Du lịch là niềm đam mê của không ít người, mang đến cho chúng ta những trải nghiệm mới mẻ, những khám phá thú vị và cơ hội mở rộng tầm nhìn. Để hành trình du lịch thêm trọn vẹn, việc trang bị cho bản thân vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch là vô cùng cần thiết. Bài viết này, ENVIS SCHOOL sẽ dẫn bạn “tham quan” với vô số từ vựng hữu ích. Cùng bắt đầu nhé!
Từ vựng tiếng Anh về các loại giấy tờ khi đi du lịch
- Passport: /ˈpɑːspɔːt/: Hộ chiếu
- Normal passport: /ˈnɔːml ˈpɑːspɔːt/: Hộ chiếu phổ thông
- Official Passport: /əˈfɪʃl ˈpɑːspɔːt/: Hộ chiếu công vụ
- Emergency passport: /ɪˈmɜːdʒənsi ˈpɑːspɔːt/: Hộ chiếu khẩn
- Diplomatic passport: /ˌdɪpləˈmætɪk ˈpɑːspɔːt/: Hộ chiếu ngoại giao
- Group Passport: /ɡruːp ˈpɑːspɔːt/: Hộ chiếu nhóm
- Identification documents /ˌaɪdɛntɪfɪˈkeɪʃən dɒkjuˈmɛnts/: Giấy tờ tùy thân
- National ID card /ˈnæʃənl aɪˈdi kærd/: Chứng minh nhân dân
- Travel visa /ˈtrævl ˈvaɪzə/: Thị thực
- Flight ticket /flaɪt ˈtɪkɪt/: Vé máy bay
- Return tickets /ˈriːtɜːn ˈtɪkɪts/ Vé khứ hồi
- Credit card /ˈkredɪt kɑːrd/: Thẻ tín dụng
- Debit card /ˈdɛbɪt kɑːrd/: Thẻ ghi nợ
- Foreign currency /ˈfɔːrɪn ˈkʌrənsi/: Ngoại tệ
- Cash /kæʃ/: Tiền mặt
- Travel health certificate /ˈtrævl hɛlθ ˌsɜːtɪfɪkət/: Giấy chứng nhận sức khỏe
- Travel insurance /ˈtrævl ɪnˈʃʊərəns/: Bảo hiểm du lịch
- Hotel information /ˈhɒtəl ˌɪnfəˈmeɪʃən/: Thông tin khách sạn
- Birth certificate /bɜːθ sɜːtɪfɪkət/: Giấy khai sinh
- Copies of important documents /ˈkɒpiːz ɒv ɪmˈpɔːtənt dɒkjuˈmɛnts/: Bản sao của các giấy tờ quan trọng
- Emergency contact information /ˈɛməʤənsi ˈkɒntækt ˌɪnfəˈmeɪʃən/ : Thông tin liên hệ khẩn cấp
- Custody documents /ˈkʌstədi dɒkjuˈmɛnts/: Chứng từ giám hộ
Từ vựng tiếng Anh về các loại hình và địa điểm du lịch
Những loại hình du lịch trong tiếng Anh bạn đã biết chưa? Tìm hiểu ngay phần thông tin dưới đây nhé!
- Domestic travel /dəˌmestɪk ˈtrævl/: du lịch nội địa.
