Ngày nay, chứng chỉ tiếng anh dần trở nên phổ biến bởi những ứng dụng to lớn của chúng. Trong số đó, phải kể đến IELTS vs CEFR. Đây là hai loại chứng chỉ được khá nhiều người quan tâm và tìm hiểu. Tuy nhiên, liệu bạn đã hiểu rõ về hai loại chứng chỉ này chưa? Chúng có gì đặc biệt, có gì khác nhau không? Nên thi IELTS hay CEFR thì tốt hơn? Bài viết dưới đây sẽ cung cấp thông tin chi tiết nhất về hai chứng chỉ này để giúp bạn giải đáp những câu hỏi trên.
IELTS là gì?
IELTS là viết tắt của International English Language Testing System, tạm dịch là Hệ thống Kiểm tra Anh ngữ Quốc tế. Đây là một bài kiểm tra tiếng Anh tiêu chuẩn được thiết kế để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của người nói tiếng Anh không bản ngữ. Bài thi được đồng điều hành bởi ba tổ chức là ESOL của Đại học Cambridge, Hội đồng Anh và tổ chức giáo dục IDP của Úc.
IELTS có hai hình thức: IELTS Học thuật (IELTS Academic) và IELTS Tổng quát (IELTS General Training). IELTS Học thuật dành cho những người muốn du học hoặc định cư, trong khi IELTS Tổng quát dành cho những người muốn học tập hoặc làm việc trong môi trường tiếng Anh.
Bài thi IELTS bao gồm bốn kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Mỗi kỹ năng được đánh giá trên thang điểm từ 0 đến 9, trong đó 9 là cao nhất. Kết quả thi IELTS có giá trị trong vòng hai năm.
IELTS được công nhận bởi hơn 10.000 tổ chức giáo dục, tuyển dụng và định cư trên toàn thế giới, bao gồm các trường đại học, cao đẳng, tổ chức phi chính phủ, cơ quan chính phủ và doanh nghiệp.
CEFR là gì?
CEFR là viết tắt của Khung tham chiếu năng lực ngoại ngữ chung châu Âu (Common European Framework of Reference for Languages). Đây là một tiêu chuẩn quốc tế được công nhận ở châu Âu và trên toàn thế giới, đánh giá và mô tả mức độ thành thạo ngoại ngữ của một người. Các cấp độ của CEFR được dùng cho khoảng 40 ngôn ngữ khác nhau.
CEFR chia khả năng ngôn ngữ thành 6 cấp độ, từ A1 cho người mới bắt đầu đến C2 cho những người đã thành thạo một ngôn ngữ. Mỗi cấp độ được mô tả chi tiết về các kỹ năng ngôn ngữ nghe, nói, đọc và viết.
- Cấp độ A tương ứng với mức Beginner.
- Cấp độ B tương ứng với mức Intermediate.
- Cấp độ C tương ứng với Advanced.
CEFR được sử dụng bởi các tổ chức giáo dục, các nhà tuyển dụng, và các cơ quan chính phủ trên toàn thế giới để đánh giá và so sánh trình độ ngôn ngữ của người học. Nó cũng được sử dụng để phát triển các bài kiểm tra ngôn ngữ và các chương trình giảng dạy.
So sánh tổng quan giữa IELTS và CEFR
Tiêu chí | CEFR | IELTS |
Cấu trúc bài thi | · Nghe: Phần thi có 12 câu trắc nghiệm trong thời gian 20 phút.
· Nói: Phần thi yêu cầu nói theo chủ đề cho trước trong thời gian 5 phút. · Viết: Phần thi yêu cầu bài essay trong thời gian 15 phút. · Đọc: Phần thi có từ 9-12 câu trắc nghiệm với thời gian thi là 20 phút. · Ngữ pháp: Phần thi gồm 100 câu trắc nghiệm với thời gian thi là 40 phút. |
· Listening: Bài thi yêu cầu nghe bốn đoạn ghi âm trong vòng 40 phút và trả lời các dạng câu hỏi tương ứng.
