Bạn có phải là một “tín đồ” của ẩm thực? Bạn thích thú với việc khám phá những món ăn ngon từ khắp nơi trên thế giới? Vậy bạn đã trang bị cho mình vốn từ vựng tiếng Anh về đồ ăn – thực phẩm để có thể thỏa sức đam mê ẩm thực của mình chưa?
Nếu chưa, hãy để ENVIS SCHOOL đồng hành cùng bạn trong hành trình chinh phục thế giới ẩm thực bằng tiếng Anh với kho từ vựng vô cùng phong phú và thú vị!
Từ vựng tiếng anh về các nguyên liệu cơ bản
Để nấu được những món ăn ngon, việc nắm vững các nguyên liệu cơ bản là vô cùng quan trọng. Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh về các nguyên liệu cơ bản thường dùng trong nấu ăn:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Beef | /biːf/ | Thịt bò |
Pork | /pɔːk/ | Thịt lợn |
Chicken | /ˈtʃɪk.ɪn/ | Thịt gà |
Mutton | /ˈmʌt.ən/ | Thịt cừu |
Fish | /fɪʃ/ | Cá |
Shrimp | /ʃrɪmp/ | Tôm |
Crab | /kræb/ | Cua |
Oyster | /ˈɔɪ.stər/ | Hàu |
Carrot | /ˈkær.ət/ | Cà rốt |
Potato | /pəˈteɪ.təʊ/ | Khoai tây |
Onion | /ˈʌn.jən/ | Hành tây |
Tomato | /təˈmɑː.təʊ/ | Cà chua |
Cabbage | /ˈkæb.ɪdʒ/ | Bắp cải |
Broccoli | /ˈbrɒk.əl.i/ | Súp lơ xanh |
Mushroom | /ˈmʌʃ.ruːm/ | Nấm |
Apple | /ˈæp.əl/ | Táo |
Banana | /bəˈnɑː.nə/ | Chuối |
Orange | /ˈɒr.ɪndʒ/ | Cam |
Grape | /ɡreɪp/ | Nho |
Strawberry | /ˈstrɔː.bər.i/ | Dâu tây |
Watermelon | /ˈwɔː.təˌmel.ən/ | Dưa hấu |
Mango | /ˈmæŋ.ɡəʊ/ | Xoài |
Rice | /raɪs/ | Gạo |
Wheat | /wiːt/ | Lúa mì |
Corn | /kɔːn/ | Ngô |
Oats | /əʊts/ | Yến mạch |
Bread | /bred/ | Bánh mì |
Noodle | /ˈnuː.dəl/ | Mì |
Từ vựng tiếng anh về đồ khai vị
hai vị đóng vai trò quan trọng trong bữa ăn, giúp kích thích vị giác và tạo tiền đề cho những món ăn chính thêm ngon miệng. Để “thỏa mãn” niềm đam mê ẩm thực và tự tin giao tiếp khi thưởng thức các món khai vị, hãy cùng khám phá bộ từ vựng tiếng Anh về chủ đề này ngay nào!
