Từ vựng giao tiếp về thông tin/kinh nghiệm cá nhân cho IELTS Life Skills

IELTS Life Skills là kỳ thi đặc biệt, tập trung vào các kỹ năng nghe và nói trong các tình huống giao tiếp thực tế. Một trong những phần quan trọng trong bài thi này là trao đổi về thông tin cá nhân và kinh nghiệm sống. Việc sở hữu vốn từ vựng phong phú liên quan đến các chủ đề này không chỉ giúp bạn 7[trả lời chính xác mà còn tạo ấn tượng tốt với giám khảo.

Trong bài viết dưới đây, Anh ngữ ENVIS SCHOOL sẽ cung cấp cho bạn danh sách từ vựng, cách học hiệu quả và mẹo sử dụng từ trong ngữ cảnh để đạt kết quả cao trong kỳ thi IELTS Life Skills.

Tầm quan trọng của từ vựng giao tiếp trong IELTS Life Skills

 Tầm quan trọng của từ vựng giao tiếp trong IELTS Life Skills

Phần thi IELTS Life Skills không yêu cầu kỹ năng viết hay đọc phức tạp, mà tập trung vào khả năng giao tiếp thực tế. Do đó, từ vựng bạn học phải đáp ứng các tiêu chí sau:

  • Thông dụng và dễ hiểu: Từ vựng nên xoay quanh các chủ đề gần gũi như gia đình, công việc, học tập, sở thích, v.v.
  • Sử dụng đúng ngữ cảnh: Bạn cần biết cách ứng dụng từ trong các câu hỏi và câu trả lời liên quan đến bản thân.
  • Kết hợp với cụm từ và câu ngắn gọn: Các cụm từ tự nhiên giúp phần thi của bạn mượt mà hơn.

Ví dụ, khi được hỏi:

“Can you tell me about your family?”, bạn có thể trả lời:

“I have a small family with my parents and one younger brother. My parents are very supportive, and my brother is studying in high school.”

Nếu không chuẩn bị từ vựng đầy đủ, bạn có thể gặp khó khăn trong việc diễn đạt ý tưởng một cách tự tin.

Danh sách từ vựng về thông tin cá nhân

Danh sách từ vựng về thông tin cá nhân

Dưới đây là các từ vựng phổ biến liên quan đến thông tin cá nhân mà bạn cần nắm vững:

Thông tin chung

Từ vựng Nghĩa             Ví dụ sử dụng
Name Tên My name is Anna
Age Tuổi I am 25 years old
Address Địa chỉ I live in Hanoi, Vietnam
Hometown Quê hương My hometown is a small village in the north
Nationality Quốc tịch I am Vietnamese
Occupation Nghề nghiệp I work as a teacher
Marital status Tình trạng hôn nhân I am single
Family Gia đình I have a small family with two siblings

Thông tin học vấn

Từ vựng Nghĩa             Ví dụ sử dụng
Education Giáo dục I completed my education at NEU
School Trường học I studied at a local high school
University Đại học I graduated from university in 2020
Major Chuyên ngành My major was Human Resource Management
Degree Bằng cấp I have a bachelor’s degree in business
Skills Kĩ năng I have good communication skills
Experience Kinh nghiệm I have two years of teaching experience

Danh sách từ vựng về kinh nghiệm cá nhân

Danh sách từ vựng về kinh nghiệm cá nhân

Khi được hỏi về kinh nghiệm cá nhân, bạn cần sử dụng các từ vựng miêu tả quá khứ, khả năng và cảm xúc.

Kinh nghiệm làm việc và cuộc sống

Từ vựng Nghĩa             Ví dụ sử dụng
Internship Thực tập I did a three-month internship at a bank
Volunteer Tình nguyện I volunteered for a local charity last year
Travel Du lịch I have traveled to three countries
Learn Học hỏi I learned a lot from that experience
Improve Cải thiện I improved my communication skills
Challenge Thử thách It was a challenging but rewarding experience

Các từ miêu tả cảm xúc và kết quả

Từ vựng Nghĩa             Ví dụ sử dụng
Enjoy Thích thú I really enjoyed working with the team
Excited Phấn khởi I was excited to learn new things
Proud Tự hào I feel proud of my achievements
Grateful Biết ơn I am grateful for the support I received
Rewarding Đáng giá It was a rewarding experience

Mẹo học từ vựng hiệu quả

Học từ qua ngữ cảnh

Thay vì học từng từ một cách rời rạc, hãy đặt chúng vào câu hoặc tình huống cụ thể. Việc này giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ trong thực tế, đồng thời tăng khả năng ghi nhớ lâu dài.

Ví dụ: Nếu bạn muốn học từ hometown (quê hương), thay vì chỉ ghi nhớ nghĩa của từ, hãy đặt nó vào một câu hoàn chỉnh như:

“My hometown is a peaceful village surrounded by rice fields.” (Quê tôi là một ngôi làng yên bình được bao quanh bởi những cánh đồng lúa.)

Việc học từ theo ngữ cảnh như vậy giúp bạn không chỉ nhớ từ mà còn biết cách dùng đúng ngữ pháp và cấu trúc câu.

Tự luyện tập câu hỏi thường gặp

Một cách hiệu quả để ghi nhớ từ vựng là áp dụng chúng vào các cuộc hội thoại thực tế. Nếu bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi IELTS Life Skills hoặc đơn giản là muốn cải thiện kỹ năng giao tiếp bằng tiếng Anh, hãy thử trả lời các câu hỏi thường gặp dưới đây:

Can you tell me about your daily routine? (Bạn có thể kể về thói quen hằng ngày của mình không?)

