Lịch sử được biết đến là môn học khó và có đôi phần khô khan, bởi vậy mà khi tìm hiểu thông tin về Lịch sử, bạn đã không ít lần chán nản, muốn bỏ cuộc? Đừng lo lắng, khó đã có Anh ngữ ENVIS SCHOOL lo, cùng chúng mình tìm hiểu từ vựng tiếng Anh chủ đề Lịch sử (History) thông qua bài viết thú vị dưới đây nhé!
Từ vựng tiếng Anh về lịch sử nói chung
Từ vựng | Nghĩa |
A historical perspective | Góc độ lịch sử, góc nhìn lịch sử |
Archaeology | Khảo cổ học |
Biography | Tiểu sử, lịch sử đời |
Civilization | Nền văn minh |
Medieval | Thuộc thời kỳ trung cổ |
Historica | Thuộc về lịch sử |
Heritage | Di sản, di tích |
Monument | Di tích, tượng đài |
Mythology | Thần thoại, truyền thuyết |
Ancestors | Tổ tiên |
Ancient civilization | Nền văn minh cổ |
Historical event | Sự kiện lịch sử |
Historical figures | Các nhân vật lịch sử |
Historical knowledge | Kiến thức lịch sử |
Primitive times | Thời kỳ nguyên thủy |
Paleolithic/ Stone age | Thời kỳ đồ đá |
Neolithic | Thời kỳ đồ đá mới |
Archaeologist | Nhà khảo cổ học |
Anthropoid | Vượn người |
Historical event | Sự kiện lịch sử |
Renaissance | Thời kỳ Phục Hưng |
Prehistoric | Tiền sử, thời tiền sử |
Monument | Di tích, tượng đài |
Từ vựng tiếng Anh về chiến tranh chủ đề Lịch sử
-Aggressive war: Chiến tranh xâm lược
-Avert war: Đẩy lùi chiến tranh
-Border war: Chiến tranh biên giới
-Resistances: Kháng chiến
-Prominent leader: Lãnh tụ kiệt xuất
-Resistances: Kháng chiến
-Sovereignty: Chủ quyền
-Revolution: Cuộc cách mạng
-World-conflicts: Những xung đột trên thế giới
-Atrocity: Sự tàn bạo
-Bring peace to nation: Đem hòa bình cho dân tộc
-Class warfare: Đấu tranh giai cấp
-Decisive battle: Trận đánh quyết định
-Foreign invader: Giặc ngoại xâm
-Kindle war: Châm ngòi chiến tranh
-Negotiate a peace agreement: Đàm phán hòa bình
-Political conflict: Xung đột chính trị
-Resistances: Kháng chiến
-Mercenary: Lính đánh thuê
-Rebellion: Cuộc nổi loạn
-Ambush: Mai phục
-Truce: Lệnh ngừng chiến
-The violence escalates: Căng thẳng leo thang
-The war broke out: Chiến tranh nổ ra
-Unconditional surrender: Sự đầu hàng vô điều kiện
-War declaration: Sự tuyên bố chiến tranh
Từ vựng về lòng yêu nước chủ đề Lịch sử
Từ vựng | Nghĩa |
Patriotism | Chủ nghĩa yêu nước |
Nationalism | Chủ nghĩa dân tộc |
Independence | Độc lập |
Liberty | Tự do |
Freedom | Tự do, quyền tự do |
Sovereignty | Chủ quyền |
Homeland | Tổ quốc |
Democracy | Nền dân chủ |
Heritage | Di sản |
Heroism | Chủ nghĩa anh hùng |
Bravery | Sự dũng cảm |
Loyalty | Lòng trung thành |
Sacrifice | Sự hy sinh |
Solidarity | Tình đoàn kết |
Liberation | Giải phóng |
Struggle | Cuộc đấu tranh |
Unity | Sự đoàn kết |
National anthem | Quốc ca |
Proclamation of Independence | Bản tuyên ngôn độc lập |
To cultivate patriotism | Xây đắp lòng yêu nước |
Triumph song | Bài ca chiến thắng |
Victorious past | Quá khứ hào hùng |
Tham khảo thêm
Từ vựng tiếng Anh về các sự kiện lịch sử của Việt Nam
Từ vựng | Nghĩa |
Trưng Sisters’ Rebellion | Khởi nghĩa Hai Bà Trưng |
Battle of Bạch Đằng | Trận Bạch Đằng |
August Revolution (1945) | Cách Mạng Tháng Tám (1945) |
Battle of Paracel Islands | Trận chiến Hoàng Sa |
Paris Peace Accords | Hiệp định Paris |
Sino-Vietnamese War (1979) | Chiến tranh biên giới Việt-Trung (1979) |
Battle of Ngọc Hồi-Đống Đa | Trận Ngọc Hồi-Đống Đa |
Battle of Điện Biên Phủ | Trận Điện Biên Phủ |
Ho Chi Minh Campaign | Chiến dịch Hồ Chí Minh |
Từ vựng tiếng Anh về di tích lịch sử của Việt Nam
Từ vựng | Nghĩa |
Con Dao Prison | Nhà tù Côn Đảo |
Dong Loc Junction | Ngã ba Đồng Lộc |
Bach Dang Harbor | Bến Bạch Đằng |
Cu Chi Tunnels | Địa đạo Củ Chi |
Hoa Lu Ancient Capital | Cố đô Hoa Lư |
Hoa Lo Prison | Nhà tù Hỏa Lò |
Ngoc Son temple | Đền Ngọc Sơn |
Imperial Citadel of Thang Long | Hoàng Thành Thăng Long |
Independence Palace | Dinh Độc lập |
The Huong Pagoda | Chùa Hương |
The Hung Kings | Các vua Hùng |
The ancient capital of the Nguyen Dynasty | Cố đô triều Nguyễn |
The Museum of History | Bảo tàng lịch sử |
The One Pillar pagoda | Chùa Một Cột |
The Museum of the Army | Bảo tàng quân đội |
The Royal City | Đại Nội |
The Temple of the Kneeling Elephant | Đền Voi phục |
The Thien Mu Pagoda | Chùa Thiên Mụ |
The Saigon port | Cảng Sài Gòn |
The Reunification Railway | Đường sắt Thống Nhất |
The thirty-six streets of old Hanoi | Ba sáu phố phường Hà Nội |
Chủ đề từ vựng Lịch sử (History) là chủ đề quen quen thuộc và phổ biến trong quá trình học tiếng Anh. Nắm vững kiến thức về từ vựng liên quan lịch sử không chỉ giúp học sinh tự tin trong kỳ thi mà còn đem lại nguồn tri thức quý giá về lịch sử, từ đó bồi dưỡng tình yêu quê hương, đất nước. Hy vọng bài viết trên đã giúp ích cho bạn khi tìm hiểu về từ vựng tiếng Anh chủ đề Lịch sử. Hãy đón chờ những bài viết bổ ích tiếp theo của ENVIS SCHOOL nhé!