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Cheese biscuits | /tʃiːz ˈbɪs.kɪt/ | Bánh quy phô mai |
Salad | /’sæləd/ | Món rau trộn, món gỏi |
Baguette | /’bæget/ | Bánh mì Pháp |
Peanuts dived in salt | /ˈpiːnʌts daɪv ɪn sɑːlt/ | Lạc rang muối |
Black Caviar | /blæk ˈkæviˌɑr/ | Trứng cá đen muối |
Cream cheese fruit dip | /krim ʧiz frut dɪp/ | Trái cây nhúng kem phô mai |
Toast | /toʊst/ | Bánh mì nướng |
Soup | /suːp/ | Món súp |
Borscht | /bɔːʃt/ | Súp củ cải đỏ |
Chicken & com soup | /ˈʧɪkən & kɑm sup/ | Súp gà ngô hạt |
Crab soup | /kræb sup/ | Súp cua |
Fresh Shellfish soup | /frɛʃ ˈʃɛlˌfɪʃ sup/ | Súp hàu tươi |
Từ vựng tiếng anh về đồ ăn nhanh
Đồ ăn nhanh không còn xa lạ đối với các bạn trẻ. Tuy nhiên, các bạn đã biết gọi chúng bằng tiếng anh như thế nào chưa? Hãy cùng tìm hiểu nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Cheeseburger | /ˈtʃiːzˌbɜː.ɡər/ | Bánh mì kẹp pho mát |
Chicken nuggets | / ˈtʃɪkɪn ˈnʌɡɪt/ | Gà viên chiên |
Chips/ French fries | /ˈfrentʃ ˈfrɑɪz/ | Khoai tây chiên |
Donut | /ˈdəʊ.nʌt/ | Bánh vòng |
Fried chicken | /fraɪd ˈtʃɪk.ɪn/ | Gà rán |
Hash brown | /hæʃ braʊn/ | Bánh khoai tây chiên |
Hamburger | /ˈhæmˌbɜː.ɡər/ | Bánh mì kẹp thịt nguội |
Hotdog | /ˈhɒt.dɒɡ/ | Bánh mì xúc xích |
Onion ring | /ˈʌn.jən ˌrɪŋ/ | Bánh hành |
Pancake | /ˈpæn.keɪk/ | Bánh pancake |
Pastry | /ˈpeɪstri/ | Bánh ngọt |
Pizza | /ˈpiːt.sə/ | Bánh pizza |
Noodle | /ˈnuː.dəl/ | Mì ăn liền |
Snacks | /snæk/ | Món ăn vặt |
Sandwich | /ˈsænwɪtʃ/ | bánh xăng-quýt, bánh mì kẹp |
Muffin | /mʌf.ɪn/ | Bánh muffin |
Taco | /tækoʊ/ | Bánh taco |
Sausage | /ˈsɔːsɪdʒ/ | Xúc xích |
Chicken nuggets | / ˈtʃɪkɪn ˈnʌɡɪt/ | Gà viên chiên |
Từ vựng tiếng anh về các món chính
Ẩm thực là một phần không thể thiếu trong cuộc sống, và mỗi món ăn chính là điểm nhấn cho bữa ăn thêm ngon miệng và hấp dẫn. Để “chinh phục” thế giới ẩm thực đa dạng bằng tiếng Anh, hãy cùng khám phá bộ từ vựng phong phú về các món chính ngay sau đây!
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Rice | /rīs/ | Cơm trắng |
Fried rice | /fraɪd raɪs/ | Cơm chiên |
House rice platter | /haʊs rīsˈplæt.ər/ | Cơm thập cẩm |
Steamed sticky rice | /stiːmd ˈstɪk.i rīs/ | Xôi |
Rice gruel | /rīs ˈɡruː.əl/ | Cháo hoa |
Spaghetti | /spəˈɡet.i/ | Mỳ Ý |
Sausages | /ˈsɒs.ɪdʒ/ | Xúc xích |
Noodles | /ˈnuːdl/ | Bún, phở, mì |
