Trong ngữ pháp Tiếng Anh, động từ đóng vai trò gần như quan trọng nhất trong các loại từ. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đào sâu vào sự đa dạng của động từ, khám phá các loại, chức năng và sắc thái của chúng trong ngôn ngữ Tiếng Anh.
Khái niệm Động từ trong Tiếng Anh
Trong ngôn ngữ Anh, động từ (Verb) là nhóm từ hoặc cụm từ được sử dụng để thể hiện hành động hoặc trạng thái của chủ thể và có vai trò quan trọng trong truyền đạt thông tin. Là một phần không thể thiếu của mỗi câu, động từ đóng vai trò trung tâm trong việc xây dựng ý nghĩa và cấu trúc của câu.
Ví dụ: I drive my car to work twice a week.
Nội động từ và Ngoại động từ
Nội động từ (Intransitive Verbs)
Nội động từ là những từ dùng để chỉ hành động bắt nguồn từ một chủ thể và không tác động lên đối tượng khác.
Ví dụ:
She sings. (Cô ấy hát.)
They sleep. (Họ ngủ.)
The birds fly. (Những con chim bay.)
Ngoại động từ (Transitive Verbs)
Ngoại động từ trong tiếng Anh là những động từ kết hợp với một hoặc nhiều tân ngữ để tạo thành câu hoàn chỉnh về mặt ý nghĩa.
Ví dụ:
She reads a book. (Cô ấy đọc một quyển sách.)
→ “reads” là động từ ngoại động từ vì cần có đối tượng “a book” để hoàn thành ý nghĩa.
They eat lunch. (Họ ăn trưa.)
→ “eat” là động từ ngoại động từ vì cần có đối tượng “lunch” để hoàn thành ý nghĩa.
Lưu ý: Một số động từ có thể được sử dụng vừa là ngoại động từ và vừa là nội động từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh câu.
Ví dụ:
She runs. (Ngoại động từ – không có đối tượng.)
She runs a company. (Nội động từ – có đối tượng “a company.”)
Phân loại Động từ theo vai trò
Động từ to be
Động từ To be sẽ thay đổi dựa theo các yếu tố:
- Câu ở thể khẳng định, phủ định, nghi vấn hay câu hỏi
- Ngôi chủ ngữ
- Thì
Ở thể khẳng định (Positive): Động từ tobe ở trong câu khẳng định sẽ đứng sau chủ ngữ và thay đổi theo ngôi chủ ngữ. cụ thể như bảng sau:
Chủ Ngữ | Tobe (khẳng định) | Dạng viết ngắn (khẳng định) |
I | am | I’m |
He/She/It | is | He’s/She’s/It’s |
We | are | We’re |
You | are | You’re |
They | are | They’re |
Ở thể phủ định (Negative): Động từ tobe ở trong câu phủ định sẽ có vị trí và theo ngôi tương tự như câu khẳng định, tuy nhiên, chúng ta sẽ thêm “Not” đằng sau động từ tobe.
Chủ Ngữ | Tobe (phủ định) | Dạng viết ngắn (Phủ Định) |
I | am not | I’m not |
He/She/It | is not | He/She/It + isn’t
He’s/She’s/It’s + not |
We | are not | We’re not/ We aren’t |
You | are not | You’re not/ You aren’t |
They | are not | They’re not/ They aren’t |
Với loại câu hỏi nghi vấn (Yes No Question): Động từ tobe có vai trò đứng đầu câu, trước chủ ngữ và được chia theo ngôi như quy tắc vừa được nhắc tới.
Yes/No Questions | Short Answers | |||
Am | I | late? | Yes, I am. | No, I’m not. |
Is | he/she/it | Yes, he/she/it is. | No, he/she/it isn’t. No he’s/she’s/it’s not | |
Are | we | Yes, we are. | No, we aren’t/we’re not. | |
Are | you | Yes, you are. | No, you aren’t/you’re not. | |
Are | they | Yes, they are. | No, they aren’t/they’re not. |
Trong câu hỏi có từ để hỏi (WH-question): chúng ta sẽ đặt Động từ tobe đằng sau từ để hỏi, và nó cũng chia theo ngôi như nguyên tắc vừa rồi.
Wh-QUESTIONS | ||
Where | am | I? |
Who | are | you? |
What | is (‘s) | your job? |
How old | is (‘s) | your brother? |
Chức năng của động từ tobe:
- Tobe được dùng để mô tả người và vật
- Tobe được dùng để nói về cảm xúc hoặc ý kiến quan điểm về cái gì, điều đó
- Tobe được dùng để tả vị trí và thời gian
- Tobe dùng để mô tả các thông tin như tuổi tác, quốc tịch, nghề nghiệp, màu sắc
Động từ thường
Động từ thường (action verbs) là động từ diễn tả hành động thông thường.
Ví dụ: Peter listens to music when he is sad. (Peter nghe nhạc khi anh ấy buồn)
→ Với chủ ngữ là “Peter” thì động từ “listen” thêm “s” thành “listens”
Trợ động từ
Trợ động từ trong tiếng Anh là các động từ “hỗ trợ” các động từ khác để tạo nên các cấu trúc về thì động từ, thể bị động,… Một số trợ động từ phổ biến trong tiếng Anh thường dùng là do, have.
Ví dụ: I have studied English for three years. (Tôi đã học tiếng anh được 3 năm)
We don’t like to eat onions. (Chúng tôi không thích ăn hành tây)
Động từ khuyết thiếu (Modal Verbs)
Động từ khuyết thiếu – những động từ có chức năng bổ nghĩa cho động từ chính, dùng để diễn tả khả năng, dự định, sự cấm đoán, cần thiết. Những động từ khuyết thiếu phổ biến bao gồm các từ như: can, could, may might, must, have to, need, should, ought to.
Ví dụ: I can swim well.
Lời kết
Như vậy, động từ là nền tảng của ngữ pháp Tiếng Anh. Hiểu biết về các loại, chức năng của động từ là rất quan trọng để giao tiếp hiệu quả. Vậy nên, hãy học và sử dụng chúng một cách chính xác và tinh tế trong giao tiếp hàng ngày cũng như các bài thi nhé.