Từ vựng tiếng Anh về hải sản thông dụng nhất

Bạn là tín đồ của những món ăn hải sản tươi ngon? Bạn muốn tự tin gọi món và giao tiếp khi đi du lịch nước ngoài? Hay đơn giản là muốn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh về chủ đề thú vị này? Bài viết “Từ vựng tiếng Anh về hải sản thông dụng nhất” chính là dành cho bạn! Hãy cùng dạo bước vào thế giới hải sản đa dạng và đầy màu sắc, nơi bạn sẽ được “gặp gỡ” vô số loài sinh vật biển kỳ diệu cùng tên gọi tiếng Anh chuẩn xác.

Từ vựng tiếng Anh về hải sản thông dụng nhất

Từ vựng tiếng Anh về tên các loài cá

  • Anchovy /ˈænʧəvi/ (n): cá cơm
  • Anabas /’anəbəs/ (n): cá rô
  • Codfish /ˈkɒdfɪʃ/ (n): cá thu
  • Carp /kɑːrp/ (n): cá chép
  • Catfish /ˈkætˌfɪʃ/: cá trê
  • Chinese herring /ˌʧaɪˈniːz ˈhɛrɪŋ/: cá đé
  • Cyprinid /’sairǝnid/: Cá gáy
  • Tuna-fish /ˈtuːnə–fɪʃ/ (n): cá ngừ đại dương
  • Dory /´dɔ:ri/ (n): cá mè
  • Dolphin /ˈdɒl.fɪn/ (n): cá heo

Từ vựng tiếng Anh về tên các loài cá

  • Eel /iːl/ (n): con lươn
  • Goby/ˈɡoʊbi/ (n): cá bống
  • Herring /ˈhɛrɪŋ/ (n): cá trích
  • Hemibagrus: Cá lăng
  • Snapper /ˈsnæpə/ (n): cá hồng
  • Salmon /ˈsæmən/ (n): cá hồi
  • Grouper /ˈgruːpə/ (n): cá mú
  • Loach /loutʃ/ (n): cá chạch
  • Flounder /ˈflaʊndə/ (n): cá bơn
  • Scad /skæd/: cá bạc má
  • Skate /skeit/: cá đuối
  • Snake head /sneɪk hɛd/: cá quả/ cá trèo
  • Snapper /´snæpə/: cá hồng
  • Swordfish /ˈsɔːd.fɪʃ/: cá kiếm
  • Snake head /sneɪk hɛd/ (n): cá quả
  • Scad /skæd/ (n): cá bạc má
  • Skate /skeɪt/ (n): cá đuối
  • Sea horse /siː hɔːsiz/ (n): cá ngựa
  • Shark /ʃɑːk/ (n): cá mập
  • Swordfish /ˈsɔːdfɪʃ/ (n): cá kiếm
  • Salmon /´sæmən/: cá hồi
  • Whale /weɪl/ (n): cá voi
  • Flounder /ˈflaʊn.dəʳ/: cá bơn
  • Tuna-fish /’tju:nə fi∫/: cá ngừ đại dương

 Các loài hải sản khác bằng tiếng Anh

  • Abalone /æbə’louni/ (n): bào ngư
  • Blood cockle /blʌd ˈkɒkl/ (n): sò huyết
  • Clam /klæm/ (n): nghêu
  • Blood cockle /blʌd ˈkɒkl/: Sò huyết
  • Cuttlefish /ˈkʌtlfɪʃ/ (n): mực nang
  • Cockle /ˈkɒkl/ (n): sò
  • Crab /kræb/ (n): cua

 Các loài hải sản khác bằng tiếng Anh

  • Eel /iːl/: Lươn
  • Horn snail /hɔːn sneɪl/: Ốc sừng
  • Lobster /ˈlɒbstə/ (n): tôm hùm
  • Mantis shrimp/prawn /ˈmæntɪs ʃrɪmp/prɔ:n/ (n): tôm tích
  • Mussel /ˈmʌ.səl/ (n): con trai
  • Sentinel crab /ˈsɛntɪnl kræb/ (n): ghẹ biển
  • Squid /skwɪd/ (n): mực ống
  • Shrimp /ʃrɪmp/ (n): tôm
  • Scallop /ˈskɒləp/ (n): sò điệp
  • Sea urchin /siː ˈɜːʧɪn/ (n): nhím biển
  • Sea cucumber /siː ˈkjuːkʌmbə/ (n): hải sâm
  • Jellyfish /ˈʤɛlɪfɪʃ/ (n): sứa
  • Sweet snail /swiːt sneɪl/ (n): ốc hương
  • Horn snail /hɔːn sneɪl/ (n): ốc sừng
  • Octopus /ˈɒktəpəs/ (n): bạch tuộc
  • Oyster /ˈɔɪstə/ (n): hàu

Món ăn liên quan đến hải sản bằng tiếng Anh

  • Salmon porridge: Cháo cá hồi
  • Rice gruel with eel: Cháo lươn
  • Rice gruel with fish: Cháo cá
  • Seafood/shrimp/crab soup: Súp hải sản/tôm/ cua
  • Seafood hotpot /ˈsiːfʊd ˈhɒtpɒt/: Lẩu hải sản
  • Lobster hotpot: Lẩu tôm hùm.
  • Fried shrimp with tamarind: Tôm rang me.
  • Grilled eel with chilli and citronella: Lươn nướng sả ớt.
  • Steamed lobster with coconut juice: Tôm hùm hấp nước dừa.
  • Crab noodle soup /kræb ˈnuːdl suːp/: Bún riêu cua
  • Grilled shrimp /ɡrɪld ʃrɪmp/: Tôm nướng
  • Grilled oysters with onion fat /ɡrɪld ˈɔɪstərz wɪθ ˈʌn.jən fæt/: Hàu nướng mỡ hành
  • Braised fish /breɪzd fɪʃ/: Cá kho tộ
  • Fish fry /fɪʃ fraɪ/: Cá chiên, rán
  • Shrimp and meat salad /ʃrɪmp ənd mit sæləd/: Gỏi cuốn tôm thịt

Hy vọng bài viết này đã mang đến cho bạn những kiến thức bổ ích và thú vị về chủ đề từ vựng tiếng Anh về hải sản.  Và đừng quên chia sẻ bài viết này với bạn bè và người thân để cùng nhau “chinh phục” kho tàng từ vựng tiếng Anh đầy hấp dẫn nhé!

Bài viết liên quan

Bài cùng danh mục

Đăng ký khóa học

Đăng ký khóa học ngay hôm nay để nhận được nhiều ưu đãi hấp dẫn

Hotline: 0972.952.083

(Bấm chọn cơ sở phù hợp)


    Về chúng tôi

    ANH NGỮ ENVIS SCHOOL

     CS1: Tầng 5 toà nhà Vân Nam số 26 đường Láng, Ngã Tư Sở, Đống Đa, Hà Nội

     CS2: Số 212 Khu Phố, Thị trấn Liên Quan, Thạch Thất, Hà Nội

    0972.952.083

    hello@envis.edu.vn

    Chính sách chung

    • Chính sách bảo mật
    • Chính sách riêng tư
    • Điều khoản sử dụng