What do you usually do on weekends? (Bạn thường làm gì vào cuối tuần?)

Have you ever traveled abroad? (Bạn đã bao giờ đi du lịch nước ngoài chưa?)

Hãy cố gắng sử dụng các từ vựng mới học khi trả lời những câu hỏi này. Điều này không chỉ giúp bạn ghi nhớ từ mà còn rèn luyện khả năng diễn đạt và phản xạ khi giao tiếp.

Sử dụng flashcards

Flashcards là một công cụ học tập hiệu quả, đặc biệt đối với việc ghi nhớ từ vựng. Bạn có thể viết từ vựng trên một mặt của tấm thẻ và câu ví dụ hoặc nghĩa của từ ở mặt còn lại.

Ví dụ: Một mặt của flashcard ghi từ grateful (biết ơn), mặt còn lại ghi câu ví dụ:

“I am grateful for the support I received.” (Tôi biết ơn sự hỗ trợ mà tôi đã nhận được.)

Cách trả lời ấn tượng trong bài thi

Cách trả lời ấn tượng trong bài thi

Dùng cấu trúc câu đơn giản nhưng chính xác

Khi giao tiếp hoặc làm bài thi nói, việc sử dụng những câu đơn giản, rõ ràng và chính xác sẽ giúp bạn truyền đạt ý tưởng một cách hiệu quả hơn. Thay vì cố gắng sử dụng những cấu trúc câu quá phức tạp, hãy tập trung vào các câu ngắn gọn, dễ hiểu nhưng vẫn đầy đủ ý nghĩa.

Ví dụ:

Câu hỏi: Can you describe your current job? (Bạn có thể mô tả công việc hiện tại của mình không?)

Câu trả lời đơn giản và rõ ràng:

“I work as a teacher. I teach English to high school students. It’s a very rewarding job because I can help my students improve their skills.”

Cách áp dụng phương pháp này vào thực tế:

Chia câu dài thành nhiều câu ngắn

Thay vì: I work as a teacher and I teach English to high school students because I love helping them improve their skills and I think it’s a rewarding job.

Có thể dùng: I work as a teacher. I teach English to high school students. I love helping them improve their skills. I think it’s a rewarding job.

Tránh sử dụng quá nhiều từ phức tạp

Thay vì: My current occupation involves the facilitation of English language acquisition for adolescents at the secondary education level.

Có thể dùng: I teach English to high school students.

Giữ câu ngắn gọn nhưng vẫn đầy đủ thông tin

Ví dụ câu hỏi khác: What do you usually do on weekends?

Câu trả lời đơn giản: On weekends, I usually relax at home. I watch movies or read books. Sometimes, I go out with my friends.

Thêm cảm xúc vào câu trả lời

Khi giao tiếp bằng tiếng Anh, việc thể hiện cảm xúc giúp câu trả lời trở nên sinh động, tự nhiên và gây ấn tượng hơn. Thay vì chỉ đưa ra thông tin đơn thuần, bạn có thể sử dụng các từ vựng thể hiện cảm xúc như enjoy (thích thú), excited (hào hứng), challenging (thử thách), hoặc grateful (biết ơn) để làm cho câu trả lời hấp dẫn hơn.

Ví dụ thực tế

Câu hỏi 1: Can you describe your current job?

Câu trả lời đơn giản (chỉ cung cấp thông tin):

“I work as a teacher. I teach English to high school students.”

Câu trả lời có thêm cảm xúc:

“I work as a teacher, and I really enjoy it. I teach English to high school students, and it’s a very rewarding job because I can help them improve their skills. I feel grateful for the opportunity to make a difference in their lives.”

Câu hỏi 2: What do you usually do on weekends?

Câu trả lời đơn giản:

“On weekends, I stay at home and watch movies.”

Câu trả lời có cảm xúc:

“On weekends, I love staying at home and watching movies. It helps me relax after a busy week. Sometimes, I go out with my friends, and we always have an exciting time together.”

Lời Kết

Việc học và áp dụng từ vựng về thông tin cá nhân và kinh nghiệm sống là yếu tố quyết định trong kỳ thi IELTS Life Skills. Hãy dành thời gian luyện tập hàng ngày, sử dụng các phương pháp học thông minh như học qua ngữ cảnh, làm flashcards, và luyện nói thường xuyên. Bằng cách nắm vững từ vựng và tự tin giao tiếp, Anh ngữ ENVIS SCHOOL chúc bạn sớm chinh phục IELTS Life Skills !

Bài cùng danh mục

Đăng ký khóa học

Đăng ký khóa học ngay hôm nay để nhận được nhiều ưu đãi hấp dẫn

Hotline: 0972.952.083

(Bấm chọn cơ sở phù hợp)


    Về chúng tôi

    ANH NGỮ ENVIS SCHOOL

     CS1: Tầng 5 toà nhà Vân Nam số 26 đường Láng, Ngã Tư Sở, Đống Đa, Hà Nội

     CS2: Số 212 Khu Phố, Thị trấn Liên Quan, Thạch Thất, Hà Nội

    0972.952.083

    hello@envis.edu.vn

    Chính sách chung

    • Chính sách bảo mật
    • Chính sách riêng tư
    • Điều khoản sử dụng