Porridge | /ˈpɒrɪdʒ/ | Cháo |
Cereals | /ˈsɪəriəl/ | Ngũ cốc |
Seafood | /ˈsiː.fuːd/ | Hải sản |
Shrimps | /ʃrɪmps/ | Tôm |
Snails | /sneɪlz/ | Ốc |
Squid | /skwɪd/ | Mực |
Mackerel | /Mackerel/ | Cá thu |
Sole | /səʊl/ | Cá bơn |
Tuna | /tuː.nə/ | Cá ngừ |
Octopus | /ˈɒk.tə.pəs/ | Bạch tuộc |
Dumplings | /ˈdʌmplɪŋ/ | Bánh bao hấp Trung Quốc |
Grilled lamb chops | / ɡrɪld læm tʃɒp | Sườn cừu nướng |
Curry | /ˈkʌr.i/ | Cà ri |
Hotpot | /ˈhɒt.pɒt/ | Lẩu |
Spaghetti | /spəˈɡet.i/ | Mỳ Ý |
Pasta | /ˈpɑːstə/ | Mì ống, mỳ sợi |
Lasagne | /ləˈzæn.jə/ | Bánh bột hấp |
Smoked salmon | /sməʊkt ˈsæm.ən/ | Cá hồi hun khói |
Roasted duck | /roʊstəd dʌk/ | Vịt nướng |
Chicken breasts | /ˈtʃɪkɪn brest/ | Ức gà |
Chicken drumsticks | /ˈtʃɪkɪn ˈdrʌmstɪk/ | Đùi gà |
Cold cuts | /ˈkəʊld kʌts/ | Thịt nguội |
Pork side | /pɔːk saɪd/ | Thịt ba chỉ |
Turkey | /ˈtɜːki/ | Gà tây |
Wild boar | /ˌwaɪld ˈbɔː(r)/ | Heo rừng |
Barbecue pork | /ˈbɑːbɪkjuː pɔːk/ | Xá xíu |
Beef ball | /biːf bɔːl/ | Bò viên |
Duck | /dʌk/ | Thịt vịt |
Beef filet | /biːf ˈfɪlɪt/ | Phi lê thịt bò |
Beef ribs | /biːf rɪb/ | Sườn bò |
Boiled meat | /ˌbɔɪld miːt/ | Thịt luộc |
Canned meat | /kænd miːt/ | Thịt hộp |
Pastrami | /pəˈstrɑːmi/ | Thịt bò ướp hun khói |
Meatballs | /ˈmiːtbɔːl/ | Thịt viên |
Meat spread | /ˈmiːt ˈspred/ | Pate |
Corned beef | /ˌkɔːnd ˈbiːf/ | Bắp bò |
Lamb ribs | /læm rɪb/ | Sườn cừu |
Meat stew | /ˈmiːt stjuː/ | Thịt hầm |
Pepperoni | /ˌpepəˈrəʊni/ | Xúc xích hun khói |
Pork chop | /pɔːk tʃɒp/ | Thịt lợn băm |
Roast beef | /brest ˈbiːf/ | Bò nướng |
Salami | /səˈlɑːmi/ | Xúc xích Ý |
Ham | /hæm/ | Thịt đùi heo, giăm bông |
Liver | /ˈlɪvə(r)/ | Gan |
Pork | /pɔːk/ | Thịt heo |
Chops | /ʧɑps/ | Sườn |
Mixed grill | /ˌmɪkst ˈɡrɪl/ | Món nướng thập cẩm |
Rice gruel | /raɪs ˈgruɪl/ | Cháo hoa |
Souffle | /’su:fl/ | Món xuflê (trứng rán phồng) |
Baked potato | /beɪk pəˈteɪtoʊ / | Khoai tây đút lò |
Roasted Crab with Salt | /ˈroʊstəd kræb wɪð sɔlt/ | Cua rang muối |
Steamed Crab | /stimd kræb/ | Cua hấp |
Từ vựng tiếng anh về đồ tráng miệng
Món tráng miệng cũng là một phần không thể thiếu để có một bữa ăn trọn vẹn. Để “khuấy động” vị giác và tự tin giao tiếp khi thưởng thức các món ngon hấp dẫn này, hãy khám phá tên gọi bằng tiếng Anh của chúng nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Waffle | /ˈwɑː.fəl/ | Bánh quế |
