Khi xã hội ngày càng toàn cầu hóa, nhu cầu học tập và sử dụng ngoại ngữ ngày càng tăng cao. Các chứng chỉ ngoại ngữ là một trong những tiêu chí quan trọng để đánh giá trình độ ngoại ngữ của người học. Hơn nữa, nó còn đem đến nhiều cơ hội về phát triển, học hỏi cũng như là thăng tiến trong sự nghiệp. Vậy có những chứng chỉ tiếng Anh nào phổ biến ở Việt Nam? Hãy cùng tìm hiểu nhé!
Chứng chỉ tiếng anh là gì?
Chứng chỉ tiếng Anh là một loại chứng chỉ đánh giá trình độ tiếng Anh của người học. Chứng chỉ tiếng Anh được cấp bởi các tổ chức giáo dục, doanh nghiệp, cơ quan chính phủ,… ở nhiều quốc gia trên thế giới. Chứng chỉ tiếng Anh có nhiều loại khác nhau, mỗi loại có những đặc điểm và mục đích sử dụng riêng.
Có chứng chỉ tiếng anh để làm gì?
Tiếng Anh được xem như là ngôn ngữ thứ 2 sử dụng phổ biến trên toàn thế giới. Chứng chỉ tiếng Anh giúp người học đạt được những mục tiêu sau:
Xác định được trình độ tiếng Anh của bản thân
Chứng chỉ tiếng Anh giúp người học xác định được trình độ tiếng Anh của bản thân một cách khách quan và chính xác. Điều này giúp người học có thể lựa chọn phương pháp học tập phù hợp và đạt được mục tiêu học tập của mình.
Nâng cao trình độ tiếng Anh
Việc học tập và ôn luyện để đạt được chứng chỉ tiếng Anh giúp người học nâng cao trình độ tiếng Anh của bản thân một cách toàn diện. Người học sẽ được tiếp xúc với những kiến thức và kỹ năng tiếng Anh mới, giúp người học có thể sử dụng tiếng Anh thành thạo trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, học tập, làm việc,…
Đạt được mục tiêu học tập, làm việc,…
Chứng chỉ tiếng Anh là một yêu cầu bắt buộc đối với nhiều chương trình học tập, làm việc,… ở nhiều quốc gia trên thế giới. Bạn có thể tham gia vào các khóa học chuyên sâu, chương trình trao đổi sinh viên hoặc thậm chí theo học tại các trường danh tiếng ở nước ngoài. Ví dụ, để được xét tuyển vào các trường đại học ở nước ngoài, thí sinh cần có chứng chỉ IELTS hoặc TOEFL. Để được tuyển dụng vào các vị trí công việc yêu cầu sử dụng tiếng Anh, ứng viên cần có chứng chỉ TOEIC hoặc Cambridge English.
Khám phá và trải nghiệm văn hóa mới: Tiếng Anh không chỉ là một ngôn ngữ, mà còn là một cửa sổ mở ra thế giới văn hóa của các quốc gia nói tiếng Anh. Khi học tiếng Anh, bạn có thể khám phá và trải nghiệm văn hóa mới, từ lối sống, ẩm thực, nghệ thuật, âm nhạc đến truyền thống và phong tục tập quán.
Vì vậy, có chứng chỉ tiếng Anh là một lợi thế lớn cho người học trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Top chứng chỉ ngoại ngữ phổ biến nhất ở Việt Nam
Chứng chỉ VSTEP
Vstep là viết tắt của cụm từ tiếng Anh “Vietnamese Standardized Test of English Proficiency” nghĩa là “Kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Anh theo Khung năng lực ngoại ngữ (NLNN) 6 bậc dành cho Việt Nam. Các chứng chỉ này (từ bậc 1 đến bậc 6) tương đương với trình độ A1, A2, B1, B2, C1, C2 của khung tham chiếu châu Âu (CEFR).
Đây là chứng chỉ tiếng Anh chính quy, được cấp bởi các trường uỷ quyền của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Chứng chỉ Vstep là yêu cầu bắt buộc đối với các công chứng, giáo viên, bác sĩ, Thạc sĩ, hoặc các sinh viên xét tốt nghiệp.
Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc bao gồm:
- Bậc 1 tương đương với CEFR A1
- Bậc 2 tương đương với CEFR A2
- Bậc 3 tương đương với CEFR B1
- Bậc 4 tương đương với CEFR B2
- Bậc 5 tương đương với CEFR C1
- Bậc 6 tương đương với CEFR C2
Các bằng chứng chỉ tiếng Anh này đều không ghi thời hạn sử dụng. Việc bằng có giá trị trong bao lâu hoàn toàn tùy thuộc vào cơ quan cấp bằng và cơ quan sử dụng bằng của bạn.