- Business travel /ˈbɪznəs ˈtrævl̩/: du lịch công tác
- Leisure travel /ˈliːʒər ˈtrævl̩/: du lịch giải trí
- The weekend break /ðə ˈwiːkɛnd breɪk/: kỳ nghỉ cuối tuần
- The package holiday /ðə ˈpækɪdʒ ˈhɒlɪdeɪ/: kỳ nghỉ trọn gói
- The group tour /ðə ˈgruːp tʊər/: tour theo nhóm
- Cultural-historical tourism /ˈkʌltʃərəl-hɪˈstɔrɪkəl ˈtʊərɪzm̩/: du lịch văn hóa – lịch sử
- Exploration travel /ɪksplɔˈreɪʃən ˈtrævl̩/: du lịch khám phá
- Adventure travel /ədˈventʃə ˈtrævl/: du lịch mạo hiểm
- Trekking /treking/: du lịch mạo hiểm
- Incentive /ɪnˈsentɪv/: loại du lịch thường tổ chức cho cán bộ nhân viên
- MICE tour: du lịch hội nghị
- Diving tour /ˈdaɪvɪŋ tʊə(r)/: du lịch lặn biển ngắm san hô, cá,…
- Tourist attraction /ˈtʊə.rɪst əˈtræk.ʃən/: điểm thu hút du khách
- Sightseeing /ˈsaɪtˌsiː.ɪŋ/: tham quan
- Landmark /ˈlænd.mɑːk/: địa điểm nổi tiếng
- National park /ˌnæʃ.ən.əl ˈpɑːk/: công viên quốc gia
- Historical site /hɪˈstɒr.ɪ.kəl saɪt/: di tích lịch sử
- Museum /mjuːˈziː.əm/: bảo tàng
- Cathedral /kəˈθiː.drəl/: nhà thờ lớn
- Mountain /ˈmaʊn.tɪn/: núi
- Lake /leɪk/: hồ
- Beach /biːtʃ/: bãi biển
- Island/ˈaɪ.lənd/: đảo
- Theme park /ˈθiːm ˌpɑːk/: công viên giải trí
- Waterfall /ˈwɔː.tə.fɔːl/: thác nước
- Cave /keɪv/: hang động
- Castle /ˈkɑː.səl/: lâu đài
- Temple /ˈtem.pəl/: đền
- Market /ˈmɑː.kɪt/: chợ
- Zoo /zuː/: sở thú
- Camping site ˈkæm.pɪŋ ˌsaɪt/: khu cắm trại
- Backpacking /ˈbækˌpæk.ɪŋ/: du lịch bụi
- Ecotourism /ˈiː.kəʊˌtʊə.rɪ.zəm/: du lịch sinh thái
- Adventure /ədˈven.tʃər/: phiêu lưu
- Botanical garden /bəˌtæn.ɪk ˈɡɑː.dən/: vườn thực vật
- Resort /rɪˈzɔːt/: khu nghỉ dưỡng
- Landscapes /ˈlænd.skeɪp/: cảnh quan
- Architecture /ˈɑː.kɪ.tek.tʃər/: kiến trúc
- Scenic view /ˈsiː.nɪk vjuː/: khung cảnh đẹp
- Hiking trail /ˈhaɪ.kɪŋ treɪl/: đường dẫn leo núi
Từ vựng tiếng Anh về phương tiện di chuyển khi du lịch
- Transportation – Giao thông
- Public transport – Phương tiện giao thông công cộng
- Private transport – Phương tiện giao thông cá nhân
- Vehicle – Phương tiện
- Airplane plane /ˈɛəˌpleɪn/: Máy bay
- Helicopter /ˈhɛlɪkɒptə/: Trực thăng
- Hot-air balloon /hɒt-eə ˈbʌləʊn/: Khinh khí cầu
- Caravan /ˈkærəvæn/: Xe nhà di động
- Cargo ship /ˈkɑːɡoʊ ʃɪp/: Tàu chở hàng trên biển
- Coach /kəʊtʃ/: Xe khách
- Cruise ship /kruːz ʃɪp/: Tàu du lịch
- Cruise /kruːz/: Tàu
- High-speed train /ˈhaɪ-spiːd treɪn/: Tàu cao tốc
- Ship /ʃɪp/: Tàu thủy
- Speedboat /ˈspiːdbəʊt/: Tàu siêu tốc
- Subway /ˈsʌbweɪ/: Tàu điện ngầm
- Railway train /ˈreɪlweɪ treɪn/: Tàu hỏa
- Boat /bəʊt/: Thuyền
- Ferry /ˈfɛri/: Phà
