Chủ đề từ vựng về gia đình và bạn bè thường gặp trong IELTS Life Skills

Chủ đề từ vựng về gia đình và bạn bè thường gặp trong IELTS Life Skills

Trong bài thi IELTS Life Skills, đặc biệt là ở cấp độ A1 và B1, chủ đề về gia đình và bạn bè là một trong những nội dung thường gặp. Đây là chủ đề quen thuộc, gần gũi, giúp thí sinh dễ dàng thể hiện khả năng giao tiếp. Tuy nhiên, để đạt điểm cao, bạn cần nắm vững từ vựng liên quan, cách diễn đạt tự nhiên và biết cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế. Trong bài viết này, Anh ngữ ENVIS SCHOOL sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng cần thiết và hướng dẫn cách áp dụng hiệu quả vào bài thi.

Từ vựng cơ bản về gia đình

Các thành viên trong gia đình

Dưới đây là danh sách từ vựng cơ bản về các thành viên trong gia đình, rất thường gặp trong bài thi:

  • Father / Dad: Bố
  • Mother / Mom: Mẹ
  • Brother: Anh, em trai
  • Sister: Chị, em gái
  • Husband: Chồng
  • Wife: Vợ
  • Son: Con trai
  • Daughter: Con gái
  • Grandfather (Grandpa): Ông
  • Grandmother (Grandma): Bà
  • Cousin: Anh, chị, em họ
  • Uncle: Chú, bác trai, cậu
  • Aunt: Cô, bác gái, dì
  • Nephew: Cháu trai (con của anh/chị/em)
  • Niece: Cháu gái (con của anh/chị/em)

Ví dụ:

  • “I live with my parents and my younger sister.”
  • “My cousin is coming to visit us next week.”

Từ vựng cơ bản về gia đình

Các trạng thái hôn nhân và mối quan hệ

Ngoài các từ vựng chỉ thành viên trong gia đình, bạn cũng cần biết các từ mô tả tình trạng mối quan hệ:

  • Single: Độc thân
  • Married: Đã kết hôn
  • Divorced: Ly hôn
  • Widowed: Góa vợ/chồng
  • Engaged: Đính hôn

Ví dụ:

  • “She has been married for five years.”
  • “My uncle is single and lives in New York.”

Từ vựng cơ bản về bạn bè

Từ vựng cơ bản về bạn bè

Các loại bạn bè và quan hệ xã hội

  • Best friend: Bạn thân nhất
  • Close friend: Bạn thân
  • Acquaintance: Người quen
  • Classmate: Bạn cùng lớp
  • Colleague: Đồng nghiệp
  • Neighbor: Hàng xóm

Ví dụ:

  • “My best friend and I often go to the park together.”
  • “I have many colleagues who support me at work.”

Tính từ miêu tả bạn bè

  • Loyal: Trung thành
  • Trustworthy: Đáng tin cậy
  • Friendly: Thân thiện
  • Generous: Hào phóng
  • Supportive: Luôn giúp đỡ

Ví dụ:

  • “She is very supportive whenever I need advice.”
  • “I’m lucky to have such a loyal group of friends.”

Các câu hỏi mẫu liên quan đến chủ đề

Câu hỏi về gia đình

Can you tell me about your family?

Bạn có thể kể cho tôi nghe về gia đình bạn được không?

How many siblings do you have?

Bạn có bao nhiêu anh chị em?

Who do you spend the most time with in your family?

Bạn dành nhiều thời gian nhất cho ai trong gia đình?

What do you usually do together as a family?

Gia đình bạn thường làm gì chung với nhau ?

Cách trả lời mẫu:

Question: “Can you tell me about your family?”

Bạn có thể kể cho tôi nghe về gia đình bạn được không?

Answer:

“I have a small family. There are four members: my father, mother, younger brother, and me. My parents are very supportive, and my brother is funny and always makes me laugh.”

“Tôi có một gia đình nhỏ. Có bốn thành viên: bố, mẹ, em trai và tôi. Bố mẹ tôi rất ủng hộ, còn anh trai tôi thì vui tính và luôn khiến tôi cười”.

Câu hỏi về bạn bè

Do you have a best friend? Can you describe them?

