Văn học (Literature) là chủ đề quen thuộc và không kém phần thú vị trong cuộc sống và đặc biệt là trong những bài thi đánh giá năng lực Tiếng Anh, còn chần chừ gì mà không nạp thêm kiến thức về chủ đề này cùng Anh ngữ ENVIS SCHOOL , bắt đầu thôi!
Từ vựng chung về chủ đề Văn học (Literature)
- Literature: Văn học
- Author: tác giả
- Writer: nhà văn
- Genre: thể loại
- Letter: chữ cái
- Word: từ
- Sentence: câu
- Line: dòng
- Paragraph: đoạn văn
- Page: trang
- Chapter: chương
- Plot: cốt truyện
- Summary: tóm tắt
- Story: câu chuyện
- Character: nhân vật
- Meaning: ý nghĩa
- Message: thông điệp
- Figurative language: phép tu từ
Từ vựng về thể loại Văn học
Từ vựng | Nghĩa |
Literary | Văn chương |
Literary criticism | Phê bình văn học |
Literary genre | Thể loại văn học |
Literary study | Nghiên cứu văn học |
Literary work | Tác phẩm văn học |
Drama | Kịch |
Fable | Truyện ngụ ngôn |
Fairy tale | Truyện cổ tích |
Fantasy | Kỳ ảo |
Fiction | Hư cấu |
Romance novel | Tiểu thuyết Lãng mạn |
Science fiction | Văn học Khoa học |
Historical fiction | Tiểu thuyết Lịch sử |
Horror | Văn học Kinh dị |
Mystery | Truyện Trinh Thám |
Poetry | Thơ |
Non-fiction | Văn học Phi Hư Cấu |
Bildungsroman | Tiểu Thuyết Hình Thành Nhân Cách |
Dystopian | Tiểu thuyết Đen Tối |
Essay | Luận Văn |
Comedy | Hài Hước |
Short Story | Truyện Ngắn |
Western Fiction | Tiểu Thuyết Miền Tây |
Novel | Tiểu Thuyết |
Biography | Tiểu sử |
Mythology | Thần thoại |
Adventure | Phiêu Lưu |
Memoir | Hồi ký |
Từ vựng về nghệ thuật trong Văn học
Từ vựng | Nghĩa |
Figurative language | Phép từ từ |
Metaphor | Ẩn dụ |
Metonymy | Hoán dụ |
Simile | So sánh |
Personification | Nhân hóa |
Hyperbole | Phóng đại |
Alliteration | Lặp âm đầu |
Idiom | Thành ngữ |
Onomatopoeia | Từ tượng thanh |
Một số từ vựng thường gặp chủ đề Văn học
Từ vựng | Nghĩa |
Artistic | Nghệ thuật |
Artwork | Tác phẩm nghệ thuật |
Bard | Thi nhân |
Aesthetic | Thẩm mỹ |
Canonical | Kinh điển |
Classical | Cổ điển |
Dramatic | Kịch tính |
Sarcastic | Châm biếm |
Dreary | Ảm đạm |
Tearful | Đẫm nước mắt |
Pithy | Súc tích |
Flowery | Hoa mỹ |
Coherent | Mạch lạc |
Incoherent | Lủng củng |
Rambling | Dài dòng |
Perfervid | Mãnh liệt và say mê |
Poetic | Thơ mộng |
Prosody | Ưu tú |
Publication | Ấn phẩm |
Masterpiece | Kiệt tác |
Romance | Sự lãng mạn |
Satirical | Châm biếm |
Topic | Đề tài |
Tragedy | Bi kịch |
Prescriptive | Mô tả |
Realism | Chủ nghĩa hiện thực |
Masterpiece | Kiệt tác |
Naturalism | Chủ nghĩa tự nhiên |
Dulcify | Ngọt ngào |
Tham khảo thêm
Cách học từ vựng tiếng Anh chủ đề Văn học hiệu quả
Để học từ vựng một cách hiệu quả không chỉ từ vựng chủ đề Văn học mà còn tương tự với các chủ đề từ vựng khác, hãy áp dụng một phương pháp học rất thú vị và hiệu quả đó là đặt câu có sử dụng từ vựng đó:
- “She enjoys reading short stories before bedtime for a quick literary escape.”
- “The poet’s verses beautifully captured the essence of love and longing.”
- “Dystopian novels often serve as cautionary tales, warning us about the potential consequences of certain societal paths.”
- “The science fiction novel painted a vivid picture of a future where humans coexist with advanced AI.”
- “I spent the weekend immersed in a gripping novel about time travel.”
- “Historical fiction enthusiasts appreciate the meticulous research that goes into creating an accurate backdrop for the story.”
Trên đây là tổng hợp Từ vựng tiếng Anh chủ đề Văn học. Hy vọng rằng với những kiến thức mà ENVIS SCHOOL đã chia sẻ trong bài viết sẽ giúp bạn tích lũy và trau dồi thêm cho vốn từ vựng của bản thân với chủ đề chuyên ngành này. Chúc bạn học tập tốt!