· Speaking: Thí sinh sẽ phải nói 3 phần trong khoảng từ 11-14 phút. · Writing: Thí sinh cần viết 2 task (150 từ và 250 từ) trong thời gian 60 phút. · Reading: Thí sinh cần trả lời 40 câu hỏi trắc nghiệm trong vòng 60 phút. |
Tổng thời gian thi | 100 phút | 2 giờ 45 phút |
Mục đích sử dụng | · Quy đổi điểm tiếng Anh để tốt nghiệp đại học…
· Chứng chỉ cần có cho các giáo viên cấp Mầm non, Tiểu học và THCS, THPT, giảng viên tiếng Anh không chuyên ngữ tại các trường ĐH, CĐ. · Chứng chỉ CEFR có thể yêu cầu hoặc là một lợi thế trong việc tốt nghiệp, xin học bổng hoặc tham gia các chương trình học tập quốc tế. · Chứng chỉ cần có cho kỳ thi công chức, trong hồ sơ của sinh viên cao học bảo vệ luận án thạc sĩ. · Chứng chỉ miễn thi tiếng Anh đầu vào cho thạc sĩ, tiến sĩ. · Tăng khả năng cạnh tranh khi xin việc, thăng tiến nhanh trong công việc và cạnh tranh tốt hơn trên thị trường lao động. |
· Quy đổi điểm xét tốt nghiệp THPT, xét tuyển thằng vào THPT, Đại học.
· Điều kiện cần để apply học bổng và du học ở các quốc gia. · Cơ hội xét tuyển vào các trường Đại học Top đầu. · Điều kiện tốt nghiệp của nhiều trường Đại học ngày nay. · Ứng tuyển vào các tập đoàn đa quốc gia, tang cơ hội tìm kiếm việc làm. · Điều kiện để định cư tại các quốc gia như Anh, Úc, Canada,… |
Các quốc gia áp dụng | Các quốc gia châu Âu, một số nước châu Á và châu Mỹ La Tinh | Vương quốc Anh, Canada, Úc, Hoa Kỳ và hơn 143 quốc gia khác |
Thời hạn | Không thời hạn | 2 năm |
Chi phí thi | Dao động từ 900.000 đến 3.300.000 VNĐ. | 4.664.000 VNĐ |
Thang điểm
Cách tính điểm cho bài thi IELTS
Bài thi IELTS được chấm điểm theo thang điểm từ 1 đến 9, với 1 là thấp nhất và 9 là cao nhất. Điểm số của mỗi kỹ năng được tính độc lập với nhau, và điểm số tổng kết của bài thi là trung bình cộng của điểm số 4 kỹ năng, được làm tròn về mức 0,5.
Cách tính điểm cho bài thi CEFR
A1 | cơ bản | 100 – 199 |
A2 | sơ cấp | 200 – 299 |
B1 | trung cấp | 300 – 399 |
B2 | trung cao cấp | 400 – 499 |
C1 | cao cấp | 500 – 599 |
C2 | thành thạo | 600 – 690 |
Quy đổi điểm
IELTS | CEFR | |
8.5 – 9.0 | C2 | Nghe hiểu một cách dễ dàng và nhanh chóng đối với hầu hết các tài liệu, bài nghe sử dụng tiếng Anh. Đây được xem là trình độ ngang bằng với một người bản xứ. Nói cách khác, khi đạt trình độ này, bạn sử dụng tiếng Anh gần như tiếng mẹ đẻ.
|
7.0 – 8.0 | C1 | Có thể diễn đạt những suy nghĩ, ý tưởng một cách tự nhiên, không nói vấp hay gặp cản trở khi sử dụng từ vựng.
Ngôn từ dùng linh hoạt, hiệu quả dựa trên mục đích giao tiếp, học thuật hoặc dùng trong công việc. |
5.5 – 6.5 | B2 | Có thể nắm bắt và hiểu nội dung chính từ các văn bản phức tạp thuộc chủ đề khoa học, khí hậu, nghiên cứu sức khỏe, gồm các thảo luận về lĩnh vực chuyên môn.
