Tết Trung thu, hay còn gọi là Lễ hội Trăng Rằm, là một trong những ngày lễ quan trọng nhất trong văn hóa Việt Nam. Để giao tiếp hiệu quả trong dịp Tết Trung thu, việc học từ vựng tiếng Anh về chủ đề này là vô cùng cần thiết. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn danh sách các từ vựng tiếng Anh về Tết Trung thu phổ biến và hữu ích nhất, giúp bạn tự tin tham gia vào các hoạt động lễ hội và chia sẻ niềm vui với bạn bè quốc tế.
Các biểu tượng trong ngày Trung Thu
Traditional festival: Lễ hội truyền thống
Traditional customs: Phong tục truyền thống
Folk: Dân gian
Folk games: Trò chơi dân gian
Mid-autumn festival: Tết Trung Thu
Lunar Year: Âm Lịch
Festival: Lễ hội
Harvest: Vụ thu hoạch
Crescent moon: Trăng khuyết
Moonlight: Ánh trăng
Full moon: Trăng tròn
Moon Palace: Cung Trăng
The Moon boy: Chú Cuội
Magical banyan tree: Cây đa
Candle lantern: Đèn lồng
Five-pointed star-shaped lantern: Đèn ông sao
Carp-shaped lantern : Đèn cá chép
Paper votive offerings: Hàng mã
Mask: Mặt nạ
Decoration mask: Mặt nạ hóa trang
Rice paste figurine: Tò he
Lantern: Đèn lồng
The Earth God: Ông địa
Areca spathe fan: Quạt mo
The Moon Lady: Chị Hằng
The Moon Boy: Chú Cuội
Moon Rabbit: Thỏ ngọc
Folklores: Bài hát dân gian
The Moon Palace: Cung trăng
Lantern Light Festival: Lễ hội hoa đăng
Platform: Mâm cỗ
Contemplate: Thưởng ngoạn
Các món ăn phổ biến ngày Trung thu
Feast: Mâm cỗ
Symbolic dish: Món ăn tượng trưng
Mooncake: Bánh trung thu
Flexible mooncake: Bánh trung thu dẻo
Green bean mooncake: Bánh trung thu đậu xanh
Baked mooncake: Bánh nướng
Sweet potato cake: Bánh khoai môn
Five kernel cake: Bánh ngũ vị hương
Red bean paste cake: Bánh đậu đỏ
Chestnut cake: Bánh hạt dẻ
Jelly mooncake: Bánh Trung Thu rau câu
Salted egg mooncake:: Bánh nhân trứng muối
Lotus seeds: Hạt sen
Green sticky rice: Cốm
Salted egg yolk: Trứng muối
Dried sausage: Lạp xưởng
Mung bean paste: Đậu xanh xay nhuyễn
Lotus paste: Hạt sen xay nhuyễn
Green tea: Tách trà xanh
Jam: Mứt trái cây
Fruit tray: Mâm ngũ quả
Cake filling: Nhân bánh
Sticky rice wine: Rượu nếp
Pomelo fruit: Trái bưởi
Taros: Khoai môn
Pineapple cake: Bánh dứa
Green bean cake: Bánh đậu xanh
Glutinous rice ball: Bánh trôi
Fried glutinous rice cake: Bánh rán
Sweet lotus seed paste: Nhân đỗ sen
Các hoạt động trong ngày Trung Thu
Watch the moon: Ngắm trăng
Make mooncake: Làm bánh Trung Thu
Prepare a feast: Sắp cỗ
Eat mooncakes: Ăn bánh Trung Thu
Savour a sip of tea: Thưởng thức trà
Light the lanterns: Thắp lồng đèn
Parade with lanterns: Đi rước đèn
Mid-autumn lantern procession: Rước đèn trung thu
Light the lantern: Thắp đèn lồng
Singing: Ca hát
Share joys and sorrows: Chia sẻ niềm vui và nỗi buồn
Theatricalize: Đóng kịch
Dancing: Nhảy múa
Party decoration: Bày biện, trang trí cỗ
Dragon dance: Múa rồng
Lion dance: Múa lân
Folk games: Trò chơi dân gian
Lantern parade: hội rước đèn
Kết
Như vậy, chúng ta vừa đề cập qua bộ từ vựng tiếng anh về chủ đề tết Trung thu phổ biến nhất. Hi vọng rằng những kiến thức trên hữu ích với bạn. Chúc bạn học tốt và áp dụng chúng vào thực tế để có một mùa lễ hội thật đáng nhớ nhé.