì… Vị trí của đại từ này thường đứng đầu câu.
Đại từ nghi vấn làm chủ ngữ | Đại từ nghi vấn làm tân ngữ | |
Hỏi về người | who | whom |
Hỏi vật | what | |
Sự vật/ Người | which | |
Chỉ người | whose |
Ví dụ: Where will you go?
What are the main problems?
Đại từ nhấn mạnh (Intensive pronouns)
Đại từ nhấn mạnh cũng thường là những đại từ phản thân, bao gồm: myself, yourself, himself, herself, itself, ourselves, yourselves, themselves. Tuy nhiên chúng được gọi là đại từ nhấn mạnh khi dùng để nhấn mạnh hành động của chủ thể. Đại từ nhấn mạnh không được dùng làm tân ngữ trong câu.
Lưu ý: Đại từ nhấn mạnh có thể đứng trước hoặc sau động từ
Nếu bỏ đại từ nhấn mạnh, câu không thay đổi ý nghĩa (tuy nhiên nếu bỏ đại từ phản
thân, câu sẽ bị biến đổi nghĩa).
Ví dụ: My daughters themselves decorated the room.
Đại từ đối ứng (Reciprocal pronouns)
Đại từ đối ứng dùng để diễn tả sự tác động qua lại lẫn nhau giữa hai hay nhiều người trở lên. Cụ thể hơn là trường hợp một người hay một điều gì đó có tác động lên đối tượng kia, và cũng nhận lại một tác động tương tự. Đại từ đối ứng chỉ gồm duy nhất 2 từ: Each other và one another (mang ý tác động qua lại lẫn nhau, 2 hành động của hai chủ thể giống nhau).
Ví dụ: Lan and Mai work with each other in the competition.
Lời kết
Như vậy, chúng ta đã tìm hiểu về Đại từ cũng như các cách dùng của chúng trong các trường hợp khác nhau. Hãy luyện tập thật nhiều để sử dụng thành thạo và chính xác loại từ này nhé!