Ở bài viết trước, Anh ngữ ENVIS đã cùng bạn tìm hiểu về Danh từ, một trong những loại từ vô cùng quan trọng trong Tiếng Anh. Hôm nay hãy tiếp tục chuỗi bài viết bằng kiến thức về Tính từ nhé!
Khái niệm
Tính từ (Adjective) là những từ dùng để mô tả đặc điểm, tính chất, trạng thái hoặc tình hình của người, vật, sự việc hoặc địa điểm. Tính từ thường đi kèm với danh từ trong câu và bổ sung thêm thông tin về đối tượng được nhắc đến.
Ví dụ: beautiful girl, clever dog, delicious meal, …
Phân loại Tính từ
Hiểu theo nghĩa rộng, tính từ gồm nhiều loại như sau:
- Miêu tả (descriptive adjectives): square, good, golden, fat, heavy, dry, clever, English
- Chỉ định (demonstrative adjectives): this, that, these, those
- Bất định (indefinite adjectives): each, every, either, neither, some, any, no, few, many
- Số từ (numeral adjectives): one, two, twenty
- Nghi vấn (interrogative adjectives): which, that, whose
- Sở hữu (possessive adjectives): my, your, his, her, its, our, their
- Mạo từ (articles): a, an, the
Lưu ý: Người ta thường dùng chữ “tình từ” theo nghĩa hẹp là tính từ miêu tả.
Quy tắc cấu tạo tính từ
Tính từ đơn
Noun + y | rain + y
cloud + y |
= rainy
= cloudy |
Noun + ly | day + ly
man + ly |
= daily
= manly |
Noun + ful | care + ful
beauty + ful |
= careful
= beautiful |
Noun + less | care + less
home + less |
= careless
= homeless |
Noun + en | gold + en
wool + en |
= golden
= woollen |
Noun/Adjective + ish | girl + ish
book + ish white + ish |
= girlish
= bookish = whitish |
Noun + some | quarrel + some
trouble + some |
= quarrelsome
= troublesome |
Tính từ ghép
Adjective + Adjective | a dark – blue coat
a red – hot iron bar |
Noun + Adjective | snow – white cotton
the oil – rich Middle East |
Noun + Participle | a horse – drawn cart
a heart – breaking story |
Adjective + Participate | ready – made clothes
a good – looking boy |
Adverb + Participle | a newly – built house
an ill – smelling odor |
Noun + Noun-ed | a tile – roofed house |
Adjective + Noun-ed | a dark – haired girl |
A group of words | a twenty – year – old girl
an eight – day trip an air – to – air missile a never – to – be – forgotten story |
Vị trí và chức năng của tính từ
Làm tính ngữ
Khác với Tiếng Việt, khi dùng làm tính ngữ, tính từ tiếng Anh thường bao giờ cũng đứng trước Danh từ.
Ví dụ: This is a new car.
It is a hot day.
Nam will become a good worker.
Tuy nhiên, có một số trường hợp đặc biệt trong bảng dưới đây:
Đứng sau một nhóm từ ngụ ý đo lường | – A river two hundred kilometers long.
(Một con sông dài 200km) – A road fifty feet wide. (Một con đường rộng năm mươi feet) – A man eighty-five years old. (Một người đàn ông tám mươi lăm tuổi) |
Đứng sau: something, anything, nothing, everything | – I’ll tell you something new.
(Tôi sẽ nói cho anh biết điều mới) – That is nothing new. (Không có gì mới) – He’ll provide everything necessary. (Anh ấy sẽ cung cấp mọi thứ cần thiết) |
Đứng sau danh từ khi cần phải có một nhóm từ bổ nghĩa cho nó | – I want a glass full of milk.
(Tôi muốn một cốc sữa đầy) – He is a man greedy for money. (Anh ta là một người đàn ông hám tiền) – All these are matters worthy of attention. (Tất cả những điều này là những vấn đề đáng chú ý) |
Trong trường hợp dùng nhiều tính từ hợp với một danh từ có thể đặt ở đằng sau | – He is a man both witty and wise.
(Anh ấy là một người vừa dí dỏm vừa khôn ngoan) – He had a face thin and worn, but eager and resolute. (Anh ấy có khuôn mặt gầy gò và mệt mỏi nhưng hăng hái và quyết liệt. |
Làm bổ ngữ
Tính từ làm bổ ngữ khi nó kết hợp với một động từ làm thành vị ngữ (predicate) của câu. Nó thường đi sau các động từ to be, to become, to turn, to remain, to fall, to keep … (với nghĩa: là, trở nên, làm cho, v.v …)
Ví dụ: It is cold, wet and windy. (Trời lạnh, ẩm ướt và có gió)
Nam has asleep. (Nam đã ngủ)
That horse went lame. (Con ngựa ấy què.)
Ngoải ra, tính từ cũng có thể đi sau cả động từ và tân ngữ để làm bổ ngữ cho tân ngữ như:
Ví dụ: The sun keeps us warm. (Mặt trời làm chúng ta ấm)
This doesn’t make me happy. (Điều đó không làm cho tôi hạnh phúc)
Tính từ dùng làm danh từ
Tính từ có thể dùng làm danh từ trong một số trường hợp
Ví dụ: We should do everything to help the poor.
The old and the sick should be looked after.
Tính chất của những tính từ được sử dụng làm danh từ này là:
- Thường có giá trị số nhiều (chỉ một loại, một tệp người), nhưng không bao giờ có “s” và bao giờ cũng có mạo từ “the” đứng trước.
- Không dùng được với cách sở hữu
Ví dụ: The wisdom of the old (không thể viết là The old’s wisdom)
Lời kết
Như vậy, tính từ cũng giống như danh từ, là nền tảng của ngữ pháp Tiếng Anh. Hiểu biết về các loại, chức năng của tính từ là rất quan trọng để giao tiếp hiệu quả. Vậy nên, hãy học và sử dụng chúng một cách chính xác và tinh tế trong giao tiếp hàng ngày cũng như các bài thi nhé.