“Tương lai đơn” chắc hẳn không còn là từ xa lạ đối với những ai học Tiếng Anh bởi đây là thì được sử dụng vô cùng phổ biến và rộng rãi trong cả giao tiếp và các bài thi như IELTS. Vậy bạn đã hiểu “cặn kẽ” thì Tương lai đơn, cách dùng và dấu hiệu nhận biết của thì này chưa?
Thì Tương lai đơn (The Future Simple) là gì?
Tương lai đơn là phần kiến thức quan trọng trong 12 thì ngữ pháp Tiếng Anh. Tương lai đơn được dùng để diễn tả những hành động, sự việc sẽ diễn ra ở tương lai hay cụ thể hơn là sẽ bắt đầu và kết thúc trong tương lai. Hành động hay sự việc này chưa được thực hiện hay diễn ra tại thời điểm hiện tại.
Ví dụ thì Hiện tại đơn:
- I will attend an international meeting this Saturday
- The football match will start in 5 minutes.
Công thức Thì Tương lai đơn
Với động từ tobe (am/is/are)
Đối với động từ tobe | Ví dụ | |
Dạng khẳng định | S + will be + N/Adj. | I will be a university student next year. |
Dạng phủ định | S + will not be + N/Adj.
● will not = won’t |
She won’t be adult until 5th August this year |
Dạng nghi vấn | Will + S + be + N/Adj? | Will you be free tomorrow morning? |
Dạng câu hỏi
(Wh- Question) |
Wh- +will + S + be + N/Adj? | What time will you be free next month? |
Với động từ thường (go, play, swim, …)
Đối với động từ thường | Ví dụ | |
Dạng khẳng định | S + will + V (inf) + O
V-inf (infinitive): Động từ nguyên thể |
I will play the piano on this stage tomorrow night. |
Dạng phủ định | S + will not + V (inf) + O | They won’t celebrate the festival this Sunday. |
Dạng nghi vấn | Will (not) + S + V (inf) + O? | Will the students have to take the entrance exams this term? |
Dạng câu hỏi
(Wh- Question) |
Wh- Question + will + S + V (inf) + O? | What will you do as a team leader? |
Lưu ý: Với chủ ngữ I và We, có thể thay thế “will” bằng “shall”, đặc biệt trong câu đưa ra lời đề nghị hoặc xin lời khuyên.
Ví dụ:
- Shall I carry the bag for you?
- We shall go to Nha Trang for the holiday.
Cách dùng thì Tương lai đơn
Cách dùng | Ví dụ |
Dùng để diễn tả hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai. | We will come to London for an exchange program next term. |
Dùng để đưa ra ý kiến hay dự đoán về một sự việc trong tương lai. | The weather tomorrow will be as hot as today. |
Dùng để diễn tả quyết định được đưa ra ngay tại thời điểm nói. | – Please call me when you get home
– I will |
Dùng để diễn đạt lời hứa | Our products will help you solve the problems. |
Dùng để diễn đạt lời cảnh báo hoặc đe dọa | Tell me the truth or I’ll tell her your secret. |
Dùng để đề nghị giúp đỡ người khác | Shall I help you with your assignments? |
Dùng để đưa ra một vài gợi ý | Let’s ask the teacher, shall we? |
Dùng để hỏi xin lời khuyên | I have a fever. What shall I do? |
Dùng trong câu điều kiện loại I, diễn tả một giả định có thể xảy ra trong hiện tại và tương lai | If you study hard, you will pass the exam. |
Dấu hiệu nhận biết thì Hiện tại đơn
- Trạng từ chỉ thời gian trong tương lai
- Tomorrow: ngày mai
- Soon: sớm thôi
- Next day/ next week/ next month/ next year: ngày tới, tuần tới, tháng tới, năm tới
- Động từ chỉ quan điểm
- (I’m) sure/ certain … : Tôi chắc rằng …
- (I) think/ believe/ suppose … : Tôi nghĩ rằng/ tin rằng/ cho rằng …
- I wonder … : Tôi tự hỏi …
- Trạng từ chỉ quan điểm
- Supposedly: giả sử, cho là
- Probably/ perhaps/ maybe: có lẽ, có thể
Thì Tương lai đơn và Tương lai gần
Người học tiếng Anh thường hay nhầm lẫn giữa cấu trúc thì tương lai đơn ( will) và cấu trúc thì tương lai gần ( be going to + V). Vậy hai thì này khác nhau như thế nào?
Tương lai đơn
(will) |
Tương lai gần
(be going to + V) |
Được sử dụng khi bạn quyết định tự phát ngay thời điểm nói hoặc khi bạn đưa ra dự đoán dựa vào cảm tính, không có căn cứ rõ ràng. | Được sử dụng khi bạn đã có kế hoạch dự định trước thời điểm nói, hoặc khi bạn có căn cứ rõ ràng cho dự đoán của mình. |
Ví dụ:
– I will go out with you tomorrow (Ngày mai tôi sẽ ra ngoài với bạn) |
Ví dụ:
– I am going to travel in Hue this weekend (Tôi sẽ du lịch ở thành phố Huế vào cuối tuần này) |
Lời kết
Thì Tương lai đơn rất quan trọng bởi sự thông dụng của nó trong giao tiếp thường ngày cũng như các phần thi IELTS. Các thí sinh hãy nắm thật chắc phần kiến thức này nhé! Chúc các bạn học tập hiệu quả, đạt kết quả cao!