Chứng chỉ IELTS
Chứng chỉ IELTS (International English Language Testing System) là một chứng chỉ tiếng Anh uy tín được công nhận rộng rãi trên thế giới. IELTS được phát triển bởi Hội đồng Anh (British Council), IDP Education Australia và Tổ chức Giáo dục Quốc tế Cambridge.
IELTS đánh giá và đo lường bốn kỹ năng chính: nghe (Listening), nói (Speaking), đọc (Reading) và viết (Writing). Có 2 dạng:
- IELTS Academic: Dành cho những người muốn du học, học tập hoặc làm việc tại các quốc gia sử dụng tiếng Anh. Tập trung vào các chủ đề học thuật, chẳng hạn như khoa học, xã hội, kinh doanh, v.v.
- IELTS General Training: Dành cho những người muốn định cư tại các quốc gia sử dụng tiếng Anh, hoặc tìm kiếm các cơ hội việc làm không yêu cầu trình độ học thuật cao. Tập trung vào các chủ đề hàng ngày, chẳng hạn như gia đình, công việc, du lịch, v.v.
Điểm số IELTS được chia thành 9 band điểm, từ band 1 đến band 9, với mỗi band điểm đại diện cho một cấp độ khác nhau của năng lực tiếng Anh. Cụ thể:
- Dưới 3.0: Tiếng Anh ở mức hạn chế, chưa sử dụng kỹ năng tiếng Anh để học tập và nghiên cứu
- Từ 3.0 – dưới 5.0: Nghe, đọc và hiểu tiếng Anh ở nội dung cơ bản
- Từ 5.0 – 6.0: Dùng ngôn ngữ tiếng Anh ổn, có thể sử dụng ngôn từ giữa những ngành nghề riêng quen thuộc.
- Từ 6.0 – 7.5: Nắm vững kiến thức, vận dụng chưa chính xác cao
- Từ 8.0 – 9.0: Hoàn chỉnh sử dụng khả năng tiếng Anh như người bản ngữ.
Chứng chỉ TOEIC
TOEIC (Test of English for International Communication) là chứng chỉ tiếng Anh quốc tế được sử dụng phổ biến tại các doanh nghiệp và tổ chức trên toàn thế giới. Chứng chỉ TOEIC được thiết kế để đánh giá trình độ tiếng Anh trong môi trường làm việc của người học, được phát triển bởi ETS (Educational Testing Service) – Viện khảo thí Hoa Kỳ.
Bài thi TOEIC tập trung vào kỹ năng nghe và đọc, khả năng nói và viết. Điểm số của chứng chỉ TOEIC dựa trên một thang điểm từ 100 đến 990.
- TOEIC 100 – 300 điểm: Trình độ tiếng Anh cơ bản
- TOEIC 300 – 450 điểm: Có khả năng đọc hiểu và giao tiếp tiếng Anh ở mức độ trung bình
- TOEIC 450 – 650 điểm: Có khả năng giao tiếp tiếng Anh ở mức khá
- TOEIC 650 – 850 điểm: Có khả năng giao tiếp tiếng Anh tốt
- TOEIC 850 – 990 điểm: Có khả năng sử dụng tiếng Anh rất tốt, gần như người bản ngữ
Chứng chỉ CEFR
CEFR (Common European Framework of Reference for Languages) là Khung tham chiếu chung châu Âu về ngôn ngữ. Đây là một tiêu chuẩn quốc tế được sử dụng để đánh giá trình độ ngôn ngữ của người học. CEFR được phát triển bởi Hội đồng châu Âu và được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới.
CEFR cũng được sử dụng phổ biến để đáp ứng nhu cầu tốt nghiệp của sinh viên, nghiên cứu sinh, giáo viên, công chức, viên chức… và những người cần để đi du học, để tìm kiếm việc làm trong môi trường tốt hơn.
CEFR chia trình độ ngôn ngữ thành 6 cấp độ, từ A1 đến C2, tương ứng với các mức độ thông thạo ngôn ngữ khác nhau. Cụ thể:
- A1 (Beginner): Có thể hiểu và sử dụng các cụm từ và câu đơn giản, quen thuộc liên quan đến các nhu cầu cụ thể và thường xuyên.
- A2 (Elementary): Có thể hiểu các câu và cụm từ đơn giản liên quan đến các chủ đề quen thuộc hoặc có liên quan trực tiếp đến nhu cầu của bản thân. Có thể giao tiếp trong các tình huống đơn giản và quen thuộc.
- B1 (Intermediate): Khả năng giao tiếp và hiểu các văn bản, đoạn hội thoại về nhiều chủ đề thông thường và tham gia vào các cuộc trò chuyện đơn giản.