Có thể tương tác, trao đổi với người bản xứ ở mức độ tự nhiên, lưu loát và dễ dàng mà không gây khó hiểu, hiểu nhầm giữa hai bên. |
4.0 – 5.0 | B1 | Là cấp độ có thể trò chuyện và hiểu những cuộc nói chuyện với những chủ đề gần gũi, có thể viết một đoạn văn ngắn và có khả năng diễn đạt nhu cầu ở mức khá. |
3.0 – 3.5 | A2 | Có thể giao tiếp đối với các vấn đề đơn giản và quen thuộc, thường xuyên lặp đi lặp lại. |
1.0 – 2.5 | A1 | Hiểu và biểu đạt các ý muốn cơ bản thường ngày, sử dụng các cụm từ cơ bản để có thể giao tiếp. Trình độ của chứng chỉ này tương đương với chương trình ngoại ngữ của học sinh cấp tiểu học hiện nay.
|
Nên thi chứng chỉ nào?
Cả IELTS và CEFR đều là các bài kiểm tra đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của người thi ở 4 kỹ năng: nghe, nói, đọc, viết. Mỗi kỹ năng đều có những yêu cầu riêng để đánh giá năng lực sử dụng ngôn ngữ của người thi.
Để đạt được kết quả tốt trong cả 2 bài thi này, trước hết chúng ta cần tập trung xây dựng nền tảng tiếng Anh vững chắc. Điều này bao gồm việc nắm vững từ vựng, ngữ pháp và ngữ âm. Khi đã có nền tảng vững chắc, chúng ta mới có thể tiếp tục luyện tập các bài thi IELTS hoặc CEFR.
Đối với IELTS
IELTS là một chứng chỉ quốc tế đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường học thuật. Chứng chỉ này được công nhận rộng rãi bởi các trường đại học, tổ chức giáo dục, và cơ quan chính phủ trên toàn thế giới.
IELTS có thể giúp bạn đạt được nhiều mục tiêu học tập, bao gồm:
- Hoàn thiện hồ sơ du học
- Nhập học các chương trình đại học và sau đại học ở nước ngoài
- Nhận học bổng
- Nhập học các chương trình trao đổi sinh viên
- Tham gia các nghiên cứu khoa học
Tuy nhiên, IELTS cũng có một số hạn chế, bao gồm:
- Mức phí tương đối cao
- Thời hạn sử dụng chỉ có 2 năm
Đối với CEFR
CEFR phù hợp với những môi trường sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp hàng ngày, không yêu cầu sử dụng nhiều từ ngữ học thuật. Ngoài ra, CEFR được sử dụng như một chuẩn tiếng Anh đầu ra tương đương ở một số trường đại học ở Việt Nam.
Mức phí của CEFR thấp hơn IELTS và thời hạn của CEFR sẽ là vô thời hạn. CEFR là một lựa chọn tiết kiệm chi phí và hiệu quả hơn IELTS nếu bạn chỉ cần chứng minh khả năng tiếng Anh của mình một cách tổng quát. Tuy nhiên, CEFR có hạn chế là đánh giá không quá chi tiết về khả năng tiếng Anh của bạn.
Vậy nên, nếu bạn muốn hoàn thành chương trình học tại Việt Nam theo yêu cầu, hoặc hoàn thiện hồ sơ để chứng minh về khả năng tiếng Anh của mình một cách tổng quát thì bạn hoàn toàn có thể chọn CEFR là chứng chỉ mà bạn sẽ thi.
Tại Việt Nam, một số đối tượng được yêu cầu phải có chứng chỉ CEFR theo từng mức khác nhau, có thể kể đến như:
- Sinh viên theo học hệ đại học chính quy cần có chứng chỉ B1
- Người theo học hệ Thạc sĩ phải có chứng chỉ B1, B2
- Giáo viên giảng dạy bộ môn Tiếng Anh ở các cấp (tiểu học, trung học) cần chứng chỉ B2 đổ lên. Đối với cấp THPT cần chứng chỉ C1 và đối với giảng viên đại học cần chứng chỉ ở trình độ C1, C2.
