Trong thời đại hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, tiếng Anh đóng vai trò vô cùng quan trọng trong lĩnh vực tài chính. Để có thể thành công và phát triển trong môi trường tài chính quốc tế, việc trang bị cho mình vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Tài chính cơ bản là điều vô cùng cần thiết. Trong bài viết này, ENVIS SCHOOL sẽ đồng hành cùng bạn tìm hiểu về kho tàng từ vựng tiếng anh chuyên ngành Tài chính nhé.
![Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Tài chính cơ bản](https://envis.edu.vn/wp-content/uploads/tu-vung-tieng-anh-chuyen-nganh-tai-chinh-co-ban-1.jpg)
Thuật ngữ chuyên ngành tài chính
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
Assess (v) |
Định giá |
Balance sheet |
Bảng cân đối kế toán |
Cost of goods sold |
Giá vốn bán hàng |
At a discount |
Giảm giá, chiết khấu |
Auditor (n) |
Kiểm toán viên |
Avalise (v) |
Bảo lãnh |
Average accounting rate of return (AAR) |
Tỉ lệ hoàn vốn kế toán trung bình |
Average annual growth |
Tốc độ tăng trưởng bình quân hàng năm |
Banker’s draft |
Hối phiếu ngân hàng |
Banking market |
Thị trường ngân hàng |
Capital goods (n) |
Tư liệu sản xuất |
Capital rationing |
Định mức vốn |
Captive finance subsidiary |
Công ty tài chính lệ thuộc |
Cardholder |
Chủ thẻ |
Cash at bank |
Tiền gửi ngân hàng |
Cash in hand |
Tiền mặt tại quỹ |
Current assets |
Tài sản ngắn hạn |
Debit card |
Thẻ ghi nợ |
Debt (n) |
Khoản nợ |
Debtor (n) |
Con nợ |
Default (v) |
Trả nợ không đúng hạn |
Bankrupt |
Vỡ nợ, phá sản |
Default |
Sự vỡ nợ |
Foreclosure |
Sự xiết nợ |
Inflation |
Lạm phát |
Deflation |
Giảm phát |
Effective longer-run solution |
Giải pháp lâu dài hữu hiệu |
Elasticity |
Độ co giãn |
Engagement/active ownership |
Chủ sở hữu hoạt động/gắn kết |
Enquiry |
Sự điều tra |
Entry |
Bút toán |
Equity |
Cổ tức |
Fixed asset |
Tài sản cố định |
Fixed capital |
Vốn cố định |
Fixed cost |
Chi phí cố định |
Fixed- Rate Debt |
Khoản nợ lãi suất cố định |
Float |
Quỹ tiền mặt |
Give credit |
Cho nợ (trả chậm) |
Holding company |
Công ty mẹ |
Home Foreign market |
Thị trường trong nước/ngoài nước |
Home market |
Thị trường nội địa |
Outsource (v) |
Thuê ngoài |
Passive strategy |
Chiến lược đầu tư thụ động |
Pay into |
Nộp vào |
Payback period |
Thời gian hoàn vốn |
Breakeven Point |
Điểm hòa vốn |
Paycheck |
Xác nhận tiền lương |
To lend money |
Cho vay tiền |
Rate of economic growth |
Tốc độ tăng trưởng kinh tế |
Real estate |
Bất động sản |
Real national income |
Thu nhập quốc dân thực tế |
Recession |
Sự suy thoái |
Recession |
Tình trạng suy thoái |
Financial crisis: khủng hoảng tài chính |
Khủng hoảng tài chính |
Safety stock |
Mức tồn kho an toàn |
Sales expenses |
Chi phí bán hàng |
Sales rebates |
Giảm giá bán hàng |
Sales returns |
Hàng bán bị trả lại |
Sales risk |
Rủi ro bán hàng |
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Tài chính công
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
The financial |
Bộ tài chính |
Financial spending |
Chi tiêu tài chính |
Economic policy |
Chính sách kinh tế |
Commercial policies |
Chính sách thương mại |
Monetary policy |
Chính sách tiền tệ |
Monetary system |
Hệ thống tiền tệ |
Monetary operations |
Hoạt động tiền tệ |
Government spending |
Khoản chi của chính phủ |
Financial economics |
Kinh tế tài chính |
Bad debt |
Nợ xấu |
Fund, treasury |
Quỹ, ngân quỹ |
Public finance |
Tài chính công |
Capital market |
Thị trường vốn |
Government income |
Thu nhập của chính phủ |
Income from the sale of state property |
Thu nhập từ bán tài sản của nhà nước |
Tax income |
Thu nhập từ thuế |
Income from fines |
Thu nhập từ tiền phạt |
Government bonds |
Trái phiếu chính phủ |
State capital |
Vốn của nhà nước |
Investment |
Vốn đầu tư |
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Tài chính doanh nghiệp
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
Lowest cost |
Chi phí thấp nhất |
Management structure |
Cơ cấu quản lý |
Capital structure |
Cơ cấu vốn |
Invest |
Đầu tư |
Business investment |
Đầu tư doanh nghiệp |
Financial estimates |
Dự toán tài vụ |
Cost, cost |
Giá thành, chi phí |
Market value |
Giá trị thị trường |
Financial plan |
Kế hoạch tài vụ |
Financial and monetary stage |
Khâu tài chính tiền tệ |
Business Finance |
Ngành tài chính doanh nghiệp |
Monetary funding |
Nguồn tài trợ tiền tệ |
Funds |
Nguồn tiền |
Bankrupt |
Phá sản |
Profit distribution |
Phân phối lợi nhuận |
Profit distribution |
Phân phối lợi tức |
Financial analysis |
Phân tích tài vụ |
Financial operations management |
Quản lý vận hành tài chính |
Monetary policy |
Quyết sách tiền tệ |
Bankruptcy risk |
Rủi ro phá sản |
Business Finance |
Tài chính doanh nghiệp |
Sales account, sales report |
Tài khoản bán hàng, báo cáo bán hàng |
Company accounts |
Tài vụ của công ty |
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Tài chính cá nhân
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
Insurance |
Bảo hiểm |
Store, collect |
Cất giữ, cóp nhặt |
Stock |
Chứng khoán |
Financial management advisor |
Cố vấn quản lý tài chính |
Housing investment |
Đầu tư nhà ở |
Financial management plan |
Kế hoạch quản lý tài chính |
Turnover, amount |
Kim ngạch, số tiền |
Financial management goals |
Mục tiêu quản lý tài chính |
Forex |
Ngoại hối |
Agent relationship |
Quan hệ đại diện |
Fiduciary relationship |
Quan hệ ủy thác |
Manage personal finance |
Quản lý tài chính cá nhân |
Asset Management |
Quản lý tài sản |
Personal Finance |
Tài chính cá nhân |
Asset |
Tài sản |
Future property |
Tài sản sau này |
Money left over |
Tiền dư |
Salary |
Tiền lương |
Saving money |
Tiền tiết kiệm |
Personal account |
Tài khoản cá nhân |
Financial situation |
Tình hình tài chính |
Chinh phục từ vựng Tài chính bằng tiếng Anh không hề dễ dàng, nhưng với sự kiên trì và nỗ lực, bạn hoàn toàn có thể đạt được thành công. Hãy biến việc học tập từ vựng tiếng Anh trở thành niềm đam mê và chìa khóa mở ra cánh cửa thành công trong sự nghiệp của bạn!
Bài viết liên quan
Bài cùng danh mục