Ngành luật, với tính chất phức tạp và chuyên môn cao, đòi hỏi người học và hành nghề phải có vốn từ vựng tiếng Anh phong phú và chuyên sâu. Từ vựng tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong việc tiếp thu kiến thức chuyên ngành, nghiên cứu tài liệu, giao tiếp với đồng nghiệp và khách hàng quốc tế. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng tiếng Anh chủ đề ngành luật thông dụng và cần thiết, giúp bạn trau dồi vốn từ và nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh trong lĩnh vực này.
Tên các chuyên ngành trong ngành Luật
Ngành Luật trong tiếng Anh là Law, tiếng Anh chuyên ngành Luật là hệ thống từ vựng, cụm từ, thuật ngữ pháp lý được sử dụng trong các văn bản pháp lý, giao tiếp pháp lý hoặc các bối cảnh pháp lý khác. Đây là một ngành phức tạp, được tổ chức và phân cấp hết sức chặt chẽ. Ngành Luật có thể chia thành các chuyên ngành nhỏ sau:
Từ vựng | Dịch nghĩa |
Corporate Law | Luật doanh nghiệp |
Banking and Finance Law | Luật tài chính ngân hàng |
Criminal Law | Luật tố tụng hình sự |
Personal Injury Law | Luật thương tích cá nhân |
Commercial Law | Luật thương mại |
International law | Luật quốc tế |
Economic Law | Luật kinh tế |
Intellectual Property Law | Luật sở hữu trí tuệ |
Real Estate Law | Luật bất động sản |
Family Law | Luật gia đình |
Education Law | Luật giáo dục |
Employment Law | Luật việc làm |
Animal Law | Luật động vật |
Immigration Law | Luật nhập cư |
Constitutional Law | Luật hiến pháp |
Military Law | Luật quân sự |
Entertainment Law | Luật giải trí |
Admiralty Law | Luật hải quân |
Military Law | Luật quân sự |
Law on Cybersecurity | Luật An ninh mạng |
Law on occupational safety and hygiene | Luật an toàn vệ sinh lao động |
Law on Environmental Protection | Luật bảo vệ môi trường |
Land Law of Vietnam | Luật Đất Đai |
Law on Food Safety | Luật an toàn thực phẩm |
Law on Marriage and Family | Luật Hôn nhân Gia đình |
Law on Judicial Expertise | Luật giám định tư pháp |
Law on Accounting | Luật kế toán |
The Law on Road Traffic | Luật Giao thông đường bộ |
Law on Personal Income Tax | Luật Thuế thu nhập cá nhân |
Law on Enterprise Income Tax | Luật Thuế thu nhập doanh nghiệp |
The Civil Code Law | Bộ Luật dân sự |
The Criminal Code of Vietnam | Bộ Luật hình sự Việt Nam |
The Labor Code | Bộ Luật lao động |
Code of Civil Procedure | Bộ Luật tố tụng dân sự |
The Criminal Procedure Code | Bộ Luật tố tụng hình sự |
Law on Notarization | Luật công chứng |
The Law on Housing | Luật nhà ở |
Law on Investment | Luật đầu tư |
Law on Health Insurance | Luật bảo hiểm Y tế |
Từ vựng tiếng Anh theo chuyên ngành
Thuật ngữ tiếng Anh trong dân sự
Từ vựng | Dịch nghĩa |
Legally effective | Có hiệu lực pháp luật |
To request the settlement of a civil matter | Yêu cầu giải quyết việc dân sự |
Jurisdiction of the court | Thẩm quyền giải quyết của Tòa án |
Civil procedure (rules and procedures) | Tố tụng dân sự |
To institute a civil case | Khởi kiện vụ án dân sự |
Plaintiff | Nguyên đơn |
Defendant | Bị đơn |
Person who lose his/her civil act capacity | Người mất năng lực hành vi dân sự |
The legal personality of a natural person | Năng lực pháp luật dân sự của cá nhân |
The legal capacity of a natural person | Năng lực hành vi dân sự cá nhân |
Personal rights | Quyền nhân thân |
Guardianship | Giám hộ |
A ward | Người giám hộ |
Adults | Người thành niên |
Minors | Người chưa thành niên |
Thuật ngữ tiếng Anh Luật thương mại
Từ vựng | Dịch nghĩa |
Commercial term | Thuật ngữ thương mại |
Commitment = pledgement | cam kết |
Complaints related to | những khiếu nại liên quan đến…. |
Consignee | bên nhận hàng |
Consiger | bên giao hàng |
Consumer market | thị trường tiêu thụ |
Date of issue | ngày cấp/ngày phát hành |
Economic arbitrator | trọng tài kinh tế |
Economic contract | hợp đồng kinh tế |
Emergency supplies | nguồn hàng khẩn cấp |
End the contract | chấm dứt hợp đồng |
Documents of guiding the implementation | các văn bản hướng dẫn thi hành |
Certificate of origin | chứng nhận xuất xứ (của hàng hóa) |
Buyer’s choice | sự lựa chọn của bên mua |
Tham khảo thêm
Từ vựng tiếng Anh Luật hình sự
Từ vựng | Dịch nghĩa |
Accomplice | Người cộng tác phạm tội |
Assault | Tấn công, đánh đập |
Burglary | Tội phạm đột nhập trái phép để ăn cắp tài sản |
Robbery | Cướp giật |
Capital punishment | Án tử hình |
Conviction | Kết án |
Crime | Tội phạm |
Defendant | Bị cáo |
Arson | Tội phóng hỏa |
Suspect | Nghi phạm |
Homicide | Tội giết người |
Manslaughter | Tội ngộ sát |
Felony | Tội phạm nghiêm trọng |
Misdemeanor | Tội phạm nhẹ |
Từ vựng tiếng Anh về hệ thống tòa án
Civil court: Tòa dân sự
County court: Tòa án quận
Court of appeal /Appellate court : Tòa án thượng thẩm/chung thẩm/phúc thẩm
Court of claims: Tòa án khiếu nại
Court of military appeal : Tòa án thượng thẩm quân sự
Court of military review: Tòa phá án quân sự
Court, law court, court of law: Tòa án
Court-martial: Tòa án quân sự
Criminal court: Tòa hình sự
Crown court: Tòa án đại hình
High court of justice: Tòa án tối cao. Supreme court (Mỹ)
Kangaroo court: Phiên tòa chiếu lệ
Magistrates’ court: Tòa sơ thẩm
Military court of inquiry: Tòa án điều tra quân sự
Police court: Tòa vi cảnh
Từ vựng tiếng Anh về một số văn bản Luật
Decision: quyết định
Decree: nghị định
Ordinance: pháp lệnh
Resolution: nghị quyết
Circular: thông tư
Directive: chỉ thị
Convention: công ước
Constitution: hiến pháp
Protocol: nghị định thư
Code: bộ Luật
By-law document: văn bản dưới Luật
Pháp luật có vị trí và vai trò vô cùng to lớn đối với xã hội nói chung và mỗi người nói riêng, việc tìm hiểu kiến thức về pháp luật là điều cần thiết để bảo vệ lợi ích của bản thân. Nắm vững từ vựng tiếng Anh ngành luật là một hành trình cần sự kiên trì và nỗ lực. Tuy nhiên, với sự quyết tâm và phương pháp học tập hiệu quả, bạn hoàn toàn có thể chinh phục được vốn từ vựng phong phú và chuyên sâu trong lĩnh vực này. Hy vọng thông qua bài viết trên chúng mình đã giúp bạn có thêm kiến thức về từ vựng tiếng anh chủ đề ngành Luật, chúc bạn học tập tốt!