Idiom là nội dung quan trọng trong các bài thi đánh giá năng lực môn tiếng Anh, đặc biệt là trong kỳ thi đại học. Để đạt được điểm cao, bạn cần phải hiểu và nắm vững các thành ngữ (Idiom) thông dụng. Dưới đây là tổng hợp các Idiom trong đề thi THPT Quốc Gia.
Idiom phổ biến trong đề thi THPT QG
Từ vựng | Nghĩa |
a hot potato | vấn đề nan giải, nóng hổi |
rain cats and dog | Mưa tầm tã, Mưa nặng hạt |
chalk and cheese | Rất khác biệt |
back to the drawing board | Bắt đầu lại |
burn the midnight oil | Thức khuya học bài, làm việc |
when pigs fly | Chuyện viển vông, vô lý |
hit the nail on the head | Nói chính xác, làm chính xác |
splitting headache | Đau đầu như búa bổ |
on the house | Miễn phí |
off the peg | May sẵn (quần áo) |
pay through the nose | Trả giá quá đắt |
here and there=high and low | Khắp mọi nơi |
at the drop of a hat | Ngay lập tức, không do dự |
caught between two stools | Lưỡng lực, do dự |
break a leg | Chúc may mắn |
take sb/sth for granted | Coi là hiển nhiên |
pull someone’s leg | Trêu chọc ai |
it strikes someone as/that strange | Lấy làm lạ |
the more, the merrier | Càng đông càng vui |
be out of the question | Không khả thi, không được |
blow someone’s trumpet | Khoác lác |
fight tooth and claw/nail | Đánh nhau dữ dội |
sleep on it | Suy nghĩ về một vấn đề |
make believe | Giả bộ |
the eleventh hour | Phút chót |
on the spot | Ngay lập tức |
led someone by the nose | Dắt mũi ai |
find fault with | Chỉ trích, bắt lỗi |
part and parcel | Quan trọng |
once in a blue moon | Hiếm có |
hit the roof = go through the roof = hit the ceiling | Giận dữ |
go to someone’s head | khiến ai kiêu ngạo |
all at once | bất thình lình |
Idiom phổ biến trong đề thi THPT QG theo chủ đề
Idioms chủ đề cảm xúc
- Be walking on air: Vui sướng, phấn khởi
- On top of the world: Rất vui, rất hạnh phúc
- Lose your temper: Bực tức
- Have butterflies (in your stomach): Hồi hộp
- See red: Nổi giận bừng bừng
- Be on cloud nine/ be over the moon: vui sướng như ở chín tầng mây
- Tickled pink: Rất vui, rất hài lòng
- On pins and needles: Đứng ngồi không yên
- Jump out of your skin: Ngạc nhiên, giật mình vì điều gì
- Off someone’s head: Điên, loạn trí
- A cup of tea: Điều mà mình thích
- Ups and downs: Thăng trầm
- Out of the blue: Bất ngờ
- Get/have cold feet: Mất hết can đảm, chùn bước
- Drive someone up the wall : Làm ai đó tức giận hoặc khó chịu
- Mixed feelings: có cảm giác tốt và xấu trong cùng một lúc
- Jump for joy: Cảm thấy vui sướng đến mức muốn nhảy lên trong niềm hân hoan
- Feel like a million dollars: Cảm thấy tự tin, phấn chấn và hạnh phúc, giống như có một triệu đô la
- Wear your heart on your sleeve: Hiển nhiên hoặc không giấu giếm cảm xúc và suy nghĩ của mình
Idioms chủ đề con vật
Từ vựng | Nghĩa |
dog tired | Mệt nhoài |
top dog | Kẻ thống trị |
a dog’s life | Cuộc sống lầm than |
go to the dogs | Sa sút |
let sleeping dog’s lie | đừng khêu lại chuyện đã qua |
have a bee in one’s bonnet | ám ảnh chuyện gì |
make a bee-line for something | nhanh nhảu làm chuyện gì |
a busy bee | người làm việc lu bù |
the bee’s knees | ngon lành nhất |
lead a cat and dog life | sống như chó với mèo |
not have a cat in hell’s change | chẳng có cơ may |
put the cat among the pigeons | làm hỏng chuyện |
an early bird | người hay dậy sớm |
a home bird | người thích ở nhà |
donkey’s years | thời gian dài dằng dặc |
do the donkey’s work | làm chuyện nhàm chán |
a cold fish | người lạnh lùng |
a lame duck | người thất bại |
a sitting duck | dễ bị tấn công |
can’t say boo to a goose | hiền như cục đất |
not hurt a fly | chẳng làm hại ai |
Idioms về những con số
Từ vựng | Nghĩa |
All in one piece | An toàn |
At sixes and sevens | Ai đó đang ở trong tình trạng bối rối hoặc tổ chức không tốt lắm. |
At the eleventh hour | Vào phút cuối |
Be in seventh heaven | Vô cùng hạnh phúc |
Be in two minds (about something) | Giữa hai luồng suy nghĩ |
A million and one | Rất nhiều |
Back to square one | Trở về nơi xuất phát |
(Do Something) By the Numbers; By the Book | Làm theo hướng dẫn một cách chính xác |
Dressed up to the nines | Mặc thật diện |
Cast the first stone | Người đầu tiên chỉ trích, tấn công |
in two shakes | Một loáng là xong |
put two and two together | Đoán chắc điều gì |
two/ten a penny | Dễ kiếm được |
knock someone for six | Đánh bại ai |
a nine-to-five job | Công việc văn phòng |
nineteen to the dozen | Nói huyên thuyên |
Tham khảo thêm
Trên đây là bài viết tổng hợp những Idiom thông dụng, xuất hiện trong bài thi THPT QG. Idiom là nội dung khó nhằn, tuy nhiên cũng vô cùng thú vị và hay ho đúng không nào! Hy vọng thông qua bài viết Anh ngữ ENVIS SCHOOL đã cung cấp cho bạn một nguồn tài liệu tham khảo có ích, chúc bạn học tập tốt!