Chứng chỉ tiếng Anh phù hợp nhất với bạn sẽ phụ thuộc vào nhu cầu và mục tiêu học tập của bạn. Việc so sánh khó dễ giữa IELTS và CEFR là rất khó, vì mỗi chứng chỉ có cấu trúc kiến thức và cách đánh giá riêng, có những ưu điểm và nhược điểm riêng. Khi thí sinh lựa chọn chứng chỉ ngoại ngữ để dự thi, điều quan trọng nhất bạn cần cân nhắc đến chính là tính phù hợp.
Nhìn chung, chứng chỉ IELTS có tính ứng dụng và được chấp nhận rộng rãi hơn chứng chỉ CEFR. Để lựa chọn chứng chỉ tiếng Anh phù hợp nhất với bản thân, bạn cần cân nhắc các yếu tố sau:
- Mục đích sử dụng: Nếu bạn muốn du học, định cư nước ngoài, xét tuyển đại học, miễn học phần tiếng Anh ở đại học,… thì IELTS là lựa chọn tối ưu. Ở Việt Nam, bạn có thể quy đổi điểm IELTS sang điểm thi Đại học để xét tuyển vào trường yêu thích. Còn nếu bạn cần chứng chỉ cho các mục đích khác, chẳng hạn như: giáo viên mầm non, tiểu học, THCS, THPT, giảng viên tiếng Anh không chuyên ngữ, kỳ thi công chức, hay hồ sơ bảo vệ luận án Cao học,… thì CEFR là sự lựa chọn phù hợp.
- Yêu cầu của đơn vị tuyển dụng hoặc xét tuyển: Bạn cần xác định xem đơn vị mà bạn muốn ứng tuyển hoặc xét tuyển yêu cầu loại chứng chỉ nào. Tại Việt Nam, không nhiều tổ chức yêu cầu bằng CEFR, nên bạn hoàn toàn có thể sử dụng chứng chỉ IELTS thay thế.
- Nơi sử dụng chứng chỉ: IELTS được chấp nhận rộng rãi ở hơn 143 quốc gia trên thế giới, bao gồm Vương quốc Anh, Canada, Úc, Hoa Kỳ,… CEFR được chấp nhận rộng rãi ở các quốc gia châu Âu, một số nước châu Á và châu Mỹ La Tinh.
- Khả năng chi tiêu: Chứng chỉ CEFR có hiệu lực vô thời hạn và chi phí thấp hơn rất nhiều so với IELTS. Nếu bạn không có kế hoạch sử dụng IELTS trong tương lai gần (2 năm), việc lựa chọn CEFR là quyết định chi tiêu hợp lý.
Lời kết
Trên đây, ENVIS SCHOOL đã chia sẻ những thông tin về 2 loại chứng chỉ tiếng Anh phổ biến hiện nay: IELTS và CEFR. Bài viết cung cấp cái nhìn chi tiết về 2 bài thi này, bao gồm các điểm khác biệt, cách quy đổi điểm giữa 2 loại chứng chỉ.
Cuối cùng, quyết định lựa chọn thi chứng chỉ nào là tùy thuộc vào từng cá nhân. Bạn cần cân nhắc mục đích sử dụng và các ưu nhược điểm của từng chứng chỉ để đưa ra lựa chọn phù hợp nhất. Ngoài 2 chứng chỉ IELTS và CEFR, còn có nhiều chứng chỉ tiếng Anh nổi tiếng khác. Mỗi chứng chỉ có những đặc điểm và sự phù hợp khác nhau. Bạn nên dựa trên mục đích và khả năng của mình để chọn một chứng chỉ phù hợp nhất. Hy vọng thông tin trên hữu ích với bạn. Chúc các bạn sẽ chọn được loại chứng chỉ phù hợp với nhu cầu và mục đích của bản thân.