Biscuits | /bɪskəts]/ | Bánh quy |
Croissant | /kwɑːˈsɑ̃ː/ | Bánh sừng trâu |
Pancake | /ˈpæn.keɪk/ | Bánh kếp |
Tiramisu | /ˌtɪr.ə.mɪˈsuː/ | Bánh Tiramisu |
Tart | /tɑːrt/ | Bánh trứng |
Pudding | /pʊd.ɪŋ/ | Bánh pudding |
Tiramisu | /ˌtɪr.ə.mɪˈsuː/ | Bánh Tiramisu |
Tart | /tɑːrt/ | Bánh trứng |
Lemon tart | /ˈlem.ən tɑːt/ | Bánh tart chanh |
Blueberry cheese cake | /ˈbluːˌbər.i tʃiːz keɪk/ | Bánh pho mai Việt quất |
Apple pie | /ˌæp.əl ˈpaɪ/ | Bánh táo |
Chocolate mousse | /ˈtʃɒk.lət muːs/ | Bánh kem socola |
Creme brulee | /ˌkrem bruːˈleɪ/ | Bánh kem trứng |
Yogurt | /ˈjoʊ.ɡɚt/ | Sữa chua |
Jackfruit yogurt | /ˈdʒækfruːt ˈjoʊɡərt/ | Sữa chua mít |
Coconut jelly | /ˈkəʊkənʌt ˈdʒeli/ | Thạch dừa |
Cheese | /tʃiːz/ | Phô mai |
Beer | /bɪr/ | Bia |
Wine | /waɪn/ | Rượu |
Smoothies | /ˈsmuː.ði/ | Sinh tố |
Milk | /mɪlk/ | Sữa |
Ice-cream | /ˌaɪs ˈkriːm/ | Kem |
Fresh cream | /fresh cream/ | Kem tươi |
Mixed fruits | /mɪkst fruːt/ | Trái cây đĩa |
Juice | /dʒuːs/ | Nước ép trái cây |
Jam | /dʒæm/ | Mứt |
Sorbet | /ˈsɔː.beɪ/ | Kem trái cây |
Từ vựng tiếng anh về đồ ăn Việt Nam
Ẩm thực Việt Nam với sự phong phú, đa dạng và hương vị đặc trưng luôn là niềm tự hào của người dân Việt Nam và thu hút thực khách quốc tế. Để “Flex” về nền ẩm thực độc đáo này bằng tiếng Anh, hãy cùng khám phá bộ từ vựng về các món ăn Việt Nam ngay sau đây!
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Steamed rice roll | /stiːm raɪs rəʊl/ | Bánh cuốn |
Young rice cake | /jʌŋ raɪs keɪk/ | Bánh cốm |
Round sticky rice cake | /raʊnd ˈstɪki raɪs keɪk/ | Bánh dầy |
Girdle-cake | /gɜrdəl keɪk/ | Bánh tráng |
Shrimp in batter | /ʃrɪmp ɪn ˈbætər]/ | Bánh tôm |
Stuffed sticky rice balls | /stʌft ˈstɪki raɪs bɔlz/ | Bánh trôi |
Steam pork bun | /stim pɔrk bʌn/ | Bánh bao |
Prawn crackers | /prɔn ˈkrækərz/ | Bánh phồng tôm |
Pancake | /ˈpænˌkeɪks/ | Bánh xèo |
Mini shrimp pancakes | /mɪni ʃrɪmp ˈpænˌkeɪks/ | Bánh khọt |
Tet sticky rice cakes | /Tet ˈstɪki raɪs keɪk/ | Bánh chưng |
Round sticky rice cake | /raʊnd ˈstɪk.i raɪs keɪk/ | Bánh giày |
Baked honey comb cake | /beɪk ˈhʌni kəʊm keɪk/ | Bánh bò nướng |
Cassava and coconut cake | /kəˈsɑːvə ənd ˈkəʊkənʌt keɪk/ | Bánh khoai mì |
Beef stew with baguette | /biːf stjuː wɪð bæˈɡet/ | Bánh mì bò kho |
Curry with baguette | Curry with baguette | Bánh mì thịt |
