Bạn là người mê phim ảnh, cũng là người yêu thích học tiếng Anh! Vậy đừng bỏ qua bài viết này, hãy cùng chúng mình tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về chủ đề phim ảnh nhé!
Từ vựng chung về chủ đề phim ảnh
Dưới đây là những từ vựng chung về chủ đề phim ảnh:
- Entertainment /ˌɛntəˈteɪnmənt/: giải trí, hãng phim
- Movie maker /muːvi ˈmeɪkə/: nhà làm phim
- Producer /prəˈdjuːsə/: nhà sản xuất phim
- Director /dɪˈrɛktə/: đạo diễn
- Screenwriter /ˈskriːnˌraɪtə/: biên kịch
- Scriptwriter /ˈskrɪptˌraɪtə/: nhà biên kịch
- Cast /kɑːst/: dàn diễn viên
- Character /ˈkærɪktə/: nhân vật
- Actor /ˈæktə/: diễn viên
- Main actor/actress /meɪn ˈæktə/ˈæktrɪs/: nam/nữ diễn viên chính
- Movie star /ˈmuːvi stɑː/: ngôi sao, minh tinh màn bạc
- Extras /ˈɛkstrəz/: diễn viên quần chúng không có lời thoại
- Cameraman /ˈkæmərəmæn/: người quay phim
- Film premiere /fɪlm ˈprɛmɪeə/: buổi công chiếu phim
- Movie-goer /ˈmuːvi-ˈɡəʊə/ : Người xem phim
- Film buff /fɪlm bʌf:/: người am hiểu về phim ảnh
- Editor /ˈɛdɪtə/: biên tập viên
- Plot /plɒt/: cốt truyện, kịch bản
- Plot line /plɒt laɪn/: dòng âm mưu
- Trailer /ˈtreɪlə/: đoạn giới thiệu phim
- Scene /siːn/: cảnh quay
- Background /ˈbækɡraʊnd/: bối cảnh
- Low-budget film /loʊ-ˈbʌʤɪt fɪlm/ : phim có kinh phí thấp
Tham khảo thêm
Từ vựng tiếng Anh về thể loại phim
- Movie genres : thể loại phim
- Action movie : phim hành động
- Crime movie: phim hình sự
- Biography : phim tiểu sử
- Romance movie / Chick flick: phim lãng mạn
- Horror : phim kinh dị
- Documentary: phim tài liệu
- Cartoon/Animated movie : phim hoạt hình
- Comedy : phim hài
- Sitcom movie : phim hài dài tập
- Science fiction : phim khoa học viễn tưởng
- Adventure movie : phim phiêu lưu
- Drama movie : phim chính kịch
- Historical movie : phim cổ trang
- Martial arts : phim võ thuật
Từ vựng tiếng Anh miêu tả cảm xúc về phim ảnh
Từ | Dịch nghĩa |
Worth watching | Đáng để xem |
Inspirational | Truyền cảm hứng |
Charismatic | Có sức lôi cuốn |
Enjoyable | Thú vị |
Unique | Độc đáo |
Imaginative | Giàu tưởng tượng |
Riveting | Thu hút sự chú ý |
Fascinating | Hấp dẫn, lôi cuốn |
Elite | Ưu tú |
Intriguing/ Absorbing | Hấp dẫn, say mê |
Masterpiece | Nổi bật |
Totalitarian | Độc đáo |
Emotional | Tình cảm |
Suspicious | Đáng ngờ |
Dazzling | Làm sững sờ |
True-to-life | Chân thực |
Uproarious | Buồn cười |
Bad | Dở |
Thrilling | Kịch tính |
Insightful | Sâu sắc |
Uninteresting | Không hay |
Clever | Hay, tài tình |
Bloody | Đẫm máu |
Trite | Cũ rích |
Awful | Tồi tệ |
Các cụm từ thường dùng về hoạt động phim ảnh
- To come highly recommended: Được ai đó khen ngợi
- To hold one’s attention: Có được sự chú ý của ai đó
- Convey messages about something: Truyền tải những thông điệp về…
- To get a good/bad review: Nhận được lời phê bình tốt/ xấu
- To bore someone to death: Cực kỳ chán (đánh giá)
- To go on general release: Một bộ phim được phát hành rộng rãi
- To catch the latest movie: Xem bộ phim mới ra mắt
Trên đây là những từ vựng thông dụng nhất về chủ đề phim ảnh (Movie), hy vọng sẽ là chủ đề hấp dẫn và có hiệu quả với bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh. Đừng quên theo dõi chúng mình để học thêm nhiều từ vựng về các chủ đề khác nhau trong cuộc sống nhé!