Tiếp tục chuỗi bài viết về câu điều kiện, hôm nay hãy cùng tìm hiểu về Câu điều kiện loại 3, một phần kiến thức quan trọng và có tính ứng dụng cao trong Tiếng Anh cùng ENVIS nhé!
Câu điều kiện là gì?
Câu điều kiện là loại câu dùng để nêu lên một giả thiết về một sự việc, mà sự việc đó chỉ có thể xảy ra khi điều kiện được nói đến xảy ra.
Câu điều kiện gồm có 2 phần chính:
- Mệnh đề chính (main clause) là mệnh đề chỉ kết quả
- Mệnh đề chứa “if” (if-clause) là mệnh đề chỉ điều kiện
Hai mệnh đề trong câu điều kiện có thể đổi chỗ cho nhau. Nếu muốn nhấn mạnh điều kiện, ta đặt mệnh đề chứa “if” ở đầu câu, có dấu phẩy “,” ở giữa hai mệnh đề. Nếu muốn nhấn mạnh kết quả của giả thiết, ta đặt mệnh đề chính ở đầu và sẽ không có dấu phẩy giữa hai mệnh đề.
Câu điều kiện loại 3 là gì?
Câu điều kiện loại 3 là câu điều kiện được dùng để diễn tả một giả thiết, điều kiện không có thực hoặc trái ngược với sự thật xảy ra trong quá khứ.
Ví dụ: If I had been to London, I would have had a chance to meet him.
→ Thực tế, tôi chưa từng tới London nên tôi chưa bao giờ có cơ hội gặp anh ấy.
If you had had an excellent degree in your major, you would have had a high-salary job.
→ Thực tế bạn không có bằng xuất sắc ở ngành học của mình nên bạn không có được công việc lương cao
Công thức câu điều kiện loại 3
If + S + had + V3/V-ed …, S + would/could + have + V3/V-ed …
Ví dụ: If you had told the truth, you wouldn’t have lost our relationship.
Lưu ý:
- Mệnh đề chứa “if” có thể đứng ở vế đầu hoặc vế sau của câu. Nếu đứng đầu, phải có dấu phẩy “,” ngăn cách giữa 2 mệnh đề.
Đảo ngữ của câu điều kiện loại 3
Đảo ngữ là một cách hay để bạn học đa dạng cấu trúc câu và tăng khả năng ngữ pháp, thể hiện độ linh hoạt trong ngôn ngữ của mình.
Had + S1 + (not) + V3/V-ed, S2 + would/could/might + have + V3/V-ed
Ví dụ: If you had told the truth, you wouldn’t have lost our relationship.
→ Had you told the truth, you wouldn’t have lost our relationship.
If I had been to London, I would have had a chance to meet him.
→ Had I been to London, I would have had a chance to meet him.
Khi nào dùng câu điều kiện loại 3?
Cách dùng | Ví dụ |
Dùng để diễn tả sự việc, hiện tượng trái với sự thật trong quá khứ. | If Tom had taken the umbrella before going out yesterday, he wouldn’t be wet and sick. |
Dùng để diễn tả sự việc có đủ điều kiện xảy ra trong quá khứ (nhưng không xảy ra)
→ Sử dụng “could” |
If I had finished all my homework, I could have hung out with friends. |
Biến thể của câu điều kiện loại 3
Biến thể của mệnh đề chính
If + quá khứ hoàn thành, hiện tại hoàn thành tiếp diễn.
Ví dụ: If George had signed up, he would have been in Thailand for the Global Volunteer programs last Tuesday.
If + Thì quá khứ hoàn thành, S + would + V (nguyên thể).
Ví dụ: If you he had listened to doctor’s íntruction, he would recover now.
Biến thể của mệnh đề chứa “if”
If + quá khứ hoàn thành tiếp diễn, S + would/could/might + have + V3/V-ed
Ví dụ: If you had been working hard, you would have been promoted.
Bài tập áp dụng
Bài tập: Chia dạng thức đúng của từ.
- If I had known that my friend was in hospital, I ____________ (go) to see her.
- I did not see you in the pool yesterday. If I had seen you, I ___________ (swim) with you.
- My mother did not go to the gym yesterday. She _________ (go) if she had not been so tired.
- She ____________ (not/ leave) home if her father had not disturbed her.
- The view of the mountain was wonderful. If I had had a camera, I _________ (take) some pictures.
Lời kết
Trên đây là toàn bộ kiến thức về câu điều kiện loại 3 và một số bài tập để các bạn tham khảo. Chúc các bạn ôn luyện thành công.