Bạn có bạn thân nào không ? Hãy mô tả họ ?

How do you usually spend time with your friends?

Bạn thường dành thời gian với bạn bè như thế nào ?

What do you like the most about your friends?

Bạn thích điều gì ở các bạn của mình nhất ?

Do you think friends are important in life?

Bạn nghĩ bạn bè có quan trọng trong cuộc sống không ?

Cách trả lời mẫu:

Question: “Do you have a best friend? Can you describe them?”

Bạn có bạn thân nào không ? Hãy mô tả họ ?

Answer:

“Yes, my best friend’s name is Anna. She is very kind and always listens to me. We often spend time together, going to the cinema or studying in the library.”

“Có, bạn thân nhất của tôi tên là Anna. Cô ấy rất tốt bụng và luôn lắng nghe tôi. Chúng tôi thường dành thời gian cùng nhau, đi xem phim hoặc học ở thư viện.”

Mẹo học từ vựng chủ đề gia đình và bạn bè

Sử dụng flashcards
Ghi lại từ mới kèm theo ví dụ trên flashcards để dễ dàng ôn tập.

Luyện nói hàng ngày
Tạo thói quen sử dụng các từ vựng này khi nói chuyện với bạn bè hoặc gia đình. Ví dụ: “My aunt is visiting us tomorrow.”

Xem video hoặc nghe podcast
Học từ qua các video hội thoại tiếng Anh thực tế, đặc biệt là các tình huống hàng ngày.

Tham gia vào các buổi học nhóm
Cùng bạn bè thực hành đặt câu hỏi và trả lời các câu hỏi về gia đình.

Sử dụng sơ đồ tư duy (mind maps)
Tạo sơ đồ tư duy để kết nối các từ vựng liên quan. Ví dụ, từ “family” có thể mở rộng ra các từ như “parents,” “siblings,” và “relatives.”

Luyện tập thực tế cho IELTS Life Skills

Bài tập nghe (Listening)

Nghe các đoạn hội thoại về chủ đề gia đình và bạn bè, sau đó trả lời câu hỏi như:

  • Ai là nhân vật chính?
  • Họ đang nói về thành viên nào trong gia đình?

Bài tập nói (Speaking)

Thực hành trả lời các câu hỏi:

  • What do you usually do with your family on weekends?
  • Describe your best friend and why they are important to you.

Bài tập viết (Writing)

Viết một đoạn văn ngắn (khoảng 100-150 từ) giới thiệu gia đình hoặc bạn bè của bạn, sử dụng các từ vựng đã học.

Kết luận

Việc sử dụng đúng từ ngữ để thể hiện cảm xúc, kỷ niệm và những trải nghiệm với gia đình và bạn bè không chỉ giúp bạn đạt điểm cao mà còn thể hiện sự tự nhiên trong giao tiếp. Bạn sẽ dễ dàng tạo ấn tượng mạnh mẽ với giám khảo khi có thể mô tả chi tiết về các mối quan hệ của mình bằng ngôn ngữ một cách mạch lạc và dễ hiểu.

Hãy nhớ rằng gia đình và bạn bè luôn đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống của mỗi người, và bạn hoàn toàn có thể dễ dàng truyền đạt những câu chuyện về họ thông qua ngôn ngữ.ENVIS SCHOOL chúc bạn luyện tập thành công và đạt được kết quả xuất sắc trong bài thi IELTS Life Skills!

Bài cùng danh mục

Đăng ký khóa học

Đăng ký khóa học ngay hôm nay để nhận được nhiều ưu đãi hấp dẫn

Hotline: 0972.952.083

(Bấm chọn cơ sở phù hợp)


    Về chúng tôi

    ANH NGỮ ENVIS SCHOOL

     CS1: Tầng 5 toà nhà Vân Nam số 26 đường Láng, Ngã Tư Sở, Đống Đa, Hà Nội

     CS2: Số 212 Khu Phố, Thị trấn Liên Quan, Thạch Thất, Hà Nội

    0972.952.083

    hello@envis.edu.vn

    Chính sách chung

    • Chính sách bảo mật
    • Chính sách riêng tư
    • Điều khoản sử dụng