Deep fried banana | /dip fraɪd bəˈnænə/ | Bánh chuối chiên |
Vietnamese baguette sandwich | /ˌviːetnəˈmiːz bæˈɡet ˈsænwɪdʒ/ | Bánh mì |
Mini shrimp pancakes | /ˈmɪni ʃrɪmp ˈpænkeɪk/ | Bánh khọt |
Sweet gruel | /swit ˈgruɪl]/ | Chè, chè ngọt |
Black beans sweet gruel | /blæk binz swit ˈgruɪl/ | Chè đậu đen |
Crispy Vietnamese spring rolls | /ˈkrɪspi viɛtnɑˈmis sprɪŋ roʊlz/ | Chả giò |
Vietnamese shaking beef | /ˌviːetnəˈmiːz ˈʃeɪkɪŋ biːf/ | Bò lúc lắc |
Green pepper cooked beef | /ˌɡriːn ˈpepə(r) kʊk biːf/ | Bò nấu tiêu xanh |
Fried rice cake | /ˈfraɪ raɪs keɪk/ | Bột chiên |
Broken rice | /ˈbrəʊkən raɪs/ | Cơm tấm |
Sticky rice | /ˌstɪk.i ˈraɪs/ | Xôi |
Bamboo sprout | /bæmˈbu spraʊt/ | Măng |
Roasted sesame seeds and salt | /roʊstəd ˈsɛsəmi sidz ænd sɔlt/ | Muối vừng |
Charcoal grilled pork on skewers with noodles | /ˈʧɑrˌkoʊl grɪld pɔrk ɑn ˈskjuərz/ | Bún thịt nướng |
Snail rice noodles | /sneɪl raɪs ˈnudəlz/ | Bún ốc |
Kebab rice noodles | /Kebab raɪs ˈnudəlz/ | Bún chả |
Vietnamese noodle soup | /ˌviːetnəˈmiːz ˈnuːdl suːp/ | Phở |
Sliced medium-rare beef | /slaɪst ˈmidiəm rɛr bif/ | Phở tái |
Sliced-chicken noodle soup | /slaɪst ˈʧɪkən ˈnudəl sup/ | Phở gà |
Sliced well-done flanks noodle soup | /slaɪst wɛl dʌn flæŋks ˈnudəl sup/ | Phở chín |
House special beef noodle soup | /haʊs ˈspɛʃəl bif ˈnudəl sup/ | Phở đặc biệt |
Noodle soup with meatballs | /ˈnudəl sup wɪð mit bɔlz/ | Phở bò viên |
Soya noodles with chicken | /ˈsɔɪə ˈnudəlz wɪð ˈʧɪkən/ | Miến gà |
Hue style beef noodles | /Hue staɪl bif ˈnudəlz/ | Bún bò Huế |
Fish cake soup | /fɪʃ keɪk sup/ | Bánh canh chả cá |
Seafood delight salad | /ˈsiˌfud dɪˈlaɪt ˈsæləd/ | Gỏi đồ biển |
Fish cooked with fish sauce bowl | /fɪʃ kʊkt wɪð fish sauce boʊl/ | Cá kho tộ |
Cooked Snail with banana & soya curd | /fraɪd sneɪl wɪð bəˈnænə & ˈsɔɪə kɜrd/ | Ốc nấu chuối đậu |
Chicken fried with citronella | /ˈʧɪkən fraɪd wɪð ˌsɪtrɑˈnɛlə/ | Gà xào chiên sả ớt |
Shrimp floured and fried | /ʃrɪmp floured ænd fraɪd/ | Tôm lăn bột |
Sweet and sour pork ribs | /swit ænd ˈsaʊər pɔrk rɪbz/ | Sườn xào chua ngọt |
Braised pork in coconut juice with eggs | /breɪzd pɔrk ɪn ˈkoʊkəˌnʌt ʤus wɪð ɛgz/ | Thịt kho hột vịt nước dừa |
Beef soaked in boiling vinegar | /bif soʊkt ɪn boiling ˈvɪnəgər/ | Bò nhúng giấm |
Blood pudding | /blʌd ˈpʊdɪŋ]/ | Tiết canh |