- Port /pɔːt/: Cảng
- Sailboat /ˈseɪlbəʊt/: Thuyền buồm
- Glider /ˈɡlaɪdə/: Tàu lượn
- Motorbike /ˈmɒtəbaɪk/: Xe máy
- Rowing boat: /ˈraʊɪŋ bəʊt/: Thuyền có mái chèo
- Sailboat /ˈseɪlbəʊt/: Thuyền buồm
- Taxi /ˈtæksi/: Xe taxi
- Truck /trʌk/: Xe tải
- Tube /tjuːb/: Tàu điện ngầm ở London
- Underground /ʌndəˈɡraʊnd/: Tàu điện ngầm
- Scooter /ˈskuːtə/: Xe tay ga
- Van /væn/: Xe tải nhỏ
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch khách sạn
Tiếng Anh chuyên ngành du lịch khách sạn gồm nhiều từ vựng dài và khó. Hãy học ngay danh sách từ vựng dưới đây để trau dồi thêm kiến thức:
- Reconfirmation of booking /rikɒnfəˈmeɪʃn əv ˈbʊkɪŋ/: Xác nhận lại việc đặt chỗ
- Record Locator /ˈrekɔːd ləʊˈkeɪtə(r)/: Hồ sơ đặt chỗ
- High season /haɪ ˈsiːzn/: Mùa đông khách/ cao điểm
- Motel /məʊˈtel/: Nhà nghỉ, khách sạn nhỏ
- Accommodation /əˌkɒm.əˈdeɪ.ʃən/: Chỗ ở
- Hotel /həʊˈtel/: Khách sạn
- Guesthouse /ˈɡest.haʊs/: Nhà khách
- Homestay /ˈhəʊm.steɪ/: Nhà trọ
- Resort /rɪˈzɔːt/: Khu nghỉ dưỡng
- Hostel /ˈhɒs.təl/: Nhà trọ cho du khách
- Inn /ɪn/: Nhà trọ nhỏ
- Lodge /lɒdʒ/: Lều
- Motel /məʊˈtel/: Nhà nghỉ
- Villa /ˈvɪl.ə/: Biệt thự
- Apartment /əˈpɑːt.mənt/: Căn hộ
- Condo /ˈkɒn.dəʊ/: Căn hộ chung cư
- Suite /swiːt/: Căn hộ sang trọng
- Full board /ˌfʊl ˈbɔːd/: Khách sạn phục vụ ăn cả ngày
- Fully-booked /ˌfʊl ˈbʊk/: Không còn phòng trống
- Lobby /ˈlɒbi/: Sảnh
- Luggage cart /ˈbæɡɪdʒ kɑː(r)t/: Xe đẩy hành lý
- Parking pass /ˈpɑːkɪŋ pɑːs/: Thẻ giữ xe
- Room attendant /ruːm əˈtendənt/: Nhân viên vệ sinh phòng
- Room number /ruːm nʌmbə(r)/: Số phòng
- Accounts payable /əˌkaʊnts ˈpeɪəbl/: Tiền phải trả
- Accounts receivable /əˌkaʊnts rɪˈsiːvəbl/: Tiền phải thu
- Room /ruːm/: Phòng
- Single room /ˌsɪŋ.ɡəl ˈruːm/: Phòng đơn
- Double room /ˌdʌb.əl ˈruːm/: Phòng đôi
- Twin room /twɪn ru:m/: Phòng hai giường đơn
- Triple room /ˈtrɪp.əl ru:m/: Phòng ba giường đơn
- Quad room /kwɒd ru:m/: Phòng bốn giường đơn
- Reservation /ˌrez.əˈveɪ.ʃən/: Đặt phòng
- Booking /ˈbʊk.ɪŋ/: Đặt chỗ
- Check-in /tʃek/: Nhận phòng
- Check-out /tʃek aʊt/: Trả phòng
- Reception /rɪˈsep.ʃən/: Quầy tiếp tân
- Room service /ˈruːm ˌsɜː.vɪs/: Dịch vụ phòng
- Housekeeping /ˈhaʊs.kiː.pɪŋ/: Dọn dẹp phòng
- Maid /meɪd/: Người phục vụ
Bài viết “Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch” chính là chìa khóa mở ra cánh cửa dẫn bạn đến với thế giới du lịch đầy màu sắc. Hãy chuẩn bị tinh thần “khăn gói lên đường” và cùng chinh phục kho tàng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch ngay thôi nào! Chúc bạn học tập tốt!