Thì Quá khứ tiếp diễn là gì? Liệu có phải là sự kết hợp của thì Quá khứ đơn và một phần của Hiện tại tiếp diễn không? Cùng ENVIS tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây nhé!
Thì Quá khứ tiếp diễn (The Past Continuous) là gì?
Trong Các thì ngữ pháp Tiếng Anh, thì Quá khứ tiếp diễn được dùng để diễn tả một sự việc, hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể xác định trong quá khứ. Thì nhấn mạnh tính chất, quá trình diễn ra của sự việc, hành động
Ví dụ thì Quá khứ tiếp diễn:
- I was writing an email for my friend in London at 3pm yesterday.
- We were watching the football match while she was cooking dinner at 6pm yesterday.
Công thức Thì Quá khứ tiếp diễn
Công thức | Ví dụ | |
Dạng khẳng định | S + was/were + V-ing
● I/He/She/It + was + V-ing ● You/We/They + were + V-ing |
At this time last week, I was studying in London.
They were playing football at 6:30 Wednesday afternoon. |
Dạng phủ định | S + wasn’t/ weren’t + V-ing | He wasn’t doing assignments when we came tonight. |
Dạng nghi vấn | Was/ Were + S + V-ing ? | Was you crying? |
Dạng câu hỏi
(Wh – question) |
Wh-question + was/ were + S + V-ing? | Why was she crying so hard at 9pm last night? |
Cách dùng thì Quá khứ tiếp diễn
Cách dùng | Ví dụ |
Diễn tả sự việc, hành động diễn ra ở một thời điểm cụ thể trong quá khứ. | My mother was cooking dinner downstairs at 5am this morning. |
Diễn tả 2 hành động đang diễn ra song song tại cùng một thời điểm trong quá khứ. | While my father was cleaning the floor, my mother was washing dishes. |
Diễn tả một hành động đang diễn ra trong quá khứ nhưng bị gián đoạn hoặc chen ngang bởi một hành động khác.
*Hành động đang diễn ra → Quá khứ tiếp diễn Hành động chen ngang → Quá khứ đơn |
When I was doing my homework, the phone rang.
When we were enjoying the party, we heard a weird sound. |
Phàn nàn về một hành động, hoặc sự việc lặp lại nhiều trong quá khứ gây khó chịu hoặc làm phiền. | My brother was always making noise at night. |
Lưu ý: Tương tự Thì Hiện tại tiếp diễn, không sử dụng động từ chỉ trạng thái (State verbs: want, like, love, understand, hate…) trong thì quá khứ tiếp diễn. Thay vào đó sử dụng thì quá khứ đơn. Ví dụ:
✔ I wanted to play football.
I was wanting to play football.
Dấu hiệu nhận biết thì Quá khứ tiếp diễn
- At + giờ cụ thể trong quá khứ. (at 5 o’clock yesterday,…)
- At this time + thời gian trong quá khứ. (at this time last year,…)
- In + năm (in 2010, in 1999)
- In the past
- Các cấu trúc câu có từ “while” và một số trường hợp có “when” diễn tả 2 hành động diễn ra song song trong quá khứ hoặc một hành động đang diễn ra thì có hành động khác chen ngang
Lời kết
Như vậy, ENVIS đã giúp các bạn hiểu rõ hơn về thì Quá khứ tiếp diễn. Mong rằng ENVIS đã giúp các bạn nắm bắt và có thể vận dụng kiến thức ngữ pháp này vào thực tế cũng như các bài thi và kiểm tra Tiếng Anh.