- B2 (Upper-Intermediate): Có thể hiểu những điểm chính của các bài phát biểu và bài viết phức tạp về các chủ đề trừu tượng hoặc kỹ thuật. Có thể giao tiếp một cách trôi chảy và tự tin trong hầu hết các tình huống có thể xảy ra.
- C1 (Advanced): Có thể giao tiếp một cách trôi chảy và tự tin, thể hiện được sự hiểu biết sâu sắc về các chủ đề phức tạp.
- C2 (Proficient): Hiểu các văn bản, đoạn hội thoại về nhiều chủ đề phức tạp.
Trên phôi chứng chỉ không ghi thời hạn sử dụng, nên được coi là có giá trị vĩnh viễn. Nếu bạn sử dụng chứng chỉ tiếng anh này cho nhu cầu trong nước, thì thời hạn tùy thuộc vào cơ quan sử dụng chứng chỉ (Từ 1,5-2 năm)
Chứng chỉ TOEFL
TOEFL (Test of English as a Foreign Language) là chứng chỉ tiếng Anh quốc tế được sử dụng để đánh giá trình độ tiếng Anh của người học trong môi trường học thuật. Chứng chỉ TOEFL được cấp bởi Viện Khảo thí Giáo dục Hoa Kỳ (ETS). Chứng chỉ này có hiệu lực trong vòng 2 năm.
Các dạng thi chứng chỉ TOEFL
- TOEFL IBT: Đây là dạng thi TOEFL phổ biến nhất hiện nay. Đề thi TOEFL iBT được thực hiện trên máy tính và bao gồm 4 kỹ năng: Nghe, Đọc, Viết và Nói. TOEFL iBT được thiết kế để đánh giá trình độ tiếng Anh của người học trong môi trường học thuật.
- TOEFL PBT: Đây là dạng thi TOEFL truyền thống, được thực hiện trên giấy. Đề thi TOEFL PBT bao gồm 4 kỹ năng: Nghe, Đọc, Viết và Nói.
- TOEFL ITP: Đây là dạng thi TOEFL rút gọn, được sử dụng để đánh giá trình độ tiếng Anh tổng quát. Đề thi TOEFL ITP bao gồm 3 kỹ năng: Nghe, Đọc và Viết.
Chứng chỉ Cambridge ESOL
Chứng chỉ Cambridge ESOL (English for Speakers of Other Languages) là một loạt chứng chỉ tiếng Anh được cung cấp bởi Đại học Cambridge. Cambridge ESOL chứng nhận trình độ tiếng Anh của người học từ trình độ cơ bản đến trình độ cao cấp và được công nhận rộng rãi trên toàn thế giới.
Cambridge ESOL cung cấp các chứng chỉ tiếng Anh dành cho người học ở mọi độ tuổi và trình độ. Chứng chỉ Cambridge ESOL được chia thành 7 cấp độ
Chứng chỉ SAT
SAT (Scholastic Aptitude Test) là bài thi chuẩn hóa được sử dụng để đánh giá trình độ học thuật của thí sinh trong môi trường học thuật. Chứng chỉ SAT được cấp bởi College Board, được sử dụng rông rãi tại các trường cao đẳng và đại học. SAT là một bài kiểm tra trắc nghiệm viết bằng bút chì và giấy.
Các trường đại học sử dụng điểm SAT để đánh giá khả năng học tập của thí sinh trong môi trường đại học. Điểm SAT cao có thể giúp thí sinh tăng cơ hội được nhận vào các trường đại học danh tiếng. Ngoài ra, điểm SAT cũng có thể được sử dụng để nhận học bổng hoặc học bổng từ các trường đại học. Một số trường đại học sử dụng điểm SAT để xét tuyển vào các chương trình học bổng cạnh tranh, chẳng hạn như các chương trình học bổng toàn phần hoặc học bổng dựa trên thành tích.
SAT có hai loại kỳ thi chính:
- SAT Reasoning Test: Đây là dạng thi SAT phổ biến nhất hiện nay. Đề thi SAT Reasoning Test gồm 3 phần: Đọc hiểu, Viết, Toán.
- SAT Subject Tests: Đây là dạng thi SAT chuyên sâu, đánh giá kiến thức của thí sinh về một hoặc nhiều môn học cụ thể, như Toán, Khoa học, Tiếng Anh, Lịch sử, v.v.
Lời kết
Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về các chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế “Top Trending” hiện nay. Mỗi chứng chỉ đều có những vai trò riêng, phù hợp với từng mục tiêu và nhu cầu của người học. Hy vọng với bài viết này các bạn có thể nắm rõ các chứng chỉ tiếng anh phổ biến được công nhận tại Việt Nam. Từ đó hiểu và lựa chọn cho mình loại chứng chỉ phù hợp nhất. Chúc các bạn thành công.