Crab fried with tamarind | /kræb fraɪd wɪð tamarind/ | Cua rang me |
Cabbage pickles | /ˈkæbəʤ ˈpɪkəlz/ | Dưa cải muối |
Salted egg-plant | /ˈsɔltəd ɛg plænt/ | Cà pháo muối |
Vegetables pickles/ Salted vegetables pickles | /vɛʤtəbəlz ˈpɪkəlz//ˈsɔltəd ˈvɛʤtəbəlz ˈpɪkəlz/ | Dưa góp, dưa muối |
Salted vegetables | /ˈsɔltəd ˈvɛʤtəbəlz/ | Dưa muối chua |
Sweet and sour fish broth | /swit ænd ˈsaʊər fɪʃ brɔθ/ | Canh chua |
Egg cucumber soup | /ˈkjukəmbər sup/ | Canh trứng dưa chuột |
Freshwater-crab soup | /frɛʃ ˈwɔtər kræb sup/ | Canh cua |
Fresh-water crab soup | /frɛʃ ˈwɔtər kræb sup/ | Riêu cua |
Hot sour fish soup | /hɑt ˈsaʊər fɪʃ sup/ | Canh cá chua cay |
Boiled fertilized duck egg | /bɔɪld ˈfɜrtəˌlaɪzd dʌk ɛg/ | Trứng vịt lộn |
Tính từ miêu tả món ăn
Sau khi đi qua một loạt các món ăn, chúng ta đến với những tính từ miêu tả mùi vị của chúng nhé. Hãy học thuộc để có thể thưởng thức bằng mọi giác quan và truyền tải trọn vẹn hương vị món ăn bằng tiếng anh.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Delicious | /dɪˈlɪʃəs/ | Ngon |
Tasty | /teɪsti/ | Ngon |
Yummy | /ˈjʌmi/ | Ngon |
Healthy | /ˈhɛlθi/ | Tốt cho sức khỏe |
Go off | /gəʊ ɒf/ | Bị hỏng |
Bitter | /ˈbɪtə/ | Đắng |
Sour | /ˈsaʊə/ | Chua |
Salty | /ˈsɔːlti/ | Mặn |
Spicy | /ˈspaɪsi/ | Cay |
Bland | /blænd/ | Nhạt |
Buttery | /ˈbʌtəri/ | Vị bơ |
Sweet | /swiːt/ | Ngọt |
Minty | /ˈmɪnti/ | Vị bạc hà |
Fragrant | /ˈfreɪgrənt/ | Thơm |
Greasy | /ˈgriːzi/ | Nhiều dầu mỡ |
Crispy | /krɪspi/ | Giòn |
Soft | /sɒft/ | Mềm |
Mushy | /ˈmʌʃi/ | Rất mềm |
Raw | /rɔː/ | Sống |
Well done | /ˌwel ˈdʌn/ | Chín kĩ |
Underdone | /ˈʌndədʌn/ | Chín tái |
Overcooked | /ˈəʊvəkʊkt/ | Quá chín |
Sickly | /ˈsɪkli/ | Tanh |
Fresh | /frɛʃ/ | Tươi |
Wilted | /ˈwɪltɪd/ | Héo |
Addictive | /əˈdɪktɪv/ | Gây nghiện |
Lời kết
Thế giới ẩm thực với muôn vàn món ăn ngon luôn là niềm đam mê bất tận của con người. Việc học tiếng Anh để khám phá và thưởng thức các món ăn từ khắp nơi trên thế giới sẽ mang đến cho bạn những trải nghiệm thú vị và bổ ích.
Trên đây, ENVIS SCHOOL đã chia sẻ cho bạn bộ từ vựng phong phú về các món ăn, từ nguyên liệu đến hương vị và cảm nhận. Hy vọng rằng, với những kiến thức đã học được, bạn sẽ tự tin giao tiếp bằng tiếng Anh khi gọi món, giới thiệu về ẩm thực Việt Nam hay đơn giản là chia sẻ sở thích ăn uống của bản thân với bạn bè quốc tế.